


LỜI GIỚI THIỆU
Bạn đã từng đáp người tuyệt chiêu?
Nhiều người không tin rằng chúng ta có thể đáp đúng người tuyệt từ những bóng tuyết bé nhỏ.
Nhưng đây là sự thật! Thật kì diệu!
Tương tự, nhiều người cũng không tin là chúng ta có thể nói tiếng Anh thật tốt nếu học thuộc một số câu/điển đạt của tiếng Anh. Sự thật là một số người học thực rất nhiều từ vựng và nhiều cách diễn đạt khác nhau nhưng cuối cùng cũng không thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Những người này giống như những người đi gom tuyết thành đống rồi để nó tự tan chảy. Vậy bí quyết nằm ở đâu?
Các bạn hiểu cụm từ “be supposed to” chứ? Cụm từ này có nghĩa là “đúng ra phải làm gì đó”. Cụm từ này rất quen thuộc trong lời ăn tiếng nói của người bản xứ. Do đó, khi nghe một người bản xứ nói ra một câu có cụm từ này, chắc chắn bạn sẽ hiểu ngay.
Nhưng vấn đề là: Bạn có chắc là bạn có khả năng sử dụng cụm từ này giống như người bản xứ không?
Chắc chắn là bạn không thể sử dụng được cụm từ này nếu bạn chỉ học thuộc lòng một vài câu/cụm từ này. Nếu chỉ vậy thì không đủ. Tốt hơn là bạn phải thực hành dùng nó trong các tình huống khác nhau.
Có thể bắt đầu nó khi đi chuyện với người bản xứ, hoặc đi chuyện với bạn bè, hay thậm chí tập nói chuyện một mình.
Ngoài ra, bạn cũng có thể thu âm giọng nói của mình, sau đó nghe lại và chỉnh sửa để sau đó nói tốt hơn. Lúc đầu bạn có thể nói ngắn thôi, rồi sau đó dần dần bạn tập dài hơn. Mục tiêu của tài liệu này là giúp bạn có thể nói được liên tục trong 1 phút.
Mục đích chính của quyển sách này là giúp các bạn chuẩn bị cho phần Nói của TOEIC (TOEIC Speaking). Tuy nhiên, các bạn vẫn có thể dùng tài liệu này để nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình nói chung.
Chúng tôi tin rằng quyển sách này sẽ giúp bạn nói tiếng Anh thật tốt. Bạn nhớ là phải đáp cho được người tuyệt nhé. Đúng tuyệt thì không dễ đâu!
P?
Tập the đầu bếp Tomato Speaking
What’s on the M.E.N.U?
Các nguyên liệu
Lưu ý để nấu món Speaking:
Recipe 1. Grammar
Recipe 2. Vocabulary
Recipe 3. Listening
Recipe 4. Pronunciation
Recipe 5. Tư duy theo kiểu Anh
Recipe 6. Fluency
Recipe 7. Goal
Tập luyện phát âm
Nói liên tục trong 1 phút
Thể loại I: Đọc đoạn văn
Thể loại II: Miêu tả ảnh
Thể loại III: Trả lời câu hỏi
Thể loại IV: Đọc thông tin và trả lời câu hỏi
Thể loại V: Trình bày giải pháp
Thể loại VI: Trình bày ý kiến
Actual Tests
Actual Test 1
Actual Test 2
Actual Test 3
Actual Test 4
Actual Test 5
Cấu trúc quyển sách
Đầu tiên là hãy đọc!
Trước hết, chúng ta phải xác định đâu là những ngộ nhận và đâu là sự thật về việc nói tiếng Anh.
Luyện tập mới theo 6 thể loại
Preview từng thể loại
Ở đây, ta cần xác định chủ đề trong từng thể loại là gì.
Cool Solution Recipe: Bí quyết để tìm ra cách trả lời tốt nhất
Cool Solution Recipe: Bài học thực tế trên giấy
Phần giải thích chi tiết sẽ giúp bạn hiểu vấn đề rất dễ dàng.
Hot Training Recipe: Các cách diễn đạt thường gặp trong mỗi thể loại
Hot Training Recipe: Ready?
Phần này giúp bạn luyện tập để làm quen với các cách diễn đạt thường gặp trong mỗi thể loại.
Mini Test
Phần này giúp bạn tự làm thử các câu hỏi giống như thi thật.
Kiểm tra năng lực bản thân!
Phần này giúp bạn tự kiểm tra năng lực nhằm xác định điểm mạnh và điểm yếu của chính mình.
Hướng dẫn sử dụng sách
Thời khóa biểu mẫu hoàn tất trong
- Bạn không nên để quá trình luyện nói của mình bị gián đoạn, dù chỉ một ngày. Tốt nhất là bạn nên dành ra mỗi ngày một giờ, liên tục trong 28 ngày để hoàn thành phần Speaking của bạn.
- Trong phần Starter có mục “So, how?”, bạn không cần phải học hết mục này. Thay vào đó, bạn chỉ chọn những nội dung mà mình thấy cần thiết.
Thời khóa biểu mẫu cho học viên chuẩn bị thi TOEIC Speaking – Hoàn tất trong 10 ngày
- Học viên phải bắt đầu ít nhất 10 ngày trước ngày thi.
- Sau khi đã làm xong phần Actual Test, bạn nên tập viết lại phần trả lời đã ghi âm của mình. Quá trình này sẽ giúp bạn nói tốt hơn.
Thời khóa biểu mẫu cho học viên chuẩn bị thi TOEIC Speaking – Hoàn tất trong 4 tuần
- Học viên phải bắt đầu ít nhất 28 ngày trước ngày thi.
- Việc thực hiện các bài Actual Test và sau đó tự mình đánh giá bài làm thông qua CD-ROM là công đoạn giúp nâng cao điểm số rất nhanh chóng.
Thông tin về kỳ thi TOEIC Speaking & Writing
Thông tin chung kỳ thi TOEIC Speaking & Writing
Hiện tại kỳ thi TOEIC Speaking & Writing gồm hai loại: TOEIC Speaking & Writing kiểm tra kỹ năng nói và kỹ năng viết, và TOEIC Speaking chỉ kiểm tra kỹ năng nói. Thí sinh có thể chọn một trong hai loại này để đăng ký dự thi.
01 Hệ thống kỳ thi
Kỳ thi TOEIC Speaking & Writing được tiến hành theo thể thức IBT; thí sinh sẽ làm bài thi trên máy tính tại các trung tâm khảo thi được chỉ định. Trong phần Speaking Test, câu trả lời của thí sinh sẽ được ghi âm lại; phần Writing Test, thí sinh sẽ làm bài trực tiếp trên máy và phần trả lời sẽ được gửi đến ETS Hoa Kỳ qua đường Internet. Phần trả lời của thí sinh sẽ được các chuyên gia của ETS trực tiếp chấm điểm.
02 Điểm số
- Phương thức tính điểm (Scoring)
Điểm số của bài thi TOEIC Speaking & Writing được tính riêng; số điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 200 điểm. Cấp độ 8 là cấp độ cao nhất của Speaking và cấp độ 9 là cấp độ cao nhất của Writing. - Thông báo điểm
Khoảng 3–4 tuần sau ngày thi, thí sinh có thể xem điểm qua trang Web do ETS chỉ định và thí sinh sẽ nhận được phiếu điểm trong vòng 7–10 ngày kể từ ngày công bố điểm. - Thời hạn hiệu lực của kết quả thi
Thời hạn hiệu lực là 2 năm. Để dự thi, thí sinh không cần phải có điều kiện đặc biệt như học lực, tuổi tác, v.v.
Thông tin về TOEIC Speaking Test
01 Đặc trưng
Mục đích của TOEIC Speaking Test là nhằm đánh giá khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Giống như TOEIC cơ bản, TOEIC Speaking Test cũng xoay quanh các chủ đề như công việc và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, phần này khác TOEIC cơ bản ở chỗ nó trực tiếp đánh giá được năng lực nói tiếng Anh của thí sinh.
02 Thời gian thi và cấu tạo của bài thi
- Mỗi câu 45 giây – 0–3 điểm
- Mỗi câu 30 giây – 0–3 điểm
- Câu 4: 15 giây – 0–3 điểm
- Câu 5: 15 giây
- Câu 6: 30 giây
- Câu 7: 15 giây – 0–3 điểm
- Câu 8: 15 giây
- Câu 9: 30 giây
- Mỗi câu 30 giây
- Mỗi câu 60 giây – 0–5 điểm
- Mỗi câu 15 giây
- Mỗi câu 60 giây – 0–5 điểm
03 Chuẩn bị cho kỳ thi
- Nói to và rõ ràng
Dù bạn nói rất tốt nhưng nếu giám khảo không nghe rõ những gì bạn nói thì họ cũng không thể cho điểm cao được. Trong thời gian chuẩn bị, bạn nên kiểm tra lại các thiết bị âm thanh. - Thử ghi âm và nghe lại
Giọng nói được ghi âm nghe rất khác giọng nói thật bên ngoài. Do đó, trước khi thi thật, bạn nên thử ghi âm giọng nói của mình và nghe lại để đánh giá thật khách quan về phát âm của bản thân.
04 Chuẩn bị vào phòng thi
Thời gian thi: buổi sáng bắt đầu từ 9 giờ 20 phút và buổi chiều bắt đầu từ 13 giờ 20 phút. Thí sinh có thể chọn thi buổi sáng hoặc buổi chiều. Ngoài ra, thí sinh phải đến trước giờ thi 20 phút.
Khi đến phòng thi, thí sinh không cần mang theo giấy bút, nhưng phải mang theo giấy tờ tùy thân như chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu.
7 loại nguyên liệu để nấu món Speaking
Recipe 1 Grammar
2 Sai lầm thứ 5
Ngữ pháp là nền tảng
Sự thật thứ nhất:
Ngữ pháp chỉ là công cụ nhằm kiểm tra xem câu diễn đạt ra là đúng hay sai.
Thật vậy, nếu ta ráp các từ lại với nhau theo đúng ngữ pháp thì chưa chắc ta có một câu có nghĩa hoàn chỉnh. Nhu vậy, nếu bạn nắm vững ngữ pháp thì vẫn không có nghĩa là bạn nói tiếng Anh tốt. Đó là do những nguyên nhân sau đây:
- Thứ nhất, nói cần phản xạ nhanh. Đến đúng thời điểm cần nói mà không nói được thì sau đó dù bạn có nghĩ, câu hoàn thiện đến đâu cũng vô ích. Phản xạ nhanh là rất cần thiết.
- Thứ hai, từ loại trong tiếng Anh và tiếng Việt đôi lúc không tương ứng với nhau. Tiếng Anh và tiếng Việt khác nhau rất nhiều mặt, trong đó có trật tự từ và từ loại. Đôi khi trong câu tiếng Anh ta cần dùng một động từ để diễn đạt một ý nào đó nhưng trong tiếng Việt ta phải dùng một danh từ để diễn đạt cùng ý đó.
Ví dụ: Hai người bạn đang ngồi trên ô tô. Một người đang lái xe còn người kia đứng kế bên chỉ đường. Đến một giao lộ, người lái xe lúng túng vì không biết nên rẽ ngã nào. Người kia mới nói “Đi tiếp đi!” với ý là “Đi thẳng đi, đừng quẹo!”.
Có người chuyển cụm từ “Đi tiếp đi!” thành “Go continuously!”. Về ngữ pháp, không sai, nhưng về nghĩa thì sai. Trong thực tế, người ta chỉ nói “Keep going!”.
- Thứ ba, vẫn nói không phải lúc nào cũng chuẩn ngữ pháp. Ngôn ngữ thật trong cuộc sống rất đa dạng, gần như không có giới hạn.
Để tiện cho việc học ngôn ngữ, các nhà ngôn ngữ mới tìm ra các quy tắc lặp đi lặp lại trong rất nhiều dữ liệu để tạo thành ngữ pháp. Như vậy ngữ pháp chỉ có tính tương đối, không thể dùng trong mọi trường hợp.
Có những câu hoàn toàn đúng ngữ pháp nhưng vẫn bị xem là sai vì trong thực tế không ai nói như vậy.
Có thể vì ngữ pháp như tấm bản đồ thành phố, còn ngôn ngữ thật trong cuộc sống chính là đường phố trong thành phố đó. Bản đồ chỉ giúp chúng ta tìm ra đường dễ dàng hơn, nhưng bản đồ không phải là đường phố!
Ngữ pháp giúp chúng ta tránh sự nhầm lẫn về ý nghĩa. Nhờ trật tự từ, thì, đại từ, v.v., ta có thể phân biệt được cái này với cái kia. Ví dụ: “Did you eat?” chỉ quá khứ; còn “Are you going to eat?” chỉ tương lai.
Những có những trường hợp ta không cần giữ đúng ngữ pháp một cách máy móc trong văn nói. Ví dụ, giữa 2 câu “I heard you will quit the job” và “I heard you would quit the job”, thì câu thứ hai đúng ngữ pháp hơn, nhưng câu thứ nhất lại dùng trong văn nói hơn.
Tóm lại, chúng ta nên tập thói quen nói tiếng Anh trước hết là để diễn đạt ý mình muốn nói, loại bỏ suy nghĩ là nói phải đúng ngữ pháp ngay từ đầu. Bạn không cần lo lắng vì dần dần bạn sẽ đạt được tính chính xác một cách tự nhiên trong quá trình nói.
- Chủ ngữ ít
Theo bạn thì ta nên dịch những câu sau sang tiếng Anh như thế nào?
Đổ muối một giá rồi.
Bên ngòi trái đang mưa phải không?
Đi bằng tàu điện ngầm mất khoảng 30 phút.
Trong tiếng Việt, ta không thể xác định được chủ ngữ trong những câu trên. Trong tiếng Anh, khi nói về thời gian, khoảng cách và thời tiết, ta dùng chủ ngữ ít.
It’s already 11 o’clock.
Is it raining out there?
It takes about 30 minutes by subway.
- They, we, you
Theo bạn thì ta nên dịch những câu sau sang tiếng Anh như thế nào?
Nghe nói có hoàn tiền lại cho anh rồi phải không?
Trong văn phòng hết giấy in rồi.
Ở đây có nhận thẻ không?
Trong câu thứ nhất, chủ ngữ có thể là công ty hay cửa hàng nào đó. Trong câu thứ hai, chủ ngữ có thể là công ty hay văn phòng mà người nói đang làm việc. Trong câu thứ ba, chủ ngữ có thể là cửa hiệu mà người nói đang mua hàng.
Do they give refunds?
We have run out of printing paper.
Do you take cards?
Rõ ràng, “they” không chỉ có nghĩa là “họ”, “we” không chỉ có nghĩa là “chúng ta”, và “you” không chỉ có nghĩa là “bạn”. Ngôn ngữ trong cuộc sống thực sự phức tạp hơn rất nhiều!

