


TÓM TẮT CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH LIFE ADVANCED TEACHER’S BOOK (C1)
I. TỔNG QUAN, TRIẾT LÝ VÀ CẤU TRÚC CHUNG
Giáo trình Life Advanced (C1) là một phần trong bộ giáo trình tiếng Anh được xuất bản bởi National Geographic Learning (NGL)1. Ở cấp độ Nâng cao (Advanced), cuốn sách hướng đến việc hoàn thiện năng lực ngôn ngữ, giúp người học sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, chính xác và chuyên nghiệp trong các bối cảnh học thuật và đời sống phức tạp2.
1. Triết lý National Geographic Learning
Nội dung của giáo trình được xây dựng dựa trên triết lý “Khám phá thế giới thông qua ngôn ngữ” của NGL. Tài liệu sử dụng các bài báo, hình ảnh và video chân thực, chất lượng cao từ National Geographic để đưa ra các chủ đề mang tính toàn cầu, kích thích sự tò mò và tư duy phê phán3.
2. Cấu trúc Giáo trình
Sách giáo viên (Teacher’s Book) bao gồm 12 Unit chính, cùng với các phần bổ trợ quan trọng như:
- Phần giới thiệu (Introduction)4.
- Ghi chú chi tiết và đáp án cho 12 Unit (Units 1 to 12: notes and answer key)5.
- Đáp án cho Tóm tắt Ngữ pháp (Grammar summary: answer key)6.
- Các bài kiểm tra có thể photo (Photocopiable tests) và đáp án7.
- Các hoạt động giao tiếp có thể photo (Photocopiable communicative activities)8.
- Đáp án Sách bài tập (Workbook answer key)9.
- Bài luyện thi IELTS thực hành (IELTS practice test) cùng đáp án và bản ghi âm10.
- Mỗi Unit đều kết thúc bằng một bài VIDEO và một trang REVIEW11.
II. PHÂN TÍCH NỘI DUNG CHUYÊN SÂU THEO 12 UNIT
Giáo trình Life Advanced tập trung vào các chủ đề phức tạp và các cấu trúc ngôn ngữ nâng cao (C1).
| Unit | Chủ đề chính | Ngữ pháp (Language Focus) | Từ vựng (Vocabulary) |
| 1 | Lessons for life (Bài học cuộc sống) 12 | Cụm từ chỉ thời gian (time phrases); Thể hoàn thành (the perfect aspect)13. | Wordbuilding: Hậu tố -ness; Thành ngữ (idioms): Cặp từ không thể đảo ngược (irreversible word pairs); Word focus: life14. |
| 2 | More than a job (Hơn cả công việc) 1515 | Thể tiếp diễn (the continuous aspect); Phân từ hiện tại và hoàn thành (present and perfect participles)16. | Cụm động từ (phrasal verb): get; Wordbuilding: Cụm từ với do; Thành ngữ: Sức khỏe và an toàn (health and safety); Word focus: foot17. |
| 3 | Four walls (Bốn bức tường) 18 | Trạng từ nhấn mạnh (intensifying adverbs); Cấu trúc nhấn mạnh (emphatic structures)19. | Tính từ và trạng từ đi kèm (adverb and adjective collocations); Wordbuilding: Hậu tố -able; Word focus: wall20. |
| 4 | Innovation (Đổi mới) 21 | Động từ tình thái quá khứ (past modals); Xác suất (probability)22. | Cụm động từ: come; Thành ngữ: Cụm từ chỉ phần (partitives); Wordbuilding: Động từ có hai dạng phân từ quá khứ (verbs with two past participles); Word focus: give23. |
| 5 | The writer’s journey (Hành trình của người viết) 24 | Thay thế (substitution); Danh từ hóa (nominalisation)25. | Wordbuilding: Tính từ -ing; Từ vựng về đường xá (roads and ways); Thành ngữ: Biểu thức gieo vần (rhyming expressions); Word focus: cast26. |
| 6 | Body matters (Các vấn đề về cơ thể) 27 | Cụm động từ (phrasal verbs); Các mẫu động từ (verb patterns)28. | Wordbuilding: off và up; Từ vựng về chấn thương (injuries); Thành ngữ: Sức khỏe (health); Word focus: face29. |
| 7 | Stories from history (Những câu chuyện lịch sử) 303030 | Từ nối (linking words); Mệnh đề phụ thuộc (subordinate clauses)31. | Wordbuilding: Cấu tạo danh từ (noun formation); Thành ngữ: May mắn (luck); Word focus: bear32. |
| 8 | Digital media (Phương tiện kỹ thuật số) 33 | Bị động tường thuật (passive reporting verbs); Cụm từ với no (expressions with no)34. | Thành ngữ: Từ thông dụng trong kinh doanh (business buzz words); Wordbuilding: Danh từ ghép (compound nouns); Word focus: break35. |
| 9 | The music in us (Âm nhạc trong ta) 36 | Trạng từ just; Diễn tả mục đích (expressing purpose)37. | Chủ đề bài hát (themes of songs); Thành ngữ: Âm nhạc (music); Word focus: hit38. |
| 10 | Social living (Sống cộng đồng) 39 | Câu hỏi đuôi (tag questions); Trạng từ (adverbs)40. | Wordbuilding: Tiền tố phủ định (negative prefixes); Thành ngữ: Động từ về động vật (animal verbs); Word focus: free41. |
| 11 | Reason and emotion (Lý trí và cảm xúc) 42 | Quá khứ phi thực tế (unreal past); Đảo ngữ trong câu điều kiện (inversion in conditionals)43. | Wordbuilding: Tính từ ghép (compound adjectives); Thành ngữ: Cảm xúc (feelings); Wordbuilding: Từ đồng âm dị nghĩa (heteronyms); Word focus: move44. |
| 12 | Landscapes (Phong cảnh) 45 | Ước lượng (approximation); Từ hạn định (qualifiers)46. | Thành ngữ: Tính từ đi kèm (adjective collocations); Wordbuilding: Hậu tố -ity; Word focus: space và room47. |
III. PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG GIAO TIẾP VÀ NGỮ ÂM
1. Kỹ năng Giao tiếp Thực tế (Real Life Functions)
Phần này tập trung vào các chức năng ngôn ngữ phức tạp cần thiết ở trình độ C1:
- Unit 1: Giới thiệu bản thân (presenting yourself) và kỹ năng tiếp tục nói khi gặp khó khăn (keeping going)48.
- Unit 2: Đưa ra một bài nói chuyện (giving a talk) và giữ sự chú ý của khán giả (keeping people’s attention)49.
- Unit 4: Đưa ra một bài thuyết trình ngắn (making a short pitch) và sử dụng câu hỏi tu từ (rhetorical questions)50.
- Unit 6: Thảo luận các đề xuất (discussing proposals) và nhượng bộ một điểm (conceding a point)51.
- Unit 8: Thực hiện một podcast (making a podcast) và sử dụng ngôn ngữ rào đón (hedging language)52.
- Unit 10: Bắt chuyện (making conversation) và thể hiện sự quan tâm (showing interest)53.
- Unit 12: Tổ chức một cuộc tranh luận (a debate) và ngắt lời (interrupting)54.
2. Ngữ âm (Pronunciation)
Phần Ngữ âm tập trung vào các khía cạnh cần sự tinh chỉnh ở trình độ cao:
- Nối âm trong cụm từ thành ngữ (linking in idiomatic phrases)55.
- Kiểm tra các từ cụ thể (checking specific words)56.
- Nhấn giọng trong trạng từ nhấn mạnh (stress in intensifying adverbs)57.
- Dạng yếu (weak forms) và nguyên âm dài/ngắn (long and short vowels)58.
- Diễn đạt rõ ràng (enunciation) và ngữ điệu trong phản hồi ngắn (intonation in short responses)59.
- Ngữ điệu trong mệnh đề phụ thuộc và câu hỏi (intonation in subordinate clauses and questions)60.
- Ngắt câu hỏi đuôi (tag questions) và ngữ điệu thể hiện sự không chắc chắn (intonation to express uncertainty)61.
IV. KỸ NĂNG TIẾP NHẬN VÀ TƯ DUY PHÊ PHÁN (CRITICAL THINKING)
1. Đọc và Nghe (Reading and Listening)
Nội dung được cung cấp là các ngữ liệu chân thực từ National Geographic, bao gồm:
- Unit 1: Bài viết về bài học từ quá khứ và ngôn ngữ của Shakespeare62. Cuộc trò chuyện về những bài học quan trọng trong cuộc sống và bài nói chuyện của nhà xã hội học về việc định nghĩa bản thân63.
- Unit 2: Bài viết về dân du mục Kazakh, người Moken ở Myanmar, và leo núi Yosemite64.
- Unit 3: Bài viết về hai thị trấn mô hình và kiến trúc sư Zaha Hadid65.
- Unit 5: Bài viết về tiểu thuyết đồ họa (graphic novel), trích đoạn từ In Patagonia, và hành trình phi thường lên Himalaya66.
- Unit 7: Bài đọc về Herodotus và câu chuyện về cuộc xâm lược của Ba Tư, và một câu chuyện về kho báu bị giấu kín67.
- Unit 8: Blog của nhiếp ảnh gia về hố sụt (sinkholes); bài báo về hội nghị hacker; phỏng vấn về tiếp thị truyền thông xã hội68.
- Unit 11: Bài viết về tư duy phi lý (irrational thinking) và thế hệ robot mới69.
2. Tư duy Phê phán (Critical Thinking)
Ở cấp độ Advanced, giáo trình thúc đẩy người học phát triển các kỹ năng tư duy bậc cao, vượt ra ngoài việc hiểu thông tin:
- Unit 1: Phát triển một lập luận (developing an argument)70.
- Unit 2: Sử dụng các sự tương phản (using contrasts)71.
- Unit 3: Phân biệt sự thật hay ý kiến (fact or opinion)72.
- Unit 4: Tìm kiếm các luận điểm phản bác (finding counter arguments)73.
- Unit 7: Phân biệt sự thật hay suy đoán (fact or conjecture)74.
- Unit 8: Xác định ý kiến cá nhân (identifying personal opinions)75.
- Unit 10: Đọc giữa các dòng (reading between the lines)76.
- Unit 11: Hiểu phong cách viết (understanding style)77.
V. PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG VIẾT (WRITING)
Phần Viết cung cấp các kỹ năng viết nâng cao, tập trung vào tính học thuật và chuyên nghiệp:
- Unit 1: Thư xin việc (a covering letter); Kỹ năng viết: các biểu thức cố định (fixed expressions)78.
- Unit 3: Bài tiểu luận trình bày quan điểm (an opinion essay); Kỹ năng viết: các thiết bị liên kết (linking devices)79.
- Unit 6: Báo cáo chính thức (a formal report); Kỹ năng viết: trạng từ và cụm trạng từ liên kết (linking adverbs and adverbial phrases)80.
- Unit 7: Miêu tả một sự kiện trong quá khứ (describing a past event); Kỹ năng viết: sắp xếp trình tự sự kiện (sequencing events)81.
- Unit 8: Bản tin trực tuyến (an online news report); Kỹ năng viết: ngôn ngữ thận trọng (cautious language)82.
- Unit 10: Bài luận mang tính tranh luận (a discursive essay); Kỹ năng viết: tư duy phê phán trong viết lách (critical thinking in writing)83.
- Unit 12: Thư mang tính suy đoán (a speculative letter); Kỹ năng viết: ngôn ngữ thuyết phục (persuasive language)84.
VI. KẾT LUẬN
Life Advanced Teacher’s Book (C1) là một tài liệu giảng dạy chuyên sâu, toàn diện, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn học thuật của trình độ Nâng cao. Giáo trình không chỉ cung cấp một lượng lớn ngữ pháp và từ vựng phức tạp mà còn chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế và tư duy phê phán. Với cấu trúc chặt chẽ gồm 12 Unit, mỗi Unit đều tích hợp đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ và được hỗ trợ bởi nguồn nội dung phong phú từ National Geographic, giáo trình là công cụ lý tưởng để chuẩn bị cho người học sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả, tự tin và chuyên nghiệp trong mọi lĩnh vực.

