


I. CẤU TRÚC TỔNG THỂ VÀ PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Sách “Learning Stars Level 1” được tổ chức thành 10 đơn vị bài học chính (Unit 1 đến 10), cùng với các phần Scope and sequence (phân phối chương trình) ở trang 2 và 3 cung cấp cái nhìn tổng quan về mục tiêu học tập, từ vựng, ngữ âm và kỹ năng viết tay cho từng đơn vị.
1. Định hướng Phương pháp Giảng dạy
Giáo trình áp dụng phương pháp tiếp cận đa giác quan (multi-sensory approach), kết hợp chặt chẽ ngữ âm (Phonics), viết tay (Handwriting), từ vựng (Vocabulary), và kỹ năng giao tiếp (Communication Skills). Các nhân vật xuyên suốt trong câu chuyện (như Horsey, Bella, Lily, Jack) đóng vai trò là hình mẫu và người dẫn dắt, tạo ra môi trường học tập thân thiện và dễ liên hệ.
- Tính toàn diện: Mỗi đơn vị đều phân bổ thời gian cho việc học từ vựng, thực hành ngữ pháp cơ bản, luyện nghe, nói, và phát triển kỹ năng vận động tinh thông qua viết tay và hoạt động thủ công.
- Trọng tâm Phonics và Handwriting: Đây là một điểm mạnh, đặc biệt quan trọng ở cấp độ 1. Các âm thanh và chữ cái được giới thiệu theo một trình tự cụ thể, ngay từ A, B, C, D ở các đơn vị đầu tiên, giúp học sinh làm quen với hệ thống chữ viết tiếng Anh một cách có hệ thống.
- Giá trị Đạo đức (Values): Giáo trình thường lồng ghép các bài học về giá trị sống và xã hội vào cuối mỗi đơn vị, khuyến khích học sinh phát triển về mặt nhân cách bên cạnh ngôn ngữ.
2. Phân phối Nội dung Cụ thể (Scope and Sequence)
Mỗi đơn vị bài học được thiết kế để bao quát các yếu tố sau:
- Topic (Chủ đề): Nội dung chính của bài học.
- Phonics and handwriting (Ngữ âm và Viết tay): Âm thanh, chữ cái, và bài tập tô/viết chữ cái hoa và thường.
- Vocabulary (Từ vựng): Từ vựng cốt lõi (KEY VOCABULARY) và từ vựng bổ sung (ADDITIONAL VOC) liên quan đến chủ đề.
- Grammar (Ngữ pháp): Cấu trúc câu cơ bản được giới thiệu và lặp lại.
- Skills (Kỹ năng): Luyện nghe, nói, đọc, và làm quen với viết.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC (UNIT 1-10)
1. UNIT 1: Hello! (Trang 4–9 ngụ ý)
Đơn vị mở đầu, tập trung vào việc giới thiệu bản thân và làm quen.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Giới thiệu, Chào hỏi (Hello!) |
| Phonics and Handwriting | Các chữ cái A và B. Ví dụ: ant (kiến), apple (táo), alligator (cá sấu), arrow (mũi tên), bird (chim), bag (túi), bee (ong), book (sách). Luyện Tracing Aa, Bb (tô và viết chữ A, B). |
| Key Vocabulary | Tên các nhân vật chính: Horsey, Bella, Lily, Jack, Mum, Dad, Grandma, Grandpa. |
| Additional Voc. | Hello, goodbye, friend, family. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Cấu trúc “Hello, I’m…” và “This is…” (Giới thiệu người khác). |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Lắng nghe tên và chào hỏi. Bắt đầu nhận dạng các chữ cái in hoa và in thường. |
2. UNIT 2: My school (Trang 10–15 ngụ ý)
Chủ đề xoay quanh trường học và đồ vật trong lớp.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Đồ vật và môi trường học đường của tôi (My school). |
| Phonics and Handwriting | Các chữ cái C và D. Ví dụ: cat (mèo), camel (lạc đà), car (ô tô), cake (bánh), caterpillar (sâu bướm), cow (bò), dog (chó), duck (vịt), dad (bố), doll (búp bê), dinosaur (khủng long), dance (nhảy), dish (món ăn). Luyện Tracing Cc, Dd. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | school, pencil, pen, book, bag, rubber (tẩy), desk, chair. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Hỏi và trả lời: “What’s this? It’s a/an…”. Củng cố mạo từ “a/an”. |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Chỉ vào và gọi tên đồ vật trong lớp. Lắng nghe và làm theo hướng dẫn đơn giản (“Look at the book”). |
3. UNIT 3: My toys (Trang 16–21 ngụ ý)
Đơn vị khám phá thế giới đồ chơi và sở hữu.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Đồ chơi của tôi (My toys). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái E và F. Ví dụ: egg, elephant, fish, flower. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | ball, car, doll, teddy bear, train, kite, blocks. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Cấu trúc “I have got…” (Tôi có) hoặc “I’ve got…”. Số đếm từ 1 đến 10. Màu sắc (red, blue, yellow). |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Đếm đồ vật. Mô tả đồ chơi bằng màu sắc (“It’s a blue car”). Hỏi về sở hữu (“Have you got a doll?”). |
4. UNIT 4: On the farm (Trang 22–27 ngụ ý)
Giới thiệu các loài động vật nông trại.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Ở nông trại (On the farm). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái G và H. Ví dụ: goat, grass, hand, house. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | cow, duck, pig, sheep, chicken, horse, farmer. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Cấu trúc “There is/are…” (Có một/những…). Danh từ số nhiều đơn giản (ducks, pigs). Âm thanh của động vật (“What does the cow say? Moo!”). |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Nhận dạng và gọi tên động vật. Mô tả vị trí đơn giản (“The pig is in the mud”). |
5. UNIT 5: My body (Trang 28–33 ngụ ý)
Tập trung vào các bộ phận cơ thể và hoạt động thể chất.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Cơ thể tôi (My body). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái I và J. Ví dụ: insect, ice cream, juice, jump. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | head, eyes, ears, nose, mouth, hands, feet, fingers, toes. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Mệnh lệnh đơn giản (“Touch your nose”). Cấu trúc “I can see…”. Tính từ sở hữu “my”. |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Lắng nghe và làm theo lệnh (Total Physical Response – TPR). Đặt câu hỏi về số lượng bộ phận cơ thể (“How many eyes?”). |
6. UNIT 6: My clothes (Trang 34–39 ngụ ý)
Chủ đề quần áo và trang phục hàng ngày.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Quần áo của tôi (My clothes). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái K và L. Ví dụ: king, kite, leg, lion. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | T-shirt, dress, trousers, shorts, socks, shoes, hat, coat. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Cấu trúc “I am wearing…” (Tôi đang mặc…). Kết hợp màu sắc và quần áo (“I am wearing a red T-shirt”). |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Mô tả trang phục của mình và bạn bè. Phân loại quần áo theo thời tiết (ngụ ý, ví dụ: nóng/lạnh). |
7. UNIT 7: I like picnics! (Trang 40–45 ngụ ý)
Giới thiệu từ vựng về thức ăn và diễn đạt sở thích.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Tôi thích dã ngoại! (I like picnics!). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái M và N. Ví dụ: milk, mouse, nose, net. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | sandwich, apple, banana, juice, water, cake, bread. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Động từ “like/don’t like” (“I like apples”). Câu hỏi: “Do you like…?” và trả lời ngắn “Yes, I do./No, I don’t.”. |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Nói về các món ăn yêu thích và không thích. Luyện tập hội thoại đơn giản khi mời ai đó ăn (“Have a sandwich”). |
8. UNIT 8: Run and jump! (Trang 46–51 ngụ ý)
Tập trung vào các động từ hành động và khả năng.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Chạy và nhảy! (Run and jump!). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái O và P. Ví dụ: octopus, orange, pen, pig. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | run, jump, walk, swim, fly, climb, dance, sing. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Động từ khuyết thiếu “can/can’t” để diễn tả khả năng (“I can run, but I can’t fly”). |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Đóng vai và thể hiện các hành động. Hỏi và trả lời về khả năng của bản thân và bạn bè (“Can you swim? Yes, I can.”). |
9. UNIT 9: In the kitchen (Trang 52–57 ngụ ý)
Khám phá môi trường nhà bếp và các vị trí không gian.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Trong nhà bếp (In the kitchen). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái Q và R. Ví dụ: queen, quick, robot, ruler. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | kitchen, table, chair, plate, cup, spoon, fridge, oven. |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Giới từ chỉ nơi chốn: “in, on, under, next to”. Củng cố cấu trúc “Where is the…?” và “It’s on the table”. |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Mô tả vị trí của đồ vật trong nhà bếp. Lắng nghe và di chuyển đồ vật theo hướng dẫn. |
10. UNIT 10: Let’s have a party! (Trang 58–63 ngụ ý)
Đơn vị cuối cùng, tổng kết kiến thức qua chủ đề tiệc tùng.
| Chi tiết Nội dung | Mô tả Mở rộng |
| Topic | Hãy tổ chức tiệc! (Let’s have a party!). |
| Phonics and Handwriting (Ngụ ý) | Các chữ cái S và T (hoặc tổng hợp các chữ cái còn lại). Ví dụ: sun, star, teddy, tiger. |
| Key Vocabulary (Ngụ ý) | cake, presents, balloons, music, happy, party (từ vựng tổng hợp). |
| Grammar Cốt lõi (Ngụ ý) | Ôn tập và Tổng hợp các cấu trúc đã học: to be, have got, There is/are, Can/Can’t, like/don’t like. |
| Kỹ năng (Ngụ ý) | Luyện tập giao tiếp theo tình huống (role-play): mời bạn bè, đưa quà, chúc mừng. Kể lại một câu chuyện đơn giản. |
III. TÓM KẾT VỀ PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG VÀ HỖ TRỢ HỌC TẬP
Giáo trình “Learning Stars Level 1” không chỉ đơn thuần là truyền đạt từ vựng và ngữ pháp mà còn tập trung vào việc phát triển các kỹ năng học thuật và xã hội cho trẻ nhỏ.
1. Phát triển Ngữ âm và Viết tay
Phần Phonics and handwriting được xây dựng là một chu trình tuần tự, giúp học sinh:
- Nghe và Nhận dạng Âm thanh: Học sinh được nghe và liên kết âm thanh của chữ cái (A, B, C, D) với các từ vựng cụ thể (như apple, cat, dog).
- Kỹ năng Vận động Tinh: Hoạt động Tracing (tô chữ) và Handwriting (viết tay) trên các chữ cái in hoa và in thường giúp trẻ kiểm soát bút chì tốt hơn, là bước đệm cần thiết cho việc viết sau này. Trình tự này được lặp lại cho toàn bộ 26 chữ cái trong tiếng Anh (ngụ ý), từ Unit 1 đến Unit 10 và có thể là các đơn vị bổ sung khác.
2. Kỹ năng Giao tiếp Chức năng (Functional Language)
Mỗi đơn vị đều trang bị cho học sinh các công cụ giao tiếp cần thiết để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế cơ bản:
- Unit 1: Chào hỏi và giới thiệu.
- Unit 2: Đặt tên cho đồ vật.
- Unit 3 và Unit 5: Mô tả sở hữu và cơ thể.
- Unit 7: Thể hiện sở thích và nhu cầu ăn uống.
- Unit 8: Nói về khả năng thực hiện hành động.
3. Tính Toàn Diện và Tính Kết Nối
Giáo trình sử dụng các bài hát, câu chuyện và hoạt động thủ công (ngụ ý) để làm cho việc học trở nên thú vị. Sự kết hợp giữa KEY VOCABULARY và ADDITIONAL VOC đảm bảo rằng học sinh không chỉ biết từ đơn lẻ mà còn học được các cụm từ và câu cơ bản. Các nhân vật xuyên suốt tạo ra sự liên tục và tính kết nối giữa các đơn vị.
Tóm lại, “Learning Stars Level 1 Pupil’s Book” là một giáo trình tiếng Anh cấp độ sơ cấp được thiết kế một cách khoa học và sinh động. Nó cung cấp một nền tảng vững chắc thông qua việc giới thiệu từ vựng và ngữ pháp cơ bản theo các chủ đề gần gũi như Gia đình, Trường học, Đồ chơi, Động vật, Cơ thể, Quần áo, Thức ăn, và Hoạt động (Unit 1 đến 10), đồng thời tích hợp việc học ngữ âm và luyện viết tay ngay từ đầu, đảm bảo một lộ trình học tập toàn diện cho học viên nhỏ tuổi.

