| Cultural Diversity | Sự Đa Dạng Văn Hóa | The cultural diversity of Mauritius is even more astonishing than its geographical diversity. | Sự đa dạng văn hóa của Mauritius thậm chí còn đáng kinh ngạc hơn sự đa dạng về địa lý của nó. |
| Homogeneous Society | Xã Hội Đồng Nhất | A homogeneous society is one in which all its individuals share both the same racial ethnicity, the same language, and a series of beliefs. | Một xã hội đồng nhất là một xã hội trong đó tất cả các cá nhân có chung một chủng tộc, cùng một ngôn ngữ và chung một loạt tín ngưỡng. |
| Cultural Homogeneity | Đồng Nhất Văn Hóa | Another aspect of national identity is cultural homogeneity, or a sense of pride in one’s culture, nationality and common background with fellow citizens. | Một khía cạnh khác của bản sắc dân tộc là tính đồng nhất về văn hóa, hoặc cảm giác tự hào về nền văn hóa, quốc gia và nguồn cội chung của mình với đồng bào. |
| Cultural Assimilation | Sự Đồng Hóa Văn Hóa | Cultural assimilation seems more likely when there is more social mixing, and not so much when migrants achieve economic success. | Sự đồng hóa văn hóa dường như dễ xảy ra hơn khi có nhiều sự pha trộn xã hội hơn, và ít hơn khi người di cư đạt được thành công về kinh tế. |
| Adopt The Norms | Áp Dụng Các Tiêu Chuẩn/Văn Hóa | As a result, they respect their superiors, adopt the norms of the company and commit themselves to obey those norms. | Do đó, họ tôn trọng cấp trên, chấp nhận các văn hóa của công ty và cam kết tuân theo các điều đó. |
| The Host Culture | Văn Hóa Của Nước Chủ Nhà | For a limited period of time, exchange students study abroad in a host culture they may know little about. | Trong một khoảng thời gian giới hạn, sinh viên trao đổi học tập ở nước ngoài trong một nền văn hóa sở tại mà họ có ít hiểu biết. |
| Be Segregated Or Marginalized | Bị Tách Biệt Hoặc Bị Gạt Ra Ngoài Lề | When new members do not assimilate, they may be segregated or marginalized. | Khi các thành viên mới không hòa nhập, họ có thể bị tách biệt hoặc bị gạt ra ngoài lề. |
| Authentic Community | Cộng Đồng Đích Thực | Authentic community can exist between friends, contacts, and neighbours, and also within organisations and groups. | Cộng đồng đích thực có thể tồn tại giữa bạn bè, các mối quan hệ và hàng xóm, cũng như trong các tổ chức và nhóm. |
| A Multicultural Society | Một Xã Hội Đa Văn Hóa | Australia is a multicultural society with about a quarter of the population foreign born. | Úc là một xã hội đa văn hóa với khoảng một phần tư dân số sinh ra ở nước ngoài. |
| A Collective Openness To New Ideas And Perspectives | Sự Cởi Mở Với Những Ý Tưởng Và Quan Điểm Mới | Interacting with people of various cultures daily results in a collective openness to new ideas and perspectives. | Tương tác với người thuộc nhiều nền văn hóa khác nhau dẫn đến sự cởi mở với những ý tưởng và quan điểm mới. |
| A Dominant Culture | Một Nền Văn Hóa Thống Trị | A dominant culture is one that has established its own norms, values, and preferences as the standard for an entire group. | Một nền văn hóa thống trị là nền văn hóa đã thiết lập chuẩn mực, giá trị và sở thích của riêng mình làm tiêu chuẩn cho cả một nhóm người. |
| Cultural Exchange | Trao Đổi Văn Hóa | Cultural exchange is a process of learning and benefiting from each other. | Giao lưu văn hóa là một quá trình học hỏi và đúc kết lẫn nhau. |
| Community Coalition | Liên Minh Cộng Đồng | A community coalition addressing the prevention of substance abuse in Melbourne. | Một liên minh cộng đồng giải quyết việc ngăn chặn lạm dụng chất gây nghiện ở thành phố Melbourne. |
| Transform The Status Quo | Chuyển Đổi Hiện Trạng | Applying an intersectional approach is the most powerful way to tackle unfair treatment and transform the status quo. | Áp dụng phương pháp tiếp cận xen kẽ là cách hiệu quả nhất để giải quyết việc đối xử bất công và chuyển đổi hiện trạng. |
| Ethnic Groups | Các Nhóm Dân Tộc | Ethnic groups show differences in their occupational structure and family patterns. | Các nhóm dân tộc cho thấy sự khác biệt về cơ cấu nghề nghiệp và mô hình gia đình. |
| Share Their Religious Beliefs | Chia Sẻ Niềm Tin Tôn Giáo | Employees are granted more freedom to share their religious beliefs with others. | Nhân viên được cho nhiều tự do hơn để chia sẻ niềm tin tôn giáo với người khác. |
| Cultural Identity | Bản Sắc Văn Hóa | Puerto Rico has a distinct cultural identity. | Puerto Rico có một bản sắc văn hóa riêng biệt. |
| National Identity | Bản Sắc Dân Tộc | They are afraid of losing their national identity. | Họ sợ đánh mất bản sắc dân tộc. |
| Cultural Diplomats | Nhà Ngoại Giao Văn Hóa | Cultural diplomats appointed to display India’s soft power in the US. | Các nhà ngoại giao văn hóa được bổ nhiệm để thể hiện quyền lực mềm của Ấn Độ ở Mỹ. |
| Cross-Cultural Learning | Học Tập Giữa Các Nền Văn Hóa | Cross-cultural learning changes lives and promotes global understanding. | Học tập giữa các nền văn hóa giúp thay đổi cuộc sống và thúc đẩy sự hiểu biết toàn cầu. |
| Cultural Ambassadors | Đại Sứ Văn Hóa | The culture committee is composed of individuals who act as cultural ambassadors. | Ủy ban văn hóa bao gồm các cá nhân đóng vai trò là đại sứ văn hóa. |
| Immigrant Communities | Cộng Đồng Nhập Cư | Certain immigrant communities have higher mental hospital admission rates. | Một số cộng đồng nhập cư có tỷ lệ nhập viện tâm thần cao hơn. |
| Cultural Practices | Tập Quán Văn Hóa | Cultural practices are transmitted from individual to individual. | Các tập quán văn hóa được truyền từ người này sang người khác. |
| Traditional Festivals | Lễ Hội Truyền Thống | Traditional festivals are often grand fairs of ethnic music and dances. | Lễ hội truyền thống thường là hội chợ ca múa nhạc dân tộc. |
| Social Hierarchy | Hệ Thống Phân Cấp Xã Hội | The social hierarchy was determined by birth and sanctioned by religion. | Hệ thống cấp bậc xã hội được xác định từ khi sinh ra và được tôn giáo phê chuẩn. |
| Multiculturalism | Chủ Nghĩa Đa Văn Hóa | The services focus on multiculturalism and social justice. | Các dịch vụ tập trung vào chủ nghĩa đa văn hóa và công bằng xã hội. |
| Enculturation | Sự Hội Hóa | They do not want the enculturation of their children taken out of their hands. | Họ không muốn sự hội hóa của con cái bị tước mất khỏi tay họ. |
| Acculturation | Hòa Nhập Văn Hóa | Many foreigners undergo acculturation and modify their lifestyles. | Nhiều người nước ngoài trải qua quá trình hòa nhập văn hóa và thay đổi lối sống. |
| Intangible Cultural Heritage | Di Sản Văn Hóa Phi Vật Thể | In 2014, this paper was listed as intangible cultural heritage by UNESCO. | Năm 2014, tờ giấy này được UNESCO đưa vào danh sách di sản văn hóa phi vật thể. |
| Adopting Traits Of A Different Culture | Chấp Nhận Đặc Điểm Của Một Nền Văn Hóa Khác | Acculturation involves adopting traits of a different culture. | Hòa nhập văn hóa bao hàm việc tiếp nhận các đặc điểm của một nền văn hóa khác. |
| Cultural Heterogeneity | Không Đồng Nhất Văn Hóa | The heterogeneity of culture is reflected in differences within groups. | Tính không đồng nhất của văn hóa thể hiện ở sự khác biệt trong các nhóm. |
| Shape Their New Sets Of Values | Định Hình Bộ Giá Trị Mới Của Họ | Young people should shape their new sets of values. | Người trẻ nên định hình bộ giá trị mới của họ. |
| Cultural Preservation | Bảo Tồn Văn Hóa | Cultural preservation is a major concern for indigenous minorities. | Bảo tồn văn hóa là mối quan tâm lớn đối với người bản địa thiểu số. |
| National Heritage | Di Sản Quốc Gia | These ancient buildings are part of the national heritage. | Những công trình cổ này là một phần của di sản quốc gia. |
| Existing Traditional Standards | Các Tiêu Chuẩn Truyền Thống Hiện Có | Emotional intelligence meets existing traditional standards for holistic intelligence. | Trí tuệ cảm xúc đáp ứng các tiêu chuẩn truyền thống hiện có về trí tuệ toàn diện. |
| Lose Cultural Uniqueness | Đánh Mất Sự Độc Đáo Về Văn Hóa | During the process, they lose cultural uniqueness embedded in traditional scenes. | Trong quá trình này, họ đánh mất sự độc đáo văn hóa vốn có trong các khung cảnh truyền thống. |
| A Process Of Extensive Cultural Borrowing | Quá Trình Vay Mượn Văn Hóa Sâu Rộng | It is a process of extensive cultural borrowing between different cultures. | Đó là quá trình vay mượn văn hóa sâu rộng giữa các nền văn hóa khác nhau. |
| Ethnic Diversity | Đa Dạng Hóa Sắc Tộc | Censuses show increased racial and ethnic diversity among the population. | Điều tra dân số cho thấy sự gia tăng đa dạng về chủng tộc và sắc tộc trong dân số. |
| Racial Discrimination / Racism | Kỳ Thị / Phân Biệt Chủng Tộc | Racial discrimination still exists in modern society. | Phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại. |
| Cultural Awareness | Nhận Thức Văn Hóa | Training schemes have promoted an increase in cultural awareness. | Các chương trình đào tạo đã thúc đẩy sự gia tăng nhận thức văn hóa. |
| Ethnic Conflict | Xung Đột Chủng Tộc | Ethnic conflicts arise from complex social and political factors. | Xung đột chủng tộc phát sinh từ nhiều yếu tố xã hội và chính trị phức tạp. |