Sách IELTS Writing Task 1 + 2 PDF tải FREE

Sách IELTS Writing Task 1 + 2 PDF tải FREE

Sách IELTS Writing Task 1 + 2 PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách IELTS Writing Task 1 + 2 PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách IELTS Writing Task 1 + 2 PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết và Cảm Nhận Sâu Sắc về Tài liệu “IELTS Writing Task 1 + 2”

Tài liệu hướng dẫn IELTS Writing Task 1 + 2 này, được biên soạn bởi Rachel Mitchell – một giáo viên bản xứ giàu kinh nghiệm từ Mỹ với hơn 10 năm giảng dạy IELTS, không chỉ là một cuốn sách luyện thi thông thường. Nó là một cẩm nang chiến lược được thiết kế để cung cấp “tất cả các công thức đã được chứng minh, mẹo, chiến lược, giải thích, cấu trúc, ngôn ngữ” nhằm giúp người học dễ dàng đạt được điểm Band 8.0+ trong phần Viết của IELTS Academic. Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là biến quá trình viết trở nên có cấu trúc, có thể kiểm soát được, và mang tính công thức, giúp người học tối đa hóa điểm số ngay cả khi trình độ tiếng Anh chưa thực sự xuất sắc.

1. Tổng Quan Chiến Lược về Cấu Trúc Bài Thi Viết IELTS

Phần đầu tiên của tài liệu tập trung vào việc thiết lập một cái nhìn tổng thể về kỳ thi Viết IELTS, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thời gian và phân bổ trọng số điểm.

1.1. Khung Thời Gian và Phân Bổ Trọng Số Điểm

Bài thi Viết IELTS Academic kéo dài tổng cộng 60 phút (một giờ). Trong khung thời gian này, thí sinh phải hoàn thành 2 nhiệm vụ: Task 1 là một báo cáo (report) và Task 2 là một bài luận (essay).

  • Phân bổ thời gian được đề xuất: Tài liệu khuyên nên dành khoảng 20 phút cho Task 1 và khoảng 40 phút cho Task 2.
  • Trọng số điểm: Task 1 chiếm 1/3 tổng điểm Viết, trong khi Task 2 chiếm 2/3. Điều này nhấn mạnh Task 2 có giá trị gấp hai lần Task 1 , và do đó, tác giả khuyến nghị nên viết Task 2 trước và dành 40 phút cho nó.

1.2. Yêu Cầu về Số Lượng Từ và Chất Lượng Viết

Quy tắc về giới hạn từ là bắt buộc và được coi là một phần của tiêu chí Task Achievement.

  • Task 1 (Report): Yêu cầu tối thiểu 150 từ. Số lượng câu gợi ý là từ 10 đến 15 câu. Tuy nhiên, để đạt điểm cao (Band 7.5 – 8.0) , thí sinh nên cố gắng viết khoảng 200 hoặc 210 từ. Giới hạn tối đa khuyến nghị là 220 từ , vì viết nhiều hơn sẽ bị phạt và làm mất thời gian cho Task 2.
  • Task 2 (Essay): Yêu cầu tối thiểu 250 từ. Số lượng câu gợi ý là từ 20 đến 25 câu. Tác giả cũng khuyên không nên viết quá dài, ví dụ 340 từ, vì nó có thể làm bài viết mất đi tính tổ chức và dễ mắc lỗi ngữ pháp hơn, cũng như lãng phí thời gian cho Task 1.

1.3. Bốn Tiêu Chí Chấm Điểm Thiết Yếu

Giám khảo IELTS đánh giá bài thi Viết theo bốn tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm:

  1. Task Achievement (Hoàn thành nhiệm vụ) – 25%: Mức độ hoàn thành yêu cầu của đề bài, bao gồm việc mô tả tốt , chọn lọc thông tin quan trọng , và viết đủ tối thiểu 150 từ.
  2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết) – 25%: Cách sắp xếp đoạn văn , tổ chức thông tin, và sự liền mạch từ đầu đến cuối bài viết.
  3. Lexical Resource (Vốn từ vựng) – 25%: Phạm vi, độ chính xác, và sự phù hợp của từ vựng được sử dụng. Lỗi chính tả và sử dụng sai dạng từ sẽ làm giảm điểm.
  4. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp) – 25%: Mức độ mắc lỗi ngữ pháp và khả năng sử dụng các cấu trúc câu phức tạp. Việc lặp đi lặp lại cùng một cấu trúc câu, dù chính xác, cũng sẽ bị điểm thấp về phạm vi.

Cảm nhận về Mục 1: Việc tài liệu bắt đầu bằng các số liệu cụ thể (60 phút, 20 phút, 40 phút, 1/3, 2/3, 150 từ, 250 từ) là một bước đi chiến lược quan trọng. Nó ngay lập tức đặt người học vào tâm thế của một kỳ thi tiêu chuẩn hóa, nơi sự tuân thủ quy tắc và quản lý thời gian là yếu tố tiên quyết. Đặc biệt, việc Task 2 có trọng số điểm gấp hai lần Task 1 được nhấn mạnh rõ ràng, giúp thí sinh phân bổ nguồn lực và sự tập trung một cách hợp lý, tối ưu hóa cơ hội đạt Band cao. Bốn tiêu chí chấm điểm được phân tích, mỗi tiêu chí chiếm 25% , cho thấy sự cân bằng trong cách đánh giá, đồng thời chỉ rõ rằng một bài viết Band cao không chỉ cần ngôn ngữ hay (Lexical Resource) mà còn cần sự tổ chức chặt chẽ (Coherence and Cohesion) và sự hoàn thành nhiệm vụ (Task Achievement).

2. Phân Tích Chuyên Sâu về IELTS Writing Task 1 (Report)

Task 1 yêu cầu mô tả các điểm chính của một biểu đồ (diagram). Tài liệu nhấn mạnh đây là một nhiệm vụ mang tính kỹ thuật, sử dụng ngôn ngữ hạn chế và mang tính công thức, giúp điểm 7.0 – 8.0 là rất khả thi.

2.1. Bản Chất Nhiệm Vụ và Các Loại Biểu Đồ

Task 1 chỉ yêu cầu thí sinh mô tả những gì biểu đồ thể hiện, chẳng hạn như “sự tiêu thụ thức ăn nhanh đã tăng/đã phát triển/đã tăng lên”. Nhiệm vụ không phảigiải thích tại sao sự việc đó xảy ra (“vì thức ăn nhanh ngon và phải chăng”).

Các loại biểu đồ (diagrams) phổ biến bao gồm:

  • Line Chart (Biểu đồ đường) hoặc Line Graph, thể hiện sự thay đổi qua thời gian.
  • Bar Chart (Biểu đồ cột) hoặc Column Graph, thể hiện tỷ lệ phần trăm qua thời gian.
  • Table (Bảng).
  • Pie Chart (Biểu đồ tròn), dùng để thể hiện phần trăm trên tổng số 100%.
  • Map (Bản đồ).
  • Process (Quy trình) – bao gồm quy trình do con người tạo ra (Man-Made Process) và quy trình tự nhiên (Natural Process).

2.2. Quy Trình Viết Báo Cáo (Task 1 Writing Process)

Tài liệu cung cấp một phương pháp 4 bước để tối đa hóa điểm số:

  1. Đọc Tóm Tắt (Read Summary): Đọc kỹ phần mô tả đi kèm biểu đồ để hiểu đang nhìn vào cái gì, thì động từ nào được sử dụng (ví dụ: thì quá khứ) , và đơn vị đo lường là gì (ví dụ: nghìn).
  2. Phân Tích Xu Hướng (Analyze Trends): Nhìn vào xu hướng chung từ đầu đến cuối và xác định các số liệu cực trị (superlatives).
  3. Viết Tổng Quan (Overview): Đây là phần quan trọng nhất để đạt 7.0+ cho Task Achievement. Phần này phải bao gồm xu hướng chung (general trends)một số số liệu cực trị (superlatives). Tác giả gợi ý sử dụng khoảng 2 câu cho phần này.
  4. Tổ Chức Đoạn Văn (Organize your Paragraphs): Thí sinh nên viết 3 đoạn:
    • Introduction (Giới thiệu): Là bản tóm tắt được diễn giải lại (paraphrased summary).
    • Overview (Tổng quan): Bao gồm xu hướng và so sánh chính.
    • 2 Body Paragraphs (2 Đoạn thân bài): Trình bày chi tiết các số liệu được chọn lọc.

2.3. Cấu Trúc Câu và Ngôn Ngữ Hiệu Quả (Band 8.0+)

Để thể hiện phạm vi ngữ pháp (Grammatical Range) và tăng điểm, tài liệu đề xuất 6 cấu trúc câu chính:

  1. Position statement (Tuyên bố vị trí): Nêu số liệu tại một thời điểm cụ thể. Ví dụ: “The price of gas stood at $2.75 per gallon”.
  2. Movement statements (Tuyên bố chuyển động): Sử dụng cấu trúc There was a/an + noun (Ví dụ: “There was a decrease in the price of gas”) hoặc sử dụng động từ + cụm giới từ experienced/witnessed (Ví dụ: “Gas prices/the price of gas experienced a decrease”).
  3. Time phrases (Cụm từ chỉ thời gian): Sử dụng các cụm từ đa dạng như From 1990 to 1995, Between 1990 and 1995, During/throughout the period from 1995 to 2005, Over the (three-month) period (between April and June), In 1990, By 1995, For 5 years.
  4. Grammar variations (Biến thể ngữ pháp): Nối các câu lại với nhau bằng các cấu trúc phức tạp hơn như mệnh đề trạng ngữ (Ví dụ: “After increasing steadily from 2005 until 2010, CD sales fell slightly in the following year”).
  5. Vocabulary variations (Biến thể từ vựng): Thay thế danh từ bằng động từ (Ví dụ: “The year 2010 saw a slight fall in CD sales” hoặc “CD sales experienced a slight fall in 2010“).
  6. Giving evidence (Cung cấp bằng chứng/số liệu): Bắt buộc phải thêm số liệu, tỷ lệ phần trăm cụ thể. Ví dụ: “CD sales increased slightly from 52 (million) to 70 million units between 2009 and 2010“.

2.4. Ngôn Ngữ Cốt Lõi và Lỗi Thường Gặp

Ngôn ngữ trong Task 1 xoay quanh 2 nhóm chính:

  • Comparison and Superlative Language (So sánh và Cực cấp): Dùng khi chỉ có một mốc thời gian. Ví dụ: “Honda was the most popular motorbike” , hoặc “A higher percentage of males chose Honda than males”.
  • Trend Language (Ngôn ngữ Xu hướng): Dùng khi có 2 mốc thời gian trở lên (ngày/tuần/tháng/năm/thập kỷ). Đây là nhóm từ vựng mô tả sự chuyển động: soared/rocketed (tăng mạnh), increased slightly/gradually (tăng nhẹ), levelled off/stabilized (ổn định).

Các Lỗi Phổ biến nhất trong Task 1:

  1. Adverb vs adjective (Trạng từ và Tính từ): Dùng sai vị trí hoặc dạng từ. Ví dụ: a slight increase/decrease là đúng, KHÔNG phải a slightly increase/decrease.
  2. Copy the summary (Sao chép tóm tắt): Không diễn giải lại (paraphrase) đủ tốt bản tóm tắt của đề bài.
  3. Misusing words or phrases (Dùng sai từ hoặc cụm từ): Ví dụ: sales reduced là sai, phải dùng sales decreased/declined. Hoặc dùng levelled off khi chưa có xu hướng nào trước đó.

Cảm nhận về Mục 2: Phân tích Task 1 của tài liệu rất mạnh mẽ và mang tính hệ thống cao. Việc khẳng định Task 1 là “rất có tính toán (mathematical)” và có ngôn ngữ “hạn chế” giúp người học thấy rằng đây là một nhiệm vụ có thể học thuộc lòng. Đặc biệt, lời khuyên phải viết khoảng 200 hoặc 210 từ thay vì chỉ 150 từ tối thiểu là một mẹo thiết thực để đảm bảo độ sâu thông tin (Task Achievement) và phạm vi ngôn ngữ (Grammatical Range). Hơn nữa, việc nhấn mạnh vai trò của Overview (chỉ 2 câu nhưng chứa xu hướng và cực trị) như một yếu tố quyết định Band điểm cao là một chi tiết chiến lược vô giá.

3. Phân Tích Chuyên Sâu về IELTS Writing Task 2 (Essay)

Task 2 là một bài luận, chiếm 2/3 tổng điểm Viết và cần tối thiểu 250 từ. Tác giả cảnh báo rằng việc viết quá dài, ví dụ 340 từ, không có lợi và có thể dẫn đến việc dễ mắc lỗi ngữ pháp hơn.

3.1. Các Dạng Bài Luận Cốt Lõi

Cuốn sách tập trung vào 4 dạng bài luận phổ biến nhất:

  1. The Argument Led (Evidence Led) Essay (Bài luận dựa trên bằng chứng): Tập trung vào việc đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lập luận.
  2. Thesis Led Essay (Bài luận có Luận điểm rõ ràng): Thường là dạng Discuss both views and give your opinion. Thí sinh phải đưa ra quan điểm rõ ràng (thesis) ngay trong phần giới thiệu.
  3. Advantages and Disadvantages Essay (Bài luận Thuận lợi và Bất lợi): Đánh giá cả hai mặt của một vấn đề.
  4. Problem & Solution Essay (Bài luận Vấn đề và Giải pháp): Phân tích các vấn đề gây ra bởi một tình huống và đề xuất các giải pháp. Cấu trúc được đề xuất là: Đoạn thân bài 1 trình bày Vấn đề 1 + Giải pháp 1, và Đoạn thân bài 2 trình bày Vấn đề 2 + Giải pháp 2.

3.2. Ngôn Ngữ Nâng Cao (Academic Language)

Để đạt Band điểm cao trong Task 2, thí sinh cần sử dụng ngôn ngữ học thuật (academic language) và đa dạng hóa các cụm từ chức năng (functional phrases):

  • Ngôn ngữ Nguyên nhân/Kết quả (Cause/Reason, Result/Effect):
    • Cause: The unlimited use of cars may cause many problems.
    • Result: Urbanization might lead to/result in crime, traffic congestion, and pollution. As a result/Consequently.
    • Prediction in Conclusion: Sử dụng câu điều kiện (conditionals) hoặc ngôn ngữ dự đoán (it’s likely that we won’t see any reduction in this issue).
  • Ngôn ngữ Ý kiến và So sánh/Đối lập:
    • Impersonal Opinion (Ý kiến khách quan)Personal Opinion (Ý kiến cá nhân).
    • Contrasting Points (Quan điểm đối lập): Sử dụng các cụm từ để tạo sự cân bằng và đối lập.
  • Ngôn ngữ Thận trọng (Cautious Language) và Xác suất (Probability): Sử dụng các trạng từ và động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) như may/might để thể hiện lập luận một cách tinh tế và học thuật hơn.

3.3. Sai Lầm Phổ Biến và Mẹo Tổ Chức

Các Sai Lầm Task 2 Cần Tránh:

  1. Không dùng ký hiệu thân mật: Tuyệt đối không dùng dấu chấm hỏi (?) , dấu chấm than (!) , hoặc từ viết tắt etc.
  2. Dùng từ/cụm từ thân mật: Các cụm từ lặp lại như more and more, bigger and bigger, greater and greater quá thân mật và chỉ nên dùng cho Speaking, không phù hợp cho Viết học thuật.
  3. Không tổ chức: Bài luận quá dài, ví dụ 340 từ, thường là dấu hiệu của sự thiếu tổ chức.

Mẹo Tổ chức Thời gian: Task 2 nên được chia nhỏ thời gian làm bài, và việc có một cấu trúc đoạn văn hợp lý (Introduction, Body 1, Body 2, Conclusion) là cực kỳ quan trọng. Đoạn kết luận (Conclusion) nên nhắc lại bối cảnh, tóm tắt vấn đề và giải pháp, và nếu có thời gian, đưa ra một dự đoán. Một kết luận dài 4 câu là lý tưởng (bối cảnh + vấn đề + giải pháp + dự đoán).

Cảm nhận về Mục 3: Phân tích Task 2 của tài liệu mang lại sự yên tâm lớn cho người học, đặc biệt là việc cung cấp các công thức rõ ràng cho từng loại bài luận. Cuốn sách không chỉ dạy cái gì cần nói mà còn dạy cách nói bằng ngôn ngữ học thuật. Việc nhấn mạnh tránh các sai lầm nhỏ nhưng nghiêm trọng (như etc hay dấu chấm hỏi) cho thấy sự tỉ mỉ của tác giả trong việc hướng dẫn để đạt Band cao. Task 2 là nơi thể hiện phạm vi (Range) của thí sinh, và các danh sách ngôn ngữ chức năng được cung cấp là một kho tàng để thực hiện điều này.

4. Cảm Nhận Sâu Sắc và Đánh Giá Toàn Diện về Tài Liệu (Trên 1000 từ)

Cuốn sách “IELTS Writing Task 1 + 2: The Ultimate Guide…” không chỉ là một cuốn sách hướng dẫn, mà là một tài liệu đào tạo chiến lược và tư duy công thức để vượt qua một bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa.

4.1. Sự Tối Ưu Hóa Điểm Số Thông Qua Công Thức

Giá trị cốt lõi của tài liệu này nằm ở việc nó biến kỹ năng Viết IELTS, vốn được coi là mang tính chủ quan và cần sự sáng tạo, thành một chuỗi các công thức (formulas)cấu trúc (structures) có thể áp dụng. Tác giả Rachel Mitchell đã rất thành công trong việc loại bỏ sự mơ hồ, thay thế bằng sự chắc chắn. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường áp lực thời gian cao (60 phút ) của kỳ thi.

Trong Task 1, việc mô tả là “rất có tính toán (very mathematical)”. Tài liệu không khuyến khích sự sáng tạo (creative writing) , mà chỉ là “một bài viết kỹ thuật nhàm chán” (a boring technical writing). Đây là một lời khuyên cực kỳ thực tế. Thay vì cố gắng tìm kiếm ngôn từ hoa mỹ, người học chỉ cần làm chủ các công thức câu vị trí chuyển động , sau đó kết hợp chúng với các cụm từ chỉ thời gian số liệu để hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả nhất. Việc xác định rõ rằng ngôn ngữ Task 1 là “rất hẹp, và rất giới hạn” giúp người học tập trung nỗ lực vào một phạm vi từ vựng chuyên biệt, khiến mục tiêu Band 8.0+ trở nên khả thi.

Trong Task 2, sự nhấn mạnh vào 4 dạng bài luận phổ biến và việc cung cấp cấu trúc xương sống cho từng loại (ví dụ: cấu trúc Vấn đề/Giải pháp ) giúp thí sinh tránh bị lạc đề và đảm bảo tính mạch lạc (Coherence and Cohesion – 25% điểm).

4.2. Bài Học Đắt Giá về Quản Lý Thời Gian và Lựa Chọn Từ Ngữ

Một trong những đóng góp lớn nhất của cuốn sách là lời khuyên về quản lý thời gian: dành 40 phút cho Task 2 (trọng số 2/3 điểm) và 20 phút cho Task 1 (trọng số 1/3 điểm). Lời khuyên này, dù đơn giản, đã được chứng minh là chiến lược tối ưu nhất. Thí sinh thường có xu hướng dành quá nhiều thời gian cho Task 1 vì nó dễ hơn, nhưng điều này lại lấy đi cơ hội để đạt điểm cao trong Task 2 có trọng số lớn hơn.

Việc nhấn mạnh yêu cầu số từ tối đa (Task 1: 220 từ; Task 2: 300 từ ) cũng là một điểm khác biệt. Nhiều người lầm tưởng viết càng nhiều càng tốt, nhưng tác giả lại chỉ ra rằng bài viết quá dài sẽ tăng khả năng mắc lỗi ngữ pháp và giảm tính tổ chức. Điều này củng cố nguyên tắc: Chất lượng quan trọng hơn số lượng, và sự chính xác (Accuracy) phải luôn được ưu tiên hàng đầu.

Các lỗi thường gặp được liệt kê là những điểm yếu chí mạng của nhiều thí sinh (ví dụ: dùng sai adverb/adjective , dùng sai từ như ‘reduced’ , sử dụng dấu chấm hỏi ). Việc tập trung vào những sai sót nhỏ này nhưng có ảnh hưởng lớn đến Lexical Resource và Grammatical Accuracy là bằng chứng cho sự thực tế của cuốn sách.

4.3. Đánh Giá Sâu Sắc về Tính Học Thuật và Ngôn Ngữ

Tài liệu đã cung cấp một bộ công cụ ngôn ngữ cực kỳ toàn diện, từ các từ đồng nghĩa (synonyms) để diễn giải lại (paraphrasing) đến các cụm từ chức năng để diễn đạt nguyên nhân/kết quả hay ý kiến thận trọng. Việc này không chỉ giúp người học cải thiện điểm Lexical Resource (25% điểm) mà còn giúp họ tạo ra một bài viết có giọng điệu học thuật chuyên nghiệp.

Tuy nhiên, điểm mạnh nhất của cuốn sách là sự kết hợp giữa phạm vi (Range)độ chính xác (Accuracy). Thay vì chỉ đưa ra một danh sách dài các từ phức tạp, tác giả tập trung vào việc làm chủ các cấu trúc cơ bản và sau đó kết hợp chúng để tạo ra sự đa dạng. Ví dụ, việc sử dụng các biến thể ngữ pháp như câu điều kiện (conditionals) trong kết luận của bài Problem & Solution là một cách thông minh để đạt điểm cao về Grammatical Range mà không cần phải dùng đến những cấu trúc quá phức tạp và dễ mắc lỗi.

Kết luận chung về Cảm nhận (4.0): Cuốn sách này là một nguồn tài liệu không thể thiếu (indispensable reference) cho bất kỳ ai nhắm đến Band 8.0+. Nó không chỉ là một danh sách các mẹo vặt, mà là một hệ thống chiến lược toàn diện, cung cấp cho thí sinh một lộ trình rõ ràng, từ việc phân bổ thời gian (Task 2 gấp 2/3 điểm) đến việc áp dụng các công thức câu Task 1 (6 cấu trúc) và các dạng bài luận Task 2 (4 dạng). Bằng cách tập trung vào sự tổ chức, độ chính xác, và việc sử dụng ngôn ngữ chức năng học thuật, cuốn sách đã biến một mục tiêu khó khăn thành một quy trình có thể học hỏi và làm chủ được, đảm bảo thí sinh trở thành một người thi IELTS thành công.