


1. Giới thiệu chung và Cấu trúc Sách
Cuốn sách Happy House New Edition Class Book 2 là tài liệu học tập dành cho học sinh, được biên soạn bởi Stella Maidment và Lorena Roberts, do Nhà xuất bản OXFORD University Press phát hành. Sách tập trung vào việc giới thiệu và củng cố từ vựng cùng các cấu trúc ngôn ngữ cơ bản thông qua các chủ đề quen thuộc, các câu chuyện ngắn, bài hát, và các hoạt động liên kết liên môn.
Sách được cấu trúc thành các phần chính:
- Introductory Unit (Đơn vị mở đầu): Giới thiệu nhân vật, ngôi nhà Happy House, và bảng chữ cái.
- 7 đơn vị bài học chính (Units 1-7): Mỗi Unit (Đơn vị) tập trung vào một chủ đề với từ vựng, ngôn ngữ và các bài học kỹ năng cụ thể.
- Các bài học Văn hóa (Culture): Lồng ghép kiến thức văn hóa liên quan đến trường học và nhà ở.
- Các bài học Lễ hội (Festivals): Giới thiệu về Lễ Giáng sinh (Christmas) và Lễ Phục sinh (Easter) thông qua các vở kịch và bài hát.
2. Đơn vị Mở đầu (Introductory Unit)
Đơn vị này đóng vai trò giới thiệu bối cảnh và các nhân vật chính sống trong ngôi nhà Happy House.
- Các bài học: Bao gồm các Bài học 1 đến 4.
- Nhân vật: Giới thiệu các nhân vật chính bao gồm Dad, Mum, Tina, Jack, Daisy, Polly, Otto, Ruby, và Spike.
- Ngôn ngữ: Học sinh được thực hành nhận diện và hát theo bài hát “The Happy House song” và bài “The alphabet chant” để ôn tập bảng chữ cái.
3. Tóm tắt chi tiết các Đơn vị Bài học (Units 1-7)
Mỗi đơn vị bài học (Unit) đều có cấu trúc rõ ràng bao gồm chủ đề (Topic), từ vựng chính (Key Lexis), ngôn ngữ chính (Main Language/Cấu trúc ngữ pháp), và các liên kết liên môn (Cross-curricular links).
3.1. Unit 1: Playroom safari (Săn tìm trong phòng chơi)
- Trang: Bắt đầu ở trang 6.
- Từ vựng chính (Key Lexis): Tập trung vào tên các loài động vật hoang dã cơ bản: a crocodile (cá sấu), a lion (sư tử), a monkey (khỉ), a snake (rắn), a tiger (hổ), a zebra (ngựa vằn).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Kể/Mô tả: Sử dụng cấu trúc “I can see” (Tôi có thể nhìn thấy) và “I can’t see” (Tôi không thể nhìn thấy).
- Hỏi và trả lời: Cấu trúc câu hỏi “Can you see a (monkey)? Yes/No.” (Bạn có thấy một con khỉ không? Có/Không) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Thảo luận về khả năng của động vật, sử dụng các động từ như “Can (zebras) (run)?” (Ngựa vằn có thể chạy không?), “climb trees” (leo cây), và “fly” (bay).
- Hoạt động: Học sinh được nghe và hát bài “On safari!” , đóng kịch theo câu chuyện (Lesson 2), và tham gia vào các hoạt động thực hành khả năng của động vật (Lesson 5).
3.2. Unit 2: School time (Thời gian học ở trường)
- Trang: Bắt đầu ở trang 14.
- Từ vựng chính (Key Lexis):
- Vật dụng lớp học: a book (sách), a chair (ghế), a clock (đồng hồ), a pen (bút), a table (bàn), a teacher (giáo viên).
- Màu sắc: blue (xanh dương), green (xanh lá), orange (cam), pink (hồng), red (đỏ), yellow (vàng).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Giới thiệu sở hữu: “This is my / your (friend).” (Đây là bạn của tôi/bạn) .
- Mô tả vật dụng và màu sắc: “A (blue) book.” (Một quyển sách màu xanh dương), “It’s a (red) clock.” (Đó là một cái đồng hồ màu đỏ) .
- Hỏi số lượng: “How many (cars)?” (Bao nhiêu chiếc ô tô?) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Chủ đề Âm nhạc và mô tả tính chất: “It’s (loud).” (Nó ồn ào), “quiet” (yên tĩnh), “fast” (nhanh), “slow” (chậm).
- Hoạt động: Bài hát “The classroom song” , đọc câu chuyện về đếm số lượng (Lesson 6) , và thực hành ghép màu sắc với đồ vật.
3.3. Unit 3: I’m hungry! (Tôi đói bụng!)
- Trang: Bắt đầu ở trang 22.
- Từ vựng chính (Key Lexis):
- Thức ăn: bread (bánh mì), cheese (phô mai), fish (cá), pasta (mì ống), rice (cơm), yoghurt (sữa chua).
- Đồ uống: coffee (cà phê), lemonade (nước chanh), milk (sữa), orange juice (nước cam), tea (trà), water (nước).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Hỏi và trả lời về sở thích: “Do you like (cheese)? Yes/No.” (Bạn có thích phô mai không? Có/Không) .
- Bày tỏ sở thích: “I like (lemonade).” (Tôi thích nước chanh), “I don’t like (coffee).” (Tôi không thích cà phê) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Nguồn gốc thực phẩm (Origins of food): “From cows we get milk. From milk we get (yoghurt).” (Từ bò chúng ta có sữa. Từ sữa chúng ta có sữa chua) .
- Các sản phẩm liên quan: butter (bơ), cakes (bánh ngọt), cereal (ngũ cốc), ice cream (kem), wheat (lúa mì).
- Hoạt động: Bài hát “Helping Mum” , nghe và đóng vai câu chuyện (Lesson 2) , và trò chơi ván cờ (Lesson 4).
3.4. Unit 4: Happy faces (Những khuôn mặt hạnh phúc)
- Trang: Bắt đầu ở trang 32.
- Từ vựng chính (Key Lexis):
- Bộ phận trên khuôn mặt: ear(s) (tai), eye(s) (mắt), face (mặt), hair (tóc), mouth (miệng), nose (mũi).
- Tính từ mô tả: big (to), small (nhỏ), black (đen), blond (vàng hoe), brown (nâu), red (đỏ).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Mô tả sở hữu: Sử dụng cấu trúc “I’ve got (big) (ears).” (Tôi có tai to), “I’ve got (brown) (hair).” (Tôi có tóc nâu) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Năm giác quan (The five senses): Mô tả chức năng của các giác quan: “I see with my eyes. I hear with my ears. I taste with my mouth. I smell with my nose. I touch with my hands.” (Tôi nhìn bằng mắt, nghe bằng tai, nếm bằng miệng, ngửi bằng mũi, chạm bằng tay) .
- Hoạt động: Bài hát “It’s me!” , bài ca vần điệu “I’ve got brown hair” , và câu chuyện về việc rửa tay, rửa mặt (Lesson 6).
3.5. Unit 5: My house (Ngôi nhà của tôi)
- Trang: Bắt đầu ở trang 40.
- Từ vựng chính (Key Lexis): Các phòng và khu vực trong nhà: a bathroom (phòng tắm), a bedroom (phòng ngủ), a garden (vườn), a hall (hành lang), a kitchen (bếp), a sitting room (phòng khách).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Hỏi/Trả lời về vật dụng: “Is it a (television)? I don’t know.” (Đó có phải là TV không?) .
- Hỏi và trả lời về vị trí: “Where’s my sock?” (Cái vớ của tôi đâu?), “Is it in the (hall)? Is it on the (table)?” (Nó ở trong hành lang/trên bàn không?), “It’s on/in…” (Nó ở trên/trong…).
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Mô tả vị trí trong nhà: “It’s upstairs/downstairs.” (Nó ở trên lầu/dưới lầu), “It’s on the left/ the right.” (Nó ở bên trái/bên phải) .
- Hoạt động: Bài hát “It’s lunchtime!” , bài ca vần điệu “Where’s my sock?” , và trò chơi tìm đồ vật (Lesson 4).
3.6. Unit 6: Summertime (Thời gian mùa hè)
- Trang: Bắt đầu ở trang 50.
- Từ vựng chính (Key Lexis): Các loại quần áo mùa hè: a dress (váy), sandals (dép), shorts (quần soóc), a sunhat (mũ chống nắng), a T-shirt (áo phông), trainers (giày thể thao).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Mô tả trang phục đang mặc: “I’m wearing (a T-shirt).” (Tôi đang mặc áo phông) .
- Hỏi/Trả lời về trang phục: “What are you wearing?” (Bạn đang mặc gì?), “Are you wearing (a T-shirt)?” (Bạn có đang mặc áo phông không?) .
- Mệnh lệnh: “Take off your (hat).” (Cởi mũ của bạn ra) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Thời tiết: Học sinh học cách mô tả các kiểu thời tiết cơ bản: “It’s sunny/rainy/snowy/windy.” (Trời nắng/mưa/tuyết/gió) .
- Hoạt động: Bài hát “My summer song” , bài ca vần điệu về màu sắc trang phục , trò chơi ván cờ về quần áo , và câu chuyện về cái váy bị gió thổi (Lesson 6).
3.7. Unit 7: Playtime (Giờ chơi)
- Trang: Bắt đầu ở trang 58.
- Từ vựng chính (Key Lexis): Đồ chơi và hoạt động ngoài trời: a ball (bóng), a bike (xe đạp), a boat (thuyền), a scooter (xe tay ga), a skipping rope (dây nhảy), a trampoline (bạt lò xo).
- Hoạt động: hopping (nhảy lò cò), jumping (nhảy), playing (chơi), riding a bike (đạp xe), running (chạy), skipping (nhảy dây).
- Ngôn ngữ chính (Main Language):
- Mô tả hành động đang diễn ra: “I’m (swimming).” (Tôi đang bơi), “I’m (skipping).” (Tôi đang nhảy dây) .
- Liên kết liên môn (Cross-curricular links): Lực học (Forces): Giới thiệu khái niệm “I’m pushing” (Tôi đang đẩy) và “I’m pulling” (Tôi đang kéo).
- Hoạt động: Bài hát “I’m playing!” , hát và thực hành các hành động “hopping, jumping, running, skipping” , câu chuyện về đi du lịch và quên đồ (Lesson 6) , và bài hát “The holiday song”.
4. Các chủ đề Văn hóa (Culture) và Lễ hội (Festivals)
Sách bao gồm các phần mở rộng để giới thiệu kiến thức Văn hóa và Lễ hội, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về thế giới.
4.1. Culture: My school (Trường học của tôi)
- Trang: Trang 30.
- Từ vựng: a class (lớp học), a classroom (phòng học), an exercise book (vở bài tập), a lunch box (hộp cơm trưa), a pencil-case (hộp bút chì), a school bag (cặp sách).
- Nội dung: Tìm hiểu về Harry và những thứ cậu bé mang theo đến trường, bao gồm cả đồng phục, cặp sách và phòng học.
4.2. Culture: At home (Ở nhà)
- Trang: Trang 48.
- Từ vựng: a castle (lâu đài), a pirate ship (tàu cướp biển), a slide (cầu trượt), a swing (xích đu).
- Ngôn ngữ mô tả: “This bedroom is (yellow and blue).” (Phòng ngủ này màu vàng và xanh dương), “There’s a (doll) on the (bed).” (Có một con búp bê trên giường) .
- Nội dung: Mô tả ngôi nhà của Harry (có cả cầu trượt và xích đu) và phòng ngủ của Bruno với các đồ chơi xây dựng.
4.3. Festivals: A Christmas play (Vở kịch Giáng sinh)
- Trang: Trang 66.
- Nội dung: Vở kịch ngắn về đêm Giáng sinh (Christmas Eve) , với các nhân vật như Father Christmas (Ông già Noel), Elves, Sid và Pip. Từ vựng chính xoay quanh các chủ đề Giáng sinh như “reindeer” (tuần lộc).
- Bài hát: Bài hát “The Christmas song” (Jingle bells, jingle bells).
4.4. Festivals: An Easter play (Vở kịch Lễ Phục sinh)
- Trang: Trang 68.
- Nội dung: Vở kịch về việc tìm kiếm quả trứng (egg) của Mother Chicken, với sự tham gia của các con vật như Duck, Snake và Crocodile.
- Bài hát: Bài hát “The Easter song” (Chick, chick, chick, chicken).
5. Phương pháp giảng dạy và Mục tiêu
Sách sử dụng phương pháp kể chuyện (story-based) và bài hát (songs) để tạo hứng thú học tập. Các mục tiêu chính của sách là giúp học sinh:
- Phát triển từ vựng nền tảng về các chủ đề gần gũi như động vật, đồ vật, thức ăn, cơ thể, gia đình, quần áo, và vui chơi.
- Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong giao tiếp hằng ngày (như hỏi/trả lời về khả năng, sở thích, vị trí, mô tả).
- Luyện tập kỹ năng nghe và nói thông qua các câu chuyện, bài hát và hoạt động đóng vai.
- Xây dựng nền tảng kiến thức liên môn thông qua các liên kết với chủ đề Âm nhạc (tính chất âm thanh, tốc độ), Khoa học (nguồn gốc thực phẩm, các giác quan, lực đẩy/kéo).
(Tổng kết: Đây là bản tóm tắt chi tiết tất cả nội dung có trong các đoạn trích từ cuốn sách “Happy House New Edition Class Book 2” theo đúng yêu cầu về định dạng mục có đánh số.)

