


ĐẠI TỪ (PRONOUN)
I. ĐỊNH NGHĨA
Đại từ là từ dùng để thay thế danh từ.
II. CÁC LOẠI ĐẠI TỪ
1. Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng là các đại từ được dùng để chỉ người, nhóm người hoặc vật.
a. Hình thức (Form)
Đại từ nhân xưng có hình thức chủ ngữ và tân ngữ hoàn toàn khác nhau (trừ you và it).
| NGÔI | SỐ ÍT (SINGULAR) | NGHĨA | SỐ NHIỀU (PLURAL) | NGHĨA |
|---|---|---|---|---|
| NGÔI 1 | I / me | Tôi | We / us | Chúng tôi |
| NGÔI 2 | You / you | Bạn | You / you | Các bạn |
| NGÔI 3 | He / him | Anh ấy | They / them | Họ, chúng |
| She / her | Chị ấy | |||
| It / it | Nó |
b. Cách dùng
Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Ví dụ:
- John’s broken his leg. He’ll be in hospital for a few days.
(John bị gãy chân. Anh ấy sẽ nằm viện vài ngày.)
Chủ ngữ của động từ:
- I love you.
(Anh yêu em.)
Bổ ngữ của động từ “to be”:
- It was I who chose this color.
(Chính tôi đã chọn màu này.)
Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của động từ:
- They called us on the telephone.
(Họ gọi điện thoại cho chúng tôi.)
Tân ngữ của giới từ:
- He said he couldn’t live without her.
(Anh ấy nói rằng anh ấy không thể sống thiếu cô ấy.)
Lưu ý:
Hình thức tân ngữ thường được dùng khi đại từ đứng một mình hoặc sau be.
- Who spilt coffee all over the table? – Me / Sorry, it was me.
(Ai đã làm đổ cà phê ra bàn? – Tôi đấy / Xin lỗi, là tôi đấy.) - Who spilt coffee all over the table? – I did.
(Ai đã làm đổ cà phê ra bàn? – Tôi đã làm đổ đấy.)
Một số cách dùng của “it”
- Dùng thay cho vật, động vật, trẻ sơ sinh (khi giới tính không biết hoặc không quan trọng):
- I’ve bought a new watch. It’s very expensive.
(Tôi vừa mua một cái đồng hồ mới. Nó rất đắt.) - The baby next door kept me awake. It cried all night.
(Đứa bé nhà bên cạnh làm tôi thức giấc. Nó khóc cả đêm.)
- I’ve bought a new watch. It’s very expensive.
- Dùng để chỉ người khi chưa xác định giới tính, sau khi biết thì dùng he hoặc she.
- Who was it on the telephone? – It was Vicky. She just called to invite you to her birthday party.
(Ai đã gọi điện thoại đấy? Là Vicky. Cô ấy gọi để mời bạn đến dự sinh nhật.)
- Who was it on the telephone? – It was Vicky. She just called to invite you to her birthday party.
- Dùng chỉ hành động, tình huống hoặc ý tưởng đã nói đến trước đó:
- When the factory closes, it means 500 people losing their job.
(Khi nhà máy đóng cửa, điều đó có nghĩa là 500 người mất việc.)
- When the factory closes, it means 500 people losing their job.
- Dùng như chủ ngữ giả để nói về thời tiết, thời gian, nhiệt độ, khoảng cách…
- It’s raining heavily. (Trời đang mưa to.)
- It’s half past eight now. (Bây giờ là tám giờ rưỡi.)
- Dùng làm chủ ngữ giả khi chủ ngữ thật là động từ nguyên mẫu, danh động từ hoặc mệnh đề ở cuối câu.
- It was impossible to get a taxi at that time.
(Lúc ấy thật khó bắt được taxi.) - It’s always sad saying goodbye to someone you love.
(Thật buồn khi phải nói lời chia tay người mình yêu.)
- It was impossible to get a taxi at that time.
- Dùng làm tân ngữ giả, theo sau là tính từ hoặc danh từ được bổ nghĩa.
- I found it difficult to explain to him.
(Tôi thấy thật khó để giải thích cho anh ấy.)
- I found it difficult to explain to him.
- Dùng để nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ trong câu.
- It was Jim who lent us money.
(Jim chính là người cho chúng tôi vay tiền.) - It was three weeks later that he heard the news.
(Ba tuần sau ông ấy mới nghe tin đó.)
- It was Jim who lent us money.
- Dùng trong các thành ngữ thân mật:
- Hang it all, we can’t wait for him all day.
(Thật bực mình, chúng ta không thể đợi hắn cả ngày được.) - When I see him, I’ll have it out with him.
(Khi gặp hắn, tôi sẽ nói cho hắn rõ mọi chuyện.) - If the teacher sees you doing that, you’ll catch it.
(Nếu thầy thấy em làm thế, em sẽ bị phạt.)
- Hang it all, we can’t wait for him all day.
2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu là hình thức sở hữu của đại từ nhân xưng, dùng để chỉ vật gì thuộc về ai đó.
a. Hình thức (Form)
| PERSONAL PRONOUNS | POSSESSIVE PRONOUNS |
|---|---|
| I | Mine |
| You | Yours |
| We | Ours |
| They | Theirs |
| He | His |
| She | Hers |
| It | Không có dạng đại từ sở hữu (Its là tính từ sở hữu của it) |
b. Cách dùng
- Đại từ sở hữu không có danh từ theo sau, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ.
- Can I borrow your keys? I can’t find mine.
(Tôi có thể mượn chìa khóa của bạn không? Tôi không thấy của tôi.) - You are using my pen. Where’s yours?
(Bạn đang dùng bút của tôi. Bút của bạn đâu?)
- Can I borrow your keys? I can’t find mine.
- Có thể dùng trước danh từ mà nó thay thế:
- Ours is the third house on the left.
(Nhà của chúng tôi là ngôi thứ ba bên trái.)
- Ours is the third house on the left.
- Không dùng mạo từ trước đại từ sở hữu:
- That coat is mine. (Cái áo đó là của tôi.)
(Sai: That coat is the mine.)
- That coat is mine. (Cái áo đó là của tôi.)
- Có thể đứng sau giới từ of → gọi là sở hữu kép (double possessive):
- Tom is a friend of mine. (Tom là một người bạn của tôi.)
- I borrowed some magazines of yours. (Tôi mượn vài tạp chí của bạn.)
3. Đại từ phản thân và đại từ nhấn mạnh (Reflexive and Emphatic Pronouns)
a. Hình thức (Form)
| PERSONAL PRONOUNS | REFLEXIVE / EMPHATIC PRONOUNS |
|---|---|
| I | Myself |
| You | Yourself |
| He | Himself |
| She | Herself |
| It | Itself |
| We | Ourselves |
| You (plural) | Yourselves |
| They | Themselves |
b. Cách dùng
Đại từ phản thân được dùng làm tân ngữ của động từ khi hành động tác động trở lại chính chủ ngữ.
- The gunman shot himself. (Tên cướp tự bắn mình.)
- Jane looks at herself in the mirror. (Jane soi mình trong gương.)
- We’ve locked ourselves out. (Chúng tôi tự nhốt mình bên ngoài.)
- This refrigerator defrosts itself. (Tủ lạnh này tự rã đông.)
Ngoài ra, đại từ phản thân có thể thay thế các thành phần khác trong câu:
- His letters are all about himself.
(Thư của anh ta hoàn toàn viết về bản thân anh ta.) - I love you for yourself, not for your money.
(Tôi yêu em vì chính con người em, không phải vì tiền.)
Lưu ý:
Đại từ phản thân có thể dùng sau giới từ, trừ giới từ chỉ vị trí, ta dùng đại từ nhân xưng.
- I’m annoyed with myself. (Tôi giận chính mình.)
- Mike didn’t have any money with him. (Mike chẳng có tiền trong người.)
- In the mirror I saw a lorry behind me. (Qua gương tôi thấy xe tải phía sau mình.)
Đại từ nhấn mạnh (Emphatic Pronouns):
Dùng để nhấn mạnh một danh từ hoặc đại từ, thường mang nghĩa “chính người đó / chính vật đó”.
- I spoke to the president himself.
(Tôi nói chuyện với chính ngài tổng thống.) - The film itself wasn’t very good, but I liked the music.
(Bản thân bộ phim không hay, nhưng tôi thích phần nhạc.)
Đại từ nhấn mạnh có thể đứng cuối câu:
- I saw him do it myself. / I myself saw him do it.
(Chính mắt tôi thấy anh ta làm điều đó.)
Cấu trúc: By + oneself = “một mình”, “không ai giúp”.
- He likes living by himself. (Anh ta thích sống một mình.)
- Do you need any help? – No thanks, I can do it by myself.
(Bạn có cần giúp không? – Không, tôi tự làm được.)
4. Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)
Gồm: this, that, these, those
Dùng để chỉ định vật, sự vật, hoặc giới thiệu – nhận dạng người nào đó.
- These are my candies. Those are yours.
(Đây là kẹo của tôi, kia là của bạn.) - This costs more than that.
(Cái này đắt hơn cái kia.) - This is my brother.
(Đây là anh trai tôi.) - Who’s that? – That’s Tom Jones.
(Ai kia? – Đó là Tom Jones.)
a. This / These
Dùng để:
- Chỉ vật ở gần người nói.
- In all your paintings, I like this best.
(Trong các bức tranh của cậu, tôi thích bức này nhất.) - These are my shoes. (Đây là giày của tôi.)
- In all your paintings, I like this best.
- Giới thiệu người:
- This is my brother.
- These are the Smiths.
- Chỉ tình huống, sự việc đang xảy ra hoặc sắp nói đến:
- Listen to this. You’ll like it.
- I don’t like to say this, but I’m not happy with the service.
b. That / Those
Dùng để:
- Chỉ vật ở xa người nói.
- That’s Jerry’s car over there.
- Put those down – they’re dirty.
- Nhận dạng người:
- Is that Ruth? – No, that’s Rita.
- Who are those? – Those look like Mark and Susan.
- Nói về điều đã xảy ra hoặc đã đề cập:
- That was nice. What was it?
- It was a secret – that’s why they never talked about it.
- Trên điện thoại:
- Hello, this is Elizabeth. Is that Ruth?
- Thay cho danh từ hoặc mệnh đề nói trước:
- They are digging up my road. They do this every year.
(Họ đang đào đường nhà tôi. Năm nào họ cũng làm việc này.)
- They are digging up my road. They do this every year.
- Theo sau bởi mệnh đề quan hệ:
- Those who couldn’t walk were carried on stretchers.
- Those injured in the accident were taken to hospital.
5. Đại từ nghi vấn (Interrogative Pronouns)
Các đại từ nghi vấn: who, whom, whose, what, which
Thường đứng đầu câu và đi trước động từ.
- What do you want? (Bạn muốn gì?)
- Whose is the red car? (Chiếc ô tô đỏ là của ai?)
a. Who
Dùng cho người.
- Chủ ngữ của động từ:
- Who keeps the keys?
- Who is the man in the grey coat?
- Tân ngữ của động từ hoặc giới từ:
- Who did you see at church?
- Who does this place belong to?
- Who did you go with? (Không nói: With who did you go?)
b. Whom
Dùng cho người, làm tân ngữ của động từ hoặc giới từ.
- Whom did they invite?
- To whom were you speaking? / Whom were you speaking to?
Who và whom đều có thể làm tân ngữ, nhưng who thường dùng trong văn nói;
whom dùng trong văn viết, trang trọng.
c. Whose
Dùng để hỏi sở hữu, có thể làm chủ ngữ.
- Whose is that dog?
- Whose are these jackets?
d. What
Dùng để hỏi sự vật, sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- What caused the explosion? (Cái gì đã gây ra vụ nổ?)
- What did you say? (Bạn nói gì?)
- What was your theory based on? / On what was your theory based?
(Lý luận của bạn dựa trên điều gì?)

