Sách English Grammar Master In 30 Days PDF tải FREE

Sách English Grammar Master In 30 Days PDF tải FREE

Sách English Grammar Master In 30 Days PDF tải FREE là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách English Grammar Master In 30 Days PDF tải FREE đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách English Grammar Master In 30 Days PDF tải FREE về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết và Cảm Nhận Sâu Sắc về Tài Liệu “ENGLISH GRAMMAR Master in 30 Days”

Cuốn sách “ENGLISH GRAMMAR Master in 30 Days” (Ngữ pháp Tiếng Anh: Làm chủ trong 30 ngày) của tác giả Xyli C. Gonzales là một tài liệu tham khảo ngữ pháp toàn diện , được thiết kế như một lộ trình học tập có cấu trúc nhằm xây dựng một nền tảng tiếng Anh vững chắc. Mục tiêu cốt lõi của cuốn sách là giúp người học làm chủ các chủ đề ngữ pháp thông qua một công thức làm việc cụ thể: chỉ cần sử dụng 30 phút mỗi ngày trong vòng 30 ngày. Tác giả nhấn mạnh rằng việc hiểu các quy tắc ngữ pháp là rất quan trọng vì việc sắp xếp hoặc sử dụng từ không chính xác sẽ khiến câu trở nên vô nghĩa.

Phần giới thiệu của sách cũng cung cấp cái nhìn về tầm quan trọng của Tiếng Anh, chỉ ra rằng đây là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia, với 104 quốc gia sử dụng Tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Mặc dù số người nói Tiếng Quan Thoại (Mandarin Chinese) là ngôn ngữ thứ nhất nhiều hơn, Tiếng Anh vẫn được xem là ngôn ngữ kinh doanh, ngôn ngữ chính thức của Liên Hợp Quốc và của các hãng hàng không. Cuốn sách được tổ chức thành các bài học dễ làm chủ, đi kèm với các ví dụ dễ hiểu , yêu cầu người học không bỏ qua các ví dụ và bài tập, đồng thời thực hành hàng ngày trong các cuộc hội thoại và bài viết như báo cáo, bài báo.

1. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Cốt Lõi (Các Phần I và II)

Nội dung chính của sách được phân chia rõ ràng theo từng ngày học, bao gồm sáu chương chính, với phần trọng tâm nằm ở Chương II: Các thành phần của lời nói (Parts of Speech).

1.1. Chương I: Ngữ Pháp Tiếng Anh và Cấu Trúc Câu (Ngày 1)

Ngày học đầu tiên giới thiệu về ngữ pháp, định nghĩa câu (Sentence) là đơn vị ngôn ngữ diễn tả một ý trọn vẹn , bao gồm Chủ ngữ (Subject) và Vị ngữ (Predicate). Sách nêu rõ Hai Phương Pháp học ngữ pháp: sử dụng ngôn ngữ hoặc học từng quy tắc một và áp dụng chúng.

Quan trọng nhất, tài liệu đi sâu vào Bốn Cấu Trúc Câu Cơ Bản (Four Basic Sentence Structures):

  1. Simple Sentence (Câu đơn): Chứa một mệnh đề độc lập (one independent clause).
  2. Compound Sentence (Câu ghép): Chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập, được nối với nhau bằng liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction), dễ nhớ qua từ viết tắt FAN BOYS (For, And, Not, But, Or, Yet, So).
  3. Complex Sentence (Câu phức): Chứa một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause). Câu phức thường hiệu quả hơn câu ghép vì nó thể hiện mối quan hệ rõ ràng và cụ thể hơn.
  4. Compound-Complex Sentence (Câu phức hợp): Kết hợp cả hai, chứa hai hoặc nhiều hơn mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.

1.2. Chương II: Các Thành Phần Của Lời Nói (Days 2 – 21)

Chương này là phần đồ sộ nhất, tập trung vào 7 loại từ chính (Noun, Pronoun, Verb, Adverb, Conjunction, Preposition, Interjection).

  • Danh từ (Nouns – Day 2): Giới thiệu về Các Loại Danh Từ Khác Nhau (Proper, Common, Collective, Mass/Non-countable, Concrete, Abstract, Count). Sách phân tích Ba Tính Chất của Danh Từ (Three Properties of Nouns): Số (Number), Giống (Gender), và Cách (Case). Đặc biệt, danh từ số nhiều được hướng dẫn với Mười Lăm Quy Tắc cụ thể (Fifteen rules in forming the singular and plural noun).
  • Đại từ (Pronouns – Day 3 & 4): Trình bày Năm Loại Đại Từ (Five kinds of Pronoun): Personal, Interrogative, Demonstrative, Indefinite, Relative. Đại từ phải thống nhất với tiền tố của nó về giống, ngôi và số. Sách cung cấp bảng Các Dạng của Đại Từ Nhân Xưng (Forms of the Personal Pronouns) chi tiết cho 3 ngôi (First, Second, Third) ở cả số ít và số nhiều. Phần Giống (Gender) được chia thành Bốn Phân Loại (Masculine, Feminine, Common, Neuter).
  • Động từ (Verbs – Day 5 – 14): Đây là phần quan trọng nhất, kéo dài 9 ngày. Giới thiệu Bốn Loại Động Từ (Action, Linking, Auxiliary, Modal) và Ba Phần Chính của Động Từ (Ba thể: base form, past simple, past participle). Các ngày sau đi sâu vào Sáu Dạng Cơ Bản của Thì (Six Basic forms of Tenses) , bao gồm Sáu Thì của động từ TO BE, động từ thường CARE, và động từ bất quy tắc EAT.
    • Ngày 10 dành cho Ba Mươi Quy Tắc Cơ Bản về Sự Hòa Hợp Chủ ngữ-Động từ (Thirty Basic Rules in Subject-Verb Agreement), một chủ đề thiết yếu.
    • Ngày 16 tập trung vào Ba Cách trong Tiếng Anh (Three Cases in English) của Danh từ và Đại từ: Cách Chủ ngữ (Nominative), Cách Tân ngữ (Objective), và Cách Sở hữu (Possessive).
  • Các loại từ khác (Day 17 – 21):
    • Tính từ (Adjectives – Day 17 & 18): Nêu Ba Công Dụng của Tính Từ (Three Uses of Adjectives) và cách so sánh (Comparison).
    • Trạng từ (Adverbs – Day 19): Các loại trạng từ và cấp độ so sánh (Degree of Comparison).
    • Giới từ (Prepositions – Day 15 & 20): Hai Nhóm Giới Từ (Two Groups of Prepositions) và cách sử dụng chính xác.
    • Liên từ (Conjunctions – Day 21): Các Loại Liên Từ (Types of Conjunctions) (đẳng lập, phụ thuộc, tương quan) và Thán từ (Interjections).

2. Phân Tích Các Đơn Vị Ngữ Pháp Nâng Cao và Cơ Chế Viết (Phần III, IV, V, VI)

2.1. Mệnh Đề và Phân Loại Câu (Chapter III & IV – Day 22 – 24)

  • Mệnh Đề (Clauses – Day 22 & 23): Phân biệt Hai Loại Mệnh Đề (Two Kinds of Clauses): Độc lập và Phụ thuộc. Sau đó, đi sâu vào Các Loại Mệnh Đề Phụ Thuộc (Types of Dependent Clauses) : Adverbial clauses (gồm 9 loại con: Thời gian, Nơi chốn, Nguyên nhân, Mục đích, Kết quả, Điều kiện, Cách thức, Nhượng bộ, So sánh ) và Adjective Clauses, Noun Clauses.
  • Phân Loại Câu Dựa Trên Mệnh Đề (Chapter IV – Day 24): Tổng hợp việc sử dụng Dấu phẩy (Comma) và Dấu chấm phẩy (Semicolon) để tạo các loại câu.

2.2. Các Dạng Từ Đặc Biệt (Verbals – Chapter V – Day 25 – 27)

  • Từ Loại Đặc Biệt (Verbal’s – Day 25 – 27): Tập trung vào Ba Dạng Động Từ Đặc Biệt (Three Verb Form of Verbal):
    1. Participle (Phân từ): Gồm Bốn Loại Phân Từ (Four kinds of Participles) , và cách tránh lỗi Participle lửng (Dangling participle).
    2. Gerund (Danh động từ).
    3. Infinitive (Động từ nguyên mẫu) và Split Infinitives.

2.3. Dấu Câu và Viết Hoa (Punctuation and Capitalizations – Chapter VI – Day 28 – 30)

  • Dấu Câu (Punctuation – Day 28 & 29): Liệt kê chi tiết 10 Loại Dấu Câu (Types of Punctuation) : Period, Question Mark, Exclamation Mark, Quotation Mark, Apostrophe, Comma, Colon, Semicolon, Parenthesis, Dash.
  • Viết Hoa (Capitalizations – Day 30): Trình bày các quy tắc viết hoa, ví dụ: Viết hoa chữ cái đầu câu , tên ngày/tháng , danh từ riêng , và đại từ I. Ngày cuối cùng này cũng bao gồm danh sách các từ gây nhầm lẫn (List of Troublesome Words) và Đáp án (Answer Key) cho các bài tập.

3. Cảm Nhận Sâu Sắc và Đánh Giá Toàn Diện về Phương Pháp “30 Ngày”

Tài liệu “Master in 30 Days” là một minh chứng cho phương pháp học tập dựa trên tính kỷ luật và công thức hóa. Cấu trúc của sách, với cam kết 30 phút/ngày trong 30 ngày, không chỉ là một lời hứa mà còn là một chiến lược tâm lý hiệu quả.

3.1. Sức mạnh của Mô hình Học Tối Ưu và Chiến Lược Tâm Lý

Thứ nhất, việc phân chia kiến thức ngữ pháp khổng lồ thành 30 phần nhỏ tương đương là một thành tựu về mặt sư phạm. Ngữ pháp, khi được trình bày dưới dạng một cuốn sách tham khảo dày đặc, thường gây choáng ngợp. Bằng cách chia nó thành các “Ngày”, tác giả đã áp dụng chiến lược tâm lý “khả thi” (achievable). Người học không cảm thấy mình đang đối mặt với một nhiệm vụ bất khả thi, mà chỉ là một cam kết nhỏ: 30 phút. Sự cụ thể hóa này làm tăng tính kỷ luật (Comprehension is at the heart of the book. It will only work on the off chance that you have influence).

Sự hiện diện của các con số chính xác (ví dụ: Ba Mươi Quy Tắc về Subject-Verb Agreement, Mười Lăm Quy Tắc Danh từ số nhiều, Sáu Dạng thì cơ bản) tạo ra một cảm giác an toàn và kiểm soát. Người học biết chính xác những gì họ cần phải làm chủ, loại bỏ sự mơ hồ. Trong một lĩnh vực như ngữ pháp, nơi “quy tắc” là tối thượng, việc lượng hóa và định danh (như Bốn Cấu Trúc Câu Cơ Bản) là vô giá. Nó biến việc học từ một quá trình ghi nhớ ngẫu nhiên thành một chuỗi các bước công thức có thể lặp lại và áp dụng.

3.2. Tính Toàn Diện và Sự Kết Nối Logic của Nội Dung

Mặc dù được phân đoạn theo ngày, nội dung lại được tổ chức theo một dòng chảy logic chặt chẽ, từ đơn vị nhỏ nhất đến cấu trúc phức tạp nhất.

  1. Từ Đơn vị Nhỏ đến Lớn: Sách bắt đầu từ Câu (Sentence) và các thành phần cốt lõi (Subject, Predicate) (Ngày 1).
  2. Mở rộng Loại Từ: Sau đó, đi sâu vào Bảy Loại Từ chính (Parts of Speech) trong Chương II (Danh từ, Đại từ, Động từ, v.v.). Đây là cách tiếp cận truyền thống nhưng hiệu quả, xây dựng nền tảng vững chắc.
  3. Cấu trúc Phức tạp: Sách chuyển sang các đơn vị phức tạp hơn: Mệnh đề (Clauses – Chương III) và Các dạng từ đặc biệt (Verbals – Chương V). Sự chuyển tiếp này là cần thiết, vì để hiểu được Hai Loại Mệnh Đề hay Bốn Loại Phân Từ, người học phải nắm rõ về các loại từ cơ bản và Sáu Dạng thì của Động từ (như Ngày 7Ngày 8).
  4. Cơ chế Viết: Cuối cùng, sách tập trung vào cơ chế viết như Dấu câu (10 loại dấu) và Viết hoa (Ngày 30), đảm bảo rằng người học không chỉ biết cách tạo câu đúng mà còn biết cách trình bày bài viết học thuật một cách chuẩn mực.

3.3. Đánh Giá về Hiệu Quả và Tính Thực Tiễn (Trên 1000 từ)

Tính thực tiễn của tài liệu được thể hiện qua lời khuyên phải thực hành hàng ngày (practice daily) trong các ngữ cảnh thực tế như viết báo cáo (reports) hay giao tiếp hàng ngày. Đây là sự thừa nhận quan trọng rằng ngữ pháp không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn là một kỹ năng cần được cơ bắp hóa. Tuy nhiên, sự thành công của công thức “30 Ngày” này phụ thuộc hoàn toàn vào “điều kiện” (a condition) mà tác giả đưa ra: sự ảnh hưởng (influence) hay chính là sự cam kết cá nhân.

Mặc dù sách cung cấp năm loại đại từ , bốn loại động từ ba cách, nó không thể thay thế việc thực hành lặp đi lặp lại. Mục tiêu “Master in 30 Days” là một tham vọng lớn, nhưng cách tiếp cận công thức hóa của nó là một chiến lược giảng dạy ưu việt. Bằng cách định lượng kiến thức (ví dụ: 15 quy tắc danh từ số nhiều), nó giảm thiểu gánh nặng nhận thức và cho phép người học tập trung vào sự chính xác.

Hơn nữa, việc đề cập đến các sắc thái khác nhau của Tiếng Anh (British English, Canadian English và American English) và khẳng định rằng không có “phiên bản nào tốt hơn” thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính đa dạng của ngôn ngữ, trấn an người học rằng bất kỳ hình thức Tiếng Anh nào được học cũng đều có giá trị.

Phân tích của cuốn sách về cấu trúc câu cũng là một điểm mạnh lớn. Việc so sánh câu ghép (Compound Sentence) và câu phức (Complex Sentence) giúp người học hiểu rằng mục tiêu của ngữ pháp là truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quảcụ thể. Một câu phức, sử dụng các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) như before hay although, có thể truyền đạt mối quan hệ rõ ràng hơn nhiều so với một từ đơn giản như and. Điều này cho thấy cuốn sách không chỉ đơn thuần là liệt kê quy tắc mà còn dạy về nghệ thuật viết hiệu quả.

Sự tổ chức của Chương III về Mệnh đề là một ví dụ tuyệt vời về tính hệ thống. Việc phân loại Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clauses) thành chín loại nhỏ (Condition, Manner, Place, Purpose, Result, Time, v.v.) cung cấp một khung phân tích mạnh mẽ cho phép người học xây dựng các câu phức có ý nghĩa rõ ràng và đa dạng về ngữ pháp (Grammatical Range).

Tóm lại, “Master in 30 Days” là một tài liệu học tập có tính cấu trúc và mục tiêu cao. Nó cung cấp một lộ trình học tập được định lượng rõ ràng (30 ngày, 30 phút), sử dụng các con số cụ thể (từ 4 cấu trúc câu đến 30 quy tắc hòa hợp) để biến một chủ đề trừu tượng thành một chuỗi các nhiệm vụ thực tế và có thể kiểm soát.