


Lời nói đầu
Để chuẩn bị cho việc thi kiểm tra TOEIC, có rất nhiều bạn thí sinh chỉ chú trọng về vấn đề học từ vựng và ngữ pháp, họ cho rằng chỉ cần nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thì có thể dễ dàng đạt điểm cao rồi vì vậy mà thường xem nhẹ tính quan trọng của thành ngữ. Chúng ta nên ghi nhớ rằng ý nghĩa của một từ không thể nào giải thích hết được ý nghĩa của một cụm từ. Trong bài thi khả năng nghe và đọc của TOEIC có rất nhiều thành ngữ, thông thường nó là những khúc mắc mà các bạn thí sinh phải phân tích giải thích. Nếu như bạn thí sinh nào nắm vững được nghĩa của thành ngữ thường gặp thì sẽ dễ dàng hơn trong quá trình nghe và đọc, nâng cao được khả năng phân tích cụm từ của mình. Trong quyển sách này có đưa ra rất nhiều cụm thành ngữ tương đối khó, mỗi một loại thể hiện được tính quan trọng và chỉ số quen thuộc, từ đó giúp cho các bạn thí sinh có thể dựa vào đó mà sắp xếp việc ôn tập cho hợp lý, bên cạnh đó sách còn đưa ra “ba phương pháp phân tích” cơ bản gồm Step 1 Phân tích cụm từ, Step 2 Nghĩa tiếng Anh, Step 3 Ví dụ tương tự. Đây sẽ là những bước rất quan trọng để các bạn nhanh chóng nắm vững và giải thích được hết những điểm quan trọng của thành ngữ. Nắm được ý nghĩa của cụm thành ngữ sau đó đi sâu vào phân tích, rút ra được cách sử dụng mới có thể vận dụng một cách linh hoạt trong cuộc sống. Chỉ có trong những hoàn cảnh thực tế mới sử dụng được hết những cái hay trong ý nghĩa của nó. Những ví dụ ra đều có sử dụng trong cuộc sống thực tế và vậy các bạn thí sinh không chỉ thông qua những ngữ để hiểu mà có thể từ trong quá trình học ngữ. Hy vọng quyển sách này sẽ giúp ích cho các bạn thí sinh nâng cao khả năng tiếng Anh và ứng dụng được nhiều hơn trong thực tế.
**Add to** – thêm vào, cộng vào
* Step 1 Phân tích cụm từ: add to = add (thêm vào) + to (đến…) = tăng lên
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to make bigger or more
* Step 3 Ví dụ tương tự: What’s ten added to five? 10 cộng với 5 bằng bao nhiêu?
**Agree with** – đồng ý, tán thành với ý kiến của…; cho rằng… là đúng rồi.
* Step 1 Phân tích cụm từ: agree with = agree (đồng ý) + with (với…) = cho rằng… là đúng
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to think someone is right
* Step 3 Ví dụ tương tự: I can’t agree with them. Tôi không đồng ý với họ.
**Allow for** – kể đến; tính đến
* Step 1 Phân tích cụm từ: allow for = allow (cho phép) + for (để…) = tính đến.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: take into account
* Step 3 Ví dụ tương tự: I can save $500 a month, if I allow for $1.000 rent and $2,200 for other expenses. Tôi có thể tiết kiệm 500 đô mỗi tháng nếu tôi tính đến tiền thuê 1000 đô và 2200 đô cho các chi phí khác.
**Argue with** – tranh cãi với…; không đồng ý
* Step 1 Phân tích cụm từ: argue with = argue (tranh cãi) + with (với…) = tranh cãi với…
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to exchange angry words with someone
* Step 3 Ví dụ tương tự: He was arguing with the driver about the fare. Anh ấy đang tranh cãi với tài xế về tiền xe.
Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to form a traffic jam
Step 3 Ví dụ tương tự: The entrance to the Lion Rock Tunnel is blocked, and the traffic is backed up. Lối đi vào đường hầm Lion Rock bị chặn lại, khiến giao thông tắc nghẽn.
**Be badly / well off** – Không có tiền / có tiền
* Step 1 Phân tích cụm từ: be badly / well off = be badly / well (không tốt / tốt) + off (không được như mức thông thường) = mức trung bình trở xuống / mức trung bình trở lên = không có tiền / có tiền
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to have little or much money
* Step 3 Ví dụ tương tự: They used to be quite poor, but they’re very well off nowadays. Lúc còn nhỏ họ rất nghèo, nhưng bây giờ thì họ đã giàu lên rồi.
**Be beside the point** – Không thích hợp, bị lạc đề
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be beside the point = be beside (ở bên cạnh) + the point (trọng tâm) = không bám vào trọng tâm = bị lạc đề
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to have nothing to do with the subject
* Step 3 Ví dụ tương tự: That’s beside the point! Can we stop now? Lạc đề rồi! Chúng ta có thể dừng bây giờ được không?
**Be better than nothing** – Còn đỡ hơn là không có
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be better than nothing = be better than (tốt hơn so với) + nothing (không có) = có còn hơn là không có.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: having something is better than having nothing
* Step 3 Ví dụ tương tự: It’s better than nothing. Còn đỡ hơn là không có.
**Be caught up** – Không thể cử động; không thể nào ra khỏi được
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be caught up = be caught (bị bắt được) + up (nơi bắt được) = không có cách nào ra khỏi được.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to be unable to move
* Step 3 Ví dụ tương tự: Sorry, I was caught up in a traffic jam. Xin lỗi, mình đang bị kẹt đường rồi.
**Be cut out for** – Phù hợp; rất thích hợp
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be cut out for = Be cut out (cắt thấp xuống) + for (để…) = cắt thấp xuống một chút = rất vừa vặn.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to be well suited to
* Step 3 Ví dụ tương tự: I don’t think a rude man is cut out for nursing! Tôi không nghĩ rằng một người đàn ông thô lỗ lại có thể làm được việc chăm sóc người bệnh như vậy.
**Be destined to be** – Chắc chắn sẽ, chắc chắn trở thành
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be destined to be = be destined (chắc chắn) + to be (trở thành) = chắc chắn trở thành.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: be meant to
* Step 3 Ví dụ tương tự: Maybe she’s destined to be a great teacher. Nhất định cô ấy sẽ trở thành một giáo viên tuyệt vời.
**Be disposed to** – có ý muốn làm một việc gì đó; vui mừng khi làm một việc gì đó.
* Step 1 Phân tích cụm từ: Be disposed to = be disposed (có ý định về) + to (đối với…) = có ý định làm một việc gì đó.
* Step 2 Nghĩa tiếng Anh: to feel like doing something
* Step 3 Ví dụ tương tự: We were not disposed to run up the stairs. Chúng tôi không định là sẽ chạy lên trên lầu.

