Tải FREE sách Học Từ Vựng Tiếng Anh - Cấu Tạo Từ Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách Học Từ Vựng Tiếng Anh – Cấu Tạo Từ Tiếng Anh PDF

Tải FREE sách Học Từ Vựng Tiếng Anh – Cấu Tạo Từ Tiếng Anh PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Học Từ Vựng Tiếng Anh – Cấu Tạo Từ Tiếng Anh PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Học Từ Vựng Tiếng Anh – Cấu Tạo Từ Tiếng Anh PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

LỜI NÓI ĐẦU

Càng ngày càng có nhiều người học tiếng Anh vì những lý do khác nhau. Song đa số không biết áp dụng những gì đã học vào thực tế. Họ không viết hay nói ra được những ý nghĩ và cảm xúc của mình bằng tiếng Anh. Thường thì lý do là họ không đủ vốh từ vựng, bởi vì họ không biết cách học từ’vựng. Chính vì vậy, cuốn sách “Cấu tạo từ tiếng Anh” ra mắt bạn đọc nhằm để giúp cho. các bạn khắc phục một trong những khâu khó nhất trong việc học tiếng Anh. Quyển sách này mô tả cách sử dụng và nghĩa của khoảng 300 tiếp đầu ngữ và tiếp vị ngữ. Ở cuối sách có một số bài tập được biên soạn để giúp bạn sử dụng sách hiệu quả và thực hành phần lý thuyết đã học. Chúng tôi tin tưởng rằng việc sử dụng quyển sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp những từ mà bạn chưa từng thấy bao giờ và hy vọng sách sẽ là sự hỗ trợ hữu ích để bạn có thể gia tăng vốn từ vựng Anh ngữ của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúc các bạn thành công Tác giả.

Phần I MỞ ĐẦU KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ I. KHÁI NIỆM

Một từ tiếng Anh bao gồm 3 phần: phần gốc, tiền tố và hậu tố. Phần gốc mang nghĩa cơ bản (có tính chất định hướng) đối với nghĩa của từ. Phần gốc là nhân tố cơ bản không thể thiếu trong từ. Tiền tố (prefix) là thành phần được đặt trước từ gốc. Tiền tố làm thay đổi nghĩa của từ và có thể tạo thành một từ mới. Hậu tố (suffix) được đặt đằng sau từ gốc. Hậu tố cũng có khả năng làm thay đổi nghĩa của từ và còn có thể làm thay đổi cả chức năng của từ. Tiền tố và hậu tố được gọi chung là phụ tố (affixes) vì chúng đều được gắn liền với phần gốc.

II. NGUỒN GỐC

La tinh là ngôn ngữ của người La Mã cổ. Khi người La Mã xâm chiếm châu Âu, tiếng La tinh được sử dụng rộng rãi ở mọi vùng. Theo thời gian, tiếng La tinh biến đổi tùy theo từng vùng và trở thành thứ ngôn ngữ riêng, bao gồm: tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha. Những ngôn ngữ này được coi như những đứa con cùng xuất thân từ ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng La tinh. Năm 1066, công tước vùng Normany (thuộc miền Bắc nước Pháp) xâm chiếm nước Anh. Trong hàng trăm năm sau cuộc xâm lược của người Norman, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của Hoàng gia và của giới thượng lưu. Chính trong giai đoạn này, rất nhiều từ tiếng Pháp đã ảnh hưởng đến tiếng Anh. Các nhà ngôn ngữ học ước tính khoảng 60% từ tiếng Anh dùng hàng ngày có nguồn gốc từ Pháp. Vì vậy, có rất nhiều từ La tinh thâm nhập vào tiếng Anh gián tiếp qua tiếng Pháp. Tuy nhiên cũng có nhiều từ La tinh đã thâm nhập trực tiếp vào tiếng Anh.

Đầu thế kỷ 16, các tu sĩ thành Rome đã mang vào nước Anh cả đạo Cơ đốc lẫn các ngôn ngữ tôn giáo. Từ thời Trung đại trở đi, rất nhiều thuật ngữ khoa học, pháp luật được vay mượn từ tiếng La tinh. Trong suốt thế kỷ 17 và 18, những nhà từ điển học và ngữ pháp học đều nhận thấy tiếng La tinh thật hoàn hảo trong khi tiếng Anh thì ngược lại. Để phát triển ngôn ngữ của mình, họ cân nhắc, trao đổi và tạo nên rất nhiều từ tiếng Anh từ gốc La tinh. Ví dụ, ‘fraternity’ (tình anh em) có nguồn gốc từ tiếng La tinh ‘fraternitas’ được coi là hay hơn từ gốc tiếng Anh “brotherhood”.

III. CÁCH VIẾT

Thông thường, tiền tố và hậu tố được viết liền với từ gốc mà không cần dấu như antianxiety, anticorruption (chống tham nhũng), antiwar (phản chiến), childlike (như trẻ con). Nhưng đối với các từ nếu viết liền mà làm gấp đôi nguyên âm hoặc gấp ba một phụ âm lên thì ta phải dùng dấu – nối giữa tiền tố hay hậu tố với từ gốc. Ví dụ: anti-intellectual, bell-like Tuy nhiên, có rất nhiều tiền tố như co-, de-, pre-, pro-, re- khi được kết hợp với từ gốc không cần có dấu mặc dù nó có thể làm nhân đôi một nguyên âm nào đó. Ví dụ: preeminent (xuất sắc, ưu việt), reenter (lại quay vào). Dấu được sử dụng khi từ gốc được viết hoa. Ví dụ: anti- American (chống lại nước Mỹ), American-like (giống người Mỹ). Dấu cũng được giữ lại trong các phụ tố all-, ex- (mang nghĩa xưa, cũ..), half-, quasi- và self- như: all-around (mọi thứ xung quanh), ex- governor (cựu thống đốc), half-life (nửa đời người), selfdefense (tự bảo vệ). Tuy nhiên có một số trường hợp chúng ta viết halfhearted (không nhiệt tình), halfpenny (đồng nửa xu), halftone (độ trung gian trong hội hoạ), halfway (nửa đường); quasi-scientific (giống như là khoa học), selfhood (cá nhân, tính chất ích kỷ). Đối với các từ đồng âm khác nghĩa thì cần có dấu để tránh hiểu sai về đọc cũng như viết. Ví dụ: recreation (giải trí), re-creation (sự lập lại); release (giải phóng), re-lease (thuê lại).

IV. CÁCH THÊM HẬU TỐ VÀO TỪ

1. Từ CÓ một âm tiết

a) Đối với những từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm: Nếu hậu tố được bắt đầu bằng một nguyên âm thì khi thêm hậu tố, phụ âm cuối của từ sẽ được nhân đôi. Ví dụ: bag -> baggage hop -> hopper hot -> hottest red -> redder stop -> stopped Tuy nhiên, đối với quy tắc này, có hai ngoại lệ: bus -> buses gas -> gases, gassing, gassy

b) Đối với những từ có một âm tiết và kết thúc bằng hai phụ âm trở lên, hoặc kết thúc bằng một phụ âm đứng sau hai nguyên âm trở lên: Khi thêm hậu tố, phụ âm cuối sẽ giữ nguyên chứ không được nhân đôi. Ví dụ: debt -> debtor lick -> licking mail -> mailed sweet -> sweetest

2. Từ có hai âm tiết trở lên

a) Đối với những từ có hai âm tiết trở lên và có trọng âm đánh vào âm tiết cuối, đồng thời kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm: Nếu hậu tố được bắt đầu bằng một nguyên âm thì khi thêm hậu tố, phụ âm cuối sẽ được nhân đôi. Ví dụ: admit -> admitted confer -> conferring control -> controller regret -> regrettable Tuy nhiên, đối với quy tắc này, có một số ngoại lệ: chagrin -> chagrined transfer -> transferred, transferring nhưng transferable, transference.

b) Đối với những từ có hai âm tiết trở lên và sau khi thêm hậu tố vào cuối từ, trọng âm chuyển sang âm tiết đầu thì phụ âm cuối sẽ không được nhân đôi. Ví dụ: prefer -> preference refer -> reference

c) Đối với những từ có hai âm tiết trở lên và kết thúc bằng hai phụ âm hoặc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm trở lên: Khi thêm hậu tố, phụ âm cuối không được nhân đôi. Ví dụ: perform -> performance repeal -> repealing

d) Đối với những từ có hai âm tiết trở lên và trọng âm rơi vào bất cứ âm tiết nào trừ âm tiết cuối, khi thêm hậu tố, phụ âm cuối thông thường không được nhân đôi: Ví dụ: benefit -> benefited develop -> developed interpret -> interpreted

Tuy nhiên, đối với một số từ kết thúc bằng chữ “g”, khi thêm hậu tố sẽ nhân đôi phụ âm “g” để tránh việc phát âm giống phụ âm “j”. Ví dụ: zigzag -> zigzagged 3. Từ kết thúc bằng âm câm “e” Đối với những từ kết thúc bằng âm câm “e”: Nếu hậu tố bắt đầu bằng một nguyên âm thì khi thêm hậu tố vào từ, sẽ bỏ “e”. Ví dụ: force -> forcible route -> routed glide -> gliding operate -> operator trifle -> trifler Tuy nhiên, đối với quy tắc này có một số ngoại lệ:

a) Một số từ khi thêm hậu tố có thể giữ nguyên “e” hoặc bỏ “e”. Ví dụ: blame -> blamable, blameable

b) Một số từ kết thúc bằng “ce” hoặc “ge”, khi thêm hậu tố “able” và “ous” sẽ vẫn giữ nguyên “e”. Ví dụ: advantage -> advantageous change -> changeable trace -> traceable

c) Một số từ kết thúc bằng âm câm “e”, khi thêm hậu tố dễ bị nhầm với từ khác. Đối với các từ này, âm “e” sẽ vẫn được giữ nguyên khi thêm hậu tố. Ví dụ: dye -> dyeing singe -> singeing

d) Một số từ kết thúc bằng “ie”, khi thêm hậu tố “ing” vào cuối, sẽ bỏ “e” và “i” chuyển thành “y”. Ví dụ: die -> dying

e) Một số từ kết thúc bằng “i”, khi thêm hậu tố sẽ giữ nguyên “i” Ví dụ: ski -> skiing

f) Riêng hai từ “mile” và “arce”, khi thêm hậu tố “age” vào cuối sẽ giữ nguyên “e” Ví dụ: mileage, acreage

4. Cách thêm hậu tố bắt đầu bằng một phụ âm vào từ kết thúc bằng âm câm “e”: Trong trường hợp này, thông thường “e” sẽ được giữ nguyên. Ví dụ: plate -> plateful shoe -> shoeless arrange -> arrangement white -> whiteness awe -> awesome nice -> nicety Tuy nhiên, đối với quy tắc này có một số ngoại lệ: Ví dụ: abridge -> abridgment acknowledge -> acknowledgment argue -> argument awe -> awful due -> duly judge -> judgment nine -> ninth true -> truly whole -> wholly wise -> wisdom 5. Từ có chữ cái cuối cùng là “y”

a) Đối với những từ có chữ cái cuối cùng là “y”, và trước “y” là một phụ âm thì khi thêm hậu tố sẽ đổi “y” thành “i”. Ví dụ: accompany -> accompaniment beauty -> beautiful icy -> icier, iciest, icily, iciness reply -> replying

b) Đối với các từ “baby”, “city”, và “lady”, khi thêm hậu tố “-ship”, “- like”, “y” ở cuối từ sẽ được giữ nguyên. Ví dụ: babyhood, cityscape, ladyship, ladylike.

c) Đối với các tính từ có một âm tiết, đồng thời kết thúc bằng một phụ âm đứng trước chữ cái “y”: nếu hậu tố bắt đầu bằng một phụ âm, khi thêm hậu tố sẽ giữ nguyên “y”. Ví dụ: shy -> shyly sly -> slyly, slyness wry -> wryly, wryness Tuy nhiên, nếu hậu tố bắt đầu bằng một nguyên âm, khi thêm hậu tố, “y” sẽ chuyển thành “i” hoặc cũng có thể giữ nguyên “y”. Ví dụ: dry -> drier hoặc dryer shy -> shier hoặc shyer, shiest hoặc shyest

d) Đối với những từ kết thúc bằng một nguyên âm đứng trước chữ cái “y”, khi thêm hậu tố sẽ giữ nguyên “y” Ví dụ: buy -> buyer key -> keyless coy -> coyer gay -> gayer

e) Một số từ khi thêm hậu tố “eous” sẽ bỏ chữ cái “y” ở cuối. Ví dụ: beauty -> beauteous

6. Từ kết thúc bằng chữ cái “c” Những từ có chữ cái cuối cùng là “c”, khi thêm các hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm “e”, “i” hoặc phụ âm “y” sẽ viết thêm chữ cái “k” vào sau “c” và trước hậu tố. Ví dụ: panic -> panicky picnic -> picnicker