


Từ vựng TOEIC cơ bản
| LC | Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| application form | phr | mẫu đơn xin việc | |
| career | n | sự nghiệp, nghề nghiệp | |
| completion | n | sự hoàn thành | |
| fair | adj | công bằng, hợp lý | |
| graduation | n | sự tốt nghiệp | |
| in fact | phr | trong thực tế | |
| job fair | phr | hội chợ việc làm | |
| job offer | phr | lời mời làm việc | |
| list | n | danh sách; sự liệt kê | |
| newcomer | n | người mới đến, nhân viên mới | |
| part-time | adj | bán thời gian | |
| previous job | phr | công việc trước đây | |
| secretary | n | thư ký | |
| send in | phr | nộp, giao | |
| tidy | adj | gọn gàng, ngăn nắp | |
| trainee | n | thực tập sinh, người được đào tạo | |
| apply for | phr | ứng tuyển vào | |
| aptitude | n | năng khiếu, năng lực | |
| be admitted to | phr | được nhận vào | |
| be advised to do | phr | được khuyên làm | |
| criteria | n | tiêu chuẩn (dạng số nhiều của criterion) | |
| decade | n | thập kỷ | |
| employ | v | thuê, mướn | |
| insufficient | adj | không đủ, thiếu | |
| minimum | n | mức tối thiểu | |
| party | n | bữa tiệc, nhóm, tổ chức | |
| plentiful | adj | dồi dào | |
| profession | n | nghề nghiệp |
Từ vựng TOEIC mức 800
| LC | Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| achieve one’s goal | phr | đạt mục tiêu của ai đó | |
| apprentice | n | người học việc, người tập sự | |
| dress formally | phr | ăn mặc trang trọng | |
| dressed in suit | phr | mặc vest, com lê | |
| figure out | phr | tìm ra, phát hiện ra | |
| full time work | phr | công việc toàn thời gian | |
| job opportunity | phr | cơ hội việc làm | |
| job search | phr | sự tìm việc làm | |
| job seeker | phr | người tìm việc | |
| lay out | phr | đặt ra, bày ra | |
| letter of recommendation | phr | thư giới thiệu | |
| pay raise | phr | sự tăng lương | |
| practical experience | phr | kinh nghiệm thực tế | |
| proof of employment | phr | bằng chứng công việc | |
| reapply | v | ứng tuyển lại, áp dụng lại | |
| recommendation letter | phr | thư giới thiệu, thư tiến cử | |
| reference letter | phr | thư giới thiệu, thư xác nhận | |
| send off to | phr | gửi (thư) tới | |
| set up an interview | phr | sắp xếp phỏng vấn | |
| take an examination | phr | làm bài kiểm tra | |
| training center | phr | trung tâm đào tạo | |
| waiting room | phr | phòng chờ | |
| well-educated | adj | có học thức, được giáo dục tốt | |
| workstation | n | chỗ ngồi (làm việc) | |
| zealous | adj | hăng hái, nhiệt huyết | |
| cover letter | phr | đơn xin việc | |
| devoted | adj | hết lòng, tận tâm | |
| energetic | adj | tràn đầy năng lượng, năng động | |
| enthusiastic | adj | nhiệt tình | |
| excel | v | trội hơn, xuất sắc hơn | |
| exclude | v | ngoại trừ, không bao gồm | |
| fluently | adv | một cách trôi chảy | |
| get through | phr | vượt qua, đỗ | |
| match | v | hợp với, xứng với | |
| necessity | n | sự cần thiết, điều bắt buộc | |
| qualification | n | năng lực chuyên môn, bằng cấp | |
| relevant | adj | có liên quan, thích hợp | |
| sign up for | phr | đăng ký |
Part 7
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| talented | adj | có tài |
| visiting | n | sự thăm viếng, thăm quan |
| workforce | n | lực lượng lao động |
| address the audience | phr | giao lưu với khán giả |
| be influenced by appearance | phr | bị chi phối bởi vẻ ngoài |
| bilingual | adj | song ngữ |
| curriculum vitae | phr | sơ yếu lý lịch |
| diploma | n | bằng tốt nghiệp |
| endurance | n | sự chịu đựng, khả năng chịu đựng |
| external | adj | bên ngoài |
| fluency | n | sự lưu loát, trôi chảy |
| fluent in | phr | thành thạo về |
| human resources | phr | quản lý nhân lực, nhân sự |
| improperly | adv | không đúng cách, không thích hợp |
| in a positive manner | phr | theo một cách tích cực |
| in the field of | phr | trong lĩnh vực |
| inexperience | n | sự thiếu kinh nghiệm |
| lack confidence | phr | thiếu sự tự tin |
| make A a regular habit | phr | biến A thành thói quen thường xuyên |
| make a commitment to | phr | đưa ra cam kết, gắn bó với |
| make a point of -ing | phr | quan tâm, tận tâm với (việc gì) |
| manpower | n | nhân lực |
Từ vựng TOEIC mức 900
LC
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| master’s degree | phr | bằng thạc sĩ |
| novice | n | người học việc, tập sự |
| paycheck | n | tiền lương, tiền công |
| self-motivation | n | sự tự tạo động lực cho bản thân |
| send a notification | phr | gửi thông báo |
| vacancy | n | vị trí còn trống |
| wanted | adj | được cần đến, được yêu cầu |
| work history | phr | lịch sử làm việc, kinh nghiệm làm việc |
Part 5, 6
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| credential | n | thông tin xác thực, giấy chứng nhận |
| firsthand | adj | trực tiếp, mắt thấy tai nghe |
| hiring committee | phr | hội đồng tuyển dụng |
| not to mention | phr | không kể đến |
| on occasion | phr | nhân dịp |
| overqualified | adj | có thừa năng lực, trình độ |
| screening | n | sự sàng lọc, sự phân loại |
| lag | v | chậm trễ |
| on the waiting list | phr | trong danh sách chờ |
| oriented | adv | được định hướng |
| pertaining to | phr | liên quan đến |
| questionably | adv | đáng ngờ, có vấn đề |
| regularly | adv | đều đặn, thường xuyên |
| replenish | v | cấp thêm, bổ sung |
Part 7 (tiếp theo)
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa |
|---|---|---|
| simplicity | n | sự đơn giản |
| stellar | adj | xuất sắc, ưu tú |
| versatile | adj | nhiều tài, linh hoạt |
| adept | adj | thành thạo, tinh thông |
| against all odds | phr | bất chấp sự chống đối mạnh mẽ, mọi điều kiện bất lợi |
| command | n | lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy |
| commensurate | adj | tỷ lệ thuận, xứng với |
| computer literate | phr | biết sử dụng máy tính |
| eagerness | n | sự say mê, sự háo hức |
| familiarize oneself with | phr | tự tìm hiểu, tự làm quen với |
| increment | n | sự tăng dần |
| interpersonal skills | phr | các kỹ năng liên nhân |
| mindful | adj | lưu tâm, quan tâm |
| preeminent | adj | xuất sắc, ưu việt, vượt trội |
| preliminary | adj | sơ bộ, mở đầu |
| prerequisite | n | điều kiện tiên quyết |
| probationer | n | nhân viên tập sự, người bị quản chế |
| sternly | adv | nghiêm khắc, cứng rắn |

