


VOCABULARY FOR READING
Test 1
- Story 1: Tham dự hội chợ thương mại ……………………………………………… 10
- Story 2: Chuyện của hàng ……………………………………………………….. 12
- Story 3: Chương trình giảm giá ………………………………………………… 14
- Story 4: Ồ! Mono của tui!!! ……………………………………………………… 16
Test 2
- Story 1: Mở rộng công ty ……………………………………………………….. 20
- Story 2: Những điều nhân viên mới cần biết ………………………………………. 22
- Story 3: Chuyến đi Đà Lạt ……………………………………………………….. 24
- Story 4: Cuộc phỏng vấn bất ổn ………………………………………………… 26
Test 3
- Story 1: Hãng máy bay Lên Thiên Đàng …………………………………………. 30
- Story 2: Tết ……………………………………………………………………… 32
- Story 3: Học ở Ehouse vui mà! …………………………………………………. 34
Test 4
- Story 1: Thuê một bảng ……………………………………………………….. 38
- Story 2: Ngày khai trương ……………………………………………………… 40
- Story 3: Lời khuyên của bác sĩ …………………………………………………. 42
Test 5
- Story 1: Tình bạn diệu kỳ! …………………………………………………….. 46
- Story 2: Tuyển dụng mãi thôi! ………………………………………………… 48
- Story 3: Có thưởng có phạt! …………………………………………………… 50
- Story 4: Ship! Ship! Ship! ……………………………………………………… 52
Test 6
- Story 1: Đánh giá chất lượng …………………………………………………… 56
- Story 2: Chân dài và đại gia …………………………………………………… 58
- Story 3: Cơ hội việc làm ……………………………………………………….. 60
- Story 4: Lệnh đánh trên biển ………………………………………………… 62
Test 7
- Story 1: MEMO …………………………………………………………………. 66
- Story 2: Được vời đôi tiên ……………………………………………………. 68
- Story 3: Thông cáo báo chí ……………………………………………………. 70
Test 8
- Story 1: Biết vậy hổng đi làm! ………………………………………………… 74
- Story 2: Sắc-tặng: Thương vụ bạc tỷ ………………………………………….. 76
Test 9
- Story 1: Quảng cáo! ……………………………………………………………. 80
- Story 2: Hưởng dẫn …………………………………………………………… 82
Test 10
- Story 1: Cuộc họp ……………………………………………………………… 86
- Story 2: Trúng số ……………………………………………………………… 88
Story 1: Tham dự hội chợ thương mại
Chúng tôi là representatives của công ty đi tham dự một trade fair được held annually tại Hà Nội.
Attendees phải arrive in sớm 1 ngày để chuẩn bị. Đây là cơ hội tốt cho chúng tôi tiếp cận consumer để giới thiệu và khiến họ familiarize with goods được làm từ nguyên liệu organic.
Công ty chúng tôi specialize in utilizing bã cà phê để tạo ra sợi vải mới, một alternative material cho sợi cotton. Chúng tôi đã có outstanding achievements trong ngành và được xem là pioneer trong revolution này.
Trong tương lai, chúng tôi intend to tạo ra trang sức từ bã cà phê bằng cách implement nhiều công nghệ xử lý độc quyền.
In addition, chúng tôi cần tìm shareholders tiềm năng. Nếu bạn muốn invest in chúng tôi thì sẽ explain clearly mọi thắc mắc. Đây sẽ là một mutually beneficial relationship
TỪ VỰNG STORY 1 — Tham dự hội chợ thương mại
| Loại từ | Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|---|
| (n) | representative | người đại diện |
| (phr) | trade fair | hội chợ thương mại |
| (v) | hold annually | tổ chức hằng năm |
| (n) | attendee | người tham dự |
| (v) | arrive in | đến |
| (n) | consumer | khách hàng |
| (v) | familiarize with | làm quen với |
| (n) | goods | hàng hóa |
| (adj) | organic | hữu cơ |
| (v) | specialize in | chuyên về |
| (v) | utilize | tận dụng |
| (phr) | alternative material | vật liệu thay thế |
| (phr) | outstanding achievements | thành tích vượt trội |
| (n) | pioneer | người tiên phong |
| (n) | revolution | cuộc cách mạng |
| (v) | implement | thực hiện |
| (phr) | intend to | định làm gì |
| (phr) | in addition | thêm vào |
| (n) | shareholder | cổ đông |
| (v) | invest | đầu tư |
| (phr) | explain clearly | giải thích rõ ràng |
| (phr) | mutually beneficial relationship | mối quan hệ cùng có lợi |
Story 2: Chuyến cửa hàng
Cửa hàng giày dép của chúng tôi đang có a dramatic increase trong revenue, nên chúng tôi sẽ relocate cửa hàng đến một venue rộng hơn. The move sẽ cho phép chúng tôi carry nhiều sản phẩm và launch new services cho khách hàng để maximize our income.
Như dự tính thì the move sẽ last 2 tuần nhưng đội vận chuyển làm việc rất năng suất và professionally nên đã hoàn thành ahead of schedule. Chúng tôi rất pleased vì công việc đang diễn ra smoothly.
Cửa hàng cần hire nhiều employee mới trong lần expansion này, có numerous vacancies ở cửa hàng chào đón bạn. Requirements cho sales position là bạn phải có kinh nghiệm regarding ở about bán hàng ít nhất 1 năm và phải có accommodation gần cửa hàng vì chúng tôi có thể bạn handle night shift để bắt nhịp sớm on short notice. Bạn được làm việc với flexible hours và được bao ăn three times daily bao gồm bữa sáng, luncheon và bữa tối.
Hãy nhanh tay gửi résumé và chúng tôi sẽ schedule an interview với bạn.
We look forward to working with you.
TỪ VỰNG STORY 2 — Chuyến cửa hàng
| Loại từ | Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|---|
| (phr) | a dramatic increase | một sự gia tăng mạnh mẽ |
| (n) | revenue | doanh thu |
| (v) | relocate | di dời |
| (n) | venue | địa điểm |
| (n) | move | việc chuyển nhà, công ty |
| (v) | carry | bán |
| (phr) | launch new services | ra mắt các dịch vụ mới |
| (v) | maximize income | tối đa hóa thu nhập |
| (v) | last | kéo dài |
| (adv) | professionally | một cách chuyên nghiệp |
| (phr) | ahead of schedule | trước dự kiến |
| (adj) | pleased | vui |
| (adv) | smoothly | một cách trôi chảy |
| (n) | hire / employee | nhân viên |
| (n) | expansion | mở rộng |
| (adj) | numerous vacancies | nhiều vị trí trống |
| (n) | requirements | yêu cầu |
| (n) | sales position | vị trí bán hàng |
| (prep) | regarding / about | liên quan đến |
| (n) | accommodation | chỗ ở |
| (v) | handle | xử lý |
| (phr) | on short notice | thông báo trong thời gian ngắn |
| (phr) | flexible hours | giờ làm linh hoạt |
| (n) | luncheon | bữa trưa |
| (phr) | schedule an interview | lên lịch phỏng vấn |
| (phr) | we look forward to | chúng tôi mong được làm việc với bạn |
Story 3: Chương trình giảm giá
Theo như các marketing analyst của công ty chúng tôi, để resolve những vấn đề về inventory và enhance productivity thì cửa hàng nên promote một chương trình giảm giá. Trong dịp này, khách hàng sẽ offer a 20% discount cho tất cả merchandise on display nếu bạn purchase hàng với những invoice/bill trên $500.
Bạn yên tâm là hàng hóa sẽ không bị defective. Ngoài ra, bạn sẽ được tặng thêm maintenance service trong vòng 3 tháng at no extra cost.
Chương trình này is in effect vào ngày 20/12. Nếu bạn muốn seize this opportunity, hãy drop by cửa hàng gần nhất của chúng tôi as soon as possible.

