Tải FREE sách Picture Grammar For Children Starter PDF

Tải FREE sách Picture Grammar For Children Starter PDF

Tải FREE sách Picture Grammar For Children Starter PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Picture Grammar For Children Starter PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Picture Grammar For Children Starter PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung Cuốn Sách

Cuốn sách Picture Grammar for Children Starter được chia thành 10 bài học chính (Units), xen kẽ là 2 phần ôn tập (Reviews), một bản tóm tắt ngữ pháp (Grammar Summary), và một danh sách từ vựng cùng cụm từ (Words and phrases). Tổng thể cấu trúc này cho thấy một lộ trình học tập có hệ thống, từ các yếu tố cơ bản nhất như bảng chữ cái, đến các cấu trúc câu đơn giản và các khái niệm ngữ pháp sơ cấp.

1. Các Chủ Đề và Nội Dung Ngữ Pháp Cốt Lõi

Cuốn sách bao gồm 10 đơn vị bài học, mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề từ vựng quen thuộc và một cấu trúc ngữ pháp nền tảng.

  1. Games and toys (Trang 2) : Bài học đầu tiên này giới thiệu về The alphabet (Bảng chữ cái). Trẻ em được làm quen với các từ vựng về đồ chơi như bicycle, doll, train, teddy, puppet, robot, car, ball, jigsaw. Các hoạt động thực hành bao gồm nhận diện và khoanh tròn nguyên âm (vowels), gạch chân phụ âm (consonants) , luyện tập viết chữ in hoa , và thực hành với các câu kiểu r is for robot. Đây là bước khởi động quan trọng, giúp người học nhận biết chữ cái và từ vựng cơ bản thông qua hình ảnh.
  2. Rainbow restaurant (Trang 6) : Bài học này tập trung vào danh từ số ít/số nhiều (Singular/plural nouns) và mạo từ a/an. Chủ đề xoay quanh ẩm thực và màu sắc, với các từ vựng như grape, apple, banana, ice cream, cake, pea, carrot cùng với các màu sắc cơ bản như red, yellow, blue, green, orange, pink, purple. Bài tập củng cố việc sử dụng a trước phụ âm và an trước nguyên âm (ví dụ: a banana, an ice cream, an apple) và cách hình thành danh từ số nhiều (ví dụ: One carrot, Two carrots).
  3. At the circus (Trang 10) : Ngữ pháp trọng tâm là cách giới thiệu bản thân và hỏi tên: What’s your name?/ I’m. Từ vựng liên quan đến rạp xiếc và mô tả tính cách/ngoại hình như clown, juggler, strongman, ringmaster, magician và các tính từ sad, happy, tall, short, thin, strong. Bài tập tập trung vào việc thực hành đối thoại cơ bản như What’s your name? My name’s… và các câu hỏi/trả lời với động từ to be (ví dụ: Are you happy? Yes, I am./No, I’m not.).
  4. My body (Trang 14): Bài học này giới thiệu về câu hỏi và câu trả lời mô tả đồ vật/bộ phận cơ thể số ít và số nhiều: What is it/are they? It’s/they’re…. Từ vựng bao gồm các bộ phận cơ thể cơ bản như head, arm, ear, eye, finger, foot, hand, leg, mouth, nose, teeth. Các bài tập nhấn mạnh sự khác biệt giữa is it (số ít) và are they (số nhiều) trong câu hỏi, và It’s với They’re trong câu trả lời (ví dụ: What is it? It’s a mouth. What are they? They’re ears.).
  5. My home (Trang 18) : Trọng tâm là câu hỏi về vị trí Where is/are? và các giới từ cơ bản (prepositions): in, on, under. Chủ đề nhà cửa cung cấp từ vựng về các phòng (kitchen, living room, bedroom) và đồ vật (bed, cooker, desk, fridge, lamp, picture, sofa, table, television). Bài tập yêu cầu hoàn thành câu sử dụng giới từ (ví dụ: The cooker is in the kitchen. The lamp is under the picture.) và thực hành hỏi/đáp về vị trí (ví dụ: Where’s the table? It’s in the kitchen.).
  6. Animals (Trang 24) : Bài học này giới thiệu động từ khuyết thiếu về khả năng: Can/can’t. Từ vựng xoay quanh các loài động vật và khả năng của chúng: antelope, elephant, kangaroo, lion, monkey, ostrich với các hành động như run, fly, hop, climb, hide. Nội dung thực hành bao gồm việc khẳng định và phủ định khả năng (ví dụ: A lion can run. It can’t fly.) và đặt câu hỏi Can…? (ví dụ: Can an elephant run? Yes, it can.).
  7. Round the garden (Trang 28) : Ngữ pháp tập trung vào đại từ chỉ định gần/xa số ít/số nhiều: This/that is; these/those are. Từ vựng liên quan đến khu vườn và thiên nhiên như bee, bird, butterfly, cat, fish, flower, frog, grass, ladybird, leaf, pond, tree. Các bài tập giúp học sinh phân biệt This is (chỉ vật gần, số ít) với That is (chỉ vật xa, số ít) và These are (chỉ vật gần, số nhiều) với Those are (chỉ vật xa, số nhiều).
  8. Family (Trang 32) : Trọng tâm là tính từ sở hữu (Possessives): my, your, his, her, its, our, their. Từ vựng bao gồm các thành viên trong gia đình: mum, dad, brother, sister, grandma, grandadpet. Các bài tập thực hành cách sử dụng tính từ sở hữu để mô tả (ví dụ: Her hair is blonde), hoàn thành câu với tính từ sở hữu phù hợp, và trả lời câu hỏi sở hữu (ví dụ: Is this his book?).
  9. Up and down (Trang 36) : Bài học này giới thiệu về câu mệnh lệnh (Imperatives), cả dạng khẳng định và phủ định. Từ vựng là các hành động trong lớp học như open your book, close your book, stand up, sit down, pick up your pencil, knock on the door, point to the board, come in, don’t shout, don’t run. Các bài tập yêu cầu nối hành động, viết câu mệnh lệnh khẳng định (Please, come in.) và phủ định (Don’t run in class.).
  10. Nelly’s farm (Trang 40) : Ngữ pháp cuối cùng là cấu trúc chỉ sự tồn tại There is/are. Chủ đề nông trại giới thiệu từ vựng về các con vật nuôi: cat, cow, dog, donkey, duck, goat, hen, horse, sheep. Bài tập bao gồm việc hoàn thành câu với There is (số ít) hoặc There are (số nhiều) và thực hành đặt câu hỏi Yes/No với Is there…?Are there…? (ví dụ: Is there a dog on the farm? Yes, there is./No, there isn’t.).

2. Tổng Quan các Phần Phụ Trợ

  1. Review 1 (Trang 22): Ôn tập các nội dung ngữ pháp và từ vựng của 5 bài đầu (Unit 1 – Unit 5). Bao gồm các bài tập về: nguyên âm/phụ âm, mạo từ a/an, danh từ số nhiều (đếm và viết), câu hỏi What’s your name?/Are you…?, câu hỏi What is it?/What are they?, và giới từ chỉ vị trí (in, on, under).
  2. Review 2 (Trang 44): Ôn tập các nội dung ngữ pháp và từ vựng của 5 bài sau (Unit 6 – Unit 10). Bao gồm các bài tập về: động từ Can/can’t, đại từ chỉ định this/that/these/those, tính từ sở hữu, câu mệnh lệnh, và cấu trúc There is/are.
  3. Grammar Summary (Trang 46-47): Tóm tắt lại 10 cấu trúc ngữ pháp chính đã được học trong sách. Phần này cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng và dễ tra cứu về: bảng chữ cái, danh từ số ít/số nhiều, a/an, câu hỏi/trả lời với I’m…/Are you…?, It’s/They’re…/Is it/Are they?, Where is/are?, Can/can’t, This/that/these/those, Tính từ sở hữu, câu mệnh lệnh (Imperatives), và There is/are.
  4. Words and phrases (Trang 48) : Liệt kê tất cả các từ vựng đã được giới thiệu trong phần Words you need của mỗi đơn vị bài học, giúp trẻ em tra cứu và ôn tập từ vựng dễ dàng. Danh sách này được sắp xếp theo từng đơn vị, tạo điều kiện thuận lợi cho việc học từ vựng theo chủ đề.

Cảm Nhận Cá Nhân (Đánh Giá Chuyên Sâu)

Với cương vị là một tài liệu học tập dành cho lứa tuổi mới bắt đầu (Starter), Picture Grammar for Children Starter đã thể hiện được sự chặt chẽ trong cấu trúc và sự sáng tạo trong phương pháp tiếp cận. Đây là một cuốn sách có tính sư phạm cao, giải quyết được những thách thức lớn nhất trong việc giảng dạy ngữ pháp cho trẻ em: làm thế nào để kiến thức khô khan trở nên trực quan, dễ hiểu và thú vị.

1. Ưu Điểm Nổi Bật về Phương Pháp Giảng Dạy

  1. Tính Trực Quan và Chủ Đề Gần Gũi: Cuốn sách đã thành công trong việc áp dụng phương pháp “Ngữ pháp Hình ảnh” (Picture Grammar). Mỗi đơn vị bài học đều được xây dựng dựa trên một chủ đề quen thuộc với trẻ em (Đồ chơi, Nhà hàng, Rạp xiếc, Gia đình, Nông trại). Việc giới thiệu từ vựng và ngữ pháp qua hình ảnh giúp người học thiết lập mối liên hệ trực tiếp giữa khái niệm và hình ảnh, bỏ qua bước dịch thuật trung gian, từ đó tăng cường khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Ví dụ, học a/an qua hình ảnh trái cây (apple, banana) và học Can/can’t qua hình ảnh động vật với các hành động cụ thể (lion can run, monkey can climb) là một cách tiếp cận rất hiệu quả.
  2. Cấu Trúc Lộ Trình Học Tập Logic: Lộ trình 10 bài học được sắp xếp theo độ khó tăng dần một cách hợp lý. Bắt đầu từ nền tảng căn bản nhất là bảng chữ cái (Unit 1) và cách sử dụng mạo từ/danh từ (Unit 2) , sau đó mới chuyển sang các cấu trúc câu đơn giản như giới thiệu bản thân (Unit 3) , mô tả đồ vật/vị trí (Unit 4 & 5) , và cuối cùng là các động từ khuyết thiếu (Can) và cấu trúc chỉ sự tồn tại (There is/are) (Unit 6 & 10). Sự xuất hiện của các bài ôn tập (Review 1, 2) sau mỗi 5 bài học củng cố kiến thức, đảm bảo người học có thể nắm vững các khái niệm đã học trước khi chuyển sang các bài mới.
  3. Hoạt Động Đa Dạng và Tương Tác: Các bài tập không chỉ dừng lại ở điền từ hay nối từ đơn thuần. Cuốn sách khuyến khích sự tương tác và vận động thông qua các hoạt động như: Tick your favourite toys, Cover the picture. How many words can you remember? , Mime what they do , Make an alphabet book , Make a zig-zag book , Ask a partner, và Make finger puppets. Say and act. Những hoạt động này biến việc học ngữ pháp thành một trải nghiệm thực tế, giúp trẻ em ghi nhớ kiến thức tốt hơn thông qua hành động và giao tiếp. Các bài tập như Spot the differences (Tìm điểm khác biệt) trong Unit 2 và Unit 10 cũng là một hình thức luyện tập ngữ pháp rất sáng tạo, buộc người học phải sử dụng cấu trúc câu mới để mô tả sự khác biệt giữa hai bức tranh.

2. Phân Tích Chuyên Sâu về Nội Dung Ngữ Pháp

  1. Xây Dựng Nền Tảng Danh Từ và Mạo Từ: Unit 2 về Rainbow restaurant là một ví dụ điển hình về việc xây dựng nền tảng danh từ. Việc phân biệt mạo từ aan được thực hiện một cách rõ ràng và nhất quán. Đặc biệt, sự kết hợp giữa mạo từ, tính từ (chỉ màu sắc), và danh từ (ví dụ: a red apple, a yellow banana) giúp người học làm quen với trật tự từ cơ bản trong tiếng Anh, vượt xa việc chỉ học ngữ pháp một cách cô lập. Khái niệm về danh từ số ít (One carrot) và số nhiều (Two carrots) cũng được lồng ghép ngay lập tức, chuẩn bị cho các cấu trúc phức tạp hơn sau này.
  2. Giới Thiệu Động Từ To Be và Đại Từ Đúng Mức: Các Unit 3 và 4 tập trung vào I’m…It’s/They’re…. Đây là những bài học cốt yếu. Thay vì chỉ trình bày công thức, sách sử dụng chủ đề rạp xiếc (Unit 3) để cá nhân hóa động từ to be qua việc giới thiệu tên và mô tả cảm xúc (I’m sad, I’m happy) và chủ đề cơ thể (Unit 4) để cá nhân hóa qua mô tả vật thể (It’s an eye, They’re teeth). Việc học sinh phải phân biệt What is it? (số ít) và What are they? (số nhiều) ngay lập tức là một cách tiếp cận chủ động, giúp trẻ tránh nhầm lẫn cơ bản giữa số ít và số nhiều khi sử dụng động từ to be.
  3. Khái Niệm Vị Trí và Quan Hệ Không Gian: Unit 5 về My home với giới từ in, on, under là bài học quan trọng để phát triển khả năng diễn đạt quan hệ không gian. Bài tập Read, draw and colour (Đọc, vẽ và tô màu) yêu cầu trẻ em phải hiểu chính xác cấu trúc câu The cooker is in the kitchen để thực hiện hành động, biến ngữ pháp thành một công cụ tạo ra hình ảnh cụ thể. Các trò chơi như Guessing game (Trò chơi đoán) dựa trên câu hỏi Is it in the bedroom? cũng thúc đẩy việc sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.
  4. Sử Dụng Tính Từ Sở Hữu Hiệu Quả: Unit 8 giới thiệu tính từ sở hữu (Possessives) một cách hệ thống: my, your, his, her, its, our, their. Bài tập mô tả ngoại hình của các thành viên gia đình (ví dụ: Her hair is blonde, His eyes are blue) giúp người học áp dụng his/her một cách trực quan. Việc phân biệt giữa his (của anh ấy/ông ấy), her (của cô ấy/bà ấy), its (của nó), our (của chúng ta) và their (của họ) được rèn luyện kỹ lưỡng, đặc biệt là sự đối chiếu giữa his/her/its (số ít sở hữu) và our/their (số nhiều sở hữu).
  5. Mệnh Lệnh và Thể Tồn Tại: Unit 9 về Imperatives (mệnh lệnh) và Unit 10 về There is/are (thể tồn tại) là hai cấu trúc cuối cùng, giúp hoàn thiện khả năng giao tiếp và mô tả môi trường xung quanh. Việc thực hành câu mệnh lệnh khẳng định (Please, come in.) và phủ định (Don’t run in class.) cung cấp cho trẻ em các mẫu câu cần thiết để tương tác trong lớp học. Trong khi đó, There is/are với chủ đề nông trại cho phép trẻ em mô tả số lượng và sự hiện diện của các vật thể/động vật một cách chính xác (ví dụ: There is one cow, There are two sheep và câu hỏi Are there three sheep?).

3. Hạn Chế và Đề Xuất Bổ Sung

  1. Ngữ Pháp Không Lời Giải Thích: Do là sách dành cho người mới bắt đầu, cuốn sách tập trung hoàn toàn vào thực hành và áp dụng, không có giải thích ngữ pháp bằng ngôn ngữ thứ nhất (hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào). Điều này là một ưu điểm theo quan điểm học tập tiếp thu, nhưng có thể gây khó khăn cho những trẻ em cần sự giải thích rõ ràng hơn về nguyên tắc ngữ pháp (ví dụ: tại sao lại là an apple mà không phải a apple). Tuy nhiên, phần Grammar Summary đã thực hiện tốt vai trò tổng hợp kiến thức đã học, mặc dù nó vẫn theo hình thức ví dụ thay vì giải thích quy tắc.
  2. Tính Nhất Quán của Ngữ Liệu: Một số lỗi nhỏ trong định dạng (ví dụ: trang 24 được đánh số là 724 trong mục lục ) có thể gây nhầm lẫn. Mặc dù tổng thể không ảnh hưởng đến nội dung học tập, việc đảm bảo tính chính xác tuyệt đối trong các chi tiết kỹ thuật là cần thiết.
  3. Hạn Chế về Mức Độ Từ Vựng: Mặc dù từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng và phù hợp với cấp độ Starter (ví dụ: chỉ tập trung vào các màu cơ bản và các loài động vật/đồ vật thông dụng ), phạm vi từ vựng vẫn khá hẹp. Điều này là điều dễ hiểu đối với một cuốn sách Starter, nhưng người dạy có thể cần bổ sung thêm các hoạt động từ vựng mở rộng để giúp trẻ phát triển vốn từ phong phú hơn, vượt ra khỏi danh sách 49 từ vựng và cụm từ ở cuối sách.

4. Kết Luận về Giá Trị Sư Phạm

Picture Grammar for Children Starter là một tài liệu học tập xuất sắc, hoàn toàn phù hợp với mục tiêu giới thiệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho trẻ em một cách sinh động và không gây áp lực. Điểm mạnh lớn nhất của cuốn sách là sự tích hợp liền mạch giữa ngữ pháp, từ vựng và các hoạt động tương tác, biến các bài học ngữ pháp thành các trò chơi ngôn ngữ.

Cuốn sách này không chỉ dạy cấu trúc câu mà còn dạy cách sử dụng các cấu trúc đó để:

  • Đánh vần và nhận diện chữ cái.
  • Mô tả số lượng và màu sắc.
  • Tương tác xã hội cơ bản (hỏi tên, cảm xúc).
  • Mô tả cơ thể và đồ vật.
  • Chỉ ra vị trí và khả năng.
  • Mô tả gia đình và vật nuôi.
  • Đưa ra chỉ dẫn và yêu cầu.

Phương pháp sư phạm của David Vale đã tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, nơi trẻ em được khuyến khích sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên qua các hoạt động mouthing (tỏ vẻ), màn kịch nhỏ (Say and act) , và trò chơi (Simon Says). Với tổng cộng 10 đơn vị bài học, 2 phần ôn tập toàn diện, cuốn sách cung cấp đủ tài liệu để làm nền tảng cho một khóa học ngữ pháp sơ cấp kéo dài, giúp người học chuẩn bị tốt cho các cấp độ ngữ pháp tiếp theo. Việc nhấn mạnh vào tính ứng dụng và giao tiếp từ sớm là một điểm cộng lớn, giúp trẻ em không chỉ “biết” ngữ pháp mà còn “dùng” được ngữ pháp đó. Cuốn sách xứng đáng là một công cụ khởi đầu không thể thiếu cho các giáo viên và phụ huynh muốn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con em mình.