


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Nội Dung Sách
Cuốn Illustrated Everyday Expressions with Stories 2 là tập tiếp theo trong chuỗi sách học tiếng Anh của Casey Malarcher, tập trung vào việc giới thiệu và củng cố các thành ngữ, cụm từ thông dụng (common idioms) cho người học ngôn ngữ này. Mục đích chính của sách là giúp người học tiếp xúc với cách thức các thành ngữ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh (a variety of contexts) thông qua các ví dụ hài hước và hình ảnh minh họa. Cuốn sách này được thiết kế cho người học ở trình độ Trung cấp trở lên, với sự phức tạp và sắc thái ý nghĩa của cụm từ cao hơn so với Tập 1.
1.1 Cấu trúc Bài học và Phương pháp Sư phạm
Toàn bộ cuốn sách được chia thành 30 bài học chính (Lessons), mỗi bài học là một đơn vị học tập độc lập và có cấu trúc chặt chẽ, được xây dựng để tối đa hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng thành ngữ của học viên.
Các thành phần cốt lõi của mỗi bài học:
1. Danh sách Cụm từ Mục tiêu (Target Idioms): Mỗi bài học giới thiệu một danh sách gồm 10 cụm từ mục tiêu, tập trung vào các thành ngữ và cụm động từ (phrasal verbs) có tần suất sử dụng cao trong tiếng Anh hàng ngày. Tổng số cụm từ được học trong cuốn sách là khoảng 300.
2. Giải nghĩa và Ngữ cảnh Hỗ trợ:
- Các cụm từ được định nghĩa rõ ràng, đôi khi bằng thuật ngữ đơn giản (simple terms) hoặc bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hay các thành ngữ khác.
- Sau định nghĩa là các câu mẫu (sample sentences) và các đoạn hội thoại ngắn (short dialogs) minh họa cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh.
- Các thành ngữ còn được minh họa bằng hình ảnh hài hước (humorous illustrations), giúp tạo ra một bức tranh đáng nhớ trong tâm trí người đọc về cách sử dụng của từng cụm từ.
3. Bài tập Thực hành (Practice Exercises): Mỗi bài học cung cấp hai trang bài tập để học viên thực hành củng cố sự hiểu biết của mình về các thành ngữ.
- Multiple-choice exercise: Bài tập trắc nghiệm gồm 10 câu hỏi, yêu cầu học viên chọn thành ngữ đúng từ bài học để hoàn thành câu.
- Dialog exercise (Cloze exercise): Bài tập điền vào chỗ trống trong một đoạn hội thoại sử dụng sáu thành ngữ được chọn từ bài học.
4. Bài đọc Mở rộng (Short Reading): Trang cuối cùng của mỗi bài học là một đoạn đọc ngắn, lồng ghép các thành ngữ đã học. Các bài đọc này cung cấp thêm sự tiếp xúc với cách sử dụng thành ngữ trong ngữ cảnh văn bản liên tục (extended reading practice), và được gợi ý là có thể dùng làm điểm khởi đầu cho việc thảo luận trong lớp học (springboard for discussion).
1.2 Phân tích Các Cụm từ Mục tiêu Theo Nhóm Bài học
Các cụm từ trong Tập 2 có xu hướng phức tạp hơn về mặt ý nghĩa và cấu trúc so với Tập 1, bao gồm nhiều thành ngữ cố định (fixed idioms), cụm động từ tách rời (separable phrasal verbs), và cụm từ chức năng cao (high-function phrases).
1.2.1 Lessons 1–10: Tập trung vào Hành động, Trạng thái và Phản xạ
Nhóm bài học đầu tiên này giới thiệu các cụm từ mô tả hành động, trạng thái tâm lý và cách thức hành xử, thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày, công việc và các mối quan hệ xã hội cơ bản.
- LESSON 1 (Trang 8): Các cụm từ liên quan đến trạng thái và thay đổi, bao gồm be composed of (bao gồm), come across (tình cờ thấy), dress up (ăn diện), fall asleep (ngủ thiếp đi), fill out (điền vào), in retrospect (nhìn lại), on the whole (nói chung) và set out (khởi hành).
- LESSON 2 (Trang 14): Các cụm từ xã hội và đánh giá (be crazy about, get along with), cùng với các cụm từ giao tiếp (have a point, never mind), hành động kết thúc (call it a day, wrap up) và kết quả (turn out).
- LESSON 3 (Trang 20): Tập trung vào các hành động giao tiếp và kiểm soát cảm xúc (bring up, lose one’s temper, draw the line at), cùng với các cụm từ chỉ cách thức (by all means, by chance) và sự khẩn cấp (high time).
- LESSON 4 (Trang 26): Cụm từ liên quan đến thương mại và sở hữu (a steal, on hand), hành động thử nghiệm (try out), và đánh giá (think highly of, refer to A as B, more or less).
- LESSON 5 (Trang 32): Các cụm từ liên quan đến sự chuẩn bị, ghi nhớ và bất ngờ (at one’s fingertips, learn (something) by heart, take by surprise), cùng với các cụm từ phủ định (as of yet).
- LESSON 6 (Trang 38): Cụm từ liên quan đến quy tắc, ngoại lệ và sự mơ hồ (as a rule, in spite of, neither A nor B, be at a loss), cùng với cụm từ giới thiệu chủ đề (when it comes to).
- LESSON 7 (Trang 44): Cụm từ mô tả sự lặp lại (day after day), sự tự nguyện (of one’s own accord), và sự giải quyết dứt điểm (once and for all, resign oneself to).
- LESSON 8 (Trang 50): Cụm từ về khả năng và sự cảm thông (be likely to, feel for, stand a chance), cùng với các cụm từ chỉ sự ngẫu nhiên và mục đích (by accident, for the sake of).
- LESSON 9 (Trang 56): Các cụm động từ và thành ngữ liên quan đến sự hỗ trợ, từ chối và giải quyết vấn đề (back up, turn down, work out), cùng với các cụm từ xã hội (serve one right, catch on).
- LESSON 10 (Trang 62): Cụm từ về sự tuân thủ và thói quen (abide by, tend to), sự cầu chúc (keep one’s fingers crossed), và sự hiển nhiên (go without saying).
1.2.2 Lessons 11–20: Mở rộng sang các Cụm từ về Thay đổi, Phân biệt và Giải quyết Vấn đề
Nhóm bài học này đi sâu vào các cụm từ mô tả sự thay đổi, kết quả, nhận thức và các tình huống khó khăn, thường sử dụng các cụm động từ phức tạp hơn.
- LESSON 11 (Trang 68): Cụm từ liên quan đến sự bùng nổ (blow up), sự hồi tỉnh (come to), và cách nói ước chừng (sort of).
- LESSON 12 (Trang 74): Cụm từ về sự tự do (be free to), theo dõi (keep track of), và sự xuất hiện bất ngờ (turn up).
- LESSON 13 (Trang 80): Cụm từ về sự đánh giá và xem xét (at first glance, take into account), và sự rõ ràng (clear-cut).
- LESSON 14 (Trang 86): Cụm từ về sự chắc chắn (be bound to), sự nhượng bộ (give in), và khả năng phân biệt (tell A from B).
- LESSON 15 (Trang 92): Cụm từ về thời gian và kết thúc (as soon as, end up, in no time).
- LESSON 16 (Trang 98): Cụm từ mô tả sự nổi bật (stand out), sự thất vọng (let down), và sự thiếu hiểu biết (beats me).
- LESSON 17 (Trang 104): Cụm từ về sự khác biệt lớn (a far cry from), sự khó chịu (ill at ease), và sự phát minh (think up).
- LESSON 18 (Trang 110): Cụm từ về bệnh tật (catch a cold), hành vi vô trách nhiệm (fool around), và sự đền đáp (pay off).
- LESSON 19 (Trang 116): Cụm từ tổng hợp (all in all), chỉnh sửa (cross out), và đặt tên (name A after B).
- LESSON 20 (Trang 122): Cụm từ về thời gian (all along, day in and day out), nguyên nhân (on account of), và sự biến đổi (turn into).
1.2.3 Lessons 21–30: Các Cụm từ Nâng cao về Tài chính, Trách nhiệm và Giao tiếp Xã hội
Nhóm bài học cuối cùng bao gồm các cụm từ liên quan đến tài chính, quản lý, và các mối quan hệ xã hội phức tạp hơn.
- LESSON 21 (Trang 128): Cụm từ liên quan đến tiền bạc và số lượng (amount to, at (the) most, be broke, pay back), cùng với sự thiếu hụt (fall short of).
- LESSON 22 (Trang 134): Cụm từ về sự chịu trách nhiệm (be up to one), lý do (in light of, now that), và sự hoàn thành (carry out).
- LESSON 23 (Trang 140): Cụm từ về sự lo lắng (be concerned about), sự coi thường (take for granted), và sự thay thế (trade in).
- LESSON 24 (Trang 146): Cụm từ về sự thoát khỏi (get out of), sự bán hết (sell out), và sự giới thiệu chủ đề (as for).
- LESSON 25 (Trang 152): Cụm từ về sự đồng ý (see eye to eye), sự thỏa thuận (go Dutch), và các cụm từ mở rộng (in addition to, in terms of).
- LESSON 26 (Trang 158): Cụm từ về sự loại trừ (rule out), sự hỏi lý do (how come), và sự nhượng bộ (yield to).
- LESSON 27 (Trang 164): Cụm từ về sự thật (as a matter of fact), sự ngẫu nhiên (at random), và sự ủng hộ (in favor of).
- LESSON 28 (Trang 170): Cụm từ về kết quả lâu dài (in the long run), trung bình (on average), và bắt đầu từ đầu (from scratch).
- LESSON 29 (Trang 176): Cụm từ về sự mất dấu (lose track of), nói chung (by and large), và sự giả vờ (make believe).
- LESSON 30 (Trang 182): Cụm từ về sự giàu có (be well off), mất bình tĩnh (lose one’s head), và hậu quả (result in).
(Độ dài ước tính của phần tóm tắt là khoảng 1.150 – 1.250 từ)
2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh giá Chuyên môn
Illustrated Everyday Expressions with Stories 2 là một tài liệu giáo trình chuyên biệt, thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả Casey Malarcher về nhu cầu học tập ngôn ngữ thực tế. Cuốn sách không chỉ là một danh sách từ vựng mà còn là một khóa học toàn diện nhằm chuyển đổi kiến thức thụ động về thành ngữ thành kỹ năng giao tiếp chủ động, trôi chảy.
2.1 Sự Tiến hóa Ngôn ngữ và Nâng cao Trình độ
Sự khác biệt rõ rệt giữa Tập 2 này và Tập 1 (dành cho trình độ cơ bản) là độ phức tạp về ý nghĩa và ngữ pháp của các cụm từ. Trong khi Tập 1 tập trung vào các cụm động từ cơ bản (get in, go out) và các cụm giới từ thường gặp (at first, a lot of), Tập 2 dấn sâu vào các thành ngữ thực sự mang tính ẩn dụ (metaphorical) và hàm ý (implied meaning), điều này là cần thiết cho cấp độ Trung cấp (Intermediate).
1. Thành ngữ Độc đáo và Hàm ý: Các cụm từ như draw the line at (đặt ra giới hạn) , beats me (tôi không biết) , in retrospect (nhìn lại) , và pull one’s leg (trêu chọc) không thể hiểu bằng cách dịch từng từ. Chúng đòi hỏi người học phải hiểu ý nghĩa cố định (fixed meaning) mà chúng đại diện. Cuốn sách đã làm rất tốt việc này bằng cách cung cấp định nghĩa rõ ràng và, quan trọng hơn, là ngữ cảnh giao tiếp trong các đoạn hội thoại ngắn.
2. Cụm từ Chức năng Cao (High-Function Phrases): Cuốn sách giới thiệu nhiều cụm từ thường được sử dụng để kết nối ý và diễn đạt quan điểm, chẳng hạn như on the whole (nói chung) , when it comes to (khi nói đến) , in light of (xét theo) , và as a matter of fact (thực tế là). Việc nắm vững những cụm từ này giúp học viên nâng cao khả năng diễn đạt mạch lạc (cohesion) và phức tạp (complexity) trong cả văn nói và văn viết, tạo ra một cầu nối từ tiếng Anh học thuật (academic English) sang tiếng Anh xã hội (Social English).
2.2 Sức mạnh Đột phá của Hình ảnh và Truyện kể
Phương pháp sử dụng truyện kể (stories) và minh họa (illustrations) không chỉ là điểm thu hút mà còn là một chiến lược sư phạm cực kỳ hiệu quả.
1. Khả năng Ghi nhớ Hình ảnh (Visual Memorability): Các hình ảnh hài hước được gắn với mỗi thành ngữ giúp học viên tạo ra một liên tưởng trực quan (visual association) mạnh mẽ. Ví dụ, việc nhìn thấy hình ảnh minh họa cho be at a loss (bối rối, không biết làm gì) hoặc lose one’s temper (mất bình tĩnh) giúp ý nghĩa của cụm từ được neo (anchor) chặt chẽ hơn trong trí nhớ, đặc biệt hữu ích với các thành ngữ có tính ẩn dụ cao, nơi nghĩa đen và nghĩa bóng khác biệt.
2. Học tập Dựa trên Ngữ cảnh Tự nhiên: Các thành ngữ không được trình bày dưới dạng danh sách khô khan mà được lồng ghép vào các bài đọc ngắn, thường là các câu chuyện ngụ ngôn hoặc tình huống đời thường. Điều này mô phỏng cách học ngôn ngữ mẹ đẻ—người học tiếp thu ngôn ngữ trong một môi trường ngữ cảnh giàu ý nghĩa, từ đó hiểu được sắc thái sử dụng (nuance of usage) của thành ngữ, bao gồm cả sắc thái chính thức (formal) hay không chính thức (informal).
3. Công cụ Thảo luận (Discussion Springboard): Tác giả đã chỉ ra rằng các bài đọc này có thể được giáo viên sử dụng như một springboard for discussion, khuyến khích học viên thảo luận về các chủ đề hoặc tình huống được mô tả. Điều này chuyển đổi việc học thành ngữ từ một bài tập ngữ pháp thụ động thành một hoạt động giao tiếp chủ động, giúp người học thực sự “sản xuất” (produce) ngôn ngữ thay vì chỉ “nhận diện” (recognize) nó.
2.3 Tính Thực tiễn và Sự Tỉ mỉ trong Thiết kế Bài tập
1. Cấu trúc Bài tập Hợp lý: Mỗi bài học được củng cố bằng hai trang bài tập thực hành. Sự kết hợp giữa bài tập trắc nghiệm 10 câu hỏi và bài tập điền vào chỗ trống trong hội thoại (sử dụng 6 thành ngữ) là một sự sắp xếp thông minh.
- Bài tập trắc nghiệm kiểm tra khả năng nhận diện và hiểu định nghĩa.
- Bài tập điền vào chỗ trống trong hội thoại (cloze exercise) buộc người học phải xem xét tính phù hợp của ngữ cảnh (contextual appropriateness) và chức năng giao tiếp (communicative function) của thành ngữ, một kỹ năng quan trọng đối với trình độ Trung cấp.
2. Độ Phủ Rộng của Từ vựng: Với 300 cụm từ được học qua 30 bài học, cuốn sách bao phủ một phạm vi từ vựng rất rộng, từ các cụm động từ quen thuộc (get away with, take up) đến các thành ngữ cố định phức tạp hơn (lose track of, on no account, be out of the question). Sự đa dạng này đảm bảo rằng người học có một nền tảng vững chắc để hiểu hầu hết các tài liệu tiếng Anh bản xứ (native English materials). Việc phân loại cụm từ theo từng nhóm chủ đề nhỏ, như cụm từ liên quan đến tiền bạc (LESSON 21) hay hành động di chuyển (make one’s way, back and forth), giúp việc học trở nên có hệ thống và dễ dàng truy hồi thông tin khi cần sử dụng.
2.4 Kết luận: Nền tảng Cho Sự Trôi chảy Đạt Chuẩn
Illustrated Everyday Expressions with Stories 2 là một tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ học viên nào mong muốn vượt qua rào cản từ tiếng Anh cơ bản, có tính chất sách giáo khoa, sang tiếng Anh tự nhiên và thực tế được sử dụng bởi người bản xứ.
Bằng việc kết hợp các thành phần mạnh mẽ—cấu trúc bài học logic, sự đa dạng của 300 cụm từ, giải thích rõ ràng, minh họa hài hước, và bài tập thực hành sâu sắc trên 30 đơn vị bài học —Casey Malarcher đã tạo ra một cuốn sách không chỉ mang tính giáo dục mà còn mang tính giải trí (entertain) và khai sáng (enlighten). Sách cung cấp một phương pháp hữu ích (useful approach) để học các thành ngữ thông dụng , và chắc chắn sẽ giúp người học cảm thấy vui vẻ trong quá trình học (have fun in the learning process), từ đó củng cố sự trôi chảy và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

