


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Nội Dung Sách
Cuốn sách English Idioms in Use Intermediate, ấn bản lần thứ hai, là một tài liệu học thuật được biên soạn bởi Michael McCarthy và Felicity O’Dell. Mục tiêu chính của cuốn sách là giúp người học nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng thành ngữ tiếng Anh, phục vụ cho cả mục đích tự học và học trên lớp.
1.1 Mục đích và Phạm vi của Sách
Mục đích cốt lõi: Cuốn sách được viết ra để hỗ trợ người học cải thiện kiến thức về thành ngữ tiếng Anh. Thành ngữ là những cụm từ cố định mà ý nghĩa của chúng thường không thể suy ra ngay lập tức chỉ bằng cách nhìn vào nghĩa của từng từ riêng lẻ. Tác giả lập luận rằng, mặc dù trước đây một số giáo viên cho rằng việc học thành ngữ là lãng phí thời gian do nguy cơ người học sử dụng sai hoặc không phù hợp, nhưng thành ngữ lại được sử dụng rộng rãi, khiến việc lờ đi chúng là điều không thích hợp. Do đó, cuốn sách này tập trung vào những thành ngữ mà một sinh viên hiện đại cần phải biết, cung cấp thông tin và bài tập để giúp họ hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác.
Phạm vi nội dung: Toàn bộ cuốn sách bao gồm 62 đơn vị bài học (units) được trình bày trên hai trang. Tổng cộng, cuốn sách đề cập và xử lý khoảng 1.000 thành ngữ tiếng Anh.
Phương pháp chọn lọc thành ngữ (Corpus-based selection): Đây là một trong những điểm mạnh về mặt học thuật của cuốn sách. Thay vì chọn các thành ngữ theo cảm tính hoặc dựa trên các thành ngữ cổ điển, các thành ngữ trong cuốn sách được lựa chọn chủ yếu dựa trên kết quả tìm kiếm máy tính từ các cơ sở dữ liệu ngôn ngữ khổng lồ. Các cơ sở dữ liệu này bao gồm:
- CANCODE corpus (kho ngữ liệu tiếng Anh nói), được phát triển tại Đại học Nottingham.
- Cambridge International Corpus (kho ngữ liệu tiếng Anh viết và nói).
Những kho dữ liệu này cung cấp bằng chứng thực tiễn về cách người bản ngữ sử dụng thành ngữ trong các bối cảnh khác nhau như hội thoại, báo chí, tiểu thuyết, và nhiều ngữ cảnh khác. Điều này đảm bảo rằng các thành ngữ được học là phổ biến và không bị lỗi thời. Tất cả các thành ngữ được chọn cũng có thể được tìm thấy trong Cambridge Advanced Learner’s Dictionary, 4th Edition, nơi người học có thể tìm thấy các ví dụ và ghi chú sử dụng bổ sung.
1.2 Cấu trúc Tổ chức Đơn vị Bài học
Mỗi đơn vị bài học trong cuốn sách được tổ chức theo cấu trúc hai trang rõ ràng:
- Trang bên trái: Trình bày các thành ngữ được học trong đơn vị. Trang này thường bao gồm lời giải thích về ý nghĩa của mỗi thành ngữ, một ví dụ về việc sử dụng nó, và các ghi chú đặc biệt về cách sử dụng nếu có.
- Trang bên phải: Bao gồm một loạt các bài tập để kiểm tra sự hiểu biết của người học về thông tin được trình bày ở trang bên trái. Các bài tập này đặc biệt chú trọng vào việc kiểm tra khả năng hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ, vì đây được coi là điều quan trọng hơn đối với hầu hết người học so với việc chủ động sử dụng thành ngữ.
Cuốn sách còn có một phần Key (Đáp án) cho tất cả các bài tập và một phần Index (Chỉ mục) liệt kê 1.000 thành ngữ được đề cập cùng với đơn vị bài học tương ứng.
1.3 Phương pháp Phân loại Thành ngữ
62 đơn vị bài học được sắp xếp thành ba phần chính dựa trên cách nhóm thành ngữ:
1. Idioms to talk about… (Thành ngữ theo Chủ đề):
- Nhóm thành ngữ theo lĩnh vực chủ đề mà chúng được sử dụng để nói về.
- Ví dụ: Thành ngữ be snowed under (có lượng công việc khổng lồ cần làm) được đưa vào Unit 25, Work (Công việc). Các chủ đề khác bao gồm Hạnh phúc và Nỗi buồn (Unit 3), Giận dữ (Unit 4), Kinh nghiệm và Nhận thức (Unit 6), Thành công và Thất bại (Unit 7), Tiền bạc (Unit 24), v.v..
2. Idioms from the topic area of… (Thành ngữ theo Hình ảnh/Nguồn gốc):
- Nhóm thành ngữ dựa trên hình ảnh hoặc nguồn gốc mà chúng được lấy cảm hứng.
- Ví dụ: Thành ngữ hit the roof (phản ứng một cách rất tức giận) được đưa vào Unit 42, Houses and household objects (Nhà cửa và đồ gia dụng). Các nguồn gốc hình ảnh khác bao gồm Các nguyên tố (Unit 33), Màu sắc (Unit 34), Động vật (Unit 37, 38), Vũ khí và Chiến tranh (Unit 39), Thực phẩm (Unit 40), v.v..
3. Idioms using these keywords… (Thành ngữ theo Từ khóa):
- Nhóm thành ngữ theo từ khóa chính có trong chúng.
- Ví dụ: Unit 50 đề cập đến một tập hợp các thành ngữ dựa trên từ khóa head (đầu). Các từ khóa khác bao gồm Finger, thumb, hand (Unit 47), Foot, heel, toe (Unit 48), Heart (Unit 54), Brain, mind, blood and guts (Unit 55), v.v..
1.4 Đơn vị Giới thiệu 1: Thành ngữ là gì?
Cuốn sách khuyến nghị người học nên bắt đầu với hai đơn vị giới thiệu là Unit 1, What are idioms? và Unit 2, Using your dictionary. Unit 1 cung cấp nền tảng lý thuyết quan trọng:
A. Định nghĩa và Ý nghĩa (Idioms and meaning):
- Thành ngữ là các cụm từ có ý nghĩa không hiển nhiên từ các từ riêng lẻ.
- Ví dụ: Thành ngữ drive someone round the bend có nghĩa là làm cho ai đó tức giận hoặc bực bội, điều không thể biết được chỉ bằng cách nhìn vào các từ cấu thành.
- Ngữ cảnh là cách tốt nhất để hiểu thành ngữ. Ngữ cảnh giúp phân biệt nghĩa đen (lái xe quanh một khúc cua) với nghĩa bóng (làm cho ai đó bực mình).
B. Các Loại Thành ngữ (Types of idioms): Thành ngữ được phân loại theo cấu trúc ngữ pháp của chúng:
- Verb + object/complement (and/or adverbial) (Động từ + tân ngữ/bổ ngữ, có thể kèm trạng ngữ): kill two birds with one stone (một hành động tạo ra hai kết quả hữu ích).
- Prepositional phrase (Cụm giới từ): in the blink of an eye (trong một thời gian cực kỳ ngắn).
- Compound (Từ ghép): a bone of contention (điều mà mọi người tranh cãi và bất đồng).
- Simile (So sánh): as dry as a bone (rất khô).
- Binomial (Song ngữ: từ + and + từ): rough and ready (thô sơ và thiếu tinh tế).
- Trinomial (Tam ngữ: từ + từ + and + từ): cool, calm and collected (thư giãn, kiểm soát, không hồi hộp).
- Whole clause or sentence (Mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh): to cut a long story short (nói những điểm chính mà không kể hết chi tiết).
C. Tính Cố định của Thành ngữ (Fixed aspects of idioms):
- Hầu hết thành ngữ có hình thức cố định, không thể thay đổi hoặc biến thể.
- Tuy nhiên, một số thành ngữ cho phép thay đổi ngữ pháp hoặc từ vựng nhẹ.
- Các kiểu biến thể:
- Chủ động/Bị động: Thành ngữ động từ có thể được dùng ở thể bị động. Ví dụ: pass the buck (đổ lỗi/từ chối nhận trách nhiệm) có thể chuyển thành The buck has been passed….
- Danh từ ghép: Một số thành ngữ động từ có dạng danh từ ghép. Ví dụ: buck-passing (sự đổ lỗi).
- Thay đổi từ: Một hoặc nhiều từ trong thành ngữ có thể được thay đổi. Ví dụ: don’t give me a hard/rough/tough time (đừng làm khó tôi).
(Kết thúc phần tóm tắt nội dung sách)
(Tổng độ dài ước tính của phần tóm tắt là khoảng 800 – 900 từ)
2. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh Giá Phương Pháp Học
Cuốn English Idioms in Use Intermediate không chỉ là một tài liệu tham khảo đơn thuần mà còn là một khóa học được thiết kế có phương pháp sư phạm sâu sắc. Cảm nhận về cuốn sách được xây dựng dựa trên sự đánh giá cao về tính khoa học trong phương pháp chọn lọc nội dung và sự hiệu quả trong cấu trúc trình bày, đặc biệt đối với người học ở trình độ trung cấp.
2.1 Tính Thực Tiễn và Khoa Học của Nội dung
Phương pháp Corpus-Based: Sự khác biệt lớn nhất. Điểm tôi cảm thấy tâm đắc nhất chính là việc các tác giả sử dụng các kho ngữ liệu (corpus) lớn như CANCODE và Cambridge International Corpus để chọn lọc thành ngữ. Trong quá trình học tiếng Anh, người học thường bị lạc trong vô số thành ngữ, bao gồm cả những thành ngữ lỗi thời hoặc ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại. Việc sử dụng dữ liệu thực tế từ các cuộc hội thoại và văn bản của người bản ngữ đảm bảo rằng 1.000 thành ngữ trong cuốn sách này là những thành ngữ “cần phải biết” đối với người học hiện đại.
Sự chính xác này giúp người học tập trung năng lượng vào những gì thực sự quan trọng, thay vì lãng phí thời gian học những cụm từ hiếm gặp. Đây là một sự trấn an về mặt tâm lý, khiến người học tự tin rằng kiến thức họ thu thập được là thiết thực và có giá trị trong giao tiếp hàng ngày. Việc thành ngữ được chọn lọc cũng có mặt trong Cambridge Advanced Learner’s Dictionary cũng là một sự bảo chứng mạnh mẽ về độ tin cậy và chuẩn hóa của nội dung.
Đánh giá về tầm quan trọng của ngữ cảnh và định nghĩa. Việc Unit 1 nhấn mạnh rằng ý nghĩa của thành ngữ không hiển nhiên từ các từ riêng lẻ và khuyến khích người học hiểu chúng thông qua ngữ cảnh là một bài học nền tảng tuyệt vời. Điều này giúp phá bỏ thói quen cố gắng dịch từng từ mà người học thường mắc phải. Ví dụ về drive someone round the bend minh họa rõ ràng rằng việc học thành ngữ là một sự chuyển đổi tư duy từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, một bước đi quan trọng trong việc tiếp thu ngôn ngữ như người bản xứ.
2.2 Hiệu quả Sư phạm của Cấu trúc Bài học
Nguyên tắc “Lý thuyết đi đôi với Thực hành” Cấu trúc 62 đơn vị, mỗi đơn vị hai trang đối lập (lý thuyết bên trái, bài tập bên phải) , thể hiện một nguyên tắc sư phạm cổ điển nhưng hiệu quả. Trang bên trái cung cấp đầy đủ thông tin (giải thích, ví dụ, ghi chú), giúp người học nắm vững kiến thức mới. Trang bên phải ngay lập tức kiểm tra và củng cố kiến thức đó. Khoảng cách thời gian ngắn giữa tiếp thu và kiểm tra giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và áp dụng.
Nhấn mạnh vào “Hiểu” hơn là “Sử dụng Chủ động” Việc các bài tập được thiết kế để kiểm tra khả năng hiểu nghĩa và cách sử dụng hơn là khả năng sử dụng chủ động là một quyết định rất sáng suốt và thực tế. Đối với người học ở trình độ trung cấp, mục tiêu quan trọng nhất của việc học thành ngữ là khả năng nghe hiểu và đọc hiểu khi người bản ngữ nói hoặc viết. Khả năng hiểu (passive knowledge) phải được xây dựng vững chắc trước khi chuyển sang khả năng sử dụng chủ động (active knowledge) một cách tự nhiên và chính xác, vì việc sử dụng sai thành ngữ rất dễ gây hiểu lầm hoặc thiếu tự nhiên. Phương pháp này giúp người học giảm áp lực, tập trung vào việc nhận diện và giải mã ý nghĩa một cách tự tin.
2.3 Phân loại Nội dung: Phục vụ đa dạng phong cách học
Ba cách phân loại nội dung chính là một minh chứng cho sự linh hoạt trong thiết kế chương trình học của tác giả:
1. Phân loại theo Chủ đề (Idioms to talk about…) Việc nhóm thành ngữ theo chủ đề (như Công việc, Tiền bạc, Cảm xúc) là hữu ích nhất cho mục đích giao tiếp thực tế. Khi người học cần thảo luận về một chủ đề cụ thể (ví dụ: áp lực công việc, với thành ngữ be snowed under ), họ có thể dễ dàng tìm thấy các thành ngữ liên quan. Cách tiếp cận này rất thiết thực cho việc luyện nói theo chủ đề và chuẩn bị cho các kỳ thi.
2. Phân loại theo Hình ảnh/Nguồn gốc (Idioms from the topic area of…) Nhóm thành ngữ dựa trên hình ảnh mà chúng gợi lên (như Nhà cửa, Động vật, Thực phẩm) lại phục vụ cho những người học có xu hướng tư duy bằng hình ảnh hoặc thích khám phá khía cạnh văn hóa-nguồn gốc. Việc biết hit the roof có nguồn gốc từ hình ảnh đồ vật trong nhà có thể giúp tạo ra một liên kết ghi nhớ mạnh mẽ hơn. Nó cũng là một cửa sổ để hiểu cách người bản ngữ tạo ra ẩn dụ trong ngôn ngữ của họ.
3. Phân loại theo Từ khóa (Idioms using these keywords…) Việc nhóm thành ngữ theo từ khóa cốt lõi (như head, hand, heart) lại hữu ích cho những người học có xu hướng hệ thống hóa từ vựng theo cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cơ bản. Khi bắt gặp một từ khóa thường xuyên trong thành ngữ, việc học theo nhóm giúp người học thấy được các biến thể ý nghĩa xung quanh một từ gốc, ví dụ, các thành ngữ liên quan đến từ head được tập hợp trong Unit 50.
Sự kết hợp của ba cách phân loại này đảm bảo rằng dù người học có xu hướng ghi nhớ bằng logic, bằng hình ảnh hay bằng ngữ cảnh, họ đều có thể tìm thấy con đường học tập phù hợp và hiệu quả.
2.4 Cảm nhận về Thành ngữ: Cầu nối văn hóa
Học thành ngữ, như cuốn sách này đã giới thiệu, không chỉ là học từ vựng mới mà còn là một hành trình khám phá văn hóa. Thành ngữ là những viên gạch lát đường kết nối ngôn ngữ với tư duy và kinh nghiệm sống tập thể của một dân tộc.
Thành ngữ thường mang tính ẩn dụ sâu sắc, phản ánh những quan sát cơ bản về đời sống. Ví dụ, việc dùng hình ảnh thời tiết (the elements) để nói về cảm xúc, hay hình ảnh chiến tranh (weapons and war) để nói về tranh luận, đều cho thấy cách người Anh ngữ hóa các khái niệm trừu tượng. Nắm vững thành ngữ giúp người học không chỉ giao tiếp trôi chảy hơn mà còn có khả năng cảm thụ văn học, điện ảnh và các hình thức truyền thông khác một cách sâu sắc hơn.
Cuốn sách cung cấp những công cụ cụ thể (như Unit 47 với Finger, thumb, hand ) để giải mã những biểu tượng văn hóa này. Bằng cách hiểu rằng thành ngữ as free as a bird là một kiểu so sánh (simile) và nó nằm trong Unit 62, người học đã nắm bắt được cả ý nghĩa (rất tự do), cấu trúc ngữ pháp (so sánh) và vị trí trong hệ thống kiến thức (phần so sánh). Sự hệ thống hóa này khiến thành ngữ bớt đi vẻ tùy tiện và trở nên dễ tiếp cận hơn.
2.5 Kết luận và Động lực Cá nhân
Cuốn sách English Idioms in Use Intermediate là một tài liệu học tập xuất sắc, giải quyết một cách hiệu quả những thách thức cố hữu trong việc học thành ngữ tiếng Anh. Bằng cách kết hợp nghiên cứu ngữ liệu học hiện đại với cấu trúc sư phạm rõ ràng, nó đã thành công trong việc biến một mảng kiến thức khó nhằn thành một quá trình học tập có tổ chức và hấp dẫn.
Theo lời của chính cuốn sách, mục tiêu của nó là shed light (chiếu sáng/giải thích) tất cả những gì người học cần biết về thành ngữ. Và đúng như vậy, nó làm cho việc học thành ngữ trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Nếu áp dụng đúng phương pháp, tuân theo lời khuyên của sách là bắt đầu với Unit 1 và 2 , ghi chép cẩn thận (trong sổ tay/file) , và thường xuyên tra cứu (đặc biệt là Cambridge Learner’s Dictionary ), người học hoàn toàn có thể đạt đến trình độ mà khi kết thúc 62 đơn vị, có thể thốt lên: “English idioms? A piece of cake!” (thành ngữ tiếng Anh? Dễ như ăn bánh!) , một thành ngữ được giải thích trong Unit 18, nằm trong phần Thành ngữ về Nỗ lực. Đây chính là động lực và mục tiêu cuối cùng mà cuốn sách đặt ra cho người học.

