


Mục lục
Toggle1. Tóm Tắt Chi Tiết Cấu trúc và Nội dung Giáo trình
C21 Level 4 được định vị ở cấp độ B1 Intermediate (Trung cấp), với mục tiêu rõ ràng là chuẩn bị cho sinh viên tham gia vào các môi trường học thuật quốc tế hoặc nâng cao năng lực cho các kỳ thi tiêu chuẩn như IELTS (4.0+). Triết lý sư phạm của sách là sự tích hợp nhuần nhuyễn giữa việc học ngôn ngữ truyền thống (Ngữ pháp, Từ vựng, 4 Kỹ năng) với việc phát triển các Kỹ năng Thế kỷ 21 (21st Century Skills – 4Cs).
1.1. Mục tiêu và Định hướng của Giáo trình
- Mục tiêu Kỹ năng (Skill and Task-based): Khóa học được thiết kế dựa trên kỹ năng và nhiệm vụ (skill- and task-based). Điều này có nghĩa là người học không chỉ học về ngôn ngữ, mà học ngôn ngữ thông qua việc hoàn thành các nhiệm vụ mang tính học thuật hoặc thực tế.
- Kỹ năng Thế kỷ 21 (21st Century Skills): Sách chú trọng vào 4 kỹ năng chính, thường được gọi là 4Cs, rất quan trọng cho sự thành công trong thế kỷ 21:
- Communication (Giao tiếp)
- Collaboration (Hợp tác)
- Critical Thinking (Tư duy Phê phán)
- Creativity (Sáng tạo) Ngoài ra, sách còn bao gồm Study skills (Kỹ năng học tập) và Life skills (Kỹ năng sống) để đảm bảo sự phát triển toàn diện của sinh viên.
- Đối tượng Mục tiêu: Được nhắm đến sinh viên đại học và cao đẳng, những người cần nâng cao khả năng tiếng Anh để học tập trong môi trường học thuật, chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế, hoặc đơn giản là để trở thành công dân toàn cầu có năng lực.
1.2. Cấu trúc Đơn vị Bài học (Unit Structure)
Giáo trình C21 Level 4 được phân chia thành các Unit (đơn vị bài học), mỗi Unit tập trung vào một chủ đề và một nhóm kỹ năng cụ thể. Cấu trúc điển hình của một Unit thường bao gồm các phần sau, được thiết kế để tích hợp 4 kỹ năng và 4Cs:
- Getting Started (Khởi động): Giới thiệu chủ đề và kích hoạt kiến thức nền của sinh viên, thường thông qua thảo luận và chia sẻ cá nhân.
- Reading & Critical Thinking (Đọc và Tư duy Phê phán): Tập trung vào các văn bản học thuật hoặc bán học thuật, đi kèm với các nhiệm vụ phát triển kỹ năng đọc hiểu chuyên sâu (như tìm kiếm ý chính, quét thông tin, suy luận) và các hoạt động Critical Thinking (như đánh giá nguồn tin, phân tích quan điểm đối lập).
- Listening & Study Skills (Nghe và Kỹ năng Học tập): Giới thiệu các kỹ năng nghe cần thiết trong môi trường đại học (như nghe bài giảng, nghe phỏng vấn), đồng thời lồng ghép các Study Skills như ghi chú, tóm tắt, sử dụng bản đồ tư duy.
- Grammar (Ngữ pháp): Trình bày các điểm ngữ pháp mới trong bối cảnh cụ thể của Unit, thường đi kèm với các bài tập từ có kiểm soát đến tự do hơn.
- Vocabulary & Pronunciation (Từ vựng và Phát âm): Tập trung vào từ vựng học thuật (Academic Vocabulary) và các từ/cụm từ liên quan đến chủ đề, cùng với các hoạt động phát âm chú trọng vào sự dễ hiểu (Intelligibility) và nhịp điệu.
- Speaking & Communication/Collaboration (Nói và Giao tiếp/Hợp tác): Đặt sinh viên vào các tình huống nói thực tế và học thuật (thảo luận nhóm, thuyết trình ngắn), nhấn mạnh kỹ năng Communication và Collaboration thông qua các hoạt động tương tác.
- Writing & Creativity (Viết và Sáng tạo): Hướng dẫn từng bước cách viết các loại văn bản học thuật cơ bản (như email trang trọng, đoạn văn mô tả, báo cáo ngắn), khuyến khích Creativity trong việc lựa chọn ý tưởng và cách trình bày.
1.3. Nội dung Ngữ pháp và Từ vựng Trọng tâm (B1 Level)
Ở cấp độ Level 4 (B1), giáo trình tập trung vào việc củng cố các cấu trúc cơ bản và giới thiệu các cấu trúc phức tạp hơn cần thiết cho giao tiếp và viết học thuật:
- Tenses (Các Thì): Ôn tập và phân biệt các thì cơ bản (Hiện tại đơn, Quá khứ đơn, Hiện tại tiếp diễn) và đào sâu vào các thì phức tạp hơn như Hiện tại Hoàn thành (Present Perfect) và Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) để thể hiện trình tự thời gian phức tạp hơn.
- Modals (Động từ Khuyết thiếu): Khám phá các chức năng khác nhau của động từ khuyết thiếu (như must, should, might, could) trong việc diễn đạt nghĩa vụ, lời khuyên, khả năng và suy đoán.
- Clauses and Connectors (Mệnh đề và Từ nối): Tập trung vào việc tạo ra các câu phức tạp thông qua các mệnh đề quan hệ (Relative Clauses), mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses) chỉ nguyên nhân (because, since), mục đích (so that, in order to), và đối lập (although, despite). Đây là yếu tố then chốt để viết học thuật.
- Passive Voice (Thể Bị động): Giới thiệu và luyện tập thể bị động, một cấu trúc ngữ pháp rất phổ biến trong văn phong học thuật và báo cáo khoa học.
- Reported Speech (Lời nói Gián tiếp): Hướng dẫn cách tường thuật lại lời nói, ý kiến và thông tin một cách chính xác.
Từ vựng được tập trung vào các lexical sets liên quan đến chủ đề toàn cầu (ví dụ: công nghệ, môi trường, kinh tế, giáo dục) và đặc biệt là các từ vựng học thuật tần suất cao (High-Frequency Academic Vocabulary).
2. Cảm nhận Chuyên sâu về Triết lý “English for the 21st Century”
C21 Level 4 là một giáo trình tiên phong, thoát khỏi khuôn khổ giảng dạy ESL/EFL truyền thống, nơi ngôn ngữ và kỹ năng thường được dạy tách biệt. Tôi đánh giá cao cách tiếp cận tích hợp của sách, đặc biệt là sự nhấn mạnh vào các Kỹ năng Thế kỷ 21.
2.1. Tầm quan trọng của Việc Tích hợp Kỹ năng Thế kỷ 21
Việc lồng ghép 4Cs (Communication, Collaboration, Critical Thinking, Creativity) vào mỗi bài học là điểm mạnh cốt lõi và là yếu tố làm nên sự khác biệt của giáo trình này.
- Phát triển Tư duy Phê phán (Critical Thinking): Ở cấp độ B1, người học bắt đầu có đủ vốn ngôn ngữ để bày tỏ ý kiến phức tạp. C21 khai thác điều này bằng cách yêu cầu sinh viên phân tích các bài đọc về các chủ đề gây tranh cãi, đánh giá tính hợp lý của các lập luận, và nhận diện thiên kiến (bias). Ví dụ, thay vì chỉ đọc để lấy thông tin, sinh viên được giao nhiệm vụ đánh giá độ tin cậy của nguồn thông tin, một kỹ năng thiết yếu trong thời đại thông tin bão hòa.
- Tăng cường Khả năng Hợp tác (Collaboration): Các nhiệm vụ Nói và Viết thường được thiết kế dưới dạng hoạt động nhóm hoặc cặp đôi. Sinh viên phải làm việc cùng nhau để đưa ra một giải pháp, viết một đoạn văn, hoặc chuẩn bị một bài thuyết trình. Việc này buộc họ phải sử dụng ngôn ngữ để đàm phán (negotiate), thuyết phục (persuade), và đưa ra phản hồi (give feedback), từ đó học được cách sử dụng ngôn ngữ một cách chức năng, chứ không phải chỉ là sự lặp lại cấu trúc.
- Kích thích Sáng tạo (Creativity): Các nhiệm vụ viết và nói không chỉ yêu cầu báo cáo lại thông tin mà còn khuyến khích sinh viên tạo ra nội dung mới (ví dụ: thiết kế một chiến dịch, phát triển một ý tưởng kinh doanh). Ngữ pháp và từ vựng trở thành công cụ sáng tạo, giúp sinh viên nhận ra rằng ngôn ngữ là phương tiện để thể hiện ý tưởng độc đáo của riêng họ.
2.2. Sự Chuẩn bị Hiệu quả cho Môi trường Học thuật (Academic Readiness)
Khóa học được xây dựng để trở thành “cầu nối” hiệu quả cho sinh viên bước vào môi trường đại học.
- Làm quen với Văn phong Học thuật: Bằng cách tập trung vào mệnh đề quan hệ, thể bị động, và các liên từ phức tạp (conjunctions), C21 trang bị cho sinh viên các cấu trúc ngữ pháp mà họ sẽ gặp và cần sử dụng thường xuyên trong các bài giảng và bài luận học thuật. Việc luyện tập viết dưới hình thức báo cáo ngắn hay đoạn văn phân tích giúp họ dần làm quen với yêu cầu về tính khách quan và trang trọng của văn viết học thuật.
- Phát triển Kỹ năng Nghe Hiểu Bài Giảng: Phần Listening không chỉ là nghe hội thoại mà còn là nghe các đoạn độc thoại dài hơn, mô phỏng các bài giảng hoặc thuyết trình. Các Study Skills đi kèm (như ghi chú hiệu quả, xác định cấu trúc bài giảng) là vô giá, giúp sinh viên không bị choáng ngợp khi tham gia các buổi học bằng tiếng Anh.
- Lộ trình Phát triển Ngôn ngữ (Syllabus Design): Nội dung và chủ đề được chọn lọc mang tính chất toàn cầu và liên ngành (global contexts and content), phục vụ trực tiếp cho nhu cầu của “công dân toàn cầu” trong thế kỷ 21, từ đó làm tăng sự hứng thú và tính ứng dụng của kiến thức.
2.3. Vai trò của Giáo viên và Tài nguyên Hỗ trợ
Là một cuốn Teacher’s Book, tài liệu này cung cấp các hướng dẫn chi tiết và các nguồn lực bổ sung, hỗ trợ tối đa cho giáo viên.
- Hướng dẫn Giảng dạy Tích hợp: Sách giáo viên cung cấp các ghi chú chi tiết về cách kết hợp Ngữ pháp, Từ vựng, và Kỹ năng trong một bài học. Đặc biệt, nó cung cấp các hướng dẫn cụ thể về cách điều phối các hoạt động Collaboration và Critical Thinking trong lớp học, những hoạt động đòi hỏi sự can thiệp và hỗ trợ tinh tế từ giáo viên.
- Tài nguyên Số hóa (Digital Resources): Việc tích hợp các tài nguyên số hóa như Interactive Course Book, Slideshows, Audio, Interactive Workbook và Academic Skills material là một lợi thế lớn. Nó không chỉ làm cho quá trình giảng dạy và học tập trở nên sinh động mà còn cho phép sinh viên học tập theo tốc độ cá nhân, và giáo viên theo dõi tiến độ dễ dàng hơn.
- Đánh giá Liên tục (Ongoing Assessment): Sự hiện diện của Progress Tests và Ongoing Assessment Tests đảm bảo rằng quá trình học tập được theo dõi và đánh giá liên tục, giúp học sinh nhận ra những lĩnh vực cần cải thiện và giúp giáo viên điều chỉnh chiến lược giảng dạy.
2.4. Khuyến nghị và Kết luận
C21 Level 4 là một lựa chọn tuyệt vời cho các chương trình tiếng Anh học thuật tại các trường đại học và cao đẳng. Nó không chỉ giúp người học nắm vững ngữ pháp B1 mà còn phát triển cách tư duy và kỹ năng mềm cần thiết để thành công trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
- Vượt ra ngoài Ngữ pháp: Điểm mạnh nhất không phải là ngữ pháp mà là khung kỹ năng của nó. Sách đã chuyển đổi ngữ pháp thành một công cụ giao tiếp và tư duy, biến việc học ngôn ngữ trở thành một quá trình phát triển cá nhân và học thuật.
- Tính Phù hợp với Kỳ thi: Việc định hướng chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS (4.0+) đảm bảo tính nghiêm túc và thực tế của các nhiệm vụ. Các bài tập kỹ năng được thiết kế để mô phỏng các yêu cầu của kỳ thi, từ đó giúp sinh viên tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra tiêu chuẩn quốc tế.
- Sự Liên tục: Triết lý tích hợp các kỹ năng thế kỷ 21 được áp dụng một cách nhất quán, tạo ra một trải nghiệm học tập có ý nghĩa và có mục đích, giúp người học thấy rõ mối liên hệ giữa việc học tiếng Anh và mục tiêu nghề nghiệp/học tập dài hạn của họ.
Tóm lại, C21 Level 4 là một giáo trình B1 hiện đại, hiệu quả, và có tính ứng dụng cao, giúp sinh viên không chỉ giỏi tiếng Anh mà còn trở thành những người học độc lập và những công dân toàn cầu có năng lực.

