Tải FREE sách Modern Linguistics Morphology PDF - Francis Katamba

Tải FREE sách Modern Linguistics Morphology PDF – Francis Katamba

Tải FREE sách Modern Linguistics Morphology PDF – Francis Katamba là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Modern Linguistics Morphology PDF – Francis Katamba đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Modern Linguistics Morphology PDF – Francis Katamba về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Khái Niệm Cơ Bản và Đơn Vị Phân Tích

Chương mở đầu của cuốn sách chắc chắn sẽ tập trung vào việc định nghĩa và phân biệt các khái niệm nền tảng, tạo cơ sở cho toàn bộ các phân tích sau này.

  • 1. Định nghĩa Hình thái học: Hình thái học là nghiên cứu về các đơn vị có ý nghĩa tối thiểu của ngôn ngữ, hay cụ thể hơn là cấu trúc bên trong của từ và các quy tắc chi phối việc tạo ra các dạng từ mới. Katamba nhấn mạnh rằng Hình thái học là cây cầu nối giữa Âm vị học (nghiên cứu âm thanh) và Cú pháp học (nghiên cứu cấu trúc câu).
  • 2. Hình vị (Morpheme): Đây là đơn vị trung tâm. Hình vị được định nghĩa là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất mang ý nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp. Sách sẽ phân loại hình vị dựa trên hai tiêu chí chính:
    • 2.1. Hình vị Tự do (Free Morpheme) và Hình vị Ràng buộc (Bound Morpheme):
      • Hình vị tự do có thể đứng một mình như một từ (ví dụ: cat, walk, happy).
      • Hình vị ràng buộc phải gắn vào một hình vị khác (ví dụ: tiền tố un-, hậu tố -s).
    • 2.2. Hình vị Gốc (Root) và Hình vị Phụ tố (Affix):
      • Hình vị gốc là thành tố mang ý nghĩa cốt lõi của từ.
      • Hình vị phụ tố là các hình vị ràng buộc được gắn vào hình vị gốc (tiền tố, hậu tố, nội tố).
  • 3. Hiện tượng Biến thể Hình vị (Allomorphy): Cuốn sách giải thích rằng một hình vị có thể có nhiều dạng âm thanh khác nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa hoặc chức năng của nó (ví dụ: hình vị số nhiều trong tiếng Anh có thể được hiện thực hóa là /-s/, /-z/, /-iz/, hoặc dạng bất quy tắc như ox-en). Katamba thảo luận về sự phân bố của các biến thể này, thường được xác định bởi môi trường âm vị (phonological environment) hoặc môi trường ngữ pháp (grammatical environment).
  • 4. Khái niệm Từ (Word): Mặc dù từ có vẻ là một khái niệm trực quan, Hình thái học phải định nghĩa từ một cách chính xác (tách rời khỏi hình vị). Sách phân biệt giữa Dạng Từ (Word Form), Từ Loại (Lexeme) và sự liên quan đến ngữ cảnh.

2. Hai Cơ Chế Tạo Từ Chính: Biến Hình và Cấu Tạo Từ

Phần lớn sách sẽ tập trung vào sự khác biệt và cơ chế của hai quá trình hình thái học cơ bản: Biến hình (Inflection)Cấu tạo từ (Derivation).

  • 5. Biến Hình (Inflection):
    • 5.1. Chức năng: Biến hình thay đổi dạng từ để thể hiện các chức năng hoặc phạm trù ngữ pháp (số, thì, cách, giống), nhưng không thay đổi Từ loại (Part of Speech) của từ gốc và không tạo ra từ mới trong kho từ vựng. Ví dụ: catcats (thay đổi số), walkwalked (thay đổi thì).
    • 5.2. Các phạm trù Biến hình: Sách mô tả các phạm trù biến hình phổ quát như: số (singular/plural), thì (tense), khía cạnh (aspect), cách (case), độ (degree – so sánh).
  • 6. Cấu Tạo Từ (Derivation):
    • 6.1. Chức năng: Cấu tạo từ là quá trình sử dụng các phụ tố để tạo ra một Từ loại mới hoặc một từ có ý nghĩa mới từ từ gốc, từ đó mở rộng kho từ vựng. Ví dụ: happy (tính từ) → unhappy (tính từ, ý nghĩa mới) → unhappiness (danh từ, thay đổi từ loại).
    • 6.2. Tính Hiệu suất (Productivity): Katamba sẽ phân tích các hình vị cấu tạo từ có tính hiệu suất cao (được sử dụng rộng rãi để tạo từ mới) và các hình vị có tính hiệu suất thấp.
  • 7. Sự Khác biệt then chốt giữa Biến Hình và Cấu Tạo Từ: Sách nhấn mạnh các tiêu chí phân biệt cơ bản:
    • 7.1. Thứ tự Áp dụng: Các phụ tố cấu tạo từ thường gần gốc từ hơn các phụ tố biến hình (neighbour-hood-s).
    • 7.2. Sự Liên quan đến Cú pháp: Biến hình là bắt buộc về mặt cú pháp (ví dụ: Subject-Verb Agreement), trong khi cấu tạo từ là tùy chọn.

3. Các Quá Trình Cấu Tạo Hình Thái Học Khác

Ngoài Biến hình và Cấu tạo từ bằng phụ tố, sách còn khám phá các cơ chế khác để tạo ra từ mới, thường được gọi là Hình thái học Phi phụ tố (Non-Affixal Morphology).

  • 8. Phép Ghép (Compounding):
    • 8.1. Định nghĩa và Phân loại: Kết hợp hai hình vị tự do hoặc từ gốc để tạo ra một từ ghép (ví dụ: blackbird, bookcase). Sách phân loại các từ ghép: Từ ghép Chính-Phụ (Head-Modifier) (ví dụ: doghouse) và Từ ghép Hợp nhất (Copulative/Co-ordinate) (ví dụ: bittersweet).
    • 8.2. Các vấn đề Lý thuyết: Katamba thảo luận về vị trí của từ gốc (head) trong từ ghép (thường nằm ở bên phải trong tiếng Anh) và các vấn đề về trọng âm trong từ ghép.
  • 9. Chuyển Đổi (Conversion) hay Cấu tạo từ Zero: Quá trình thay đổi từ loại của một từ mà không thêm bất kỳ hình vị nào (ví dụ: to bottle (động từ) từ a bottle (danh từ)). Đây là một quá trình đặc trưng của các ngôn ngữ phân tích như tiếng Anh và tạo ra nhiều tranh cãi về mặt lý thuyết.
  • 10. Cắt Ngắn (Clipping), Hòa Trộn (Blending), và Từ Viết Tắt (Acronymy):
    • 10.1. Cắt ngắn: Rút gọn từ (prof từ professor).
    • 10.2. Hòa trộn: Kết hợp các phần của hai từ (smog từ smoke + fog).
    • 10.3. Từ viết tắt: Hình thành từ từ chữ cái đầu tiên (ví dụ: NATO). Katamba sẽ phân tích liệu các quá trình này có phải là hình thái học thực sự hay chỉ là vấn đề từ vựng.

4. Hình Thái Học và Các Cấp Độ Ngôn Ngữ Khác

Một phần quan trọng của sách là đặt Hình thái học vào vị trí tương tác với các lĩnh vực khác, đặc biệt là Âm vị học và Cú pháp học.

  • 11. Hình Thái Âm Vị Học (Morphophonology): Nghiên cứu về sự tương tác giữa hình thái học và âm vị học. Cụ thể là các quy tắc âm vị chi phối sự hiện thực hóa của các biến thể hình vị (Allomorphs), ví dụ như lý do hậu tố -s số nhiều có các dạng phát âm khác nhau sau các âm hữu thanh và vô thanh.
  • 12. Hình Thái Cú Pháp Học (Morphosyntax): Nghiên cứu về cách các phạm trù hình thái (như thì, số, giống) đóng vai trò trong cấu trúc câu (ví dụ: sự hòa hợp Chủ ngữ-Động từ). Katamba sẽ khám phá ranh giới giữa Biến hình (mang tính ngữ pháp) và Cấu tạo từ (mang tính từ vựng).
  • 13. Hình Thái Học Tối thiểu (Lexicalist vs. Non-Lexicalist): Sách giới thiệu các quan điểm lý thuyết chính về vị trí của Hình thái học:
    • 13.1. Tiếp cận Từ vựng (Lexicalist): Coi tất cả các quy tắc cấu tạo từ xảy ra trong từ điển (Lexicon), tách biệt với các quy tắc cú pháp.
    • 13.2. Tiếp cận Phân tán (Distributed Morphology): Coi hình thái học là một phần của cú pháp, nơi hình vị được gắn vào cấu trúc cú pháp.

5. Phân Loại Ngôn Ngữ Theo Hình Thái Học

Katamba, là một nhà ngôn ngữ học chuyên về Ngữ hệ Bantu (một ngữ hệ giàu hình thái học), chắc chắn sẽ dành một phần lớn để khám phá sự đa dạng hình thái trên thế giới.

  • 14. Ngôn ngữ Phân tích/Đơn lập (Isolating Languages): Các ngôn ngữ hầu như không có hình vị ràng buộc, mỗi từ thường là một hình vị (ví dụ: tiếng Việt, tiếng Quan Thoại).
  • 15. Ngôn ngữ Chắp dính (Agglutinating Languages): Các ngôn ngữ sử dụng các phụ tố rõ ràng, dễ nhận biết và có chức năng riêng biệt được gắn vào gốc từ theo một trật tự tuyến tính (ví dụ: tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Phần Lan).
  • 16. Ngôn ngữ Hòa kết/Biến hình (Inflecting/Fusional Languages): Các ngôn ngữ trong đó các hình vị thường hòa trộn vào nhau và một phụ tố có thể mang nhiều chức năng ngữ pháp cùng lúc (ví dụ: tiếng Latin, tiếng Nga).
  • 17. Ngôn ngữ Đa tổng hợp (Polysynthetic Languages): Các ngôn ngữ mà trong đó một từ duy nhất có thể tương đương với cả một câu trong tiếng Anh, chứa nhiều gốc từ và hình vị ràng buộc (ví dụ: một số ngôn ngữ thổ dân châu Mỹ).
  • 18. Case Study: Ngôn ngữ Bantu (Implied): Sách có thể sử dụng các ví dụ từ ngữ hệ Bantu để minh họa các khái niệm phức tạp như Hệ thống Lớp Danh từ (Noun Class System)Hòa hợp Hình thái Cú pháp (Morphosyntactic Agreement), một lĩnh vực mà Francis Katamba có chuyên môn sâu.

Cảm Nhận Cá Nhân về Giá Trị Ứng Dụng của Sách

Cuốn sách Morphology của Francis Katamba, dù được xuất bản từ năm 1993, vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi của nó như một tài liệu nền tảng xuất sắc. Cảm nhận của tôi tập trung vào tính hệ thống, sự cân bằng giữa lý thuyết và thực hành, và khả năng mở rộng tầm nhìn của người học.

## 1. Sức Hút của Sự Phức Tạp Bên Trong Từ

Nghiên cứu Hình thái học là bước ngoặt quan trọng trong hành trình ngôn ngữ học, và cuốn sách này là công cụ hoàn hảo để khám phá thế giới vi mô của từ.

  • 1. Phá Vỡ Ảo Ảnh Về Từ: Trước khi học Hình thái học, người học thường coi từ là đơn vị bất khả phân. Katamba đã thành công trong việc chỉ ra rằng từ là một cấu trúc phức tạp, được xây dựng từ các hình vị tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt, tương tự như các khối xây dựng của Lego. Điều này mở ra một cái nhìn mới mẻ và sâu sắc về bản chất của ngôn ngữ.
  • 2. Hiểu Rõ Hơn về Sự Sáng Tạo Ngôn Ngữ (Creativity): Quá trình Cấu tạo từ (Derivation) không chỉ là danh sách các từ có sẵn; đó là một tập hợp các quy tắc cho phép người bản ngữ tạo ra các từ mới một cách vô tận (ví dụ: Googleto Google (Chuyển đổi), googl-e-able (Cấu tạo từ)). Cuốn sách giúp người học hiểu được tính hiệu suất của các hình vị, giải thích lý do tại sao một số tiền tố/hậu tố chết (unproductive) trong khi những cái khác lại sống và phát triển.
  • 3. Nền Tảng Cho Từ Vựng Học: Với trọng tâm vào hình vị, sách cung cấp một phương pháp hiệu quả để học và ghi nhớ từ vựng. Khi người học hiểu rằng un-, -ness, -able là các khối ý nghĩa độc lập, họ có thể giải mã và ghi nhớ hàng loạt từ mới có chung gốc từ hoặc phụ tố, thay vì học từng từ đơn lẻ.

## 2. Giá Trị Ứng Dụng Trong Giảng Dạy và Học Tập Ngôn Ngữ

Mặc dù là sách lý thuyết, những hiểu biết từ Morphology có ứng dụng thực tế to lớn, đặc biệt đối với người học và giáo viên tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL/EFL).

  • 4. Giải Quyết Lỗi Sai Ngữ Pháp: Sự phân biệt rõ ràng giữa Biến hìnhCấu tạo từ giúp lý giải và sửa chữa các lỗi ngữ pháp phổ biến. Ví dụ: lỗi Hòa hợp Chủ ngữ-Động từ (thêm -s vào động từ ở ngôi thứ ba số ít) là một vấn đề Biến hình. Nếu người học nắm vững quy tắc này là bắt buộc về mặt cú pháp, họ sẽ ít mắc lỗi hơn. Tương tự, hiểu rõ sự thay đổi từ loại (happy (Adj) vs. happiness (N)) là chìa khóa để viết câu đúng ngữ pháp.
  • 5. Phát Triển Kỹ Năng Đọc Hiểu Chuyên Sâu: Khi đọc các văn bản phức tạp, khả năng phân tách một từ thành các hình vị (ví dụ: anti-dis-establish-ment-ari-an-ism) là một kỹ năng quan trọng. Cuốn sách cung cấp các công cụ phân tích này, giúp người đọc đoán nghĩa của từ phức dựa trên các hình vị gốc và phụ tố quen thuộc.
  • 6. Công Cụ Cho Các Ngôn Ngữ Hình Thái Học Giàu Có: Đối với sinh viên nghiên cứu các ngôn ngữ hòa kết (tiếng Latin, Hy Lạp) hoặc chắp dính (tiếng Nhật, Thổ Nhĩ Kỳ), cuốn sách của Katamba cung cấp một mô hình phân tích và một ngôn ngữ mô tả chuẩn mực để xử lý sự phức tạp của các ngôn ngữ này, bao gồm các khái niệm như hình vị không (zero morpheme)hình vị gián đoạn (non-concatenative morphemes).

## 3. Tầm Quan Trọng của Các Mô Hình Lý Thuyết

Việc giới thiệu các mô hình lý thuyết (Item and Arrangement, Item and Process, Word and Paradigm) là một điểm mạnh lớn của cuốn sách, khiến nó không chỉ là một danh sách các hiện tượng.

  • 7. Thúc Đẩy Tư Duy Phản Biện Khoa Học: Bằng cách trình bày nhiều mô hình phân tích khác nhau cho cùng một hiện tượng (ví dụ: cách mô hình hóa quá khứ đơn của gowent), Katamba khuyến khích người học tư duy phản biện và đánh giá ưu nhược điểm của từng mô hình. Điều này rèn luyện khả năng lập luận và chọn lựa khung lý thuyết phù hợp nhất.
  • 8. Hiểu Về Bản Chất của Quy Tắc: Mô hình Item and Process (IP) (Hình vị và Quá trình) đặc biệt hiệu quả trong việc mô tả các trường hợp Biến hình Bất quy tắc (Irregular Inflection) (ví dụ: manmen). Việc hiểu các mô hình này giúp người học không chỉ ghi nhớ các dạng bất quy tắc mà còn hiểu rằng chúng là kết quả của các quá trình ngữ âm-hình thái thay vì chỉ là sự thay thế đơn vị thuần túy.
  • 9. Liên Kết với Cú Pháp Học: Sự tranh luận giữa cách tiếp cận Từ vựng (Lexicalist)Phân tán (Distributed Morphology) là cuộc tranh luận cốt lõi về mối quan hệ giữa Từ vựng và Cú pháp. Việc Katamba đề cập đến điều này, mặc dù không chuyên sâu như các giáo trình sau này, là cần thiết để sinh viên nhận ra rằng Hình thái học không phải là một lĩnh vực cô lập mà có sự tương tác sâu sắc với lý thuyết Cú pháp học.

## 4. Cái Nhìn Toàn Cầu và Tính Đa Dạng Ngôn Ngữ

Kinh nghiệm của Katamba với ngữ hệ Bantu mang lại một góc nhìn toàn cầu vô giá cho cuốn sách, tránh việc quá tập trung vào các ngôn ngữ Ấn-Âu.

  • 10. Phá Vỡ Định kiến Ngôn Ngữ: Việc phân tích các kiểu loại ngôn ngữ (Typology) như chắp dínhđa tổng hợp giúp người học phá bỏ mọi định kiến cho rằng Hình thái học trong tiếng Anh (chủ yếu là ngôn ngữ hòa kết/phân tích) là chuẩn mực duy nhất. Sinh viên được giới thiệu về sự phức tạp kinh ngạc của các ngôn ngữ khác (ví dụ: một từ trong tiếng Eskimo có thể là cả một câu dài).
  • 11. Hiểu Về Hệ Thống Lớp Danh Từ (Noun Class): Nếu Katamba đưa vào các ví dụ từ ngôn ngữ Bantu, sinh viên sẽ được tiếp xúc với một hệ thống ngữ pháp mà trong đó, danh từ không chỉ được chia theo giống (như trong tiếng Pháp/Đức) mà theo lớp, với sự hòa hợp hình thái lan rộng khắp câu (trong tiếng Swahili, động từ, tính từ, và ngay cả đại từ đều phải hòa hợp với lớp danh từ của chủ ngữ). Điều này mở rộng đáng kể hiểu biết về các cơ chế ngữ pháp khả thi.
  • 12. Đặt Ngôn Ngữ vào Bối cảnh Rộng Hơn: Nhấn mạnh vào sự đa dạng ngôn ngữ làm nổi bật một trong những mục tiêu cốt lõi của Ngôn ngữ học Hiện đại: mô tả và giải thích tất cả các ngôn ngữ của con người, không chỉ những ngôn ngữ được nghiên cứu rộng rãi nhất. Cuốn sách này góp phần vào việc đạt được sự cân bằng này trong giáo dục đại học.

Tóm lại, Morphology của Francis Katamba là một tác phẩm kinh điển, cung cấp một lộ trình học tập logic, từ việc xác định hình vị và các quy tắc tạo từ (Biến hình, Cấu tạo từ, Ghép từ) đến việc đặt Hình thái học vào các mô hình lý thuyết và sự đa dạng ngôn ngữ toàn cầu. Dù đã có mặt trên thị trường hơn ba mươi năm, sự rõ ràng trong việc phân biệt các quá trình hình thái, tính cân bằng giữa lý thuyết và các ví dụ thực tế (đặc biệt là các case study ngôn ngữ đa dạng), và khả năng thúc đẩy tư duy phân tích của người học vẫn khiến nó trở thành một trong những tài liệu cơ bản không thể thiếu đối với bất kỳ sinh viên nào muốn làm chủ lĩnh vực nghiên cứu về cấu trúc của từ ngữ.