Tải FREE sách English Grammar PDF - A Function-Based Introduction 1

Tải FREE sách English Grammar PDF – A Function-Based Introduction 1

Tải FREE sách English Grammar PDF – A Function-Based Introduction 1 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách English Grammar PDF – A Function-Based Introduction 1 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách English Grammar PDF – A Function-Based Introduction 1 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Nội Dung và Phạm Vi Tiếp Cận Chức Năng Của Tác Phẩm

English Grammar: A Function-Based Introduction của T. Givón là một công trình gồm nhiều tập, được thiết kế để cung cấp một cái nhìn toàn diện và có hệ thống về ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt nhấn mạnh vào vai trò của ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp và tổ chức thông tin. Khác với ngữ pháp truyền thống (thường lấy hình thái và cú pháp làm trọng tâm), Givón định vị chức năng là động lực chính, là nguồn gốc hình thành nên các quy tắc ngữ pháp.

1.1. Triết Lý Cốt Lõi: Ngữ Pháp là Công cụ Giao tiếp

Cốt lõi của cuốn sách nằm ở tiêu đề: Function-Based Introduction (Giới thiệu Dựa trên Chức năng). Givón lập luận rằng không có hiện tượng ngữ pháp nào tồn tại một cách ngẫu nhiên; mọi hình thái ngữ pháp, từ đơn giản nhất như thứ tự từ cho đến phức tạp nhất như các mệnh đề phụ, đều được hình thành và sử dụng để giải quyết một vấn đề cụ thể trong quá trình giao tiếp.

Cuốn sách tránh xa việc liệt kê các quy tắc đúng/sai đơn thuần (prescriptive grammar) mà tập trung vào ngữ pháp mô tả (descriptive grammar), giải thích tại sao người bản xứ lại sử dụng một cấu trúc này thay vì một cấu trúc khác trong một ngữ cảnh giao tiếp cụ thể. Tác phẩm này được cấu trúc theo các khía cạnh chức năng chính của ngôn ngữ, bao gồm:

  • Tổ chức Thông tin (Information Organization): Cách thức ngôn ngữ quản lý luồng thông tin mới và cũ trong hội thoại và văn bản.
  • Tính Mô thức (Modality): Cách người nói biểu đạt thái độ, ý định, và mức độ chắc chắn đối với nội dung lời nói.
  • Thời gian và Khía cạnh (Tense and Aspect): Cách ngôn ngữ mã hóa thời gian của sự kiện và cách sự kiện đó được quan sát (hoàn tất, tiếp diễn, lặp lại).
  • Cấu trúc Mệnh đề (Clause Structure): Sự phân tích các thành phần cấu tạo câu theo vai trò ngữ nghĩa của chúng.

1.2. Phân Tích Các Khái Niệm Trọng Tâm Từ Mục Lục

Các mục trong phần Index (Mục lục tra cứu) đã cung cấp một cái nhìn rõ ràng về phạm vi lý thuyết của cuốn sách, nhấn mạnh các chủ điểm học thuật nâng cao:

1.2.1. Tense-Aspect-Modality (TAM)

Thuật ngữ Tense-Aspect-Modality (trạng thái-khía cạnh-thức) là một hệ thống lý thuyết cốt lõi trong ngôn ngữ học chức năng, được đề cập nhiều lần trong các mục như communicative aspects of tense-aspect-modalitysyntax of tense-aspect-modality. Givón xem TAM không phải là các thì động từ riêng lẻ, mà là một hệ thống thống nhất, mã hóa ba chiều kích của một sự kiện:

  • Tense (Thời gian): Vị trí của sự kiện trên trục thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai).
  • Aspect (Khía cạnh): Cách thức sự kiện diễn ra (hoàn thành – terminative, không giới hạn – unbounded, tiếp diễn). Khái niệm unbounded (aspect) chỉ ra cách các hành động không có giới hạn tự nhiên (ví dụ: walking) được xử lý khác với hành động có giới hạn (ví dụ: arriving).
  • Modality (Thức): Thái độ của người nói đối với sự kiện (chắc chắn, có thể, bắt buộc).

Givón tập trung vào communicative aspects (các khía cạnh giao tiếp) của TAM, giải thích rằng người nói lựa chọn một thì/khía cạnh cụ thể không chỉ để đảm bảo sự đúng đắn về thời gian, mà còn để báo hiệu cho người nghe về mức độ liên quan của hành động đó đối với cuộc hội thoại hiện tại.

1.2.2. Transitivity và Cấu trúc Mệnh đề

Các mục như transitive clause(s), transitive verb(s), và transitivity (tính chuyển tác) cho thấy cuốn sách đi sâu vào cấu trúc câu, nhưng không chỉ dừng lại ở định nghĩa cơ bản. Trong ngôn ngữ học chức năng, Transitivity là một thang đo liên tục (continuum), không phải là một sự phân loại nhị phân (chuyển tác/nội động). Thang đo này đo lường mức độ ảnh hưởng của hành động từ tác nhân (Agent) lên đối tượng (Patient). Mệnh đề có tính chuyển tác cao (high transitivity) là mệnh đề có tác nhân rõ ràng, hành động dứt khoát, và đối tượng bị ảnh hưởng hoàn toàn. Ngược lại, mệnh đề có tính chuyển tác thấp (low transitivity) là mệnh đề mơ hồ hơn. Sự lựa chọn cấu trúc câu (như câu chủ động hay câu bị động) là cách người nói điều chỉnh mức độ chuyển tác này để phục vụ mục đích giao tiếp.

1.2.3. Quản lý Chủ đề và Thông tin

Các thuật ngữ như topic identification (nhận diện chủ đề), topic worthiness (mức độ xứng đáng làm chủ đề), topical referent (tham chiếu chủ đề), và thematic contrast (sự tương phản theo chủ đề) cho thấy một sự chuyển dịch mạnh mẽ từ phân tích câu (sentence-based) sang phân tích diễn ngôn (discourse-based).

  • Topic (Chủ đề) được định nghĩa là thông tin mà người nói/người nghe đã biết (old/given information), đóng vai trò là điểm neo cho diễn ngôn.
  • Comment (Bình luận) là thông tin mới.

Givón giải thích rằng cú pháp của tiếng Anh thường được tối ưu hóa để đặt chủ đề (thông tin cũ) ở vị trí đầu câu (vị trí unmarked – không đánh dấu/mặc định) để tạo sự trôi chảy, trong khi các yếu tố không phải là chủ đề chính (topical referent) được xử lý bằng các cơ chế cú pháp khác. Mức độ topic worthiness xác định xem một đối tượng (referent) có nên được đặt làm chủ ngữ (subject) hay không, qua đó giải thích các lựa chọn phức tạp như đảo ngữ hoặc sử dụng câu bị động.


2. Phân Tích Phương Pháp Tiếp Cận Chức Năng (The Functional Approach)

Phương pháp của T. Givón không chỉ là mô tả ngữ pháp tiếng Anh, mà còn là một khóa học về ngôn ngữ học nói chung, sử dụng tiếng Anh như một trường hợp nghiên cứu. Điểm đặc biệt của cuốn sách này là cách nó liên kết cấu trúc cú pháp với các quá trình nhận thức và nhu cầu giao tiếp của con người.

2.1. Phê Phán Ngữ Pháp Hình Thức và Vai trò của Cú pháp

Mặc dù có các mục liên quan đến các lý thuyết hình thức (như transformational grammar – ngữ pháp chuyển hóa) và công cụ của chúng (tree diagrams – sơ đồ cây), Givón sử dụng chúng để làm nổi bật sự khác biệt với phương pháp chức năng. Ngữ pháp hình thức (như Chomsky) tập trung vào tính đúng đắn (well-formedness) của câu độc lập, tách rời khỏi ngữ cảnh. Ngược lại, Givón xem cú pháp (syntax) là sản phẩm của quá trình diễn ngôn (discourse) và là công cụ để giải quyết các vấn đề thực dụng (pragmatic).

Các cú pháp phức tạp, chẳng hạn như cấu trúc câu bị động, không chỉ là các “phép biến đổi” hình thức. Chúng là các cơ chế mà ngôn ngữ phát triển để giải quyết tình huống giao tiếp, ví dụ: khi tác nhân (Agent) không quan trọng, hoặc khi người nói muốn giữ đối tượng (Patient) làm chủ đề (topic) để duy trì sự mạch lạc của đoạn văn.

2.2. Sự Đồng nhất Giữa Ngữ Pháp và Nhận thức (Cognitive Grammar)

Givón là một nhà tiên phong trong việc liên kết ngôn ngữ học với khoa học nhận thức. Cuốn sách khám phá cách các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh phản ánh các nguyên tắc cơ bản về cách con người xử lý thông tin.

  • Tính Hiển ngôn (Iconicity): Một nguyên tắc quan trọng là iconicity (tính hình tượng). Theo Givón, các hình thức ngôn ngữ gần gũi về mặt khái niệm thì thường gần gũi về mặt hình thức. Ví dụ, những khái niệm quan trọng hơn, dễ tiếp cận hơn về mặt nhận thức (như chủ đề, hoặc thông tin cũ) thường được đặt ở vị trí ưu tiên (đầu câu) và có hình thức ngắn gọn, ít phức tạp hơn (unmarked – không đánh dấu).
  • Nguyên tắc Kinh tế (Economy): Người nói có xu hướng sử dụng hình thức ngắn gọn hơn (unstressed pronouns – đại từ không nhấn trọng âm, ví dụ: him thay vì the man) cho những tham chiếu dễ đoán (tokens – sự kiện tham chiếu trong diễn ngôn) và hình thức đầy đủ hơn cho thông tin mới hoặc khó đoán. Điều này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về topic worthiness—tham chiếu càng xứng đáng làm chủ đề (tức là càng dễ đoán/đã được biết), hình thức ngôn ngữ sử dụng càng kinh tế.

2.3. Phân tích Sâu Sắc về Tense-Aspect-Modality (TAM)

Sự phân tích về TAM của Givón rất khác biệt và là một điểm sáng học thuật. Ông đã vượt qua ranh giới của các thì tiếng Anh (Present Simple, Past Perfect,…) để khám phá ý nghĩa thực sự của chúng:

  • Aspect (Khía cạnh) là Yếu tố Nền tảng: Khía cạnh (cách thức sự kiện được quan sát) thường quan trọng hơn thời gian (vị trí trên trục thời gian). Việc phân biệt giữa khía cạnh bounded (hành động có giới hạn, đã hoàn tất) và unbounded (hành động không giới hạn, đang tiếp diễn hoặc thói quen) là chìa khóa để hiểu sự khác biệt giữa các thì.
  • Modality (Thức) và Tính Thực tế: Modality phản ánh mức độ truth (sự thật) hay certainty (sự chắc chắn) mà người nói gán cho mệnh đề. Một câu dùng Modality như must hay may không chỉ là về khả năng, mà còn là về sự can thiệp của người nói vào tính thực tế của sự kiện. Givón đặt hệ thống Modality này vào ngữ cảnh giao tiếp để giải thích các lựa chọn từ vựng và cú pháp liên quan.

3. Cảm Nhận Cá Nhân và Giá Trị Học Thuật Của Cuốn Sách

Với dung lượng và độ phức tạp của các khái niệm được trình bày, English Grammar: A Function-Based Introduction không phải là một cuốn sách giáo khoa ngữ pháp thông thường cho người học ngoại ngữ, mà là một tài liệu chuyên khảo mang tính đột phá và là một khóa học nâng cao về lý thuyết ngôn ngữ học.

3.1. Một Sự Lột Xác Trong Tư Duy Ngữ Pháp

Điều tôi cảm thấy ấn tượng nhất về công trình của T. Givón là khả năng chuyển đổi hoàn toàn nhận thức về ngữ pháp. Nhiều người học ngoại ngữ thường xem ngữ pháp như một tập hợp các quy tắc tùy tiện, khó hiểu và phải ghi nhớ bằng được. Ngược lại, Givón đã chứng minh rằng ngữ pháp là một hệ thống thông minh, hợp lý và nhân bản, được xây dựng dựa trên nhu cầu bẩm sinh của con người là truyền tải thông tin một cách hiệu quả nhất.

Cuốn sách cung cấp một câu trả lời thuyết phục cho câu hỏi “Tại sao?”. Thay vì chỉ học “Phải dùng Quá khứ Đơn khi có thời điểm xác định”, Givón giải thích tại sao điều đó xảy ra: vì Quá khứ Đơn là hình thức ngôn ngữ tối ưu để xử lý một sự kiện bounded (có giới hạn, đã hoàn tất) và đã được định vị trên trục thời gian. Bằng cách tập trung vào chức năng, cuốn sách cung cấp một bộ công cụ tư duy giúp người đọc suy luận ra các quy tắc ngữ pháp thay vì chỉ đơn thuần học thuộc.

3.2. Sự Cần Thiết của Tư duy Diễn ngôn (Discourse-Level Thinking)

Một đóng góp vô giá khác là sự nhấn mạnh vào Diễn ngôn (Discourse) như là đơn vị phân tích cơ bản, vượt qua ranh giới của câu. Các khái niệm như topic worthiness (mức độ xứng đáng làm chủ đề) hay thematic contrast (sự tương phản theo chủ đề) buộc người đọc phải nhìn nhận cú pháp không chỉ là cấu trúc câu đơn lẻ mà là một phần của luồng thông tin trong một đoạn văn hoặc hội thoại dài hơn.

  • Ví dụ: Sự lựa chọn giữa “The dog chased the cat” và “The cat was chased by the dog” không phải là ngẫu nhiên. Givón giải thích rằng người nói lựa chọn câu bị động khi The cat là chủ đề đang được thảo luận (topical referent), và hành động bị động được sử dụng để giữ cho chủ đề đó ở vị trí ưu tiên (đầu câu) thay vì để nó bị loại bỏ. Việc học cách sắp xếp các mệnh đề dựa trên giá trị thông tin này (cũ/mới, chủ đề/bình luận) là chìa khóa để đạt được sự mạch lạc và tính chuyên nghiệp trong văn viết và giao tiếp học thuật.

3.3. Đối Tượng Độc Giả và Thách Thức Học Thuật

Đây chắc chắn không phải là cuốn sách dành cho người mới bắt đầu. Ngôn ngữ dày đặc lý thuyết, việc sử dụng các ký hiệu và thuật ngữ chuyên ngành (như terminative, unbounded, tokens, types, tree diagrams) đòi hỏi người đọc phải có nền tảng vững chắc về ngôn ngữ học và cú pháp.

Đối tượng độc giả chính của cuốn sách là:

  1. Sinh viên Ngôn ngữ học: Đặc biệt là những người nghiên cứu cú pháp, ngữ nghĩa, và ngữ pháp chức năng.
  2. Giáo viên Ngôn ngữ: Những người muốn hiểu sâu về cấu trúc ngôn ngữ để giải thích các lỗi sai một cách căn cơ, thay vì chỉ đơn thuần là sửa lỗi.
  3. Lập trình viên và Kỹ sư Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP): Những người cần một mô hình ngôn ngữ chi tiết và logic, phản ánh cách con người thực sự sử dụng ngôn ngữ để mã hóa thông tin.

Việc Givón dành một phần để thảo luận về uneducated grammar (ngữ pháp không được giáo dục) cho thấy ông quan tâm đến việc phân biệt giữa các quy tắc hình thức (được dạy ở trường) và các quy tắc nội tại (mà người bản xứ sử dụng một cách tự nhiên). Điều này mở ra một cuộc tranh luận sâu sắc về bản chất của “ngữ pháp đúng”.

3.4. Kết luận Giá trị Lâu Dài

English Grammar: A Function-Based Introduction của T. Givón là một kiệt tác học thuật, một sự phản ánh sâu sắc về sự phức tạp và sự tinh tế của tiếng Anh. Nó biến việc học ngữ pháp từ một nhiệm vụ ghi nhớ thành một hành trình khám phá về nhận thức và giao tiếp. Cuốn sách giúp người đọc nhìn thấy các hình thức ngữ pháp tiếng Anh không phải là những mảnh ghép rời rạc mà là một mạng lưới các giải pháp chức năng đã được phát triển qua lịch sử ngôn ngữ để đáp ứng nhu cầu trao đổi thông tin của con người. Đối với những ai sẵn sàng dấn thân vào chiều sâu lý thuyết của nó, tác phẩm này hứa hẹn một sự hiểu biết mới mẻ và toàn diện về ngôn ngữ mà họ đang học hoặc nghiên cứu.