


1. Tổng Quan về Giáo trình và Mục tiêu Học thuật
Cuốn sách “IELTS Vocabulary (5.5-7.5)” thuộc bộ Timesaver for Exams , là một tài liệu bổ trợ chuyên dụng do tác giả Julie Moore biên soạn, nhằm mục đích mở rộng và đào sâu kiến thức từ vựng cho thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là các mô-đun Học thuật (Academic modules). Cuốn sách được xuất bản bởi Scholastic Ltd. và phát hành tại Việt Nam thông qua Công ty TNHH Nhân Trí Việt.
1.1. Khách Hàng Mục Tiêu và Phạm vi Band Điểm
Giáo trình này được thiết kế như một tài liệu bổ sung lý tưởng (an ideal supplement) cho các giáo trình chính, hướng đến hai nhóm đối tượng chính:
- Giáo viên: Dùng để cung cấp các bài tập bổ sung cho học sinh.
- Thí sinh: Những người đang nhắm đến band điểm IELTS từ 5.5 đến 7.5. Phạm vi band điểm này rất rộng, bao gồm từ người dùng Vừa phải (Modest user – Band 5) đến người dùng Tốt (Good user – Band 7) và Rất tốt (Very good user – Band 8). Điều này đòi hỏi sách phải bao quát cả từ vựng cần củng cố và từ vựng mới, nâng cao.
Tác giả nhấn mạnh rằng tài liệu này cũng phù hợp cho học viên trình độ Upper-intermediate (trên trung cấp) hoặc Advanced (nâng cao) muốn mở rộng từ vựng để phục vụ mục đích học thuật (academic study).
1.2. Tầm Quan trọng của Từ Vựng trong Kỳ thi IELTS
Trong kỳ thi IELTS, vốn từ vựng (Lexical Resource) là một tiêu chí chấm điểm trực tiếp trong phần Speaking và Writing.
- Kỹ năng Đọc (Reading): Học viên cần có vốn từ vựng tiếp nhận (receptive knowledge) đủ rộng để hiểu ý nghĩa tổng thể của các văn bản học thuật (authentic texts) và các từ/cụm từ cụ thể.
- Kỹ năng Viết (Writing): Yêu cầu sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề, phù hợp với phong cách học thuật (academic writing) , và phải chính xác, tự nhiên (accurate and natural way), bao gồm việc sử dụng đúng collocations và giới từ phụ thuộc.
- Kỹ năng Nói (Speaking): Yêu cầu từ vựng phải luôn sẵn sàng (at their fingertips) để diễn đạt ý tưởng về nhiều chủ đề, thể hiện phạm vi và tính thích hợp, cũng như khả năng xử lý các khoảng trống từ vựng (gaps in their vocabulary).
Cuốn sách này được thiết kế để cung cấp những kỹ năng này, tập trung vào việc mở rộng và đào sâu (broaden and deepen) kiến thức từ vựng trên phạm vi rộng các kỹ năng và chủ đề.
2. Phân Tích Cấu Trúc Toàn Diện: Ba Trọng Tâm Kỹ năng
Giáo trình được tổ chức thành ba phần chính, tương ứng với ba kỹ năng mà từ vựng có vai trò quyết định: Reading, Writing, và Speaking. Mỗi bài học được thiết kế để có thể hoàn thành trong khoảng một giờ học (one hour of class time).
2.1. Phần Đọc (Reading)
Phần này bao gồm 12 bài học , mỗi bài tập trung vào một chủ đề học thuật (Topic vocabulary) và một khía cạnh từ vựng cốt lõi (Lexical focus).
| STT | Chủ đề (Title) | Từ Vựng Chủ đề (Topic Vocabulary) | Trọng tâm Ngôn ngữ (Lexical Focus) | Dạng Bài thi (Exam Task) |
| 1 | All about image (Trang 6) | Image and appearance | Synonyms | Multiple choice |
| 2 | Telling tales (Trang 8) | Stories and narratives | Paraphrasing | Sentence completion |
| 3 | A matter of perspective (Trang 10) | Art and form | Prefixes and suffixes | True, false or not given |
| 4 | In touch (Trang 12) | Communication | Phrases and phrasal verbs | Matching features |
| 5 | Just a game (Trang 14) | Sports | Idioms and metaphors | Matching information |
| 6 | New to science (Trang 16) | Wildlife and nature | Noun phrases | Note completion |
| 7 | Caffeine kick (Trang 18) | Health | Cause and effect | Matching sentence endings |
| 8 | Out of this world (Trang 20) | Science | Fact and opinion | Identifying claims (Yes, no, not given) |
| 9 | Crash test dummies (Trang 22) | Engineering and technology | Multiple meanings | Diagram label completion |
| 10 | A way of life (Trang 24) | Culture and tradition | Synonyms and antonyms | Short answer questions |
| 11 | Crime fighters (Trang 26) | Crime and policing | Verb patterns | Summary completion |
| 12 | Making music, making money (Trang 28) | Business and finance | Meaning and context | Multiple selection |
Xuất sang Trang tính
2.2. Phần Viết (Writing)
Phần này được chia thành 6 bài học cho Task 1 và 6 bài học cho Task 2, tổng cộng 12 bài học.
| STT | Chủ đề (Title) | Task | Từ Vựng Chủ đề (Topic Vocabulary) | Trọng tâm Ngôn ngữ (Lexical Focus) |
| 1 | Figure it out! (Trang 30) | Task 1 | Describing graphs, charts and diagrams | Describing significant features |
| 2 | Pick a number (Trang 32) | Task 1 | Expressing numbers and statistics | Compound adjectives with numbers |
| 3 | Trending (Trang 34) | Task 1 | Describing trends | Word forms |
| 4 | The same but different (Trang 36) | Task 1 | Making comparisons | Comparative adjectives |
| 5 | What comes next? (Trang 38) | Task 1 | Describing a process | Sequencing |
| 6 | In your own words (Trang 40) | Task 1 | Expanding on and rewording labels | Collocations |
| 7 | Who’s who? (Trang 42) | Task 2 | Describing people and groups | Synonyms |
| 8 | No magic bullet (Trang 44) | Task 2 | Describing problems and solutions | Noun phrases, hedging language |
| 9 | A matter of opinion (Trang 46) | Task 2 | Expressing opinions | Noun and adjective forms |
| 10 | Who’s to blame? (Trang 48) | Task 2 | Talking about cause and effect | Active and passive verb forms |
| 11 | A case in point (Trang 50) | Task 2 | Giving examples | Giving relevant supporting examples |
| 12 | To sum up (Trang 52) | Task 2 | Concluding paragraph | Avoiding overgeneralization, summarising and concluding |
Xuất sang Trang tính
2.3. Phần Nói (Speaking)
Phần này bao gồm 10 bài học, tập trung vào từ vựng mang tính đàm thoại (vernacular style) và các cụm từ chức năng (functional language) để xử lý các tình huống trong cả ba phần thi Nói.
| STT | Chủ đề (Title) | Phần Thi (Exam Part) | Từ Vựng Chủ đề (Topic Vocabulary) | Trọng tâm Ngôn ngữ (Lexical Focus) |
| 1 | All about me (Trang 54) | Part 1 | Talking about family, friends and home | Adjective + noun collocations |
| 2 | What are you up to? (Trang 56) | Part 1 | Talking about work, studies and interests | Phrasal verbs |
| 3 | Love it or hate it (Trang 58) | Part 1 | Talking about likes and dislikes | Positive and negative adjectives |
| 4 | A funny thing happened… (Trang 60) | Part 2 | Describing anecdotes and past experiences | Colligation |
| 5 | As a rule (Trang 62) | Parts 2 & 3 | Talking about what’s typical or general | Exceptions |
| 6 | And then my mind went blank! (Trang 64) | Parts 1, 2 & 3 | Talking about what you don’t know | Adverbials |
| 7 | The pros and cons (Trang 66) | Part 3 | Talking about advantages and disadvantages | Synonyms and paraphrasing |
| 8 | This is what I think (Trang 68) | Part 3 | Expressing opinions | Acknowledging other viewpoints |
| 9 | The important thing is (Trang 70) | Part 3 | Talking about what is important | Emphatic adverbs |
| 10 | The odds are … (Trang 72) | Part 3 | Expressing uncertainty | Hedging language |
Xuất sang Trang tính
3. Phân Tích Chuyên sâu Từ vựng theo Kỹ năng
Sự sắp xếp các bài học không chỉ theo chủ đề mà còn theo yêu cầu ngôn ngữ cụ thể của từng kỹ năng là điểm mạnh cốt lõi của giáo trình.
3.1. Từ Vựng Đọc: Công cụ Giải mã Văn bản Học thuật
Phần Đọc trang bị cho học viên những công cụ để đối phó với sự phức tạp về ngôn ngữ trong các văn bản học thuật.
- 3.1.1. Chiến lược Synonyms và Paraphrasing: Các bài học về Synonyms (All about image) và Paraphrasing (Telling tales) là nền tảng. Ví dụ, trong bài học về hình ảnh, thí sinh được khuyến khích suy luận ý nghĩa của các từ không quen thuộc như attire và garment bằng cách nhận ra chúng là từ đồng nghĩa của clothing. Đây là kỹ năng sinh tồn trong Reading, nơi câu trả lời thường là diễn giải lại câu hỏi hoặc nội dung trong bài.
- 3.1.2. Phân tích Cấu trúc Từ và Cụm từ: Việc tập trung vào Prefixes and suffixes (A matter of perspective) giúp học viên mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống. Đối với các bài khoa học và tự nhiên (New to science), trọng tâm là Noun phrases (cụm danh từ), yếu tố làm tăng tính học thuật và mật độ thông tin của văn bản.
- 3.1.3. Nhận diện Chức năng Ngôn ngữ: Các bài học như Cause and effect (Caffeine kick) và Fact and opinion (Out of this world) vượt ra ngoài việc học từ đơn lẻ. Chúng dạy học viên nhận diện các chức năng ngôn ngữ: từ nào dùng để mô tả kết quả, từ nào chỉ ra một suy đoán hay một tuyên bố có căn cứ. Điều này là cốt lõi để làm tốt các dạng bài khó như Matching sentence endings và Identifying claims (Yes, No, Not Given).
3.2. Từ Vựng Viết Task 1: Ngôn ngữ Mô tả Dữ liệu Chính xác
Writing Task 1 yêu cầu ngôn ngữ chính xác, khách quan và đa dạng để mô tả dữ liệu.
- 3.2.1. Đa dạng hóa Từ loại: Bài học Trending tập trung vào Word forms là rất quan trọng. Thí sinh phải biết cách chuyển đổi linh hoạt giữa danh từ (a significant increase) và động từ/trạng từ (increase significantly) để tránh lặp cấu trúc.
- 3.2.2. Tính Súc tích Học thuật: Bài học Pick a number trang bị từ vựng để diễn tả số liệu một cách cô đọng bằng Compound adjectives with numbers. Điều này giúp tiết kiệm từ và tăng tính học thuật cho bài viết (ví dụ: thay vì a period of ten years, dùng a 10-year period).
- 3.2.3. Collocations và Diễn giải: Bài học In your own words tập trung vào Collocations để diễn giải lại các nhãn trên biểu đồ. Việc sử dụng collocations chuẩn xác (ví dụ: address the issue, conduct a study thay vì do the study) là yếu tố then chốt để đạt band điểm cao.
3.3. Từ Vựng Viết Task 2: Cấu trúc Lập luận Phức tạp
Task 2 đòi hỏi khả năng xây dựng lập luận, thảo luận các vấn đề xã hội và khoa học.
- 3.3.1. Ngôn ngữ Rào chắn (Hedging Language): Bài học No magic bullet và The odds are … đều nhấn mạnh Hedging language (ngôn ngữ rào chắn). Trong văn phong học thuật, việc tránh những tuyên bố tuyệt đối là bắt buộc. Sử dụng các từ như may, tends to, arguably, seems to giúp bài luận duy trì tính khách quan và thận trọng về mặt học thuật.
- 3.3.2. Tính Đa dạng và Phức tạp Ngữ pháp: Việc tập trung vào Active and passive verb forms (Who’s to blame?) giúp thí sinh linh hoạt trong việc diễn đạt mối quan hệ nhân quả. Thể bị động (passive voice) thường được ưu tiên trong văn bản học thuật để duy trì tính khách quan.
- 3.3.3. Kỹ năng Kết thúc Bài luận: Bài học To sum up với trọng tâm là Avoiding overgeneralization là một hướng dẫn quan trọng. Đoạn kết luận không chỉ là tóm tắt mà còn phải thể hiện sự đánh giá tinh tế, tránh khái quát hóa thái quá (ví dụ: không nên nói Technology solves all problems, thay vào đó là Technology is one of the most effective tools to tackle many problems).
4. Phân Tích Chuyên sâu Từ vựng Đàm thoại (Speaking)
Phần Speaking của cuốn sách được đánh giá cao vì nó không chỉ dạy từ vựng học thuật mà còn dạy các chiến lược ngôn ngữ để đối phó với áp lực thi cử và sự không hoàn hảo trong giao tiếp.
4.1. Tập trung vào Tính Tự nhiên và Lưu loát
- 4.1.1. Phrasal Verbs và Collocations: Các bài học như What are you up to? (Phrasal verbs) và All about me (Adjective + noun collocations) nhằm mục đích làm cho ngôn ngữ của thí sinh trở nên tự nhiên hơn. Việc sử dụng chính xác các cụm động từ và collocations là một chỉ dấu rõ ràng của band điểm cao (ví dụ: pursue my dream thay vì follow my dream).
- 4.1.2. Colligation: Bài học A funny thing happened… tập trung vào Colligation (cách các từ liên kết ở cấp độ ngữ pháp) là một khái niệm nâng cao. Nó giúp thí sinh xây dựng các cấu trúc câu phức tạp và mạch lạc hơn khi kể chuyện (Part 2), thay vì chỉ ghép nối các từ đơn lẻ.
- 4.1.3. Ngôn ngữ Cảm xúc và Tính cách: Bài học Love it or hate it cung cấp một loạt các Positive and negative adjectives để diễn tả ý kiến, giúp thí sinh vượt qua việc lặp lại các tính từ cơ bản như good, bad, interesting.
4.2. Xử lý Tình huống Khó và Chiến lược Tương tác
Các bài học Part 3 cho thấy mục tiêu vượt ra khỏi việc trả lời câu hỏi đơn thuần, mà là tham gia vào một cuộc thảo luận thực sự.
- 4.2.1. Ngôn ngữ Trì hoãn và Trôi chảy: Bài học quan trọng nhất là And then my mind went blank!. Trọng tâm là sử dụng Adverbials (trạng từ) để lấp đầy khoảng lặng khi thí sinh quên từ hoặc cần thời gian suy nghĩ, giúp duy trì sự trôi chảy (fluency) và tính mạch lạc (coherence), hai tiêu chí chấm điểm quan trọng khác.
- 4.2.2. Tranh luận Tinh tế: Trong Part 3, các bài học như Acknowledging other viewpoints (This is what I think) và Emphatic adverbs (The important thing is) là cần thiết. Khả năng công nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra ý kiến của mình cho thấy sự trưởng thành và tinh tế trong tư duy, là yếu tố được đánh giá cao ở band 7.0+.
- 4.2.3. Ngôn ngữ Phản biện và Tổng hợp: The pros and cons không chỉ là về từ vựng, mà là chiến lược tổ chức lập luận. Kỹ năng Synonyms and paraphrasing được tái khẳng định ở Part 3 để giúp học viên tránh lặp lại các từ như advantage và disadvantage trong một cuộc thảo luận kéo dài.
5. Cảm Nhận Sư phạm và Kết luận
5.1. Ưu Điểm Sư Phạm Cốt Lõi
Cuốn sách “IELTS Vocabulary (5.5-7.5)” nổi bật nhờ sự kết hợp hài hòa giữa lý thuyết và thực hành, giữa từ vựng chủ đề (topic-based) và từ vựng chức năng (function-based).
- 5.1.1. Lấy Bài thi Làm Định hướng: Mọi bài học đều có một dạng bài thi cụ thể (Exam task) đi kèm. Điều này đảm bảo rằng việc học từ vựng luôn gắn liền với mục tiêu thực tế của kỳ thi, khiến việc học trở nên có mục đích và hiệu quả hơn.
- 5.1.2. Tính Linh hoạt trong Giảng dạy: Với cấu trúc mỗi bài học kéo dài khoảng một giờ và có thể sử dụng linh hoạt mà không cần Sổ tay Giáo viên , giáo trình này dễ dàng được tích hợp vào bất kỳ chương trình luyện thi IELTS nào, phục vụ như một “Timesaver” đúng nghĩa.
- 5.1.3. Công cụ Tự Học Hiệu quả: Việc cung cấp một Answer Key toàn diện (comprehensive Answer Key) cho phép học viên tự kiểm tra và hiểu rõ hơn về câu trả lời. Đặc biệt, các bài tập Viết được khuyến khích đặt làm bài tập về nhà (set as homework), tăng cường tính tự học.
5.2. Hạn chế và Khuyến nghị Sử dụng
Mặc dù có nhiều ưu điểm, vì đây là sách bổ trợ, nó không cung cấp nội dung học thuật sâu rộng như một giáo trình chính. Nó giả định rằng người học đã có một nền tảng tiếng Anh nhất định (good grounding in English).
- Hạn chế: Cuốn sách tập trung vào từ vựng tiếp nhận trong phần Đọc. Để đạt hiệu quả tối đa, học viên cần chủ động chuyển đổi từ vựng tiếp nhận này thành từ vựng sản sinh (productive vocabulary) thông qua thực hành Viết và Nói bổ sung, ngoài các nhiệm vụ ngắn trong sách.
- Khuyến nghị: Đối với người học ở band 5.5-6.0, nên ưu tiên các bài học về Synonyms, Paraphrasing, Word forms, và các bài Part 1 & 2 Speaking cơ bản. Đối với người học nhắm đến 7.0-7.5, nên tập trung vào các kỹ năng tinh tế hơn như Hedging language, Colligation, Emphatic adverbs, và các bài Part 3 Speaking.
5.3. Đánh giá Tổng thể
“IELTS Vocabulary (5.5-7.5)” là một tài liệu chuyên biệt, tập trung vào việc giải quyết vấn đề từ vựng một cách có chiến lược. Nó không chỉ cung cấp các từ vựng theo chủ đề mà còn dạy cách sử dụng chúng một cách linh hoạt, chính xác và đa dạng để tối đa hóa điểm số Lexical Resource. Đây là một công cụ không thể thiếu cho những ai muốn mở rộng phạm vi từ vựng học thuật và đàm thoại, từ đó vượt qua các rào cản ngôn ngữ để đạt được mục tiêu band điểm cao trong kỳ thi IELTS.

