


- Tóm Tắt Chi Tiết Nội Dung 10 Đơn Vị Bài Học
Giáo trình được tổ chức thành các đơn vị bài học (Unit), mỗi Unit tập trung vào một chủ điểm ngữ pháp chính nhưng được chia nhỏ thành nhiều phần chi tiết, đảm bảo học sinh tiếp thu từng bước, từ hình thức (Form) đến cách sử dụng (Use), và luyện tập trong các tình huống cụ thể.
1.1. Unit 1: STUDENT LIFE (Be: Present)
Đơn vị mở đầu này tập trung hoàn toàn vào động từ “To Be” ở thì hiện tại, là nền tảng cơ bản nhất của ngữ pháp tiếng Anh.
Be-Present Forms và Be-Uses: Giới thiệu các hình thức của am, is, are và cách sử dụng cơ bản của chúng để mô tả danh tính, nghề nghiệp, trạng thái, và vị trí.
Subject Pronouns and Nouns: Củng cố mối liên hệ giữa các đại từ chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they) và danh từ đi kèm với các hình thức của Be.
Contractions with Be: Tập trung vào các hình thức rút gọn (contractions) như I’m, she’s, they’re, giúp người học làm quen với ngôn ngữ nói tự nhiên.
Descriptions: Phân tích cấu trúc Be với tính từ (Be + Adjective Descriptions) và Be với danh từ (Be + Adjective + Noun Descriptions), cho phép người học mô tả người và vật.
Negative Statements, Yes/No Questions, và Wh-Questions: Trình bày cách tạo câu phủ định, câu hỏi nghi vấn (Yes/No Questions and Short Answers with Be) và câu hỏi thông tin (Wh-Questions with Be).
Prepositions of Place: Giới thiệu các giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place) như in, on, at để xác định vị trí.
Demonstratives: Đưa vào các từ chỉ định (This, That, These, Those) để tham chiếu đến các đối tượng trong ngữ cảnh.
Bài Đọc: Các bài đọc như “Community College FAQs” và “Public School FAQs” cung cấp ngữ cảnh học thuật và đời sống sinh viên, nơi động từ Be được sử dụng rộng rãi để định nghĩa, mô tả, và giải thích.
1.2. Unit 2: PLACES TO VISIT (The Simple Present)
Đơn vị này chuyển sang thì Hiện tại Đơn (The Simple Present), tập trung vào các thói quen, sự thật hiển nhiên, và lịch trình, đặt trong chủ đề du lịch và địa điểm nổi tiếng.
Affirmative Statements và Use: Giới thiệu hình thức cơ bản của thì Hiện tại Đơn và cách sử dụng để diễn tả sự thật hoặc hành động lặp lại.
Spelling và Pronunciation của -s Form: Phân tích các quy tắc chính tả và cách phát âm đuôi -s hoặc -es cho ngôi thứ ba số ít, một điểm ngữ âm và chính tả quan trọng.
Negative Statements và Questions: Hướng dẫn cách sử dụng trợ động từ do/does để tạo câu phủ định (Negative Statements), câu hỏi nghi vấn (Yes/No Questions and Short Answers) và câu hỏi thông tin (Wh-Questions).
Frequency Words and Expressions: Đi sâu vào các trạng từ và cụm từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes, never, once a week), vị trí của chúng trong câu, và cách sử dụng chúng để hỏi tần suất (How Often).
Questions and Short Answers with Ever: Cấu trúc hỏi-đáp với Ever, liên kết với thì Hiện tại Hoàn thành (dù chưa được học chi tiết) nhưng trong Unit này, nó được dùng để hỏi về trải nghiệm chung chung.
Prepositions of Time: Củng cố các giới từ chỉ thời gian (at, on, in) để xác định thời điểm hành động diễn ra.
Bài Đọc: Các bài đọc như “Washington, DC”, “The Smokies” và “Times Square” cung cấp ngữ cảnh du lịch giàu thông tin, nơi các sự thật, lịch trình, và mô tả địa danh được trình bày bằng thì Hiện tại Đơn.
1.3. Unit 3: HOUSING (Nouns, There Is/There Are, Articles)
Chủ đề HOUSING (Nhà ở) được sử dụng để khám phá các khía cạnh phức tạp của danh từ, số nhiều, và mạo từ.
Singular and Plural Nouns: Phân biệt danh từ số ít và số nhiều, bao gồm quy tắc chính tả, phát âm cho danh từ số nhiều thường (Regular Plural Nouns-Spelling, Regular Plural Nouns-Pronunciation) và danh từ số nhiều bất quy tắc (Irregular Plural Nouns).
There Is/There Are: Giới thiệu cấu trúc There Is/There Are để diễn tả sự tồn tại hoặc vị trí của vật, cùng với cách tạo câu hỏi và trả lời ngắn (Questions and Short Answers with There).
Definite and Indefinite Articles, Some/Any: Phân tích cách sử dụng mạo từ xác định (the), mạo từ bất định (a/an), và các từ chỉ số lượng như some/any.
Making Generalizations: Hướng dẫn cách tạo các câu khái quát hóa (Making Generalizations) sử dụng danh từ và mạo từ, một kỹ năng quan trọng trong viết lách.
Bài Đọc: Các bài đọc về “The High Cost of Housing”, “Finding an Apartment” và “Tiny Houses” cung cấp ngữ cảnh xã hội và kinh tế, nơi các danh từ và cấu trúc There Is/There Are được sử dụng để mô tả chi phí và điều kiện nhà ở.
1.4. Unit 4: WHAT’S IN A NAME (Possession, Pronouns, Subject Questions)
Đơn vị này tập trung vào sở hữu, đại từ, và các dạng câu hỏi nâng cao.
Possessive: Phân tích các hình thức sở hữu, bao gồm danh từ sở hữu (Possessive Nouns-Form), tính từ sở hữu (Possessive Adjectives), đại từ sở hữu (Possessive Pronouns), và cách hỏi về sở hữu với Whose.
Subject and Object Pronouns: Phân biệt rõ ràng chủ ngữ (The Subject) và tân ngữ (The Object) trong câu, và giới thiệu cách sử dụng đại từ tân ngữ (Object Pronouns).
Questions about the Subject: Giới thiệu câu hỏi về chủ ngữ (Subject Questions) và câu hỏi không phải về chủ ngữ (Non-Subject Questions), một chủ điểm ngữ pháp phức tạp ở trình độ cơ bản.
Confusing Wh-Words: Phân biệt cách sử dụng của Who, Whom, Whose, Who’s.
Bài Đọc: Chủ đề “The Name Game”, “Naming Customs” và “Who Names Hurricanes?” cung cấp ngữ cảnh văn hóa và khoa học xã hội để thực hành các hình thức sở hữu và câu hỏi.
1.5. Unit 5: SAVING THE PLANET (The Present Continuous)
Unit 5 giới thiệu Thì Hiện tại Tiếp diễn (The Present Continuous) trong chủ đề môi trường và bảo vệ hành tinh.
Forms và Spelling: Tập trung vào các hình thức và quy tắc chính tả của động từ thêm đuôi -ing.
Use và Questions: Phân tích cách sử dụng thì Hiện tại Tiếp diễn để mô tả hành động đang diễn ra và cách tạo câu hỏi.
The Present Continuous vs. The Simple Present: Điểm nổi bật là phần so sánh sâu sắc về hình thức và cách sử dụng giữa Thì Hiện tại Tiếp diễn và Thì Hiện tại Đơn, giúp người học phân biệt hai thì này.
Action and Nonaction Verbs: Phân biệt giữa động từ hành động (Action Verbs) (thường dùng trong Hiện tại Tiếp diễn) và động từ không hành động (Nonaction Verbs) (thường chỉ dùng trong Hiện tại Đơn).
Bài Đọc: Các bài đọc như “Saving Lemurs”, “Disappearing Birds” và “Climate Change” cung cấp ngữ cảnh khoa học tự nhiên, nơi các vấn đề cấp bách và những hành động đang diễn ra được mô tả bằng thì Hiện tại Tiếp diễn.
1.6. Unit 6: OUR FUTURE (The Future)
Đơn vị này tập trung vào các cách diễn tả Tương lai (The Future), đặt trong chủ đề về tương lai nghề nghiệp và khoa học.
The Future with Will: Giới thiệu hình thức, cách sử dụng của will để diễn tả quyết định tại thời điểm nói, lời hứa, và dự đoán chung.
The Future with Be Going To: Giới thiệu hình thức, cách sử dụng của be going to để diễn tả kế hoạch và dự đoán có cơ sở.
Choosing Will or Be Going To: Phân tích sự khác biệt tinh tế và cách lựa chọn giữa will và be going to.
Time Clauses and If Clauses: Giới thiệu cách sử dụng các mệnh đề thời gian (when, before, after) và mệnh đề điều kiện (If Clauses) trong câu tương lai.
Bài Đọc: Các bài đọc như “Choosing a Career”, “Ray Kurzweil, Futurist” và “Human Colony on Mars?” mở ra những chủ đề về công nghệ và dự đoán tương lai, rất phù hợp với các cấu trúc tương lai.
1.7. Unit 7: IN FLIGHT (The Simple Past)
Unit 7 chuyển trọng tâm sang Thì Quá khứ Đơn (The Simple Past), lấy cảm hứng từ chủ đề hàng không và khám phá.
Simple Past Forms và Uses: Giới thiệu hình thức và cách sử dụng của thì Quá khứ Đơn để mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
The Simple Past of Be: Phân tích các hình thức was/were của động từ Be ở thì Quá khứ Đơn và cách sử dụng.
Regular Verbs: Tập trung vào các quy tắc chia động từ thường, bao gồm chính tả (Spelling) và ngữ âm (Pronunciation) của đuôi -ed.
Irregular Verbs: Cung cấp các động từ bất quy tắc cơ bản (The Simple Past of Irregular Verbs).
Negative Statements và Questions: Hướng dẫn sử dụng trợ động từ did để tạo câu phủ định và câu hỏi.
Bài Đọc: Các câu chuyện về “The Wright Brothers”, “Amazing Aviators” và “Sally Ride” cung cấp ngữ cảnh lịch sử và tiểu sử, nơi thì Quá khứ Đơn là công cụ kể chuyện chính.
1.8. Unit 8: SHOPPING (Infinitives, Modals, Imperatives)
Đơn vị này bao quát ba chủ điểm ngữ pháp chức năng quan trọng: Danh động từ (Infinitives), Động từ khuyết thiếu (Modals), và Câu mệnh lệnh (Imperatives).
Infinitives: Cung cấp cái nhìn tổng quan (Infinitives-Overview) và cách sử dụng danh động từ sau các động từ nhất định (Verbs + Infinitives), sau tính từ (Be + Adjective + Infinitive), và sau tân ngữ (Verb + Object + Infinitive).
Infinitives to Show Purpose: Hướng dẫn cách sử dụng danh động từ để diễn tả mục đích.
Modals: Giới thiệu tổng quan về động từ khuyết thiếu và cụm động từ khuyết thiếu (Phrasal Modals-Overview). Phân tích các động từ Can, Be Able To, Be Allowed To (chỉ khả năng), Should (chỉ lời khuyên), Must và Have To (chỉ sự cần thiết/bắt buộc), và May, Might, Will (chỉ khả năng/dự đoán).
Imperatives: Hướng dẫn cách sử dụng câu mệnh lệnh để đưa ra hướng dẫn hoặc lời khuyên.
Politeness: Đưa vào các Modals and Other Expressions for Politeness để làm mềm mại lời nói.
Bài Đọc: Chủ đề “Shopping in the Digital Age” và “Shopping Tips” là ngữ cảnh lý tưởng để sử dụng các lời khuyên (Should), sự bắt buộc (Must), và các hướng dẫn (Imperatives).
1.9. Unit 9: HEALTHY LIVING (Count/Noncount Nouns, Quantity Words)
Chủ đề HEALTHY LIVING (Sống khỏe mạnh) cung cấp ngữ cảnh cho việc học về các danh từ đếm được (Count Nouns) và danh từ không đếm được (Noncount Nouns), cùng với các từ chỉ số lượng.
Overview và Groups: Cung cấp cái nhìn tổng quan về sự phân biệt giữa danh từ đếm được và không đếm được, cùng với việc phân nhóm các danh từ không đếm được (Groups of Noncount Nouns).
Units of Measure: Giới thiệu cách sử dụng đơn vị đo lường (a glass of, a slice of) với danh từ không đếm được.
Quantity Words: Phân biệt cách sử dụng Many, Much, và A Lot Of (với số lượng lớn) và A Few và A Little (với số lượng nhỏ).
Articles and Quantity: Hướng dẫn sử dụng A/An, Some, No, và Any với cả hai loại danh từ.
A Lot Of and Too Much/Too Many: Phân tích cách sử dụng Too Much/Too Many để diễn tả số lượng dư thừa.
Bài Đọc: Các bài đọc như “Tired of Being Tired”, “The Importance of Water” và “Eat Less, Live Longer” cung cấp ngữ cảnh về dinh dưỡng và sức khỏe, nơi việc đo lường và định lượng là trọng tâm.
1.10. Unit 10: GREAT WOMEN (Adjectives and Adverbs)
Đơn vị cuối cùng này tập trung vào các từ loại mô tả: Tính từ (Adjectives) và Trạng từ (Adverbs).
Adjectives and Adverbs of Manner: Giới thiệu các hình thức cơ bản và chức năng của tính từ (mô tả danh từ) và trạng từ chỉ thể cách (mô tả động từ).
Noun Modifiers: Phân tích vai trò của tính từ đứng trước danh từ (Adjectives) và cả danh từ làm tính từ (Noun Modifiers).
Adverbs: Đi sâu hơn vào trạng từ, bao gồm các quy tắc chính tả khi thêm đuôi -ly (Spelling of -ly Adverbs).
Degree Words: Hướng dẫn sử dụng các từ chỉ mức độ như Very, Too, và Enough.
Bài Đọc: Các câu chuyện về những người phụ nữ vĩ đại như “Helen Keller”, “Lilly Ledbetter” và “Michelle Obama” tạo ngữ cảnh lý tưởng để sử dụng các từ mô tả (tính từ và trạng từ) để ca ngợi thành tích và tính cách của họ.
- Cảm Nhận Sư Phạm Chuyên Sâu về Giáo Trình
Giáo trình Grammar in Context 1 không chỉ là một cuốn sách luyện tập ngữ pháp mà là một công cụ giảng dạy phản ánh những xu hướng sư phạm hiện đại nhất, đặc biệt là triết lý học ngữ pháp trong ngữ cảnh (Contextualized Grammar Learning) và học tập dựa trên nội dung (Content-Based Instruction).
2.1. Triết lý “Ngữ Pháp trong Ngữ Cảnh” (The In-Context Approach)
Điểm mạnh cốt lõi và khác biệt lớn nhất của giáo trình là việc sử dụng các bài đọc xác thực từ National Geographic để làm nền tảng cho việc học ngữ pháp.
Tính Xác Thực và Động Lực: Thay vì sử dụng các câu ví dụ rời rạc, khô khan, mỗi Unit đều được mở đầu bằng một bài đọc có nội dung thực tế, hấp dẫn. Ví dụ: học thì Hiện tại Tiếp diễn qua chủ đề “Saving Lemurs” , hoặc Quá khứ Đơn qua câu chuyện “The Wright Brothers”. Điều này làm tăng tính xác thực (authenticity) của ngôn ngữ và khơi gợi sự tò mò, tạo động lực học tập mạnh mẽ hơn cho người học.
Ngữ Pháp Như Công Cụ: Trong phương pháp truyền thống, ngữ pháp là mục tiêu. Trong giáo trình này, ngữ pháp là công cụ để giải mã và tạo ra nội dung liên quan đến chủ đề hấp dẫn (du lịch, khoa học, lịch sử). Việc học ngữ pháp được chuyển hóa từ việc ghi nhớ quy tắc sang việc nhận biết các mô hình cấu trúc được sử dụng trong văn bản gốc.
Tác động đến Kỹ năng Đọc: Bằng cách gắn ngữ pháp với các bài đọc, giáo trình này khuyến khích đọc sâu (intensive reading). Học sinh không chỉ đọc để hiểu nội dung mà còn đọc để nhận diện và phân tích cách các cấu trúc ngữ pháp (ví dụ: các hình thức số nhiều trong Unit 3: HOUSING hay vị trí của trạng từ tần suất trong Unit 2: PLACES TO VISIT ) được sử dụng để xây dựng ý nghĩa.
2.2. Sự Sắp Xếp Trình Tự Ngữ Pháp Hợp Lý (Sequencing of Grammar Topics)
Trình tự của các chủ điểm ngữ pháp trong Grammar in Context 1 được sắp xếp một cách logic, phản ánh quá trình tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên, đi từ cơ bản đến phức tạp, và có sự lặp lại, củng cố (recycling).
Từ Cấu Trúc Đến Thì: Bắt đầu với động từ Be (Unit 1) , là thành phần không thể thiếu của câu cơ bản, sau đó chuyển sang Thì Hiện tại Đơn (Unit 2) và Hiện tại Tiếp diễn (Unit 5). Sự phân tách này giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc trước khi chuyển sang các khái niệm phức tạp hơn.
Khối Xây Dựng Câu: Việc đặt các Unit về danh từ/số nhiều/mạo từ (Unit 3) và sở hữu/đại từ (Unit 4) xen giữa các Unit về thì là hợp lý. Danh từ và đại từ là “khối xây dựng” (building blocks) của câu; nắm vững chúng giúp người học dễ dàng xử lý các thì và cấu trúc câu phức tạp hơn.
Tích hợp Các Khía Cạnh Phụ: Việc tích hợp các yếu tố phụ trợ như Giới từ Chỉ Nơi Chốn (Unit 1) và Giới từ Chỉ Thời Gian (Unit 2) , cùng với Tính từ/Trạng từ (Unit 10) ngay trong các Unit chính giúp học sinh tránh được việc học các chủ điểm này một cách rời rạc, thay vào đó là học chúng như một phần của việc sử dụng ngôn ngữ toàn diện.
2.3. Phân Tích Sự Kết Hợp và Đối Chiếu (Contrastive Analysis)
Giáo trình không ngại đối chiếu các cấu trúc ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đây là một điểm mạnh lớn trong phương pháp sư phạm.
Hiện tại Đơn và Hiện tại Tiếp diễn: Unit 5 dành hẳn một phần để so sánh hình thức và cách sử dụng của hai thì này (The Present Continuous vs. the Simple Present-Forms/Use). Sự so sánh này là cực kỳ quan trọng vì đây là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Anh sơ cấp.
Will và Be Going To: Tương tự, Unit 6 phân tích cặn kẽ sự khác biệt giữa hai hình thức diễn tả tương lai (Choosing Will or Be Going To). Việc cung cấp ngữ cảnh rõ ràng (ví dụ: dự đoán chung vs. kế hoạch cụ thể) giúp người học đưa ra lựa chọn chính xác.
Hệ Thống Câu Hỏi Phức Tạp: Unit 4 giới thiệu một cách có hệ thống sự khác biệt giữa Subject Questions và Non-Subject Questions , cùng với sự phân biệt sắc thái giữa các từ như Who, Whom, Whose, Who’s. Đây là các chủ điểm ngữ pháp phức tạp mà nhiều giáo trình sơ cấp thường lảng tránh, nhưng Grammar in Context 1 đã dũng cảm đưa vào và xử lý một cách chi tiết.
2.4. Khía Cạnh Kỹ Năng Đọc Viết và Ứng Dụng (From Grammar to Writing)
Mỗi Unit đều kết thúc bằng phần “FROM GRAMMAR TO WRITING”, cho thấy sự nhấn mạnh vào việc chuyển hóa kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng sản xuất ngôn ngữ.
Cầu Nối Giữa Lý Thuyết và Thực Hành: Mục đích của phần này là hướng dẫn học sinh cách áp dụng các cấu trúc ngữ pháp vừa học vào việc viết đoạn văn hoặc bài luận ngắn. Ví dụ: sau khi học về danh từ đếm được/không đếm được và từ chỉ số lượng ở Unit 9, phần viết sẽ yêu cầu học sinh viết một đoạn văn về các thói quen ăn uống lành mạnh, sử dụng chính các cấu trúc định lượng đó.
Phát triển Kỹ năng Viết Học thuật Sớm: Việc giới thiệu các kỹ năng viết như “Making Generalizations” (Unit 3) là một bước chuẩn bị sớm cho kỹ năng viết học thuật. Học sinh học cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác để diễn đạt ý kiến và khái quát hóa, vượt ra ngoài mức độ giao tiếp cá nhân.
Tính Cá Nhân Hóa: Mặc dù dựa trên ngữ cảnh National Geographic, giáo trình vẫn khuyến khích sự cá nhân hóa. Các hoạt động viết thường yêu cầu học sinh liên hệ chủ đề (ví dụ: cuộc sống sinh viên, sở thích, tương lai) với trải nghiệm cá nhân của họ, làm cho bài viết trở nên ý nghĩa hơn.
2.5. Đánh Giá Chất Lượng Nội Dung và Tính Toàn Diện
Sách Grammar in Context 1 là một giáo trình toàn diện (comprehensive) cho trình độ sơ cấp.
Độ Phủ Cấu Trúc Ngữ Pháp Sơ Cấp: Trong 10 Unit đầu tiên, giáo trình đã bao phủ gần như toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp cốt lõi mà người học sơ cấp cần nắm vững: To Be, Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Quá khứ Đơn, Tương lai (Will/Be Going To), Danh từ/Mạo từ, Đại từ, và Modals cơ bản. Đây là một lộ trình học tập chặt chẽ và đầy đủ.
Chú trọng Hình thức Chính xác: Giáo trình rất chi tiết trong việc trình bày các quy tắc về chính tả (Spelling of the -s Form , Spelling of the -ing Form , Spelling of -ly Adverbs ) và ngữ âm (Pronunciation of the -s Form , Pronunciation của -ed ). Sự chú trọng này rất quan trọng để xây dựng nền tảng chính xác ngay từ đầu, giảm thiểu các lỗi thường gặp sau này.
Tài Nguyên Hỗ Trợ: Sự tồn tại của các tài nguyên học tập sinh viên trực tuyến, bao gồm cả audio (Grammar in Context Student Resources (including audio): ELTNGL.com/grammarincontextseries) là một lợi thế lớn, hỗ trợ việc luyện nghe và phát âm, đồng thời cung cấp thêm cơ hội tự luyện tập ngoài giờ học.
- Kết Luận Tổng Quát và Triển Vọng Ứng Dụng
Grammar in Context 1, Seventh Edition là một giáo trình ngữ pháp hiện đại, xuất sắc, đạt được sự cân bằng hiếm có giữa tính chính xác ngữ pháp và tính xác thực trong giao tiếp. Nó đã thành công trong việc tạo ra một môi trường học tập nơi ngữ pháp không còn là một loạt các quy tắc cần ghi nhớ một cách tách biệt, mà là một hệ thống cấu trúc ngôn ngữ sống động, được sử dụng để kể những câu chuyện thú vị và khám phá thế giới.
Độ Phù Hợp với Người Học: Giáo trình đặc biệt phù hợp với những người học cần một chương trình có cấu trúc rõ ràng, nhưng đồng thời muốn vượt qua phương pháp học “ngữ pháp truyền thống” khô khan. Tính trực quan và hấp dẫn của nội dung National Geographic là một yếu tố giữ chân người học hiệu suất cao.
Đề Xuất Phương Pháp Giảng Dạy: Để tối ưu hóa việc sử dụng, giáo viên nên khuyến khích học sinh luôn bắt đầu Unit bằng việc đọc các bài đọc bối cảnh, và sau đó mới chuyển sang nghiên cứu các quy tắc ngữ pháp được trích xuất từ chính các bài đọc đó. Việc này sẽ củng cố triết lý “in context” của cuốn sách.
Vai trò Là Nền Tảng: Với 10 Unit bao quát đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp nền tảng, cuốn sách này là một bước đệm hoàn hảo, chuẩn bị cho người học sẵn sàng đối mặt với các giáo trình trình độ cao hơn, nơi các cấu trúc phức tạp hơn (như thì hoàn thành, câu bị động, và các loại mệnh đề) sẽ được giới thiệu. Sự phân tích kỹ lưỡng về hình thức, cách dùng, chính tả, và ngữ âm trong giáo trình này đảm bảo rằng người học sẽ có một nền tảng vững chắc không chỉ về mặt lý thuyết mà còn về khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

