Tải FREE sách IELTS Speaking And Actual Tests PDF - Suggested Answers

Tải FREE sách IELTS Speaking And Actual Tests PDF – Suggested Answers

Tải FREE sách IELTS Speaking And Actual Tests PDF – Suggested Answers là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách IELTS Speaking And Actual Tests PDF – Suggested Answers đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách IELTS Speaking And Actual Tests PDF – Suggested Answers về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Giới thiệu Tổng quan và Phân tích Tiêu chí Chấm điểm (Band Descriptors)

1.1. Cấu trúc và Mục tiêu Của Khóa học

Khóa học được thiết kế một cách logic và bài bản, gồm 7 phần chính nhằm trang bị cho thí sinh một chiến lược toàn diện, từ bước lên ý tưởng ban đầu đến việc hoàn thiện ngôn ngữ cao cấp. Các phần chính tạo thành một chu trình học tập rõ ràng, được trình bày chi tiết trong tài liệu:

  • 1.1.1. Introduction (Giới thiệu): Tập trung vào cấu trúc tổng thể của IELTS, mục tiêu khóa học và các tiêu chí chấm điểm cốt lõi (Band Descriptors).
  • 1.1.2. Approach (Cách tiếp cận): Giới thiệu các dạng câu hỏi khác nhau (Question Types) và cách phân tích bài mẫu (Model Answer).
  • 1.1.3. Planning & Timing (Lập kế hoạch & Thời gian): Đề cập đến cấu trúc bài viết, tính mạch lạc (Coherence), và các thiết bị liên kết (Cohesive Devices).
  • 1.1.4. Answer (Phần trả lời): Hướng dẫn cách tìm kiếm và phát triển ý tưởng (Finding Ideas, Developing Ideas), cũng như cách sử dụng các lập luận khái quát (Generalisations).
  • 1.1.5. Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Tập trung vào từ vựng chuyên đề (Topic Vocabulary), từ kết hợp (Collocations), và kỹ năng biến đổi từ/diễn giải (Word Formation & Paraphrasing).
  • 1.1.6. Grammar (Ngữ pháp): Phân tích sự khác biệt giữa câu đơn (Simple Sentences) và câu phức (Complex Sentences), đặc biệt nhấn mạnh Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses) và Câu điều kiện (Conditionals).
  • 1.1.7. Conclusion (Kết luận): Tổng kết, đưa ra các mẹo học tập (How to Study) và chuẩn bị tâm lý/thể chất trước kỳ thi.

1.2. Phân tích 4 Tiêu chí Chấm điểm Bắt buộc

Để chinh phục Band 7 trở lên, người học cần nắm vững 4 tiêu chí chính thức chi phối điểm số Task 2. Giáo trình này không bỏ qua tiêu chí nào:

  • 1.2.1. Task Response (Đáp ứng Nhiệm vụ): Đòi hỏi bài luận phải giải quyết đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi, đưa ra một lập trường rõ ràng và hỗ trợ lập trường đó bằng các ý tưởng đã được phát triển đầy đủ.
  • 1.2.2. Coherence and Cohesion (Mạch lạc và Liên kết): Liên quan đến tổ chức bài viết (cấu trúc đoạn văn, luồng ý tưởng) và cách sử dụng các từ nối (Cohesive Devices) một cách hợp lý để tạo ra sự liên kết mượt mà.
  • 1.2.3. Lexical Resource (Nguồn từ vựng): Đánh giá sự đa dạng, chính xác và tính học thuật của từ vựng được sử dụng. Việc sử dụng linh hoạt các từ ít phổ biến (less common items) và từ kết hợp (collocations) là trọng tâm.
  • 1.2.4. Grammatical Range and Accuracy (Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp): Yêu cầu người viết sử dụng đa dạng các cấu trúc phức tạp (Complex Structures) với tỷ lệ lỗi thấp, đặc biệt là lỗi không làm gián đoạn giao tiếp.

2. Chiến lược Tiếp cận Bài luận và Lập kế hoạch

2.1. Phân loại và Tiếp cận Các Dạng Bài

Phần Approach của giáo trình đặc biệt nhấn mạnh việc phân tích các dạng bài khác nhau, vì mỗi dạng đòi hỏi một khuôn mẫu phản hồi và cấu trúc bài luận riêng. Mặc dù chi tiết các dạng bài không có trong snippets, việc đề cập đến Question Types cho thấy cuốn sách hướng dẫn cách xử lý ít nhất 5 loại bài luận phổ biến (Opinion, Discussion, Problem & Solution, Advantages & Disadvantages, Double Question).

  • 2.1.1. Tầm quan trọng của Lập trường: Dù là dạng bài nào, giáo trình đều yêu cầu người học phải thể hiện một lập trường rõ ràng, nhất quán (đặc biệt trong các bài Opinion hoặc Discussion) để tối đa hóa điểm Task Response.
  • 2.1.2. Học từ Bài mẫu (Model Answer): Cuốn sách sử dụng các bài mẫu không chỉ để minh họa ý tưởng mà còn để phân tích ngược lại cách áp dụng các chiến thuật về ngữ pháp, từ vựng, và cấu trúc.

2.2. Kỹ thuật Quản lý Cấu trúc và Thời gian

Việc lập kế hoạch (Planning) được coi là một bước chiến lược không thể thiếu, không chỉ để đảm bảo nội dung mà còn để duy trì Coherence.

  • 2.2.1. Cấu trúc 4 Phần Cơ bản: Bài luận thường được khuyến nghị xây dựng với 4 đến 5 đoạn văn, bao gồm:
    • 2.2.1.1. Introduction (Mở bài): Thường gồm 2 câu (Diễn giải lại câu hỏi và Luận điểm/Lập trường).
    • 2.2.1.2. Body Paragraph 1 & 2 (Thân bài): Mỗi đoạn tập trung vào 1 ý chính, được phát triển với giải thích và ví dụ cụ thể.
    • 2.2.1.3. Conclusion (Kết luận): Tóm tắt các ý chính và tái khẳng định lập trường.
  • 2.2.2. Đảm bảo Tính Liên kết (Cohesive Devices): Việc sử dụng chính xác các từ/cụm từ liên kết (For example, However, Furthermore, In conclusion…) là một phần quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion.

3. Chiến lược Phát triển và Mở rộng Ý tưởng

3.1. Tìm kiếm và Phát triển Ý tưởng (Developing Ideas)

Phần Answer giải quyết thách thức lớn nhất của thí sinh: thiếu ý tưởng hoặc ý tưởng hời hợt. Cuốn sách không chỉ hướng dẫn cách Finding Ideas mà còn tập trung vào Developing Ideas, biến ý tưởng cơ bản thành lập luận học thuật sâu sắc.

  • 3.1.1. Kỹ thuật Mở rộng Ý tưởng: Mỗi câu chủ đề (Topic Sentence) phải được theo sau bởi một sự giải thích sâu hơn (Why? How?). Việc này đảm bảo bài viết không chỉ liệt kê ý mà còn đi sâu phân tích vấn đề. Ví dụ, nếu ý chính là Chính phủ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo, phần phát triển ý phải giải thích tại sao (giảm phát thải CO2) và làm thế nào (trợ cấp cho công nghệ năng lượng mặt trời).
  • 3.1.2. Khai thác Kiến thức Nền tảng: Hướng dẫn cách sử dụng kiến thức chung về xã hội, kinh tế, môi trường để tạo ra các ví dụ (Examples) hoặc bằng chứng hỗ trợ lập luận một cách logic và thuyết phục.

3.2. Sử dụng Lập luận Khái quát (Generalisations)

Lập luận khái quát (Generalisations) là cần thiết trong văn phong học thuật, nhưng phải được sử dụng một cách tinh tế.

  • 3.2.1. Tránh Tuyệt đối hóa: Khuyến nghị sử dụng ngôn ngữ làm giảm tính tuyệt đối (hedging language) như It is often believed that…, This tends to result in…, thay vì khẳng định một cách tuyệt đối (ví dụ: All people believe…). Việc này thể hiện sự thận trọng và chuyên nghiệp trong phong cách viết.
  • 3.2.2. Liên kết Khái quát với Bằng chứng: Mỗi khái quát hóa phải được neo giữ vào một lập luận đã phát triển đầy đủ, nhằm duy trì tính logic và tránh bị coi là thiếu bằng chứng.

4. Làm chủ Tài nguyên Từ vựng (Lexical Resource)

4.1. Từ vựng Chuyên đề và Từ kết hợp (Collocations)

Phần Lexical Resource là một trong những trụ cột để đạt Band cao, yêu cầu sự đa dạng và chính xác trong việc lựa chọn từ.

  • 4.1.1. Vốn từ vựng Cao cấp: Người học được khuyến khích tích lũy vốn từ vựng chuyên đề theo các chủ đề lớn của IELTS (Giáo dục, Công nghệ, Môi trường, v.v.). Việc sử dụng các từ ít phổ biến (less common lexical items) một cách chính xác là điều kiện tiên quyết.
  • 4.1.2. Collocations – Nền tảng của Tính Tự nhiên: Sách đặc biệt nhấn mạnh Collocations, tức là các từ đi đôi với nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh (ví dụ: make a decision, heavy traffic). Việc sử dụng Collocations đúng giúp bài viết nghe “tự nhiên” và học thuật hơn.

4.2. Kỹ thuật Biến đổi từ và Diễn giải (Paraphrasing)

Diễn giải (Paraphrasing) là một kỹ năng không thể thiếu để tránh lặp từ và thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ.

  • 4.2.1. Biến đổi Loại từ (Word Formation): Cuốn sách đi sâu vào việc hướng dẫn cách sử dụng các hình thức từ khác nhau (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) để thay thế cho nhau, giúp câu trở nên đa dạng và phức tạp hơn (ví dụ: important -> importance).
  • 4.2.2. Ứng dụng Diễn giải trong Mở bài: Kỹ năng Paraphrasing được áp dụng ngay từ câu đầu tiên của bài luận (diễn giải lại câu hỏi) để chứng minh khả năng sử dụng từ vựng đa dạng của thí sinh.

5. Tăng cường Phạm vi và Độ chính xác Ngữ pháp (Grammar)

5.1. Làm chủ Câu Phức (Complex Sentences)

Phần Grammar xác định rõ rằng việc chỉ sử dụng Simple Sentences sẽ giới hạn điểm số. Trọng tâm là việc tích hợp các cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên và chính xác.

  • 5.1.1. Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses): Đây là một trong những công cụ quan trọng nhất để tạo ra Complex Sentences, giúp kết nối thông tin một cách logic và sâu sắc (ví dụ: …which leads to, …who are interested in).
  • 5.1.2. Câu Điều kiện (Conditionals): Việc sử dụng các loại câu điều kiện (Conditionals) (loại 1, 2, 3) cho phép người viết đưa ra các lập luận giả định và phân tích hậu quả/kết quả tiềm năng của một vấn đề, làm tăng tính học thuật của bài viết.

5.2. Hạn chế Lỗi để Tối đa hóa Độ chính xác

Mặc dù khuyến khích Grammatical Range (phạm vi ngữ pháp), giáo trình vẫn đặt nặng Accuracy (độ chính xác).

  • 5.2.1. Đảm bảo Cấu trúc Chặt chẽ: Lỗi ngữ pháp, đặc biệt là lỗi cơ bản như hòa hợp chủ ngữ-động từ (Subject-Verb Agreement) hoặc mạo từ (Articles), phải được loại bỏ gần như hoàn toàn. Cuốn sách giúp người học rà soát và tự kiểm tra các lỗi phổ biến này.

6. Chiến lược Hoàn thiện và Chuẩn bị Tâm lý

6.1. Phương pháp Học tập Hiệu quả

Phần kết luận không chỉ là lời chào tạm biệt mà còn là hướng dẫn cụ thể về How to Study để duy trì sự tiến bộ.

  • 6.1.1. Tiếp cận Chủ động: Học viên được khuyến nghị không chỉ viết mà phải phân tích các bài viết mẫu, bóc tách cấu trúc và ngôn ngữ để hiểu cách Band 7 trở lên được hình thành.
  • 6.1.2. Tầm quan trọng của Phản hồi (Getting Guidance): Cuốn sách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận IELTS Writing Corrections từ chuyên gia, bởi vì tự nhận ra lỗi sai trong văn viết của chính mình là điều cực kỳ khó khăn.

6.2. Chiến thuật Chuẩn bị trước Kỳ thi

Giáo trình bao gồm các mẹo thực tế để quản lý 2 yếu tố quan trọng: thể chất và tinh thần.

  • 6.2.1. Chuẩn bị Thể chất: Các lời khuyên trước kỳ thi bao gồm Watch what you eat, Get plenty of rest, Exercise, và Read, read, read. Việc này đảm bảo thí sinh có trạng thái năng lượng và sự tập trung tốt nhất.
  • 6.2.2. Kiểm soát Tâm lý (Nerves): Giáo trình nhận định Nervousness is a big factor và đưa ra 3 mẹo giúp giảm căng thẳng:
    • 6.2.2.1. Meditation (Thiền): Giúp tĩnh tâm trước kỳ thi.
    • 6.2.2.2. Deep breaths (Hít thở sâu): Kỹ thuật thư giãn nhanh chóng trong phòng thi.
    • 6.2.2.3. Focus on one thing at a time (Tập trung vào từng việc một): Tránh bị áp lực bởi toàn bộ nhiệm vụ.

CẢM NHẬN CHUYÊN SÂU VỀ PHONG CÁCH SƯ PHẠM VÀ HIỆU QUẢ

7. Phân tích Triết lý “Everything!” và Tính Toàn diện

7.1. Định nghĩa lại Khái niệm Học IELTS Viết

Cảm nhận đầu tiên và rõ nét nhất về tài liệu Mastering IELTS Writing: Task 2 là sự nghiêm túc và toàn diện mà nó mang lại. Khóa học đã định nghĩa lại việc học IELTS Viết không chỉ là học công thức hay mẫu câu, mà là làm chủ một hệ thống chiến lược tích hợp, nơi mọi yếu tố ngôn ngữ đều phục vụ cho mục tiêu đạt điểm cao theo 4 tiêu chí chấm điểm. Tuyên bố “it covers everything” không phải là một sự cường điệu, mà là cam kết về một lộ trình học tập không có lỗ hổng.

  • 7.1.1. Lợi thế của Cấu trúc 7 Phần: Việc chia khóa học thành 7 phần rõ ràng giúp người học dễ dàng theo dõi tiến độ và biết chính xác mình đang tập trung vào kỹ năng nào (từ Planning đến Grammar). Sự sắp xếp từ tổng quan đến chi tiết, từ chiến lược vĩ mô (Task Response) đến vi mô (Complex Sentences, Collocations), tạo ra một hệ thống học tập rất dễ tiếp cận và thực thi.
  • 7.1.2. Từ “Paragraph” đến “Sentence”: Sự chú trọng vào “Every paragraph, every sentence” cho thấy triết lý sư phạm sâu sắc. Bài viết IELTS chất lượng không chỉ cần cấu trúc đoạn văn tốt, mà còn cần những câu văn không lỗi, đa dạng và học thuật. Việc phân tích chuyên sâu SimpleComplex Sentences là minh chứng rõ nhất cho việc đào tạo chuyên sâu đến từng đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất.

7.2. Giá trị của Hướng dẫn Ngôn ngữ Chuyên sâu

7.2.1. Tác động của Lexical Resource đến Tính Học thuật

Phần Lexical Resource được đánh giá cao vì đã vượt qua việc chỉ liệt kê từ đồng nghĩa. Việc tập trung vào Collocations là một chiến lược thông minh. Từ vựng được sử dụng đúng Collocations tự động nâng tầm bài viết từ cấp độ “hiểu” lên cấp độ “tự nhiên” và “thành thạo” (Band 7+). Việc này giải quyết vấn đề lớn của người học tiếng Anh: việc sử dụng từ vựng chính xác nhưng không tự nhiên (ví dụ: heavy rain thay vì strong rain).

7.2.2. Mệnh đề Quan hệ và Câu Điều kiện – Cầu nối lên Band 7

Phần Grammar đề xuất một cách tiếp cận trực tiếp và hiệu quả để tăng Grammatical Range. Thay vì liệt kê vô số cấu trúc, giáo trình đã chọn lọc 2 cấu trúc phức tạp nhất và có khả năng ứng dụng cao nhất trong Task 2Relative ClausesConditionals.

  • 7.2.2.1. Mệnh đề Quan hệ giúp người viết lồng ghép thông tin chi tiết một cách gọn gàng, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng mà không cần dùng quá nhiều câu đơn lẻ.
  • 7.2.2.2. Câu Điều kiện cho phép người viết đưa ra các phân tích về nguyên nhân-kết quả, hậu quả tiềm năng, hoặc các tình huống giả định, đây là những yếu tố thiết yếu để thể hiện khả năng lập luận phức tạp, cần thiết cho tiêu chí Task Response ở Band cao.

7.3. Tính Thực tế và Chiến lược Tâm lý Phòng thi

7.3.1. Phân bổ Thời gian Chiến lược

Mặc dù thông tin chi tiết về quản lý thời gian không đầy đủ trong các snippets, việc có một phần riêng là Planning & Timing cho thấy cuốn sách nhận thức rõ áp lực thời gian 40 phút. Lập kế hoạch không chỉ là phác thảo ý tưởng mà là một phần không thể tách rời của việc đảm bảo CoherenceTask Response trong giới hạn thời gian nghiêm ngặt.

7.3.2. Chăm sóc Toàn diện (Mind and Body)

Việc đưa các lời khuyên về sức khỏe (Watch what you eat, Get plenty of rest, Exercise) và tâm lý (Meditation, Deep breaths) vào phần kết luận là một điểm cộng lớn. Nó cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý thí sinh. Kỳ thi IELTS không chỉ là kiểm tra kiến thức mà còn là kiểm tra khả năng thực hiện dưới áp lực. 3 mẹo kiểm soát tâm lý là những công cụ đơn giản nhưng vô giá để giúp thí sinh duy trì sự tập trung tối đa trong thời gian thi.

7.4. Kết luận Đánh giá Chung

Tóm lại, Mastering IELTS Writing: Task 2 là một giáo trình vượt trội so với các tài liệu luyện thi truyền thống. Nó không chỉ cung cấp kiến thức mà còn xây dựng tư duy chiến lược. Từ việc phân tích 4 tiêu chí chấm điểm, đưa ra cấu trúc 4 đoạn văn tiêu chuẩn, cho đến việc tập trung vào từng từ (Lexical Resource) và từng cấu trúc ngữ pháp (Grammar), mọi yếu tố đều được thiết kế để dẫn dắt người học từ Band trung bình đến Band 7 trở lên. Triết lý Everything! đã được cụ thể hóa bằng một hệ thống huấn luyện chi tiết, khoa học và thực tế, biến cuốn sách này thành một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đặt mục tiêu cao cho bài thi Viết Task 2.