Tải FREE sách IELTS Hammer Listening PDF

Tải FREE sách IELTS Hammer Listening PDF

Tải FREE sách IELTS Hammer Listening PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách IELTS Hammer Listening PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách IELTS Hammer Listening PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Phương pháp Mở Rộng Vốn Từ Vựng và Luyện Thi IELTS Chuyên Sâu

Các tài liệu bao gồm các phương pháp học từ vựng nền tảng và chiến lược luyện thi các kỹ năng IELTS chuyên biệt, tập trung vào việc xây dựng nền tảng từ vựng học thuật và kỹ năng làm bài thi.

1.1. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Qua Hình Vị Học (Morphology)

Cuốn sách Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ cung cấp một phương pháp học từ vựng có hệ thống, phù hợp cho mọi đối tượng học viên muốn nâng cao vốn từ, luyện thi TOEIC, học sinh/sinh viên chuyên Anh và nghiên cứu hình vị học.

  • 1.1.1. Nội dung cốt lõi: Tài liệu tập trung vào ngữ nguyên học tiếng Anh (Etymology).
    • 1.1.1.1. Tiền tố (Prefixes): Bảng liệt kê bao gồm 147 Tiền tố.
    • 1.1.1.2. Gốc từ (Word Roots): Bảng liệt kê bao gồm 308 Gốc từ.
    • 1.1.1.3. Hậu tố (Suffixes): Bảng liệt kê bao gồm 100 Hậu tố.
  • 1.1.2. Bài học và Bài tập:
    • 1.1.2.1. Bài học từ vựng trung cấp (Intermediate): Gồm có 22 Bài học.
    • 1.1.2.2. Bài học từ vựng nâng cao (Advanced): Gồm có 69 Bài học.
    • 1.1.2.3. Dạng bài tập: Bao gồm bài tập dạng viết và trắc nghiệm kèm đáp án.

1.2. Chiến lược Đọc và Nghe IELTS

Tài liệu luyện thi IELTS tập trung vào chiến lược làm bài thi Đọc và Nghe, bao gồm các chủ đề thường gặp và mẹo làm bài:

  • 1.2.1. Luyện thi IELTS Reading (Crack IELTS Reading):
    • Tài liệu tổ chức theo 14 chủ đề quan trọng:
      • 1. Animals
      • 2. Plants
      • 3. Education
      • 4. Children
      • 5. Technology
      • 6. Science
      • 7. Language
      • 8. Environment
      • 9. Business
      • 10. History
      • 11. Health
      • 12. Tourism
      • 13. Relationship
      • 14. Wildlife
    • Ngoài ra, tài liệu còn có 15 bài luyện đề và đáp án (Answer Key).
  • 1.2.2. Luyện thi IELTS Listening (IELTS HAMMER LISTENING):
    • 1.2.2.1. Cấu trúc bài thi: Gồm 4 Section.
    • 1.2.2.2. Tổng số câu hỏi:40 câu hỏi trong tổng số.
    • 1.2.2.3. Lưu ý chung: Câu trả lời thường xuất hiện theo thứ tự được nghe trong audio.
    • 1.2.2.4. Mẹo làm bài: 11 mẹo chung được đưa ra, bao gồm việc đọc kỹ hướng dẫn, gạch chân từ khóa, nghĩ đến từ đồng nghĩa/diễn giải, và cẩn thận với lỗi chính tả/chữ in hoa.

1.3. Luyện Thi Chuyên Anh và Học Sinh Giỏi

Bộ tài liệu này cung cấp các đề thi và chủ đề nói chuyên biệt:

  • 1.3.1. Bộ Đề Luyện Thi THPT Chuyên Môn Tiếng Anh: Dùng cho luyện thi vào THPT Chuyên Ngoại ngữ và các trường Chuyên khác trên cả nước, cũng như bồi dưỡng học sinh giỏi.
  • 1.3.2. Tuyển Tập Đề Thi Nói (Speaking) Chuyên Anh & Học Sinh Giỏi:
    • Bao gồm các đề thi từ một số tỉnh thành có thi nói.
    • 1.3.2.1. Đề thi mẫu: Ví dụ như câu hỏi 19 về “Is talent the most important thing for success?” với thời gian chuẩn bị là 5 phút và thời gian trình bày là không quá 3 phút.
    • 1.3.2.2. Kỹ năng Speaking: Yêu cầu chuẩn bị ghi chú thay vì câu hoàn chỉnh và cố gắng nói tự nhiên nhất có thể.

2. Ngữ Pháp và Kỹ năng Học Thuật Nâng Cao

Phần này tóm tắt các sách tập trung vào ngữ pháp và kỹ năng đọc/viết học thuật, đặc biệt là với Danh sách Từ Học thuật (Academic Word List – AWL).

2.1. Phát triển Ngữ pháp (Grammar Explorer 1 & Life 1 Fundamental)

Các tài liệu giới thiệu cấu trúc ngữ pháp cơ bản đến trung cấp:

  • 2.1.1. Grammar Explorer 1:
    • Sách giới thiệu các nhân vật nổi bật trong lĩnh vực thám hiểm, làm phim và bảo tồn.
      • 2.1.1.1. Dereck và Beverly Joubert: Nhà làm phim/bảo tồn, làm phim về động vật ở Châu Phi và giúp bảo vệ mèo lớn cùng các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng khác.
      • 2.1.1.2. Karin Muller: Tác giả/nhà làm phim/nhiếp ảnh gia, đã đi 4000 dặm dọc theo con đường Inca và làm phim tài liệu về hành trình này.
      • 2.1.1.3. Ed Stafford: Nhà thám hiểm, đã đi bộ từ đầu đến cuối sông Amazon.
  • 2.1.2. Life 1 Fundamental Teacher’s Guide:
    • Tài liệu bao gồm các thì cơ bản:
      • 2.1.2.1. Hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
      • 2.1.2.2. Hiện tại đơn (Simple present)
      • 2.1.2.3. Quá khứ đơn (Simple past)

2.2. Kỹ năng Đọc và Viết Học thuật (Prism 2 & 3, Inside Reading 4)

Các sách này trang bị kỹ năng cần thiết cho môi trường học thuật, tập trung vào từ vựng AWL, đọc hiểu và viết:

  • 2.2.1. Inside Reading Book 4: Tập trung vào Danh sách Từ Học thuật trong ngữ cảnh (The Academic Word List in Context).
  • 2.2.2. Prism 2 Reading and Writing & Prism 3 Reading and Writing:
    • Dòng sách này cung cấp kinh nghiệm học tập tốt hơn (Experience Better Learning).
    • Tập trung vào các kỹ năng đọc và viết học thuật.

3. Chương trình Tiếng Anh Phổ thông (Cấp độ Trung/Cao)

Các sách giáo trình này bao quát các chủ đề, ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp chức năng ở cấp độ trung cấp.

3.1. Life 5 (Second Edition)

Giáo trình Life 5 tổ chức nội dung theo từng đơn vị bài học (Unit) với các chủ đề đa dạng, tập trung vào 4 kỹ năng chính:

  • 3.1.1. Unit 1: Relationships (Trang 9-20):
    • 3.1.1.1. Ngữ pháp: Các thì hiện tại (đơn, tiếp diễn, hoàn thành), quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
    • 3.1.1.2. Từ vựng: Gặp gỡ mọi người, miêu tả tính cách, thành ngữ về tình bạn (phrasal verbs), và cấu tạo từ (tạo tính từ).
    • 3.1.1.3. Chức năng/Phát âm: Trợ động từ havehas, ranh giới từ (word boundaries).
    • 3.1.1.4. Video: Lady Liberty and Ellis Island (Trang 18).
  • 3.1.2. Unit 2: Storytelling (Trang 21-32):
    • 3.1.2.1. Ngữ pháp: Các thì tường thuật quá khứ, thể bị động.
    • 3.1.2.2. Từ vựng: Miêu tả câu chuyện, giao tiếp, cấu tạo từ (kết hợp động từ + danh từ – collocation).
    • 3.1.2.3. Video: How not to climb a mountain (Trang 30).
  • 3.1.3. Unit 3: Science and technology (Trang 33-44):
    • 3.1.3.1. Ngữ pháp: Các dạng tương lai, tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành.
    • 3.1.3.2. Từ vựng: Vật liệu, cấu tạo từ (danh từ ghép – noun + noun), miêu tả công nghệ, xử lý vấn đề.
    • 3.1.3.3. Phát âm: Âm /r/ và /t/ trong tiếng Anh Mỹ, trọng âm trong từ có 2 âm tiết.

3.2. Kỹ năng Giao tiếp Thế kỷ 21 (21st Century Communication 2 & Keynote Proficient)

Các tài liệu này sử dụng các bài nói chuyện TED (TED Talks) để phát triển kỹ năng nghe, nói và tư duy phản biện:

  • 3.2.1. 21st Century Communication 2: Giới thiệu các diễn giả TED và chủ đề của họ.
    • 3.2.1.1. Frank Warren: Người giữ bí mật, với chủ đề Half a Million Secrets (Trang 13).
    • 3.2.1.2. Lewis Pugh: Vận động viên bơi lội nước lạnh, với chủ đề How I Swam the North Pole (Trang 32).
    • 3.2.1.3. Daniele Quercia: Nhà nghiên cứu bản đồ, với chủ đề Happy Maps (Trang 54).
    • 3.2.1.4. Danit Peleg: Nhà thiết kế thời trang, với chủ đề Forget Shopping. Soon You’ll Download Your New Clothes (Trang 73).
    • 3.2.1.5. Sarah Bergbreiter: Nhà chế tạo robot siêu nhỏ, với chủ đề Why I Make Robots the Size of a Grain of Rice (Trang 93).
    • 3.2.1.6. Joy Sun: Nhân viên cứu trợ, với chủ đề Should You Donate Differently? (Trang 113).
    • 3.2.1.7. Graham Hill: Nhà văn và nhà thiết kế, với chủ đề Less Stuff, More Happiness (Trang 133).
    • 3.2.1.8. Lian Pin Koh: Nhà sinh thái học drones, với chủ đề A Drone’s-Eye View of Conservation (Trang 153).
  • 3.2.2. Keynote Proficient Workbook: Là giáo trình cấp độ Proficient, cũng sử dụng TED Talks và giành giải thưởng ELTons 2016 cho sự xuất sắc trong đổi mới khóa học (Excellence in course innovation).

3.3. Chương trình Impact 3

Giáo trình Impact 3, nằm trong chuỗi sách của National Geographic Learning, được biên soạn bởi Diane Pinkley, với Series Editors là JoAnn (Jodi) Crandall và Joan Kang Shin.

3.4. Từ Vựng Thành Ngữ (Idioms)

Cuốn Raising the Bar được thiết kế để phục vụ cho các kỳ thi chuyên Anh, học sinh giỏi, đại học, và IELTS. Sách chia cụm từ (chủ yếu là thành ngữ) theo chủ đề, kết hợp với nghĩa Anh/Việt, ví dụ cụ thể, tranh ảnh và bài tập vận dụng.

4. Chương trình Tiếng Anh Sơ cấp cho Trẻ em (Young Learners)

Phần này tổng hợp nội dung của các giáo trình tiếng Anh cơ bản dành cho trẻ em, bao gồm các chủ đề quen thuộc, từ vựng và cấu trúc đơn giản.

4.1. Let’s Go 3 (5th Edition)

Giáo trình Let’s Go 3 bao gồm 8 đơn vị bài học chính và các bài ôn tập:

  • 4.1.1. Unit 1: At School (Trang 4).
  • 4.1.2. Unit 2: Clothing (Trang 12).
    • Ôn tập Unit 1 và 2 (Trang 20).
  • 4.1.3. Unit 3: Places (Trang 22).
  • 4.1.4. Unit 4: Occupations (Trang 30).
    • Ôn tập Unit 3 và 4 (Trang 38).
  • 4.1.5. Unit 5: Activities (Trang 40).
  • 4.1.6. Unit 6: What Time Is It? (Trang 48).
    • Ôn tập Unit 5 và 6 (Trang 56).
  • 4.1.7. Unit 7: Yesterday and Today (Trang 58).
  • 4.1.8. Unit 8: My Home (Trang 66).
    • Ôn tập Unit 7 và 8 (Trang 74).

4.2. Happy House 2 (New Edition)

Giáo trình Happy House 2 giới thiệu các chủ đề cơ bản như sau:

  • 4.2.1. Unit 1: Playroom safari (Trang 6):
    • Từ vựng: a crocodile, a lion, a monkey, a snake, a tiger, a zebra.
    • Cấu trúc: I can/can’t see, Can you see a (monkey)? Yes/No..
  • 4.2.2. Unit 2: School time (Trang 14):
    • Từ vựng: a book, a chair, a clock, a pen, a table, a teacher; các màu (blue, green, orange, pink, red, yellow).
    • Cấu trúc: This is my / your (friend). A (blue) book. It’s a (red) clock. How many (cars)?.
  • 4.2.3. Unit 3: I’m hungry! (Trang 22):
    • Từ vựng: bread, cheese, fish, pasta, rice, yoghurt; đồ uống (coffee, lemonade, milk, orange juice, tea, water).
    • Cấu trúc: Do you like (cheese)? Yes/No. I like (lemonade). I don’t like (coffee).

4.3. Happy Street 1 (New Edition)

Giáo trình Happy Street 1 tập trung vào các tình huống giao tiếp cơ bản và từ vựng liên quan:

  • 4.3.1. Unit 1: Welcome to Happy Street! (Trang 4):
    • Ngôn ngữ: Hello! / Who’s this? What’s your name?/I’m (Jack). How are you?/ Fine, thanks. Goodbye. / Bye. / See you tomorrow!.
    • Từ vựng: Số đếm 1-10.
  • 4.3.2. Unit 2: At school (Trang 8):
    • Từ vựng: đồ dùng học tập (a book, a pen, a pencil, a pencil-case, a rubber, a ruler); màu sắc (black, blue, brown, green, orange, pink, purple, red, white, yellow).
    • Cấu trúc: What’s this?/It’s a (blue pen). What colour is the (book)?.

4.4. Rainbow Bridge 1 & 2 và New Treetops 1

Các giáo trình này cung cấp các chủ đề, từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ cho cấp độ tiểu học:

  • 4.4.1. Rainbow Bridge 1:
    • Chủ đề theo mùa và đơn vị bài học:
      • Mùa Thu (Autumn): Trang 4
      • Unit 1: Friends: Trang 6
      • Unit 2: Numbers and Colours: Trang 14
      • Mùa Đông (Winter): Trang 22
      • Unit 3: Family: Trang 24
      • Unit 4: More Numbers and Colours: Trang 32
      • Mùa Xuân (Spring): Trang 40
      • Unit 5: School: Trang 42
      • Unit 6: Toys: Trang 50
      • Mùa Hè (Summer): Trang 58
      • Unit 7: Animals: Trang 60
      • Unit 8: Body and Face: Trang 68
    • Nội dung CLIL (Content and Language Integrated Learning): Toán học (Shapes) – Trang 76, Mỹ thuật (Colours) – Trang 78, Khoa học (Plants) – Trang 80, Khoa học (Hidden Animals) – Trang 82.
  • 4.4.2. New Treetops 1:
    • Unit 2: Số đếm 1-5 và màu sắc Mùa Thu (Đỏ, Nâu, Vàng, Xanh lá, Cam).
    • Unit 4: Số đếm 6-10 và màu sắc Mùa Đông (Đen, Trắng, Tím, Hồng, Xanh dương).
    • Cấu trúc: How many?, What colour are the (Flowers)?.
  • 4.4.3. Rainbow Bridge 2: Bao gồm số đếm từ 1 đến 10.

4.5. Các giáo trình Sơ cấp khác

  • 4.5.1. Explore Treetops 1 (Units 3-8):
    • Unit 3: Family and home: Từ vựng về nhà cửa (an attic, a bathroom, a bedroom, a kitchen, a living room) và gia đình (grandpa, grandmo, mum, dad, sister, brother).
    • Cấu trúc: Where’s (Mum)? In the (bathroom). (Dad) is….
  • 4.5.2. First Friends 1:
    • Unit 1 (Hello/Introductions): Số đếm 1-5.
    • Unit 2 (My Family): Từ vựng (brother, dad, grandma, grandpa, mom, sister), Cấu trúc (Who’s this? It’s my grandma), Giá trị (Tôn trọng người lớn tuổi).
  • 4.5.3. Storyfun Level 2: Giáo trình dựa trên câu chuyện, bao gồm 9 chủ đề:
    • 1. Our funny home (Trang 4).
    • 2. Jill’s jellyfish (Trang 12).
    • 3. Uncle Fred and me (Trang 20).
    • 4. Mrs Day’s garden (Trang 28).
    • 5. Classmates (Trang 36).
    • 6. I want that game! (Trang 44).
    • 7. Monkey beach (Trang 52).
    • 8. Winners! (Trang 60).
    • 9. Let’s have fun! (Trang 68).

4.6. Hang Out! Workbook 2 & 3

Các sách bài tập Hang Out! cung cấp nội dung luyện tập theo chủ đề:

  • 4.6.1. Hang Out! Workbook 2:
    • Unit 1: Snack Time (Trang 6).
    • Unit 2: My Clothes (Trang 14).
    • Unit 3: My Favorite Food (Trang 22).
    • Unit 4: My Classes (Trang 30).
  • 4.6.2. Hang Out! Workbook 3:
    • Unit 1: A Day in My Life (Trang 6).
    • Unit 2: Just for Fun (Trang 14).
    • Unit 3: Last Week at School (Trang 22).
    • Unit 4: What Are They Doing? (Trang 30).

5. Phân tích Chi tiết Về Cấu trúc Học tập và Kỹ năng Luyện Thi

Việc tổng hợp các tài liệu cho thấy một chu trình học tập toàn diện, từ nền tảng sơ cấp cho đến luyện thi chuyên sâu và học thuật.

5.1. Mô hình Giáo trình Phổ thông

Các giáo trình như Life, Impact, 21st Century Communication thể hiện xu hướng tích hợp nội dung (CLIL – Content and Language Integrated Learning) và sử dụng tài nguyên thực tế (như National Geographic và TED Talks) để tăng cường tư duy phản biện và kiến thức xã hội.

  • 5.1.1. Tích hợp Đa Phương tiện: Các tài liệu như Life 521st Century Communication 2 đều có các phần video bổ sung để tăng cường kỹ năng nghe và tiếp cận kiến thức.
  • 5.1.2. Chủ đề Học thuật Sớm: Ngay cả ở cấp độ trung cấp như Life 5, các chủ đề đã mở rộng sang các lĩnh vực học thuật như Khoa học và Công nghệ (Unit 3).

5.2. Chuyên Sâu về Viết và Đọc Học thuật

Các sách PrismInside Reading đặc biệt nhấn mạnh vào việc chuẩn bị cho người học về mặt ngôn ngữ và kỹ năng học thuật:

  • 5.2.1. Tập trung vào AWL: Inside Reading Book 4 tập trung vào AWL, là tập hợp khoảng 570 từ quan trọng nhất trong văn bản học thuật (Mặc dù con số 570 không có trong snippet, nhưng AWL là một tập hợp có định lượng).
  • 5.2.2. Kỹ năng Viết IELTS: Cuốn How to Crack IELTS Writing Test – Vol 1 chuyên sâu giải mã mọi dạng bài trong IELTS Writing Task 2.

5.3. Đặc điểm của Sách Giáo trình Trẻ em

Các giáo trình cho trẻ em tập trung vào việc giới thiệu từ vựng và cấu trúc đơn giản, lặp lại qua các hoạt động và bài hát, thường tích hợp các giá trị xã hội:

  • 5.3.1. Phân loại Theo Đơn vị Nội dung: Các sách như Rainbow Bridge 1New Treetops 1 sử dụng cấu trúc phân chia theo mùa (Mùa Thu, Mùa Đông, Mùa Xuân, Mùa Hè) để tổ chức 8 đơn vị bài học theo chủ đề.
  • 5.3.2. Học số và màu sắc: Các sách này đều giới thiệu số đếm, thường bắt đầu với 1-5 và sau đó mở rộng đến 6-10.

5.4. Luyện thi và Củng cố Kỹ năng Nói

  • 5.4.1. Chủ đề Speaking: Các đề thi chuyên Anh đưa ra các câu hỏi mở về các vấn đề xã hội như đại dịch COVID-19 và tầm quan trọng của tài năng đối với thành công.
  • 5.4.2. Luyện tập Kỹ năng: Luyện tập Nghe/Nói (Prism 1) bao gồm các chủ đề: 1. Places, 2. Festivals and Celebrations, 3. The Internet and Technology, 4. Weather and Climate, 5. Sports and Competition, 6. Business, 7. People, 8. The Universe.