Tải FREE sách PDF Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ

Tải FREE sách PDF Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ

Tải FREE sách PDF Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách PDF Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách PDF Mở Rộng Vốn Từ Tiếng Anh Qua Tiền Tố, Hậu Tố Và Gốc Từ về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Triết Lý Cốt Lõi và Tầm Quan Trọng của Từ Vựng Học Hình Vị

1.1. Tầm quan trọng của Vốn từ Vựng

Tác giả Lê Văn Sự khẳng định rằng việc phát triển vốn từ vựng tiếng Anh là một khâu quan trọng khi học ngôn ngữ này. Ở một nấc cao hơn trên bậc thang ngôn ngữ, vốn từ vựng chính là yếu tố làm cho một người trổi vượt hơn người khác. Người học càng có nhiều từ bao nhiêu thì càng có khả năng diễn đạt chính mình một cách hiệu quả bấy nhiêu.

1.2. Phương pháp Tiếp cận Hệ thống và Khoa học

Cuốn sách được biên soạn dựa trên phương pháp học từ vựng một cách khoa học và có hệ thống. Thay vì học từng từ đơn lẻ, sách tập trung vào việc phân tích cấu tạo từ căn cứ vào ba thành phần hình vị (morphemes) cơ bản của chúng: gốc từ (Word Roots), tiền tố (Prefixes)hậu tố (Suffixes). Đây là cách học được coi là tốt nhất để thủ đắc được một lượng lớn từ vựng, đủ để sử dụng trong giao tiếp cũng như diễn đạt trong môi trường học thuật một cách khả quan.

1.3. Phân loại và Đối tượng Độc giả

Tài liệu này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng mà còn được hệ thống hóa và phân loại các từ theo từ loại (Parts of Speech), chẳng hạn như cách thành lập danh từ, tính từ, động từ hay trạng từ. Cuốn sách được thiết kế để bao quát cả ba cấp độ người học: sơ, trung và cao cấp, thông qua các bài tập ứng dụng từ dễ đến khó. Đối tượng độc giả mục tiêu bao gồm:

  • Mọi đối tượng học viên muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh, luyện thi chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS.
  • Học sinh, sinh viên các lớp chuyên Anh.
  • Sinh viên các trường Cao đẳng và Đại học.
  • Học viên bộ môn Hình vị học (Morphology)Từ vựng học (Lexicology).

2. Khung Cấu Trúc Tổng Thể của Tài liệu

Cuốn sách được tổ chức một cách rõ ràng thành sáu phần lớn, đi từ kiến thức cơ bản đến nâng cao và ứng dụng bài tập:

2.1. Phần Một: Danh Sách Tối Thiểu Tiền Tố (Minimal List of Prefixes)

Liệt kê 147 Tiền Tố (Prefixes) từ nguồn gốc tiếng Anh, Latinh và Hy Lạp.

2.2. Phần Hai: Danh Sách Tối Thiểu Gốc Từ (Minimal List of Roots)

Liệt kê 308 Gốc Từ (Roots) từ nguồn gốc Latinh và Hy Lạp.

2.3. Phần Ba: Danh Sách Tối Thiểu Hậu Tố (Minimal List of Suffixes)

Liệt kê 100 Hậu Tố (Suffixes) từ nguồn gốc tiếng Anh, Latinh và Hy Lạp. Phần này còn kèm theo 10 bài tập về gốc từ tiếng Anh, 14 bài tập về gốc từ nước ngoài, 5 bài tập về tiền tố, và 5 bài tập về hậu tố.

2.4. Phần Bốn: Hai Mươi Hai Bài Học Từ Vựng Trung Cấp (22 Intermediate Vocabulary Lessons)

Tập trung vào sự hình thành từ và từ ghép, phân loại theo từ loại.

2.5. Phần Năm: Sáu Mươi Tám Bài Học Từ Vựng Nâng Cao (68 Advanced Vocabulary Lessons)

Nghiên cứu sâu hơn về từng tiền tố và gốc từ cụ thể.

2.6. Phần Sáu: Các Bài Tập Trắc Nghiệm (Multiple Choice Vocabulary Exercises)

Gồm 24 bài tập trắc nghiệm ứng dụng cho các kỳ thi TOEIC, TOEFL và IELTS.


3. Phân Tích Chuyên Sâu về Tiền Tố (Prefixes)

Tiền tố là một hình vị được thêm vào đầu một từ để thay đổi nghĩa của từ đó. Cuốn sách trình bày 147 tiền tố cơ bản, phân loại theo nguồn gốc và chức năng.

3.1. Tiền tố Chỉ Sự Phủ Định và Trái Ngược

Các tiền tố này có chức năng tạo ra nghĩa trái ngược hoặc phủ định so với từ gốc:

  • A-, AN- (Greek): Mang nghĩa “không có, phi, vô” (ví dụ: amoral – phi luân lý, anarchy – vô chính phủ).
  • AB-, ABS- (Latin): Mang nghĩa “rời xa, tách khỏi” (ví dụ: abnormal – không bình thường, abstain – kiêng cữ).
  • ANT-, ANTI- (Greek): Mang nghĩa “chống lại” (ví dụ: antacid – chất chống axít, antiwar – chống chiến tranh).
  • MIS- (English): Trong Phần Năm, tiền tố này được nghiên cứu sâu, mang nghĩa “sai, xấu, không đúng” (ví dụ: misunderstand – hiểu lầm, misconduct – hành vi sai trái).
  • UN- (English): Mang nghĩa “không, trái ngược” (ví dụ: unhappy – không hạnh phúc, undo – tháo gỡ).
  • IN-, IL-, IM-, IR- (Latin): Trong Phần Năm (Bài học 17), nhóm này được nghiên cứu chi tiết, mang nghĩa “không” (ví dụ: impossible – không thể, illegal – bất hợp pháp, irresponsible – vô trách nhiệm).
  • DIS- (Latin): Trong Phần Năm (Bài học 20), mang nghĩa “phủ định, trái ngược, tách rời” (ví dụ: disagree – không đồng ý, disappear – biến mất).

3.2. Tiền tố Chỉ Vị Trí, Phương Hướng và Sự Kết Hợp

Các tiền tố này xác định vị trí, phương hướng của hành động hoặc sự vật:

  • AC-, AD- (Latin): Mang nghĩa “hướng về, hòa vào” (ví dụ: acquaint – làm quen, advance – tiến tới).
  • ANTE- (Latin): Mang nghĩa “trước, đằng trước” (ví dụ: antecedent – tiền trí từ, ante meridiem – trước ngọ). Tiền tố này được học cùng với POST- (sau).
  • AMBI-, AMPHI- (Latin, Greek): Mang nghĩa “hai, chung quanh” (ví dụ: ambit – chu vi, amphibious – lưỡng cư).
  • E-, EX- (Latin): Trong Phần Năm (Bài học 13), mang nghĩa “ra, ra khỏi” (ví dụ: export – xuất khẩu, exit – lối ra).
  • EXTRA- (Latin): Mang nghĩa “bên ngoài, vượt khỏi, rất, lắm” (ví dụ: extra-sensory – giác quan thứ sáu, extra-thin – rất mỏng). Tiền tố này được học cùng với INTRA- (bên trong).
  • CON-, CO-, COL-, COR- (Latin): Trong Phần Năm (Bài học 23), mang nghĩa “cùng nhau, hòa vào” (ví dụ: connect – kết nối, cooperate – hợp tác, collect – thu thập).

3.3. Tiền tố Chỉ Số Lượng và Cấp Độ

  • BI-, BIS- (Latin): Mang nghĩa “hai lần” (ví dụ: bilingual – song ngữ, bisector – đường phân giác). Tiền tố này được học cùng với SEMI- (một nửa).
  • HECTO- (Greek): Mang nghĩa “một trăm, phần trăm” (ví dụ: hectogram – một trăm gam, hectometer – một trăm mét).
  • HYPER- (Greek): Mang nghĩa “quá mức, cực độ” (ví dụ: hypercritical – phê bình quá mức, hypersensitive – quá xúc cảm).
  • HYPO- (Greek): Mang nghĩa “dưới, ở dưới” (ví dụ: hypodermic – mũi tiêm dưới da, hypotensive – giảm huyết áp).
  • OVER- (English): Trong Phần Năm (Bài học 4), mang nghĩa “quá mức, trên” (ví dụ: overwork – làm việc quá sức, overcome – vượt qua).
  • UNDER- (English): Trong Phần Năm (Bài học 6), mang nghĩa “dưới, thiếu” (ví dụ: underdeveloped – kém phát triển, underestimate – đánh giá thấp).

4. Phân Tích Chuyên Sâu về Gốc Từ (Roots) và Hậu Tố (Suffixes)

4.1. Nghiên cứu Chi tiết Gốc Từ Latinh và Hy Lạp

Phần Năm (từ Bài học 32 đến 60) là trọng tâm của cuốn sách, đi sâu vào 308 gốc từ Latinh và Hy Lạp, mở rộng vốn từ vựng học thuật:

  • Gốc Latinh:
    • AM, AMOR (Yêu), ANIM (Sự sống/Linh hồn): (Bài học 32) Tạo ra các từ như amateur, amiable, animate, unanimous.
    • FIN (Kết thúc/Giới hạn): (Bài học 33) Tạo ra final, finish, define, confine.
    • GEN, GENER, GENIT (Sinh ra/Loại): (Bài học 34) Tạo ra generate, gentle, genius, congenital.
    • LUC, LUM (Ánh sáng): (Bài học 36) Tạo ra lucid, illuminate, luminous.
    • MAN, MANU (Tay): (Bài học 37) Tạo ra manual, manufacture, maneuver.
    • SCRIB, SCRIPT (Viết): (Bài học 38) Tạo ra scribe, scribble, prescription, transcript.
    • VID, VIS (Thấy): (Bài học 41) Tạo ra video, vision, visible, revise.
  • Gốc Hy Lạp:
    • CRACY (Cai trị/Hệ thống cai trị): (Bài học 42) Tạo ra democracy, aristocracy, bureaucracy.
    • DEM, DEMO (Dân chúng): (Bài học 43) Tạo ra democracy, epidemic, demographic.
    • CHRON, CHRONO (Thời gian): (Bài học 45) Tạo ra chronological, synchronize, chronic.
    • MANIA (Sự điên cuồng/Ám ảnh): (Bài học 46) Tạo ra pyromania, kleptomania, maniac.
    • GEN, GENO, GENEA (Sản sinh/Chủng tộc): (Bài học 49) Tạo ra genesis, genetics, genealogy.
    • METER, METR (Đo lường): (Bài học 50) Tạo ra geometry, barometer, metric.
    • ONYM, ONOMATO (Tên/Từ): (Bài học 51) Tạo ra synonym, antonym, anonymous.
    • ASTR, ASTRO (Ngôi sao/Vũ trụ): (Bài học 57) Tạo ra astronaut, astronomy, disaster.

4.2. Phân loại Chức năng Hậu tố (Suffixes)

Phần Ba (với 100 hậu tố) và Phần Năm (từ Bài học 61 đến 68) tập trung vào hậu tố, hình vị được thêm vào cuối từ để thay đổi từ loại:

  • Hậu tố Tạo Danh từ (Noun-forming Suffixes):
    • Tạo danh từ từ động từ (Bài học 5): Ví dụ: -ment (từ manage -> management), -tion (từ act -> action).
    • Tạo Danh từ Chủ thể/Người thực hiện (Agent Nouns) từ động từ (Bài học 6): Ví dụ: -er (từ teach -> teacher), -or (từ act -> actor), -ist (từ art -> artist).
    • Tạo danh từ từ tính từ (Bài học 7): Ví dụ: -ness (từ kind -> kindness), -ity (từ public -> publicity).
    • Các Hậu tố Latinh/Hy Lạp tạo Danh từ khác (Bài học 65, 68): Ví dụ: -cy, -ty, -hood, -ship.
  • Hậu tố Tạo Tính từ (Adjective-forming Suffixes):
    • Tạo tính từ chỉ Quốc tịch (Bài học 8): Ví dụ: -ese (Vietnamese), -ish (English), -an (American).
    • Tạo tính từ từ danh từ (Bài học 9): Ví dụ: -ful (từ beauty -> beautiful), -less (từ care -> careless), -ous (từ fame -> famous).
    • Tạo tính từ từ động từ (Bài học 10): Ví dụ: -able (từ read -> readable), -ive (từ act -> active).
    • Các Hậu tố Latinh tạo Tính từ (Bài học 66): Ví dụ: -al, -ic, -ary.
  • Hậu tố Tạo Động từ và Trạng từ (Verb and Adverb-forming Suffixes):
    • Hậu tố tạo Động từ từ Tính từ (Bài học 11): Ví dụ: -en (từ short -> shorten), -ify (từ simple -> simplify).
    • Hậu tố tạo Động từ từ Danh từ (Bài học 12): Ví dụ: -ize (từ system -> systemize), -ate (từ navigate -> navigation).
    • Hậu tố tạo Trạng từ (Bài học 13): Ví dụ: -ly (từ quick -> quickly).

5. Phần Bốn và Phần Năm: Chiều Sâu về Hình vị Học

5.1. Phân tích Chi tiết Từ Ghép (Compound Words)

Phần Bốn của sách dành bốn Bài học (Bài học 14 đến 17) để phân tích cấu trúc của từ ghép, một kỹ năng quan trọng để mở rộng từ vựng:

  • Danh từ Ghép (Compound Nouns) (Bài học 14): Ví dụ: toothbrush, teamwork, bookshelf.
  • Tính từ Ghép (Compound Adjectives) (Bài học 15): Ví dụ: well-known, absent-minded, second-hand.
  • Trạng từ Ghép (Compound Adverbs) (Bài học 16): Ví dụ: somehow, everywhere, today.
  • Động từ Ghép (Compound Verbs) (Bài học 17): Ví dụ: overlook, broadcast, uplift.

5.2. Tóm tắt Đạo Hàm Cấp Một và Cấp Hai (Primary & Secondary Derivatives)

Các Bài học từ 18 đến 21 trong Phần Bốn là phần tổng kết quan trọng về các từ phái sinh (derivates), giúp người học nắm vững quy tắc chuyển đổi từ loại:

  • Đạo hàm Cấp Một và Cấp Hai của Danh từ (Bài học 18): Tóm tắt các cách tạo danh từ từ các từ loại khác nhau.
  • Đạo hàm Cấp Một và Cấp Hai của Tính từ (Bài học 19): Tổng hợp các quy tắc tạo tính từ.
  • Đạo hàm Cấp Một và Cấp Hai của Trạng từ (Bài học 20): Tập trung vào quy tắc tạo trạng từ.
  • Đạo hàm Cấp Một và Cấp Hai của Động từ (Bài học 21): Tổng kết các cách tạo động từ.

5.3. Nghiên cứu Các Tiền tố Tiếng Anh Cơ bản (Bài học 1-8, Phần Năm)

Phần Năm bắt đầu bằng việc phân tích tám tiền tố tiếng Anh quan trọng:

  • FORE-: Mang nghĩa “trước, đằng trước” (ví dụ: foretell, foreword – lời nói đầu).
  • MIS-: “Sai, không đúng”.
  • OUT-: “Vượt trội, ra ngoài”.
  • OVER-: “Quá mức, trên”.
  • UN-: “Phủ định”.
  • UNDER-: “Dưới, thiếu”.
  • UP-: “Lên, nâng cao”.
  • WITH-: “Chống lại, lùi lại” (ví dụ: withdraw, withhold).

6. Hệ thống Bài Tập và Ứng Dụng Thực Tiễn

6.1. Bài tập Ba Cấp độ và Đa dạng Hóa Hình thức

Hệ thống bài tập trong sách rất đa dạng và được phân bổ theo ba cấp độ: sơ, trung và cao cấp. Các bài tập bao gồm cả dạng viết (Written exercises) và dạng trắc nghiệm (Multiple Choice exercises).

  • Các từ được học hoặc cần tập trung đều được sử dụng trong các câu hoàn chỉnh cũng như ngữ cảnh rõ ràng. Điều này đảm bảo người học không chỉ biết nghĩa của từ mà còn biết cách sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể.
  • Sách cung cấp đáp án (Answer Keys) kèm theo, giúp người học tự kiểm tra và đánh giá quá trình học tập của mình một cách khoa học.

6.2. Phần Sáu: Các Bài Tập Trắc Nghiệm Thi Chứng chỉ

Phần Sáu là phần ứng dụng thực tiễn cao nhất, bao gồm 24 bài tập trắc nghiệm từ vựng chuyên sâu được thiết kế mô phỏng các kỳ thi chuẩn hóa quốc tế:

  • TOEIC (Test of English for International Communication): Tập trung vào từ vựng sử dụng trong môi trường công việc và giao tiếp quốc tế.
  • TOEFL (Test of English as a Foreign Language): Tập trung vào từ vựng học thuật, cần thiết cho môi trường đại học và học thuật.
  • IELTS (International English Language Testing System): Tập trung vào từ vựng đa dạng, bao gồm cả từ vựng học thuật và từ vựng xã hội, phục vụ cho mục đích học tập, di trú và làm việc.

Các bài tập này có độ khó cao, yêu cầu người học không chỉ nắm vững nghĩa từ mà còn phải phân biệt được các sắc thái nghĩa, từ loại, và cách dùng trong ngữ cảnh phức tạp. Phần này củng cố mục tiêu của sách là giúp người học thủ đắc được một lượng lớn từ để sử dụng trong giao tiếp và diễn đạt trong môi trường học thuật một cách khả quan.


7. Giá trị Ngữ Nguyên Học (Etymology) và Hình vị Học (Morphology)

7.1. Cấu trúc Hình vị học làm nền tảng

Cuốn sách đặt Hình vị học (Morphology) làm nền tảng cho việc học từ vựng. Bằng cách phân tích từ thành các hình vị nhỏ nhất (tiền tố, hậu tố, gốc từ), người học có thể:

  • Tự Suy luận Nghĩa: Nếu biết nghĩa của gốc từ FIN là “kết thúc/giới hạn,” người học có thể dễ dàng suy luận nghĩa của confine (hạn chế, giới hạn) hoặc infinite (vô hạn).
  • Mở rộng Từ Vựng Tức thì: Khi học một gốc từ, người học có thể mở rộng vốn từ vựng của mình lên hàng chục từ chỉ trong một bài học. Ví dụ, gốc LUC/LUM (ánh sáng) tạo ra lucid, illumination, translucent.
  • Cải thiện Chính tả: Việc nhận biết các gốc Latinh và Hy Lạp giúp cải thiện khả năng đánh vần và ghi nhớ cấu trúc từ dài, phức tạp.

7.2. Tầm quan trọng của Nguồn gốc Latinh và Hy Lạp

Việc tập trung vào gốc từ Latinh và Hy Lạp là chìa khóa vì:

  • Đa số từ Vựng Học thuật: Phần lớn các từ vựng học thuật (academic vocabulary) và từ vựng cấp cao trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh và Hy Lạp. Nắm vững các gốc từ này là bắt buộc đối với những người luyện thi TOEFL/IELTS.
  • Khoa học và Công nghệ: Nhiều thuật ngữ trong khoa học, y học, triết học và kỹ thuật được hình thành từ các gốc Hy Lạp và Latinh (ví dụ: BIO, AERO, CRACY, DERM).

Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu từ vựng mà là một giáo trình Hình vị học ứng dụng, giúp người học phát triển ngôn ngữ một cách nghiêm túc, có phương pháp và một cách khoa học.