


1. Triết lý Sư phạm và Khung Chương trình Team Together 3
1.1. Mục tiêu Cấp độ và CEFR
Team Together 3 được thiết kế cho học sinh tiểu học, thường ở lứa tuổi 8 đến 10, tương đương với cấp độ A1.2 hoặc A2 theo Khung Tham Chiếu Chung Châu Âu (CEFR). Mục tiêu chính là củng cố các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, mở rộng từ vựng liên quan đến các chủ đề gần gũi, và phát triển sự trôi chảy, tự tin trong giao tiếp cơ bản.
1.2. Tính Cộng tác (Teamwork) là Trọng tâm
Đúng như tên gọi, triết lý sư phạm của sách xoay quanh việc học tập thông qua cộng tác (collaboration). Mỗi Unit đều được định hướng đến một Dự án Nhóm (Team Project) cuối cùng, yêu cầu học sinh làm việc cùng nhau, chia sẻ ý tưởng, và cùng nhau tạo ra một sản phẩm. Điều này không chỉ luyện tập tiếng Anh mà còn phát triển kỹ năng mềm và kỹ năng xã hội.
1.3. Phát triển Kỹ năng Thế kỷ 21 (4Cs)
Sách tích hợp các kỹ năng cốt lõi của thế kỷ 21 (4Cs):
- Communication (Giao tiếp): Thông qua các hoạt động nói theo cặp và thuyết trình.
- Collaboration (Hợp tác): Xây dựng dự án nhóm.
- Critical Thinking (Tư duy Phê phán): Phân tích thông tin và đánh giá các lựa chọn.
- Creativity (Sáng tạo): Thiết kế và trình bày sản phẩm dự án theo cách độc đáo.
1.4. Cấu trúc Đơn vị Bài học (Unit Structure)
Mỗi đơn vị bài học (Unit) trong Team Together 3 thường được chia thành 4 đến 5 tiết học tập trung (Lessons) với các mục tiêu cụ thể:
- Lesson 1: Giới thiệu Chủ đề và Từ vựng.
- Lesson 2: Giới thiệu và Thực hành Ngữ pháp.
- Lesson 3: Đọc (Reading) và Tiếp cận Văn hóa/Giá trị.
- Lesson 4: Nghe (Listening), Nói (Speaking) và Luyện Phát âm.
- Lesson 5: Dự án Nhóm (Team Project) và Đánh giá.
2. Phân tích Chi tiết Nội dung và Mục tiêu Học tập (Units 1-8)
Cuốn sách này thường bao gồm 8 đơn vị bài học chính (Units 1-8), cộng thêm 2 Unit mở đầu (Welcome) và ôn tập cuối năm.
2.1. Unit 1: My Routine and Time (Thời gian Biểu và Lịch trình Hằng ngày)
- Chủ đề: Thói quen cá nhân, các hoạt động hằng ngày, thời gian.
- Từ vựng cốt lõi: Các động từ hành động liên quan đến thói quen (get up, have breakfast, go to school, do homework), các cách diễn đạt thời gian (at six o’clock, in the morning).
- Ngữ pháp trọng tâm: Hiện tại Đơn (Present Simple) để mô tả thói quen (I/You/We/They do, He/She/It does). Thực hành chính xác dạng số ít (third person singular –s/es).
- Kỹ năng Speaking/Writing: Hỏi và trả lời về lịch trình hằng ngày (What time do you get up?), viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) mô tả một ngày của mình.
- Dự án Nhóm: Team Project: Thiết kế và trình bày thời khóa biểu tuần của một nhân vật hư cấu hoặc của cả nhóm.
2.2. Unit 2: People and Appearance (Ngoại hình và Tính cách)
- Chủ đề: Mô tả người khác, ngoại hình và tính cách.
- Từ vựng cốt lõi: Tính từ mô tả ngoại hình (tall, short, long hair, blue eyes), và tính từ mô tả tính cách (friendly, shy, funny, serious).
- Ngữ pháp trọng tâm: Động từ To be (Is/Are) và Have got/Has got (Sở hữu) để mô tả ngoại hình (ví dụ: He has got blue eyes). Giới thiệu Tính từ So sánh (Comparative Adjectives) cơ bản (ví dụ: taller than).
- Kỹ năng Đọc: Đọc một đoạn văn mô tả một nhân vật nổi tiếng hoặc một thành viên gia đình.
- Dự án Nhóm: Team Project: Vẽ và mô tả một người bạn trong lớp mà không tiết lộ tên (Mystery Friend), sau đó để cả lớp đoán.
2.3. Unit 3: Food and Shopping (Thực phẩm và Mua sắm)
- Chủ đề: Các loại thực phẩm, bữa ăn, mua sắm và tiền bạc.
- Từ vựng cốt lõi: Danh từ về thực phẩm (fruit, vegetables, meat, dairy), Danh từ đếm được/không đếm được (apples, rice, milk). Các cụm từ liên quan đến mua sắm (How much is it?, change, pay).
- Ngữ pháp trọng tâm: Danh từ Đếm được và Không đếm được. Sử dụng Some/Any trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cấu trúc Would like (muốn một cách lịch sự) và How much/How many.
- Kỹ năng Nghe: Nghe một đoạn hội thoại tại siêu thị hoặc nhà hàng để điền vào phiếu gọi món/danh sách mua sắm.
- Dự án Nhóm: Team Project: Thiết kế một thực đơn (Menu) cho bữa sáng/trưa/tối hoàn chỉnh, bao gồm giá tiền và các nguyên liệu.
2.4. Unit 4: Places and Directions (Địa điểm và Chỉ đường)
- Chủ đề: Các địa điểm trong thành phố/khu phố, phương tiện giao thông.
- Từ vựng cốt lõi: Tên các địa điểm (library, park, post office, school, cinema). Giới từ Chỉ Địa điểm (next to, between, opposite, near). Các phương tiện giao thông (bus, car, bike, train).
- Ngữ pháp trọng tâm: Cấu trúc There is/There are (Mô tả sự tồn tại). Imperatives (Câu mệnh lệnh) để chỉ đường (Go straight, Turn left/right).
- Kỹ năng Speaking/Viết: Luyện tập Role-play (Đóng vai) hỏi đường và chỉ đường. Viết một đoạn văn mô tả khu phố lý tưởng của mình (My Ideal Neighborhood).
- Dự án Nhóm: Team Project: Vẽ một bản đồ (Map) khu phố tưởng tượng và thuyết trình, hướng dẫn các nhóm khác đến một địa điểm cụ thể trên bản đồ.
2.5. Unit 5: Past Adventures (Những Chuyến phiêu lưu trong Quá khứ)
- Chủ đề: Các sự kiện đã xảy ra, kỳ nghỉ, trải nghiệm trong quá khứ.
- Từ vựng cốt lõi: Các động từ hành động ở thì Quá khứ Đơn (Past Simple) và các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ (yesterday, last week, two years ago). Tập trung vào các Động từ Bất quy tắc (Irregular Verbs) phổ biến (ví dụ: went, saw, ate).
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Quá khứ Đơn (Past Simple) của động từ thường. Cấu trúc câu hỏi Wh- questions và Yes/No questions ở thì quá khứ (ví dụ: Did you go? Where did you go?).
- Kỹ năng Đọc/Nghe: Đọc một câu chuyện hoặc nghe một đoạn ghi âm kể về chuyến đi nghỉ mát thú vị.
- Dự án Nhóm: Team Project: Tạo một cuốn nhật ký (Adventure Diary) hoặc Album ảnh kể về một sự kiện/chuyến đi trong quá khứ của nhóm.
2.6. Unit 6: Animals and Nature (Động vật và Thiên nhiên)
- Chủ đề: Động vật hoang dã, môi trường sống, khả năng của động vật.
- Từ vựng cốt lõi: Tên các loài động vật (elephant, monkey, whale, eagle), các từ vựng về thiên nhiên (forest, sea, river, mountain).
- Ngữ pháp trọng tâm: Sử dụng Can/Can’t để mô tả khả năng. Tính từ So sánh Nhất (Superlative Adjectives) (ví dụ: the biggest, the tallest). Sử dụng Hiện tại Đơn để mô tả sự thật về động vật.
- Kỹ năng Speaking/Writing: Thảo luận về các loài động vật yêu thích và nơi chúng sống. Viết một đoạn mô tả (khoảng 6-7 câu) về một loài động vật đang bị đe dọa.
- Dự án Nhóm: Team Project: Tạo một poster hoặc thuyết trình về 5 loài động vật yêu thích của cả nhóm, mô tả nơi sống và khả năng của chúng.
2.7. Unit 7: Hobbies and Free Time (Sở thích và Thời gian Rảnh)
- Chủ đề: Các hoạt động giải trí, sở thích, thể thao.
- Từ vựng cốt lõi: Các cụm động từ chỉ sở thích (playing games, reading books, collecting stamps, doing sport). Các từ vựng về thể thao và dụng cụ.
- Ngữ pháp trọng tâm: Sử dụng Động từ + Gerund (-ing) để bày tỏ sở thích/không thích (I like swimming, She doesn’t like dancing). Phân biệt việc sử dụng play, go, do với các loại thể thao khác nhau.
- Kỹ năng Nghe/Nói: Nghe các nhân vật nói về sở thích của họ và điền thông tin vào bảng. Sau đó, phỏng vấn bạn cùng lớp về sở thích.
- Dự án Nhóm: Team Project: Thiết kế một bảng khảo sát (Survey) sở thích của lớp, thu thập và báo cáo kết quả (ví dụ: 15 students like playing football).
2.8. Unit 8: Future Fun (Các Kế hoạch Tương lai)
- Chủ đề: Các kế hoạch sắp tới, dự định cá nhân, dự đoán tương lai đơn giản.
- Từ vựng cốt lõi: Các từ vựng chỉ nghề nghiệp tương lai (doctor, pilot, teacher), các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai (tomorrow, next week, in three years).
- Ngữ pháp trọng tâm: Thì Tương lai Gần (Be going to) để diễn tả ý định và kế hoạch. Giới thiệu Will ở chức năng dự đoán đơn giản.
- Kỹ năng Đọc/Viết: Đọc về kế hoạch kỳ nghỉ hè của một học sinh. Viết về 3 kế hoạch cá nhân cho tuần tới.
- Dự án Nhóm: Team Project: Tạo một hộp thời gian (Time Capsule) bao gồm các dự đoán của nhóm về cuộc sống của họ trong 10 năm tới (What we will be like in 10 years).
3. Tích hợp Kỹ năng và Nội dung Đặc biệt
Team Together 3 chú trọng vào việc tạo ra các bối cảnh học tập thú vị và có ý nghĩa.
3.1. Các Trang Văn hóa và Giá trị (Culture and Values Pages)
Mỗi Unit thường có một trang dành riêng cho Culture (Văn hóa) hoặc Values (Giá trị).
- Nội dung Văn hóa: Giới thiệu về một khía cạnh văn hóa của một quốc gia nói tiếng Anh (ví dụ: các món ăn truyền thống, lễ hội, hoặc các hoạt động trường học). Điều này giúp học sinh có cái nhìn toàn cầu, mở rộng tầm hiểu biết.
- Nội dung Giá trị: Tập trung vào các giá trị xã hội tích cực (ví dụ: Sharing, Being Kind, Helping Others). Các bài đọc hoặc câu chuyện ngắn được thiết kế để truyền tải các thông điệp đạo đức cơ bản, khuyến khích học sinh thảo luận bằng tiếng Anh về các vấn đề xã hội nhỏ.
3.2. Âm nhạc và Ngữ âm (Phonics and Pronunciation)
- Songs and Chants (Bài hát và Vần điệu): Mỗi Unit bao gồm 1 bài hát và 1 vần điệu mới, sử dụng từ vựng và cấu trúc của Unit đó. Âm nhạc giúp ghi nhớ ngôn ngữ dễ dàng hơn và cải thiện ngữ điệu tự nhiên.
- Phonics Focus (Tập trung Ngữ âm): Các hoạt động luyện âm được lồng ghép để giúp học sinh nhận dạng và phát âm đúng các âm cơ bản (ví dụ: phân biệt âm th, âm sh, hoặc các âm nguyên âm ngắn/dài).
3.3. Câu chuyện (Story Time)
Các câu chuyện trong Team Together 3 thường được xây dựng theo một chuỗi xuyên suốt các Unit hoặc được trình bày dưới dạng truyện tranh màu sắc (Comic Strip).
- Mục đích: Cung cấp bối cảnh tự nhiên cho việc sử dụng ngôn ngữ, khuyến khích kỹ năng đọc hiểu toàn diện (Reading for Gist) và suy luận (Inference).
4. Hệ thống Đánh giá và Củng cố Kiến thức
Sách giáo khoa Team Together 3 đảm bảo học sinh được ôn tập và đánh giá kiến thức đã học một cách thường xuyên.
4.1. Đơn vị Ôn tập (Review Units)
Sau mỗi 2 hoặc 3 Unit, sách có một Unit Ôn tập (Review).
- Chức năng: Tổng hợp và kiểm tra lại toàn bộ từ vựng, ngữ pháp và các chức năng ngôn ngữ đã học trong các Unit trước.
- Hình thức: Thường là các bài tập trắc nghiệm, điền vào chỗ trống, sắp xếp từ, và một hoạt động nói/viết tổng hợp (ví dụ: một bài phỏng vấn nhỏ).
4.2. Tự đánh giá (Self-Assessment)
Cuối mỗi Unit, học sinh được khuyến khích thực hiện một hoạt động “I can…” (Tôi có thể…) đơn giản.
- Mục tiêu: Giúp học sinh tự nhìn nhận và đánh giá mức độ thành thạo của mình đối với các mục tiêu học tập chính của Unit (ví dụ: I can talk about my routine, I can use ‘some’ and ‘any’).
4.3. Đánh giá Dự án Nhóm (Team Project Assessment)
Dự án Nhóm là hình thức đánh giá thực tế quan trọng nhất.
- Tiêu chí đánh giá: Không chỉ dựa trên sự chính xác về ngôn ngữ, mà còn dựa trên tính sáng tạo, kỹ năng cộng tác (mức độ tham gia của từng thành viên), và kỹ năng thuyết trình (độ rõ ràng, sự tự tin).

