


PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU GIÁO TRÌNH TIẾNG ANH OXFORD ROOFTOPS LEVEL HAI (CLASS BOOK 2)
Giáo trình Oxford Rooftops Level Hai được xây dựng trên một khung chương trình giảng dạy có hệ thống, tập trung vào việc phát triển bốn kỹ năng ngôn ngữ (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thông qua các nhân vật và câu chuyện mang tính liên kết. Sách khuyến khích người học khám phá tiếng Anh trong bối cảnh văn hóa Anh (UK Culture) và kiến thức liên môn (Cross-curricular).
1. Tổng quan về Cấu trúc và Phương pháp Giảng dạy
Giáo trình được chia thành sáu đơn vị học tập chính (Units) và hai đơn vị ôn tập (Revision Stories), cùng một phần giới thiệu (Starter: Welcome to Rooftops School).
- Mục tiêu Ngữ pháp: Tập trung củng cố Thì Hiện tại Đơn (để mô tả thói quen), Hiện tại Tiếp diễn (để mô tả hành động đang diễn ra), Can/Can’t (khả năng), và There is/There are (sự tồn tại).
- Phương pháp: Sử dụng phương pháp giảng dạy dựa trên âm vị học (Phonics) để phát triển kỹ năng đọc viết và tích hợp nội dung liên môn (Cross-curricular) để mở rộng kiến thức khoa học và xã hội.
2. Phân tích Chi tiết các Đơn vị Bài học (Units)
2.1. Đơn vị Giới thiệu: Welcome to Rooftops School (Chào mừng đến Trường Rooftops)
Đơn vị này đóng vai trò ôn tập và làm quen.
- Từ vựng Củng cố: Số đếm từ mười một đến hai mươi, các vật dụng trong lớp học (chair, desk, jumper, pencil case, ruler), và Mô tả Thời tiết (cold, hot, rainy, snowy, sunny, windy) và Các mùa (autumn, spring, summer, winter).
- Ngữ pháp/Giao tiếp: Cấu trúc chào hỏi và hỏi thăm sức khỏe: How are you? I’m fine, thank you. và câu mô tả thời tiết: It’s cold/spring.
- Hoạt động: Luyện tập đếm và gọi tên đồ vật, mô tả thời tiết.
2.2. Đơn vị Một: At Grandma’s House (Ở Nhà Bà)
Đơn vị này tập trung vào từ vựng về nhà cửa và cách mô tả vị trí của người hoặc vật.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Các Phòng: bathroom (phòng tắm), bedroom (phòng ngủ), dining room (phòng ăn), garage (ga-ra), garden (vườn), hall (sảnh), kitchen (bếp), living room (phòng khách).
- Đồ đạc: bath (bồn tắm), bed (giường), cupboard (tủ), sofa (ghế sô-pha), table (bàn).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Vị trí):
- Vị trí của Người: Cấu trúc Where’s (Oscar / Anna)? He’s / She’s in the (living room).
- Vị trí của Vật: Cấu trúc He’s / She’s in/on/under the (bed).
- Phonics: Tập trung vào các âm c và k (như trong kitchen).
- Văn hóa Anh: Giới thiệu về nhà bếp và bữa ăn sáng truyền thống.
2.3. Đơn vị Hai: At School (Ở Trường)
Đơn vị này mở rộng từ vựng về trường học và khả năng hành động.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Khu vực Trường học: bike shed (nhà để xe đạp), classroom (lớp học), gym (phòng tập thể dục), playground (sân chơi), toilets (nhà vệ sinh).
- Hành động: catch (bắt), climb (leo trèo), draw (vẽ), hop (nhảy lò cò), play football (chơi bóng đá), read (đọc), ride a bike (đi xe đạp), write (viết).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Khả năng):
- Cấu trúc diễn tả khả năng: He/She can (catch).
- Cấu trúc phủ định: He/She can’t (hop).
- Cấu trúc in/isn’t in để mô tả vị trí trong trường: He’s / She’s in the (classroom). He/She isn’t in the (gym).
- Phonics: Tập trung vào âm ee (như trong tree).
- Kiến thức Liên môn: Science (Khoa học): Giới thiệu về Các bộ phận của một cây (The parts of a plant).
2.4. Đơn vị Ba: In the Countryside (Ở Miền Quê)
Đơn vị này khám phá thiên nhiên và mô tả sự vật.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Thiên nhiên: farm (nông trại), hill (đồi), lake (hồ), rainbow (cầu vồng), river (sông), road (đường), rock (đá), tree (cây).
- Giới từ: behind (đằng sau), in front of (trước), next to (bên cạnh), opposite (đối diện).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Hỏi về Sự tồn tại):
- Cấu trúc câu hỏi: Can you see a (river)?
- Câu trả lời ngắn: Yes, I can. / No, I can’t.
- Củng cố giới từ để mô tả vị trí của các sự vật trong tranh: It’s behind/in front of the (tree).
- Phonics: Tập trung vào âm sh (như trong ship).
- Văn hóa Anh: Giới thiệu về các Loại đường phố (roads) ở nông thôn và thành thị.
Đơn vị Ôn tập Một: Revision Story – Country Adventures 1 (Truyện Ôn tập – Phiêu lưu ở Miền Quê Một)
Đơn vị này sử dụng một câu chuyện để ôn tập tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của ba đơn vị đầu tiên.
2.5. Đơn vị Bốn: My Clothes (Quần Áo Của Tôi)
Đơn vị này tập trung vào từ vựng quần áo và mô tả trang phục đang mặc.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Quần áo: dress (váy liền), glasses (kính), hat (mũ), jacket (áo khoác), jeans (quần bò), shoes (giày), shorts (quần soóc), skirt (váy), socks (tất), T-shirt (áo phông), trousers (quần dài).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Hiện tại Tiếp diễn):
- Cấu trúc diễn tả hành động đang xảy ra (mặc): He’s / She’s wearing a (red jacket).
- Cấu trúc câu hỏi: Is he/she wearing (shoes)? Yes, he/she is. / No, he/she isn’t.
- Phonics: Tập trung vào âm th (như trong three).
- Kiến thức Liên môn: Art (Mỹ thuật): Giới thiệu về Màu sắc và Cảm xúc (Colours and feelings).
2.6. Đơn vị Năm: At the Safari Park (Ở Công Viên Safari)
Đơn vị này giới thiệu từ vựng về động vật hoang dã và số nhiều.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Động vật: camel (lạc đà), elephant (voi), hippo (hà mã), lion (sư tử), monkey (khỉ), snake (rắn), tiger (hổ), zebra (ngựa vằn).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Số ít/Số nhiều và Sự Tồn tại):
- Cấu trúc There’s a (lion) (Có một con sư tử).
- Cấu trúc There are (two monkeys) (Có hai con khỉ).
- Cấu trúc câu hỏi: Are there (two monkeys)? Yes, there are. / No, there aren’t.
- Phonics: Tập trung vào âm ai (như trong train).
- Văn hóa Anh: Giới thiệu về Các Công viên Động vật Hoang dã (Wildlife Parks).
2.7. Đơn vị Sáu: On the Farm (Ở Nông Trại)
Đơn vị này tập trung vào động vật nông trại và mô tả hành động đang diễn ra.
- Từ vựng Trọng tâm:
- Động vật Nông trại: cow (bò), duck (vịt), goat (dê), horse (ngựa), pig (lợn), sheep (cừu), chicken (gà).
- Hành động Nông trại: climbing (đang leo), eating (đang ăn), jumping (đang nhảy), looking (đang nhìn), running (đang chạy), sleeping (đang ngủ), swimming (đang bơi), walking (đang đi).
- Ngữ pháp Cốt lõi (Hiện tại Tiếp diễn – Câu hỏi mở):
- Cấu trúc hỏi về hành động: What’s the (pig) doing?
- Câu trả lời: It’s (eating).
- Củng cố dạng nghi vấn: Is the (goat) jumping? Yes, it is. / No, it isn’t.
- Phonics: Tập trung vào âm oa (như trong boat).
- Kiến thức Liên môn: Science (Khoa học): Giới thiệu về Sản phẩm từ Động vật (Animals products).
Đơn vị Ôn tập Hai: Revision Story – Country Adventures 2 (Truyện Ôn tập – Phiêu lưu ở Miền Quê Hai)
Đơn vị này sử dụng một câu chuyện khác để ôn tập tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của ba đơn vị tiếp theo (Bốn, Năm, Sáu).
3. Các Phần Bổ sung và Phát triển Kỹ năng Toàn diện
Giáo trình Rooftops Level Hai được bổ sung bằng các phần học tập đặc biệt nhằm đảm bảo sự phát triển toàn diện của học sinh:
3.1. Phonics và Kỹ năng Đọc
Mỗi đơn vị đều có một phần Phonics tập trung vào các âm ghép (digraphs) hoặc nguyên âm dài (ví dụ: ee, sh, th, ai, oa). Sự chú trọng vào âm vị học này là nền tảng để học sinh có thể giải mã từ mới và tự tin đọc các câu chuyện dài hơn. Các bài đọc trong sách được thiết kế để lồng ghép tối đa từ vựng và ngữ pháp đã học.
3.2. Văn hóa và Kiến thức Liên môn
- UK Culture: Giới thiệu các khía cạnh văn hóa của Vương quốc Anh, từ các bữa ăn sáng, loại đường phố, đến các công viên động vật hoang dã. Điều này giúp học sinh kết nối ngôn ngữ với bối cảnh xã hội thực tế.
- Cross-curricular: Tích hợp kiến thức từ các môn học khác (Khoa học, Mỹ thuật) vào bài học tiếng Anh (ví dụ: bộ phận của cây, màu sắc và cảm xúc, sản phẩm từ động vật). Phương pháp này giúp tiếng Anh trở thành công cụ học tập chứ không chỉ là một môn học đơn thuần.
3.3. Các Kỹ năng Mềm (Life Skills) và Tự Đánh giá
Giáo trình khuyến khích phát triển các kỹ năng quan trọng như:
- Tư duy Phê phán: Thông qua các hoạt động giải đố và trò chơi.
- Hợp tác: Các hoạt động nhóm và đối thoại được thiết kế để học sinh làm việc cùng nhau.
- Tự đánh giá: Các trang Picture Dictionary (Từ điển Hình ảnh) và Review Pages (Trang ôn tập) cho phép học sinh theo dõi tiến trình và tự củng cố kiến thức.
4. Kết luận về Phương pháp Giáo dục
Giáo trình Oxford Rooftops Level Hai là một tài liệu học tập có hệ thống và hấp dẫn, được thiết kế để củng cố các kỹ năng tiếng Anh sơ cấp. Sách sử dụng một chương trình giảng dạy lặp đi lặp lại một cách thông minh, đảm bảo rằng các cấu trúc ngữ pháp quan trọng (Hiện tại Đơn, Hiện tại Tiếp diễn, Can/Can’t) được thực hành chuyên sâu trong sáu chủ đề gần gũi nhất với trẻ em. Bằng cách tích hợp âm vị học, văn hóa và kiến thức liên môn, sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn nuôi dưỡng sự tò mò và tư duy toàn diện của người học, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ tiếng Anh tiếp theo.

