


I. MÔ-ĐUN KHỞI ĐỘNG (MODULE 0 – pp. 4-6)
Mô-đun khởi động có mục đích ôn tập và giới thiệu các kiến thức nền tảng cơ bản nhất, chuẩn bị cho các bài học chuyên sâu hơn.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Mạo từ (Articles a/an) | Bảng chữ cái tiếng Anh (the English Alphabet) |
| Đại từ Chủ ngữ/Tân ngữ (Subject/Object pronouns) | Màu sắc (Colors) |
| Động từ “to be” (The verb “to be”) | Số đếm (Cardinal numbers) |
Nội dung của mô-đun này đảm bảo rằng học sinh đã nắm vững các yếu tố cơ bản nhất của tiếng Anh trước khi chuyển sang các cấu trúc phức tạp hơn.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT CÁC MÔ-ĐUN CHÍNH (MODULE 1-8)
Các mô-đun được sắp xếp theo các chủ đề liên quan đến đời sống hàng ngày, sở thích, gia đình, nhà ở, thiên nhiên và các hoạt động xã hội.
1. MODULE 1: School Days (pp. 7-15) – Chủ đề: Trường học
Mô-đun đầu tiên tập trung vào môi trường học đường và cuộc sống hàng ngày tại trường.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Hiện tại Đơn (Present Simple) | Các môn học/Đồ vật ở trường (School Subjects/Objects) |
| Các trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) | Các ngày trong tuần (Days of the week) |
| Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) | Các hoạt động thường ngày (Daily routines) |
- Mục tiêu: Mô tả thói quen học tập, nói về lịch học và các hoạt động diễn ra thường xuyên.
- Tự kiểm tra 1 (Self-Check 1): Trang 16.
2. MODULE 2: My favourites! (pp. 17-25) – Chủ đề: Sở thích Cá nhân
Mô-đun này khám phá các chủ đề về sở thích, đồ vật yêu thích và khả năng của bản thân.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Động từ “to have” (The verb “to have”) | Đồ vật cá nhân/Sở thích (Personal items/Hobbies) |
| Danh từ số nhiều (Plurals) | Các hoạt động giải trí (Leisure activities) |
| “This/These, That/Those” (Đại từ chỉ định) | Các loại thức ăn (Food items) |
| “Can” (Động từ khuyết thiếu) | Tính cách (Personality adjectives) |
- Mục tiêu: Diễn tả sự sở hữu, mô tả các đồ vật số ít/số nhiều và nói về khả năng cá nhân.
- Tự kiểm tra 2 (Self-Check 2): Trang 26.
3. MODULE 3: My home, my castle (pp. 27-35) – Chủ đề: Nhà ở và Môi trường sống
Tập trung vào việc mô tả nơi ở, nội thất và vị trí của đồ vật.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| “There is/There are” | Các phòng trong nhà (Rooms in the house) |
| “some/any” (Từ chỉ định lượng) | Nội thất (Furniture) |
| Tính từ sở hữu (Possessive adjectives) | Vật dụng gia đình (Household items) |
| Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) | Mô tả nhà cửa/Nội thất |
- Mục tiêu: Mô tả sự tồn tại của đồ vật, vị trí của chúng và sử dụng tính từ sở hữu.
- Tự kiểm tra 3 (Self-Check 3): Trang 36.
4. MODULE 4: Strong ties (pp. 37-45) – Chủ đề: Quan hệ Gia đình và Bạn bè
Mô-đun này mở rộng từ vựng về gia đình, quan hệ và mô tả người.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Tính từ/Đại từ sở hữu (Possessive adjectives/pronouns) | Thành viên gia đình (Family members) |
| Tính từ so sánh (Comparative adjectives) | Mô tả ngoại hình (Physical appearance) |
| Tính từ so sánh nhất (Superlative adjectives) | Tính cách (Character adjectives) |
| “Whose…?” (Hỏi về sở hữu) | Các mối quan hệ (Relationships) |
- Mục tiêu: So sánh người, vật và mô tả chi tiết về ngoại hình/tính cách.
- Tự kiểm tra 4 (Self-Check 4): Trang 46.
5. MODULE 5: The animal kingdom (pp. 47-55) – Chủ đề: Thế giới Động vật
Tập trung vào việc mô tả các loài động vật, môi trường sống và khả năng của chúng.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous) | Các loài động vật (Animals) |
| Động từ chỉ giác quan (Verbs of the senses) | Môi trường sống (Habitats) |
| Giới từ chỉ chuyển động (Prepositions of movement) | Khả năng của động vật (Animal abilities) |
- Mục tiêu: Mô tả các hành động đang diễn ra (Present Continuous), sử dụng các giới từ phức tạp hơn (up, down, over, through, along).
- Tự kiểm tra 5 (Self-Check 5): Trang 56.
6. MODULE 6: In all weather (pp. 57-65) – Chủ đề: Thời tiết và Môi trường
Mô-đun này liên quan đến thời tiết, khí hậu, các mùa và các hoạt động ngoài trời.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| “Going to” (Diễn tả tương lai) | Thời tiết (Weather) |
| Các mùa (Seasons) | Các hoạt động ngoài trời (Outdoor activities) |
| Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner) | Quần áo (Clothes) |
- Mục tiêu: Dự đoán tương lai (Going to), mô tả hành động bằng trạng từ và nói về các mùa.
- Tự kiểm tra 6 (Self-Check 6): Trang 66.
7. MODULE 7: Glory days (pp. 67-75) – Chủ đề: Quá khứ và Lịch sử Cá nhân
Giới thiệu thì Quá khứ Đơn (Past Simple), nền tảng cho việc kể chuyện và hồi tưởng.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Quá khứ Đơn (Past Simple) của to be | Các ngày trong quá khứ (Dates and periods) |
| Quá khứ Đơn của Động từ thường | Các mốc sự kiện cá nhân (Personal milestones) |
| Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) | Các hoạt động trong quá khứ |
- Mục tiêu: Kể lại các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, sử dụng dạng đúng của động từ.
- Tự kiểm tra 7 (Self-Check 7): Trang 76.
8. MODULE 8: Special days (pp. 77-85) – Chủ đề: Các ngày Đặc biệt và Lễ hội
Mô-đun cuối cùng tổng hợp kiến thức đã học qua chủ đề về lễ hội, kỳ nghỉ và các dịp đặc biệt.
| Cấu trúc Ngữ pháp Cốt lõi | Từ vựng và Chủ đề |
| Tổng hợp các thì (Present Simple, Continuous, Past Simple) | Các ngày lễ/Lễ hội (Holidays/Festivals) |
| Sử dụng danh từ đếm được/không đếm được | Các món ăn truyền thống (Traditional food) |
| Đại từ nghi vấn (Question words) | Các phong tục (Customs) |
- Mục tiêu: Thực hành sử dụng linh hoạt các thì đã học, kết hợp với từ vựng về lễ hội để mô tả các sự kiện và phong tục.
- Tự kiểm tra 8 (Self-Check 8): Trang 86 (ngụ ý).
III. TÓM LƯỢC PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC
Cuốn sách “Access Student’s Book Grade 6” là một chương trình học có cấu trúc chặt chẽ và logic, được thiết kế để:
- Phát triển Kỹ năng Toàn diện: Mỗi mô-đun đều bao gồm các bài tập về đọc, viết, nghe và nói xoay quanh cùng một chủ đề ngữ pháp và từ vựng, đảm bảo học sinh phát triển đồng đều các kỹ năng.
- Ngữ pháp Tăng tiến: Ngữ pháp được giới thiệu theo cấp độ từ cơ bản (Present Simple, to be) đến phức tạp hơn (There is/are, Present Continuous, Past Simple, Comparatives/Superlatives). Sự lặp lại có chủ đích qua các mô-đun giúp củng cố kiến thức.
- Từ vựng theo Chủ đề: Việc học từ vựng được gắn liền với các chủ đề cụ thể và gần gũi (School Days, My Home, The Animal Kingdom), giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào giao tiếp thực tế.
- Tự Đánh giá Liên tục: Các bài Tự kiểm tra (Self-Check) ở cuối mỗi mô-đun cung cấp cơ hội cho học sinh tự đánh giá sự tiến bộ của mình, qua đó giáo viên có thể xác định các lỗ hổng kiến thức cần được củng cố.
Tóm lại, “Access Student’s Book Grade 6” là một tài liệu học tiếng Anh hiện đại, được biên soạn kỹ lưỡng, cung cấp một lộ trình rõ ràng và chi tiết cho học sinh lớp 6 để đạt được trình độ tiếng Anh vững chắc.

