Tải FREE sách Way Ahead 1 PDF - Pupil's Book

Tải FREE sách Way Ahead 1 PDF – Pupil’s Book

Tải FREE sách Way Ahead 1 PDF – Pupil’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Way Ahead 1 PDF – Pupil’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Way Ahead 1 PDF – Pupil’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

TÓM TẮT CHI TIẾT SÁCH “WAY AHEAD 1 PUPIL’S BOOK”

I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ KHÓA HỌC

“Way Ahead 1 Pupil’s Book: A Foundation Course in English” (Sách Học sinh Tập 1: Khóa học Tiếng Anh Nền tảng) là cuốn sách đầu tiên trong bộ giáo trình được biên soạn bởi hai tác giả Printha EllisMary Bowen. Đây là ấn bản mới (New Edition) , được thiết kế nhằm cung cấp một nền tảng vững chắc cho người học tiếng Anh sơ cấp, đặc biệt chú trọng vào việc xây dựng bốn kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi: đọc, viết, nghe, và nói.

Cấu trúc của cuốn sách được xây dựng xung quanh các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cụ thể (particular structures and vocabulary), với mục tiêu kép là truyền đạt kiến thức ngôn ngữ và phát triển kỹ năng học tập chuyên biệt (Specific study skills). Toàn bộ chương trình bao gồm 20 đơn vị bài học (Units 1-20), trải dài từ trang 6 đến trang 105, cùng với các bài học sơ bộ (Preliminary Lessons) ở trang 4-5 và các phần bổ trợ cuối sách như Từ điển bằng hình ảnh (Picture dictionary) (trang 106-111) và Danh sách từ (Word list) (trang 112).


II. NỘI DUNG VÀ KỸ NỸ NG ÔN TẬP SƠ BỘ (PRELIMINARY LESSONS)

Trước khi đi vào 20 đơn vị bài học chính, sách có hai bài học sơ bộ (Preliminary Lessons, trang 4-5). Mục đích của phần này là ôn tập (Revision) những kiến thức nền tảng nhất mà học sinh có thể đã tiếp xúc:

  1. Ôn tập Từ vựng và Giao tiếp: Phần này tập trung vào các lời chào hỏi cơ bản (greetings), bảng chữ cái (alphabet), các loại đồ chơi (toys), màu sắc (colours), các số đếm (numbers), và đồ vật trong lớp học (classroom objects).
  2. Kỹ năng Học tập: Kỹ năng được giới thiệu ở đây là cách đặt Câu hỏi (Questions).
  3. Hoạt động Chi tiết: Các hoạt động trong Preliminary Lessons 1 và 2 bao gồm:
    • Nghe và chỉ (Listen and point).
    • Nghe và hát (Listen and sing).
    • Thực hành các chữ cái từ A đến Z, tập trung vào âm của các chữ cái (Letter sounds a-z) .
  4. Hoạt động Chi tiết (tiếp theo): Preliminary Lessons 3 và 4 giới thiệu tiếp:
    • Số đếm từ 1 đến 10 (numbers 1-10).
    • Thực hành đồ vật trong lớp học (Classroom objects) và câu hỏi (questions). Học sinh được yêu cầu chỉ, hỏi và trả lời (Point, ask and answer), ví dụ: Is it a ball?.

III. PHÂN TÍCH HỆ THỐNG CÁC ĐƠN VỊ BÀI HỌC CHÍNH (UNIT 1-20)

Chương trình học bao gồm 20 đơn vị, mỗi đơn vị (từ 5 đến 6 trang) giới thiệu một cấu trúc ngữ pháp và từ vựng mới, cùng một kỹ năng học tập chuyên biệt.

Nhóm 1: Giới thiệu và Nhận dạng (Units 1-4)

Các bài học này đặt nền tảng cho việc giới thiệu bản thân, nhận dạng đồ vật, và đếm số lượng:

  • Unit 1 (Trang 6-10): Hello! My name is Meg.
    • Cấu trúc: Lời chào, giới thiệu tên (My name’s Andy. What’s your name?). Nhận dạng đồ vật (Look! A robot).
    • Từ vựng: Đồ chơi (Toys) như robot, plane, kite, car, bus, doll .
    • Kỹ năng: Viết hoa (Capital letters), Kỹ năng chính tả (Spelling skills), gọi tên các chữ cái (Naming letters).
  • Unit 2 (Trang 11-15): What is this?
    • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về đồ vật số ít (What’s this? It’s an owl. It’s a pencil). Hỏi và trả lời về màu sắc (What colour is it? It’s orange).
    • Từ vựng: Đồ vật trong lớp học (Classroom objects), Màu sắc (Colours).
    • Kỹ năng: Dấu chấm (Full stop), Âm (Sounds) của các chữ cái pb.
  • Unit 3 (Trang 16-20): How many dinosaurs?
    • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về số lượng (How many red dinosaurs? Two bears). Câu hỏi Yes/No với to be (Is it a lion? Yes it is. No, it is not).
    • Từ vựng: Động vật (Animals) (dinosaurs, bears, lion, elephant). Số đếm từ 1 đến 6 (Numbers 1-6).
    • Kỹ năng: Dấu chấm hỏi (Question mark).
  • Unit 4 (Trang 21-25): How old are you?
    • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về tuổi tác (How old are you? I’m six. He’s seven). Giới thiệu người thân (This is my brother. This is my friend).
    • Từ vựng: Số đếm từ 1 đến 10 (Numbers 1-10) , Đồ vật trong bữa tiệc (Party items), Thành viên gia đình (Family members).
    • Kỹ năng: Âm (Sounds) của các chữ cái sz.

Nhóm 2: Mô tả, Sở hữu và Vị trí (Units 5-9)

Phần này mở rộng ngữ pháp sang các tính từ, sở hữu, và định vị không gian:

  • Unit 5 (Trang 26-30): It is big. They are little.
    • Cấu trúc: Sử dụng động từ to be để mô tả người và vật (It is big. They are little. We’re happy. They’re clowns. They’re sad).
    • Từ vựng: Tính từ (Adjectives) (big, little, happy, sad).
    • Kỹ năng: Cộng số (Adding numbers) (Five and four are nine).
  • Unit 6 (Trang 31-35): This is my grandfather.
    • Cấu trúc: Tính từ sở hữu (his/her/my) và đại từ chỉ định số nhiều (These are her dolls. These are his arms). Mẫu câu hỏi sở hữu (Is this his bag?).
    • Từ vựng: Quần áo (Clothing), Bộ phận cơ thể (Parts of the body) (arms).
    • Kỹ năng: Từ vần (Rhyming words).
  • Unit 7 (Trang 36-40): I have a rabbit.
    • Cấu trúc: Động từ have để diễn tả sự sở hữu (I have a rabbit. I have a bird and a grey rabbit). Mô tả ngoại hình (I have brown hair and blue eyes).
    • Từ vựng: Động vật nuôi (Domestic animals) (rabbit, bird) , Ngoại hình (Appearance) (hair, eyes).
    • Kỹ năng: Mô tả (Describing).
  • Unit 8 (Trang 41-45): The duck is in the bath.
    • Cấu trúc: Giới từ chỉ vị trí (Prepositions) (in, on). Hỏi và trả lời vị trí (Where’s the pencil? It’s on the table). Mệnh lệnh kết hợp với giới từ (Put your hands on your head).
    • Từ vựng: Giới từ (Prepositions), Phòng và Nội thất (Rooms and furniture) (bath, table) , Bộ phận cơ thể (Parts of the body) (hands, head).
    • Kỹ năng: Định vị (Locating).
  • Unit 9 (Trang 46-50): What are these?
    • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về đồ vật số nhiều (What are these? They’re biscuits. How many circles?).
    • Từ vựng: Số đếm từ 11 đến 20 (Numbers 11-20) , Thực phẩm (Food) (biscuits), Hình dạng (Shapes) (circle).
    • Kỹ năng: Trừ số (Subtracting numbers).

Nhóm 3: Mở rộng Chủ đề và Ngữ pháp (Units 10-14)

Phần giữa của sách chuyển sang các chủ đề rộng hơn và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn:

  • Unit 10 (Trang 51-55): Are these your shoes?
    • Cấu trúc: Đại từ sở hữu và câu hỏi Yes/No số nhiều (Are these your brothers? Yes, they are. No, they aren’t). Hỏi về sở hữu của người khác (Is this Sue’s hat?).
    • Từ vựng: Gia đình (Family – mở rộng) , Quần áo (Shoes, Hat).
    • Kỹ năng: Dấu câu (Punctuation): Dấu sở hữu cách apostrophe ‘s.
  • Unit 11 (Trang 56-60): There is a house.
    • Cấu trúc: Cấu trúc There is/There are (There is a house. There are two red cars). Câu hỏi Yes/No với There is/are và trả lời ngắn (Is there a red bird? Yes, there is. No, there isn’t).
    • Từ vựng: Vùng nông thôn (Countryside), Phương tiện giao thông (Transport).
    • Kỹ năng: Từ vần (Rhyming words).
  • Unit 12 (Trang 61-65): What is the time?
    • Cấu trúc: Hỏi và nói giờ (What’s the time, please? It’s three o’clock. It’s half past four).
    • Từ vựng: Số đếm từ 1 đến 20 (Numbers 1-20), Số lớn hơn (larger numbers).
    • Kỹ năng: Cộng/Trừ (Adding/subtracting) (số lớn).
  • Unit 13 (Trang 66-70): She has a little pink mouth.
    • Cấu trúc: Mô tả chi tiết ngoại hình, sử dụng tính từ kết hợp với động từ have (He has a red nose. She has big, black eyes. Do you have blonde hair?).
    • Từ vựng: Đặc điểm khuôn mặt (Facial features) (mouth, nose, eyes, hair).
    • Kỹ năng: Mô tả người (Describing people).
  • Unit 14 (Trang 71-75): Hippos are big.
    • Cấu trúc: Mô tả động vật, sử dụng to behave để mô tả đặc điểm (Camels are brown. They have long legs. Do they have big ears?).
    • Từ vựng: Động vật (Animals) (Hippos, Camels). Bộ phận cơ thể (Parts of the body) (legs, ears).
    • Kỹ năng: Đánh vần các từ đọc chính tả (Spelling dictated words).

Nhóm 4: Mệnh lệnh, Sở hữu và Khả năng (Units 15-18)

  • Unit 15 (Trang 76-80): Please sit down.
    • Cấu trúc: Mệnh lệnh (Instructions) và Yêu cầu lịch sự (Please): Please stand up. Write your name. Count to ten. Draw a tree, please.
    • Từ vựng: Các hành động/mệnh lệnh (Instructions, Giving commands).
    • Kỹ năng: Thực hiện lệnh (Following commands).
  • Unit 16 (Trang 81-85): Whose is this?
    • Cấu trúc: Đại từ/Tính từ sở hữu với câu hỏi Whose (Whose chair is this? It’s Sue’s. Whose are these? They’re Tom’s. Whose dolls are these?).
    • Từ vựng: Ôn tập (Revision) đồ chơi, quần áo, nội thất (toys, clothes, furniture).
    • Kỹ năng: Từ vần (Rhyming words).
  • Unit 17 (Trang 86-90): I can run.
    • Cấu trúc: Khả năng (Can) và Không thể (Can’t/Cannot): I can’t swim. He can hop. It can’t fly. Can it walk? Can she sing?.
    • Từ vựng: Hành động (Actions) (run, swim, hop, fly, walk, sing).
    • Kỹ năng: Mô tả một con vật (Describing one animal).
  • Unit 18 (Trang 91-95): She can sleep.
    • Cấu trúc: Tiếp tục sử dụng Can để nói về các hành động và giác quan khác: They can see. Can they hear? We can eat. We can drink.
    • Từ vựng: Hành động (Actions) (sleep, see, hear, eat, drink).
    • Kỹ năng: Mô tả các loài động vật (Describing animal species).

Nhóm 5: Vị trí và Tổng ôn (Units 19-20)

  • Unit 19 (Trang 96-100): Where is it?
    • Cấu trúc: Hỏi và trả lời về vị trí (Location), sử dụng giới từ: Can you see the fish? It’s in the river. Where are we? Are you in the forest?.
    • Từ vựng: Địa điểm (Locations) (river, forest).
    • Kỹ năng: Nói trước đám đông (Speaking to an audience).
  • Unit 20 (Trang 101-105): I can see…
    • Cấu trúc/Từ vựng/Kỹ năng: Tổng ôn (Revision) toàn bộ kiến thức và kỹ năng đã học trong sách.

IV. CÁC PHẦN BỔ TRỢ VÀ GIÁ TRỊ GIÁO DỤC

Ngoài 20 đơn vị chính, cuốn sách cung cấp hai công cụ hỗ trợ quan trọng cho việc tự học và ôn tập:

  1. Từ điển bằng hình ảnh (Picture dictionary) (Trang 106-111): Phần này liệt kê các từ vựng chính đã học dưới dạng hình ảnh, giúp học sinh dễ dàng tra cứu, ghi nhớ và hình dung từ vựng một cách trực quan. Đây là một phương pháp hiệu quả để củng cố vốn từ.
  2. Danh sách từ (Word list) (Trang 112): Cung cấp danh sách tổng hợp tất cả từ vựng được sử dụng trong sách, phục vụ cho mục đích ôn tập và tham khảo toàn diện.

Cuốn sách “Way Ahead 1 Pupil’s Book” được thiết kế một cách sư phạm chặt chẽ, đảm bảo tính liên tục và hệ thống, giúp học sinh xây dựng kiến thức tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao hơn ở cấp độ sơ cấp. Các cấu trúc được giới thiệu theo từng bước nhỏ, từ chào hỏi, nhận dạng đồ vật, đếm số, cho đến mô tả chi tiết, thể hiện khả năng, và định vị trong không gian. Việc tích hợp các kỹ năng học tập cụ thể như sử dụng dấu câu, chính tả, và từ vần, giúp người học không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn phát triển các thói quen học tập tốt ngay từ những bài học đầu tiên.