Sách Way Ahead 2 PDF tải FREE - Pupil's Book

Sách Way Ahead 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book

Sách Way Ahead 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Sách Way Ahead 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Sách Way Ahead 2 PDF tải FREE – Pupil’s Book về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

I. THÔNG TIN CHUNG VÀ MỤC ĐÍCH CỦA KHÓA HỌC

“Way Ahead 2 Pupil’s Book” là cuốn sách học sinh thuộc Khóa học Tiếng Anh Nền tảng (A Foundation Course in English), được biên soạn bởi Mary BowenPrintha Ellis1. Đây là một tài liệu học tập cơ bản, được thiết kế để xây dựng những kỹ năng ngôn ngữ đầu tiên cho người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp.

Mục tiêu tổng quát của khóa học là phát triển đồng thời bốn kỹ năng ngôn ngữ thiết yếu2:

  1. Reading (Đọc)
  2. Writing (Viết)
  3. Listening (Nghe)
  4. Speaking (Nói)

Tất cả các đơn vị bài học đều được xây dựng xung quanh các cấu trúc ngữ pháptừ vựng cụ thể, mang tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày3. Ngoài ra, cuốn sách còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng học tập chuyên biệt (Specific study skills) được liệt kê riêng biệt trong mục lục4.


II. PHÂN TÍCH HỆ THỐNG CẤU TRÚC BÀI HỌC (SCOPE AND SEQUENCE)

Cuốn sách bao gồm tổng cộng 20 đơn vị bài học (Units 1-20), trải dài từ trang 6 đến trang 10555. Mỗi đơn vị bài học giới thiệu một chủ đề, từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và kỹ năng học tập mới, đảm bảo tính liên tục và hệ thống trong quá trình học tập.

1. Các Đơn vị Giới thiệu và Giao tiếp Cơ bản (Units 1-3)

Các bài học đầu tiên tập trung vào việc thiết lập các mẫu câu giao tiếp xã giao và thông tin cá nhân cơ bản:

UnitChủ đề Ngữ pháp/Cấu trúcTừ vựngKỹ năng Học tập
Unit 1Lời chào hỏi: How are you? I’m fine, thank you. Đại từ sở hữu. Mẫu câu nhận dạng người/vật: Who’s this?, What’s this? 6Greetings (Chào hỏi). Possessive pronouns (Đại từ sở hữu). School items (Đồ dùng học tập)7.Spelling ‘p’ (Chính tả chữ ‘p’). Alphabetical order (Thứ tự bảng chữ cái)8.
Unit 2Giới thiệu thành viên gia đình: This is my mother. Đại từ chỉ định (This, That, These, Those). Hỏi tuổi: How old are they? 9Family (Gia đình). Toys (Đồ chơi). Numbers 1-10 (Số từ 1 đến 10)10.Spelling: family members (Chính tả thành viên gia đình). Matching long/short forms (Ghép nối dạng dài/ngắn)11.
Unit 3Sở thích: I like sweets, too. Phủ định: I don’t like cats. Liên từ (Conjunctions): cats or dogs, frogs but I don’t like spiders12.Food (Thức ăn). Animals (Động vật). Conjunctions (Liên từ). Numbers 1-20 (Số từ 1 đến 20)13.Spelling: ‘b’ (Chính tả chữ ‘b’). Alphabetical order (Thứ tự bảng chữ cái)14.

2. Các Đơn vị Mô tả và Hoạt động (Units 4-6)

Các bài học này mở rộng phạm vi ngữ pháp sang thì Hiện tại Đơn (Present Simple) để nói về thói quen, sở thích và sự vật:

UnitChủ đề Ngữ pháp/Cấu trúcTừ vựngKỹ năng Học tập
Unit 4Thì Hiện tại Đơn (Ngôi thứ ba số ít): Does he like riding? She likes drawing. Phủ định: She doesn’t like swimming1515.Sports and activities (Thể thao và hoạt động). Conjunctions (Liên từ)1616.Punctuation: full stops, commas (Dấu chấm, dấu phẩy). Spelling: ‘e (Chính tả âm ‘e’)1717.
Unit 5Đại từ sở hữu: Their school is small. Our class is big. Their teacher is nice18.Possessive pronouns (Đại từ sở hữu). Adjectives (Tính từ)19Punctuation: full stops, question marks (Dấu chấm, dấu chấm hỏi)20
Unit 6Động từ have/has (sở hữu): He has an umbrella! Does she have a hat? Mô tả ngoại hình: She has curly hair21.Clothes (Quần áo). Appearance (Ngoại hình). Family (Gia đình – mở rộng: uncle, aunt, cousins)22.Spelling: ‘a (Chính tả âm ‘a’). Alphabetical order (Thứ tự bảng chữ cái)23.

3. Các Đơn vị Cuộc sống Hàng ngày và Vị trí (Units 7-9)

Phần này tập trung vào các khía cạnh thực tế của cuộc sống, bao gồm thói quen, công việc và định vị không gian:

UnitChủ đề Ngữ pháp/Cấu trúcTừ vựngKỹ năng Học tập
Unit 7Lịch trình hàng ngày: I get up at 7 o’clock. Thứ tự hành động (First, Then). Giới từ chỉ thời gian (In the afternoon, In the evening)24.Daily routine (Thói quen hàng ngày). Telling the time (Nói giờ). Times of the day (Các thời điểm trong ngày)25.Spelling: ‘i (Chính tả âm ‘i’). Categorising (Phân loại)26.
Unit 8Nghề nghiệp: What is her job? She is a nurse. Nơi làm việc và phương tiện: Where does she work? He works in a café. He goes to work by bus27.Professions (Nghề nghiệp). Transport (Phương tiện giao thông). Days of the week (Các ngày trong tuần)28.Spelling: ‘u (Chính tả âm ‘u’). Categorising (Phân loại)29.
Unit 9Giới từ chỉ vị trí: I’m in front of Tom. I’m behind Andy. Trạng từ chỉ cách thức: Andy runs quickly. Mệnh lệnh phủ định: Don’t eat my cake!303030.Prepositions (Giới từ). Adverbs (Trạng từ). Negative imperative (Mệnh lệnh phủ định)313131.Spelling: ‘o (Chính tả âm ‘o’). Punctuation: capital letters (Viết hoa)32.

4. Các Đơn vị Khả năng, Số lượng và Thế giới (Units 10-14)

Các bài học này mở rộng sang các chức năng ngôn ngữ phức tạp hơn như bày tỏ khả năng, định lượng, và kiến thức về thế giới xung quanh:

UnitChủ đề Ngữ pháp/Cấu trúcTừ vựngKỹ năng Học tập
Unit 10Khả năng (Can): A bird can fly. Can you play football? Đại từ tân ngữ (Object pronouns): I can’t see him33.Can – ability (Khả năng). Object pronouns (Đại từ tân ngữ)34.Alphabetical order. Matching long/short forms35.
Unit 11Nguồn gốc và Ngôn ngữ: I come from England. What do they speak? She speaks Chinese36.Countries (Quốc gia). Languages (Ngôn ngữ)37.Spelling: ‘ee. Punctuation: capital letters38.
Unit 12Định lượng (Some/Any): Do you have any bananas? I have some hats39.Vegetables; Fruit (Rau củ; Trái cây)40.Spelling: ‘oo. Alphabetical order41.
Unit 13Mô tả thời tiết: What is the weather like? It’s cold/wet/hot. Số từ 1-100: The black car is number eighty-seven42.Weather; Months (Thời tiết; Tháng). Numbers 1-100 (Số từ 1 đến 100)43.Spelling: ‘ar. Categorising (Phân loại)44.
Unit 14Danh từ số nhiều bất quy tắc: How many babies are there? Are there any men? Mạo từ xác định và không xác định (a/an, the)45.Irregular plurals (Số nhiều bất quy tắc). Indefinite and definite articles (Mạo từ)46.Spelling: ‘all’. Punctuation: capital letters and full stops47.

5. Các Đơn vị Trạng thái và Thời gian (Units 15-19)

Phần cuối của chương trình giới thiệu các cấu trúc nâng cao hơn như Đại từ sở hữu và thì Hiện tại Tiếp diễn (Present Continuous), cùng với số thứ tự:

UnitChủ đề Ngữ pháp/Cấu trúcTừ vựngKỹ năng Học tập
Unit 15Đại từ sở hữu: Whose ring is this? It’s Polly’s. It’s hers. They’re mine48.Possessive pronouns (Đại từ sở hữu). Jewellery; Accessories (Trang sức; Phụ kiện)49.Spelling: vocabulary. Alphabetical order50.
Unit 16Hiện tại Tiếp diễn (Mô tả hành động đang xảy ra): What is he doing? He’s singing. She’s wearing a blue skirt51.Clothes (Quần áo). Furniture (Nội thất)52.Spelling: ‘ck. Categorising (Phân loại)53.
Unit 17Hiện tại Tiếp diễn (Hỏi/Trả lời): What are they doing? They’re sleeping. Is it snowing?54.Holidays (Kỳ nghỉ). Weather (Thời tiết)55.Spelling: ‘ing. Long/short forms56.
Unit 18Nói thời gian (Phân số): It’s quarter to eight. It’s quarter past two. Giới từ chỉ chuyển động: It’s going over the wall57.Time; School subjects (Thời gian; Môn học ở trường). Prepositions (Giới từ)58.Spelling: ‘_a_e’. Matching sounds (Ghép âm)59.
Unit 19Số thứ tự: She is first! Polly is fourth. May is the fifth month. Giới từ chỉ vị trí: They’re running up the hill60.Ordinal numbers; Months (Số thứ tự; Tháng). Prepositions (Giới từ)61616161.Spelling: ‘_i_e’. Categorising (Phân loại)62626262.
Unit 20Revision (Ôn tập)63.Revision64.Revision65.

6. Các Phần Bổ trợ

Cuốn sách còn bao gồm một Picture dictionary (Từ điển bằng hình ảnh) từ trang 106 đến 111, và một Word list (Danh sách từ) ở trang 112, là các công cụ hỗ trợ cho học sinh ôn tập và tra cứu từ vựng66.


III. PHÂN TÍCH CHI TIẾT ĐƠN VỊ BÀI HỌC 1: GOOD MORNING!

Đơn vị bài học đầu tiên, Unit 1: Good morning! (Chào buổi sáng!), kéo dài từ trang 6 đến trang 1067. Bài học này tập trung vào việc giới thiệu các cấu trúc giao tiếp cơ bản nhất, bao gồm chào hỏi, giới thiệu bản thân và nhận dạng người/vật.

1. Các Nhân vật Chính

Trước khi vào bài học, sách giới thiệu một dàn nhân vật chính sẽ xuất hiện xuyên suốt chương trình, bao gồm68:

  • Andy và các thành viên gia đình (Mẹ: Mrs Day, Bà: Mrs Green, Ông: Mr Green, Anh/Em trai: Tico, Chị/Em gái: Andy’s sister).
  • Các bạn bè và giáo viên: Sue, Tom, Pete, Meg, Polly, và các thầy cô (Mr Wood, Miss Bell, Mr Macaroni).

2. Lesson 1: Greetings (Chào hỏi)

  • Mục tiêu Ngữ pháp: Thực hành các lời chào cơ bản và hỏi thăm sức khỏe.
  • Hoạt động 1 (Look and listen): Giới thiệu các mẫu câu chào hỏi trong ngữ cảnh lớp học và xã hội:
    • Good morning, Miss Bell!69.
    • Hello, Andy! Hello, Mr Wood!70.
    • Hỏi thăm sức khỏe: Good morning, Mrs Green. How are you?71.
    • Trả lời: I’m fine, thank you72.
  • Hoạt động 2 (Listen and sing): Củng cố mẫu câu hỏi và trả lời qua một bài hát (Good morning, Tom. How are you? I’m fine and how are you?)73.

3. Lesson 2: Introductions (Giới thiệu)

  • Mục tiêu Ngữ pháp: Hỏi tên, tự giới thiệu và nhận dạng đồ vật.
  • Hoạt động Hỏi và trả lời (2): Giới thiệu cách hỏi tên đồ vật bằng tiếng Anh: What’s this in English?A balloon74.
  • Hoạt động Giới thiệu (3, 4): Dạy các mẫu câu giới thiệu tên.
    • Hỏi: Hello. What’s your name?75.
    • Trả lời: Hello. I’m Tom. My name’s Sue76.
    • Yêu cầu học sinh tự thực hành giới thiệu (Now you)77.

4. Lesson 3: Identifying Objects (Nhận dạng Vật thể)

  • Mục tiêu Ngữ pháp: Sử dụng đại từ sở hữu (his/her) và nhận dạng đồ vật (What’s this?).
  • Từ vựng Đồ dùng học tập: Giới thiệu một loạt từ vựng cơ bản thông qua hình ảnh 78: pen, book, computer, chair, blackboard, pencil, ruler, desk, flask 79.
  • Hoạt động Hỏi về tên (1, 2): Sử dụng đại từ sở hữu để hỏi tên người khác: What’s his name? (Pete)80. What’s her name? (Polly)81.
  • Hoạt động Hỏi về vật thể (3): Thực hành mẫu câu nhận dạng: What’s this?It’s a chair82.

5. Lesson 4: Identifying People (Nhận dạng Người)

  • Mục tiêu Ngữ pháp: Sử dụng Who’s this? để nhận dạng người.
  • Hoạt động Hỏi và trả lời (1): Who’s this?It’s Meg83838383.
  • Hoạt động Đố vui (2): Mở rộng sang việc nhận dạng đồ vật và người nổi tiếng: What is this?It’s a hat84848484; Who is this?It’s Charlie Chaplin85858585.
  • Hoạt động Viết (4): Kết thúc bài học bằng hoạt động viết để củng cố kiến thức đã học86.

IV. KẾT LUẬN VỀ GIÁ TRỊ GIÁO DỤC CỦA TÀI LIỆU

Cuốn sách “Way Ahead 2 Pupil’s Book” thể hiện một cách tiếp cận sư phạm có cấu trúc rõ ràng, phù hợp với trình độ nền tảng878787878787.

1. Tính Toàn diện và Hệ thống

Chương trình học bao phủ một loạt các chủ đề thiết yếu cho giao tiếp sơ cấp, từ các mối quan hệ xã hội (chào hỏi, gia đình) 88, cuộc sống cá nhân (sở thích, thói quen hàng ngày, nghề nghiệp) 89, đến kiến thức về thế giới (quốc gia, thời tiết, động vật)909090. Việc chia nhỏ ngữ pháp thành các đơn vị chuyên biệt (như Đại từ sở hữu, Some/Any, Hiện tại Tiếp diễn, Số thứ tự) giúp người học tiếp thu từng khái niệm một cách vững chắc91.

2. Kết hợp Ngữ pháp và Kỹ năng Học tập

Điểm mạnh của tài liệu là việc tích hợp phát triển kỹ năng học tập (Study Skills) bên cạnh kiến thức ngôn ngữ92. Học sinh không chỉ học từ vựng mà còn học cách phân loại từ, sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái 93, và sử dụng dấu câu (full stops, commas, question marks, capital letters)949494949494949494. Các kỹ năng này là nền tảng quan trọng cho việc học tập lâu dài.

3. Ứng dụng Thực tế

Các bài tập và hoạt động trong Unit 1, với việc giới thiệu nhân vật và sử dụng hội thoại mẫu về chào hỏi và giới thiệu 95, đảm bảo rằng học sinh có thể áp dụng ngay lập tức các mẫu câu vào giao tiếp thực tế. Việc sử dụng các cấu trúc hỏi và trả lời đơn giản (What’s this?, Who’s this?) 96 giúp xây dựng sự tự tin ban đầu.

Tóm lại, “Way Ahead 2 Pupil’s Book” là một tài liệu học tiếng Anh cơ bản, được thiết kế kỹ lưỡng, cung cấp một lộ trình rõ ràng và chi tiết qua 20 đơn vị bài học, tập trung vào việc xây dựng cả bốn kỹ năng ngôn ngữ cùng với các kỹ năng học tập thiết yếu.