Tải FREE sách TOEIC Test Listening PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách TOEIC Test Listening PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách TOEIC Test Listening PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách TOEIC Test Listening PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách TOEIC Test Listening PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PART 1: PHOTOGRAPHS

No.English VersionVietnamese Translation
1(A) The woman is opening her purse.
(B) The woman is looking at a display case.
(C) The woman is folding a plastic bag.
(D) The woman is putting a glass into a case.
(A) Người phụ nữ đang mở ví của mình.
(B) Người phụ nữ đang nhìn vào một tủ kính trưng bày.
(C) Người phụ nữ đang gấp một túi nhựa.
(D) Người phụ nữ đang đặt một chiếc cốc vào một tủ kính.
2(A) They are looking out the window.
(B) They are being served in a kitchen.
(C) They are dining indoors.
(D) They are speaking to an audience.
(A) Họ đang nhìn ra cửa sổ.
(B) Họ đang được phục vụ trong nhà bếp.
(C) Họ đang ăn trong nhà.
(D) Họ đang nói chuyện với khán giả.
3(A) Chairs are arranged in a circle.
(B) The seating area is being cleaned.
(C) A driveway leads to a building.
(D) Trees are being planted in a garden.
(A) Ghế được sắp xếp theo hình tròn.
(B) Khu vực chỗ ngồi đang được làm sạch.
(C) Một đường lái xe dẫn đến một tòa nhà.
(D) Cây đang được trồng trong vườn.
4(A) Some people are running up the stairs.
(B) A railing is being cleaned.
(C) Some lampposts are being lit.
(D) Some people are resting on the steps.
(A) Một số người đang chạy lên cầu thang.
(B) Một lan can đang được làm sạch.
(C) Một số cột đèn đang được thắp sáng.
(D) Một số người đang nghỉ ngơi trên các bậc thang.
5(A) Some people are opening a fence.
(B) Some people are walking toward an entrance.
(C) A building faces a lawn.
(D) All of the windows are wide open.
(A) Một số người đang mở một hàng rào.
(B) Một số người đang đi về phía lối vào.
(C) Một tòa nhà hướng về một bãi cỏ.
(D) Tất cả các cửa sổ đều mở rộng.
6(A) A bus has been parked in a multilevel structure.
(B) Some people are getting off a bus.
(C) A bicycle has been mounted at the front of a bus.
(D) Some people are waiting for the light to change.
(A) Một chiếc xe buýt đã được đỗ trong một công trình nhiều tầng.
(B) Một số người đang xuống xe buýt.
(C) Một chiếc xe đạp đã được đặt ở phía trước xe buýt.
(D) Một số người đang chờ đèn giao thông thay đổi.

PART 2: QUESTION–RESPONSE

No.English VersionVietnamese Translation
7Who’s going to give the visitors a tour of the plant?
(A) Becky Kim is a client.
(B) You should present a visitor’s pass.
(C) One of the receptionists.
Ai sẽ dẫn khách đi tham quan nhà máy?
(A) Becky Kim là một khách hàng.
(B) Bạn nên xuất trình thẻ ra vào.
(C) Một trong những nhân viên lễ tân.
8How do I reach the potential client?
(A) We agreed with each other.
(B) Within walking distance.
(C) She left her business card.
Làm thế nào để tôi liên lạc với khách hàng tiềm năng?
(A) Chúng tôi đã đồng ý với nhau.
(B) Trong khoảng cách có thể đi bộ.
(C) Cô ấy đã để lại danh thiếp của mình.
9When will the audit report be ready?
(A) Give me another day.
(B) You need to report it to him.
(C) Probably in the top drawer.
Khi nào báo cáo kiểm toán sẽ sẵn sàng?
(A) Cho tôi thêm một ngày nữa.
(B) Bạn cần báo cáo với anh ấy.
(C) Có lẽ trong ngăn kéo trên cùng.
10When did you get a new notebook computer?
(A) You can store them in the back.
(B) I bought it on sale last week.
(C) I already booked a seat on a plane yesterday.
Bạn có máy tính xách tay mới khi nào vậy?
(A) Bạn có thể lưu trữ chúng ở phía sau.
(B) Tôi đã mua nó trong đợt giảm giá tuần trước.
(C) Tôi đã đặt chỗ trên máy bay ngày hôm qua.
11That was a long trip, wasn’t it?
(A) Yes, let’s set a date now.
(B) You’re right, it was a seven-hour flight.
(C) Yes, I need to pack my belongings.
Đó là một chuyến đi dài, phải không?
(A) Có, chúng ta hãy đặt lịch ngay bây giờ.
(B) Đúng vậy, đó là chuyến bay dài bảy giờ.
(C) Có, tôi cần thu dọn đồ đạc của mình.
12Where can I find the updated employee directory?
(A) Probably a week from today.
(B) I’m sure he is free now.
(C) I can get you one.
Tôi có thể tìm danh mục nhân viên cập nhật ở đâu?
(A) Có lẽ một tuần nữa.
(B) Tôi chắc rằng anh ấy đang rảnh.
(C) Tôi có thể lấy cho bạn một bản.
13Do you know when the registration desk opens?
(A) It’s on the first floor.
(B) Yes, go down the hall and take the first left.
(C) I saw people signing up there just now.
Bạn có biết khi nào bàn đăng ký mở không?
(A) Nó ở tầng một.
(B) Có, đi dọc hành lang rồi rẽ trái đầu tiên.
(C) Tôi vừa thấy mọi người đăng ký ở đó.
14Whose turn is it to organize the awards ceremony?
(A) Once he returns from vacation.
(B) I did it the last time.
(C) At a nonprofit organization.
Đến lượt ai tổ chức lễ trao giải?
(A) Khi anh ấy trở về từ kỳ nghỉ.
(B) Tôi đã làm lần trước.
(C) Tại một tổ chức phi lợi nhuận.
15Where will the job fair be held this year?
(A) In fact, every year.
(B) It hasn’t been decided yet.
(C) I haven’t applied for the job.
Hội chợ việc làm sẽ được tổ chức ở đâu năm nay?
(A) Thực ra là hằng năm.
(B) Vẫn chưa quyết định.
(C) Tôi vẫn chưa nộp đơn.

PART 3: CONVERSATIONS

Questions 32–34

Conversation:

Man: Excuse me. Isn’t your company launching a new product next week?
Woman: We sure are. There will be an event at our main branch for the new flagship phone.
Man: I’d like to check it out. Can I purchase it there?
Woman: Yes, but supplies are limited, so please arrive early.

No.QuestionOptionsDịch nghĩa
32Why is the man speaking to the woman?(A) To respond to a message
(B) To ask about a new product
(C) To sell some merchandise
(D) To order some materials
Tại sao người đàn ông nói chuyện với người phụ nữ?
(B) Hỏi về một sản phẩm mới.
33What event is the man planning to attend?(A) A company event
(B) A school play
(C) A community program
(D) A technology conference
Người đàn ông dự định tham dự sự kiện nào?
(A) Một sự kiện của công ty.
34What does the woman advise the man to do?(A) Make an appointment
(B) Arrive early
(C) Purchase a ticket
(D) Check nearby branch hours
Người phụ nữ khuyên người đàn ông làm gì?
(B) Đến sớm.

Questions 35–37

Conversation Summary:
Người đàn ông đọc quảng cáo về phòng gym Equal Fitness trên báo và muốn đăng ký. Người phụ nữ giới thiệu rằng hệ thống có nhiều chi nhánh, vừa nâng cấp thiết bị và có mức giá rẻ hơn đối thủ.

No.QuestionOptionsDịch nghĩa
35How did the man hear about Equal Fitness Gym?(A) From a TV commercial
(B) From a Web site ad
(C) From a family member
(D) From a newspaper article
Làm thế nào người đàn ông biết về phòng gym?
(D) Từ một bài báo.
36How is Equal Fitness Gym different from its competitors?(A) It gives monthly prizes
(B) It has a swimming pool
(C) It provides complimentary towels
(D) It offers lower prices
Theo người phụ nữ, phòng gym khác gì so với đối thủ?
(D) Cung cấp giá rẻ hơn.
37What will the man do in September?(A) Train athletes
(B) Move to another place
(C) Go on a business trip
(D) Cancel membership
Người đàn ông sẽ làm gì vào tháng 9?
(B) Chuyển đến nơi khác.

Questions 38–40

Tình huống: Cuộc họp giữa các quản lý về việc có nên thực hiện công trình khẩn cấp tại nhà máy Southside hay không.

No.QuestionOptionsDịch nghĩa
38What are the men discussing?(A) A decrease in expenses
(B) A plant expansion
(C) An eco-friendly product line
(D) An urgent request
Đàn ông đang thảo luận điều gì?
(D) Một yêu cầu khẩn cấp.
39Who is the woman?(A) An architect
(B) A structural engineer
(C) A high-level executive
(D) A designer
Người phụ nữ là ai?
(C) Một giám đốc điều hành cấp cao.
40What does the woman instruct the men to do?(A) Track performance
(B) Change a schedule
(C) Make a plan immediately
(D) Tear down a building
Người phụ nữ hướng dẫn làm gì?
(C) Lập kế hoạch ngay lập tức.

Questions 41–43

Tình huống: George đang học tiếng Hàn, Pauline mời anh tham gia nhóm học cùng.

No.QuestionOptionsDịch nghĩa
41What goal does the man have?(A) Visit relatives
(B) Become a teacher
(C) Live in another country
(D) Learn many languages
Mục tiêu của người đàn ông là gì?
(C) Sống ở nước khác.
42What does the woman do?(A) Gives a textbook
(B) Invites to study group
(C) Tutors privately
(D) Offers a job
Người phụ nữ làm gì?
(B) Mời vào nhóm học tập.
43What information does the man ask for?(A) A schedule
(B) A report
(C) A meeting location
(D) A meeting time
Người đàn ông hỏi thông tin gì?
(C) Địa điểm gặp.

Questions 44–46

Tình huống: Hai nhân viên nhà hàng bàn về hội nghị ẩm thực, học được món mới từ đầu bếp Harumi Yamada.

No.QuestionOptionsDịch nghĩa
44What type of business do they work for?(A) A food market
(B) A café
(C) A restaurant
(D) A stationery store
Họ làm việc trong loại hình nào?
(C) Nhà hàng.
45What did Harumi Yamada suggest?(A) Changing shifts
(B) Becoming his apprentice
(C) Sampling a new dish
(D) Working extra hours
Harumi Yamada đề nghị gì?
(C) Nếm thử món ăn mới.
46What does the woman say she will do?(A) Review submissions
(B) Cook in the kitchen
(C) Assist staff training
(D) Choose meal options
Người phụ nữ nói cô sẽ làm gì?
(B) Nấu ăn trong bếp.