


1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
a. Cấu trúc (Form)
| Loại câu | Động từ thường | To be |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | I/You/We/They + V He/She/It + V(s/es) | I am … You/We/They are … He/She/It is … |
| Phủ định (-) | I/You/We/They don’t + V He/She/It doesn’t + V | I am not … You/We/They aren’t … He/She/It isn’t … |
| Nghi vấn (?) | Do + I/You/We/They + V? Does + He/She/It + V? | Am I …? Are You/We/They …? Is He/She/It …? |
Chú ý:
are not = aren’t is not = isn’t do not = don’t does not = doesn’t
b. Cách sử dụng (Usage)
- Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen, quy luật.
→ Linda goes to school every day.
→ My mother usually has breakfast at 7 a.m. - Diễn tả sự thật hiển nhiên.
→ The earth goes around the sun.
→ Water boils at 100°C. - Diễn tả thời gian biểu, lịch trình cố định.
→ The plane arrives at 8 p.m. tonight.
→ The news programme starts at 7 p.m.
c. Trạng ngữ thường dùng
- always, usually, often, sometimes, seldom, never
- every day / week / month / year
- in the morning / afternoon / evening
d. Cách thêm đuôi s/es
- Thông thường thêm –s: play → plays
- Kết thúc bằng o, ch, sh, ss, x → thêm –es: goes, watches, finishes, misses
- Kết thúc bằng phụ âm + y → đổi y → i rồi thêm –es: fly → flies; carry → carries
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
a. Cấu trúc (Form)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | I am V-ing / You/We/They are V-ing / He/She/It is V-ing |
| Phủ định (-) | I am not V-ing / You/We/They aren’t V-ing / He/She/It isn’t V-ing |
| Nghi vấn (?) | Am I V-ing? / Are you/we/they V-ing? / Is he/she/it V-ing? |
b. Cách sử dụng (Usage)
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
→ Please don’t make so much noise. I’m studying. - Diễn tả hành động xảy ra quanh thời điểm nói.
→ We are learning English this afternoon.
c. Trạng ngữ thường dùng
now, at present, at the moment, right now, look!, listen!, watch out!
d. Các động từ không dùng ở thì tiếp diễn
Các động từ chỉ trạng thái, cảm xúc, giác quan thường không dùng ở dạng tiếp diễn:
know, understand, believe, hate, need, love, like, want, see, hear, own, seem, appear, sound, wish…
Nhưng có thể dùng ở tiếp diễn khi diễn tả hành động:
He is having his dinner.
e. Cách thêm “ing”
- Thêm trực tiếp: play → playing
- Tận cùng “e” → bỏ “e”, thêm “ing”: make → making
- Một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm → nhân đôi phụ âm: run → running
f. Hiện tại tiếp diễn dùng cho tương lai
→ Ann is coming tomorrow morning.
→ I’m working tomorrow morning.
3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
a. Cấu trúc (Form)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | I/You/We/They have + PII He/She/It has + PII |
| Phủ định (-) | I/You/We/They haven’t + PII He/She/It hasn’t + PII |
| Nghi vấn (?) | Have I/You/We/They + PII? Has He/She/It + PII? |
b. Cách sử dụng (Usage)
- Hành động xảy ra trong quá khứ và còn kết quả ở hiện tại.
→ The teacher has just cleaned the board. - Hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại.
→ I have lived in Hanoi since 1990.
c. Trạng ngữ thường gặp
just, already, yet, never, ever, recently, for + thời gian, since + mốc thời gian
4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
a. Cấu trúc (Form)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + have/has + been + V-ing |
| Phủ định (-) | S + haven’t/hasn’t + been + V-ing |
| Nghi vấn (?) | Have/Has + S + been + V-ing? |
b. Cách sử dụng (Usage)
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn hoặc vừa chấm dứt.
→ It has been raining.
→ I have been working in the garage.
So sánh:
- Present Perfect → nhấn mạnh kết quả
- Present Perfect Continuous → nhấn mạnh thời lượng, sự tiếp diễn
5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
a. Cấu trúc (Form)
| Loại câu | Động từ thường | To be |
|---|---|---|
| Khẳng định (+) | S + V(ed)/V2 | I/He/She/It was, You/We/They were |
| Phủ định (-) | S + didn’t + V | I/He/She/It wasn’t, You/We/They weren’t |
| Nghi vấn (?) | Did + S + V? | Was/Were + S …? |
b. Cách sử dụng (Usage)
- Hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
→ I lived in Hanoi in 1990. - Một chuỗi hành động quá khứ.
→ She ate, drank, then went to bed.
c. Trạng ngữ thường gặp
yesterday, ago, last week/month/year, in + năm quá khứ
6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
a. Cấu trúc
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | I/He/She/It was V-ing / You/We/They were V-ing |
| Phủ định (-) | I/He/She/It wasn’t V-ing / You/We/They weren’t V-ing |
| Nghi vấn (?) | Was/Were + S + V-ing? |
b. Cách sử dụng (Usage)
- Hành động đang xảy ra tại một thời điểm quá khứ.
→ At 12 yesterday, we were having lunch. - Hành động đang diễn ra thì bị xen vào.
→ He was chatting when his mother came. - Hai hành động song song trong quá khứ.
→ I was studying while my brother was listening to music.
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
a. Cấu trúc
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + had + PII |
| Phủ định (-) | S + hadn’t + PII |
| Nghi vấn (?) | Had + S + PII? |
b. Cách sử dụng
- Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
→ When we arrived, the train had left.
9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)
a. Cấu trúc
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + V |
| Phủ định (-) | S + won’t + V |
| Nghi vấn (?) | Will + S + V? |
b. Cách sử dụng
- Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Quyết định tức thì.
- Lời hứa.
→ I’ll call you tomorrow.
c. Trạng ngữ thường dùng
tomorrow, next week/month/year, later, in + năm tương lai
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
Cấu trúc
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + be + V-ing |
| Phủ định (-) | S + won’t + be + V-ing |
| Nghi vấn (?) | Will + S + be + V-ing? |
Cách sử dụng
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai.
→ I’ll be working at 10 tomorrow.
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + have + PII |
| Phủ định (-) | S + won’t + have + PII |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have + PII? |
Dùng để diễn tả: Hành động hoàn tất trước một thời điểm tương lai.
→ He will have finished his work by 9 o’clock.
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | S + will + have been + V-ing |
| Phủ định (-) | S + won’t + have been + V-ing |
| Nghi vấn (?) | Will + S + have been + V-ing? |
→ I will have been studying English for 10 years by next month.
13. Thì Tương Lai Gần (Near Future – be going to)
| Loại câu | Cấu trúc |
|---|---|
| Khẳng định (+) | I am / He/She/It is / You/We/They are + going to + V |
| Phủ định (-) | I am not / He/She/It isn’t / You/We/They aren’t + going to + V |
| Nghi vấn (?) | Am / Is / Are + S + going to + V? |
- Dự định, kế hoạch tương lai: We are going to travel next weekend.
- Dự đoán có căn cứ: Look at those clouds! It’s going to rain.
BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Bao gồm Exercise 1 → 10: Hoàn chỉnh động từ trong ngoặc ở các thì tương ứng.
(Đã giữ nguyên nội dung đầy đủ từ bản gốc để luyện tập.)

