


NGỮ PHÁP
Định hướng phương pháp học tập
Phần Grammar (Ngữ pháp) trong đề thi đại học thường là những câu hỏi dễ ghi điểm.
Để đạt điểm cao, trước hết và quan trọng nhất, cần nắm vững lý thuyết ngữ pháp.
Nhiều học sinh thường coi thường việc học lý thuyết, nhưng thực tế cho thấy điều này giúp rất nhiều trong phòng thi:
- Giúp tạo tâm lý thoải mái, không bị bỡ ngỡ hay hoang mang.
- Học thuộc ở đây không phải học vẹt, mà là hiểu bản chất của hiện tượng ngữ pháp.
Phần lớn các câu hỏi ngữ pháp nằm trong chương trình học, vấn đề là bạn phải nhận ra được mẫu câu và loại từ để áp dụng đúng.
Ngữ pháp không khó, chủ yếu cần nắm keyword, hiểu bản chất, và luyện tập thường xuyên để làm bài nhanh – chính xác.
Kinh nghiệm ôn luyện ngữ pháp và từ vựng
- Lập kế hoạch cụ thể
- Ví dụ:
- 2 ngày ôn thì của động từ + bài tập
- 2 ngày ôn câu bị động + bài tập
- 1 ngày ôn câu điều kiện + bài tập
- Ví dụ:
- Ôn cấu trúc và từ mới
- Tập trung ở sách lớp 12.
- Mỗi ngày học ít nhất 10 cấu trúc + từ mới.
- Viết lại mỗi cấu trúc hoặc từ mới 3 lần, đặt câu với chúng.
- Ghi từ ra sổ nhỏ để mang theo ôn lại lúc rảnh.
- Phát âm đúng khi học từ mới
- Nghe thầy cô đọc và đọc theo.
- Tra phiên âm trong từ điển để luyện phát âm chính xác.
- Điều này giúp làm tốt phần “chọn từ có phần phát âm khác”.
- Mẹo nhớ nhanh quy tắc khó
- Ví dụ 1: Đuôi -ed có 3 cách phát âm /id/, /t/, /d/:
- Kết thúc bằng “đếm tiền” (d, t) → /id/: wanted, needed
- Kết thúc bằng “phòng không sẵn ghế cho xe SH” (p, k, ss, gh, ch, x, sh) → /t/: watched, laughed
- Các từ còn lại → /d/
- Ví dụ 2:An đứng trước danh từ số ít bắt đầu bằng “uể oải hát không thành lời” (u, e, o, a, i, h câm):
- an orange, an hour
- Ví dụ 1: Đuôi -ed có 3 cách phát âm /id/, /t/, /d/:
- Làm bài luyện tập theo đề thi thật (90 phút)
- Sau đó đối chiếu đáp án, đánh dấu lỗi sai, xem lại cấu trúc.
- Khi làm bài thi:
- Đọc lướt toàn bài, làm câu chắc trước, đánh dấu lại.
- Chú ý câu có “EXCEPT” hoặc “NOT”.
- Dành ít nhất 7 phút cuối để kiểm tra lại bài.
- Cách học hiệu quả:
- Ứng dụng cấu trúc, phrasal verbs, idioms vào câu nói hàng ngày.
- Viết ra vở, tường, giấy ghi chú – lặp lại nhiều lần.
- Quan sát cách dùng trong báo, phim, bài hát để ghi nhớ tự nhiên.
PHẦN I: PARTS OF SPEECH (TỪ LOẠI)
Sau đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ:
I. DANH TỪ (NOUNS)
1. Định nghĩa
Danh từ là từ chỉ người, vật, nơi chốn, sự việc…
Gồm danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
- Danh từ đếm được (Countable Noun):
Có thể dùng với số đếm, có hình thái số ít/số nhiều.
Dùng được với a/an/the. - Danh từ không đếm được (Uncountable Noun):
Không đi với số đếm, không có dạng số nhiều, không dùng với a/an.
2. Một số danh từ đặc biệt
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| person | people |
| woman | women |
| mouse | mice |
| foot | feet |
| tooth | teeth |
| man | men |
3. Một số danh từ không đếm được thường gặp
Sand, news, sap, mumps, physics, air, mathematics, politics,…
- Advertising (quảng cáo – không đếm được)
≠ Advertisement (một quảng cáo cụ thể – đếm được)
Ví dụ:
- There are too many advertisements during television shows.
- There is too much advertising during television shows.
4. Danh từ có thể vừa đếm được vừa không đếm được
Ví dụ:
- This is one of the foods my doctor forbids me to eat.
- He studies meats (pork, beef, lamb…).
5. Bảng so sánh định ngữ đi với danh từ
| Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
|---|---|
| a (an), the, some, any | the, some, any |
| this, that, these, those | this, that |
| many | much |
| a lot of | a lot of |
| a large number of | a large amount of |
| a great number of / a great many | a great deal of |
| (a) few / fewer | (a) little / less |
| more… than | more… than |
6. Danh từ “time”
- Khi chỉ thời gian → uncountable noun We spent too much time on this homework.
- Khi chỉ số lần → countable noun She has been late six times this semester.
7. Cụm danh từ (Noun Phrase)
Cấu trúc:
Adjective(s) + Noun
- Một cụm danh từ có 1 danh từ chính và có thể có nhiều tính từ bổ nghĩa.
- Quy tắc sắp xếp tính từ: OpSACOMP
| Loại | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Opinion | Quan điểm | beautiful, wonderful |
| Size | Kích cỡ | big, small |
| Age | Tuổi | old, new |
| Color | Màu sắc | red, blue |
| Origin | Nguồn gốc | Japanese, American |
| Material | Chất liệu | leather, steel |
| Purpose | Mục đích | cooking, sleeping |
Ví dụ:
- I have a luxurious big new red Japanese car.
- She has long black hair.
II. ĐẠI TỪ (PRONOUNS)
1. Đại từ nhân xưng chủ ngữ (Subject Pronouns)
I, we, you, he, she, it, they
Cách dùng:
- Làm chủ ngữ trong câu: She is cooking dinner.
- Sau to be: The teachers were George, Batty and I.
- Sau than / as: He is taller than I (am).
- Có thể theo sau bởi danh từ số nhiều: We students are going to the party.
Lưu ý:
- All / both có thể đứng sau trợ động từ: We will all go to Ha Long next month.
2. Đại từ nhân xưng tân ngữ (Object Pronouns)
| Chủ ngữ | Tân ngữ |
|---|---|
| I | me |
| we | us |
| you | you |
| he | him |
| she | her |
| it | it |
| they | them |
Ví dụ:
- John told her a story.
- The policeman was looking for him.
- The teacher made questions for us students.
3. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
| I | my |
|---|---|
| we | our |
| he | his |
| she | her |
| they | their |
| it | its |
Ví dụ:
- Nam is eating his dinner.
- This is my book.
- The cat hurt its foot.
- She forgot her homework.
Lưu ý: its ≠ it’s (it is / it has).
4. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
| I | mine |
| we | ours |
| you | yours |
| he | his |
| she | hers |
| they | theirs |
| it | its |
Ví dụ:
- This is my house and that is yours.
- Her dress is green and mine is red.
- She is a friend of mine. (sở hữu kép)
5. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| myself | ourselves |
| yourself | yourselves |
| himself | themselves |
| herself | |
| itself |
Cách dùng:
- Khi chủ ngữ tự thực hiện hành động: He sent the letter to himself.
- Khi nhấn mạnh: The students themselves decorated the room.
- By oneself = alone: She lives by herself.
III. TÍNH TỪ (ADJECTIVES)
1. Định nghĩa
- Tính từ chỉ tính chất, đặc điểm, mức độ.
- Đứng trước danh từ: That is my new red car.
2. Phân loại
- Descriptive adjectives: beautiful, interesting, red, big…
- Limiting adjectives: this, that, first, many, few, his…
3. Tính từ đuôi –ing / –ed
| Đuôi | Diễn tả |
|---|---|
| –ing | Bản chất của vật/sự việc |
| –ed | Cảm xúc của người |
Ví dụ:
- The film was boring, so everyone felt bored.
- It was surprising that he passed the exam; everyone was surprised.
IV. TRẠNG TỪ (ADVERBS)
1. Định nghĩa
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, không bổ nghĩa cho danh từ.
2. Các loại trạng từ
a. Trạng từ chỉ cách thức (Manner):
Diễn tả hành động được thực hiện như thế nào.
Ví dụ:
- He runs fast.
- She dances badly.
b. Trạng từ chỉ thời gian (Time):
Trả lời câu hỏi When?
Ví dụ:
- I want to do the exercise now.
- She came here yesterday.
c. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency):
Trả lời How often?
Ví dụ:
- Lan is always late for school.
- He seldom works hard.
d. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place):
Trả lời Where?
Ví dụ:
- I am standing here.
- She is out.
e. Trạng từ chỉ mức độ (Degree):
Diễn tả mức độ của tính chất.
Ví dụ:
- This food is very bad.
- She can dance very well.
f. Trạng từ nghi vấn (Interrogative):
When, where, why, how…
Ví dụ:
- When are you going to buy a house?
- Why didn’t you go to school yesterday?
3. Vị trí của trạng từ
- Trạng từ đứng gần từ mà nó bổ nghĩa. She often says she visits her grandmother.
- Trạng từ chỉ thời gian thường đặt cuối câu: I took the exams last week.
- Không đặt giữa động từ và tân ngữ: He speaks English fast.
She speaks English fluently.

