


Tổng quan
Trong tuần đầu tiên, chúng ta sẽ đi qua những dạng cơ bản và những thông tin cần biết trong từng phần của bài thi IELTS Listening, đồng thời làm chủ các dạng câu hỏi nền tảng.
Đây là tuần xây dựng nền tảng kỹ năng Listening, vì vậy hãy tập trung và luyện tập thật kỹ nhé!
LESSON 1: CHỮ CÁI VÀ TÊN RIÊNG (ALPHABET AND NAMES)
1. Bảng chữ cái tiếng Anh
- Tiếng Anh có 26 ký tự, gồm chữ viết hoa và viết thường.
| Chữ viết hoa | A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z |
|---|---|
| Chữ viết thường | a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z |
Các em hãy nghe audio hướng dẫn phát âm và đọc theo để luyện nghe chính xác cách phát âm từng chữ cái.
2. Dấu câu trong tiếng Anh
| Ký hiệu | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
|---|---|---|
| . | Dấu chấm | full stop |
| , | Dấu phẩy | comma |
| ? | Dấu hỏi chấm | question mark |
| ! | Dấu chấm than | exclamation mark |
| : | Dấu hai chấm | colon |
| ; | Dấu chấm phẩy | semi-colon |
| – | Gạch ngang | hyphen / dash |
| & | Dấu và | ampersand |
| / | Gạch chéo | virgule / forward slash |
| \ | Gạch chéo ngược | reversed virgule / backward slash |
| @ | A móc | at |
| # | Dấu thăng | hash |
| £ | Bảng Anh | pound symbol |
| € | Đồng Euro | euro symbol |
| $ | Đô-la | dollar symbol |
| ‘ | Dấu nháy đơn | apostrophe |
| ~ | Dấu ngã | tilde |
| * | Dấu hoa thị | asterisk |
| ´ | Dấu sắc | acute accent |
| ` | Dấu huyền | grave accent |
| “ ” | Ngoặc kép | quotation marks |
| ( ) | Ngoặc đơn | left / right parentheses |
| [ ] | Ngoặc vuông | left / right square brackets |
| { } | Ngoặc nhọn | left / right braces |
| < > | Ngoặc góc | left / right angle brackets |
3. Tên riêng phổ biến trong IELTS Listening
Trong bài thi IELTS Listening, thường có những câu hỏi yêu cầu nghe và ghi lại tên được đánh vần trong audio.
Để làm đúng, bạn cần thuộc cách viết và cách đánh vần các tên phổ biến trong tiếng Anh.
| Chữ cái | Tên phổ biến | Biến thể |
|---|---|---|
| A | Alice | Adams, Adam, Anna |
| B | Bertha | Boston, Boy |
| C | Charles | Chicago, Charlie |
| D | David | Denver, Dog, Dixie |
| E | Edward | Easy |
| F | Frank | Freddie, Fox |
| G | George | George |
| H | Henry | Harry, How |
| I | Ida | Ida |
| J | James | John |
| K | Kate | King |
| L | Lewis | Lincoln, Love |
| M | Mary | Mother |
| N | Nellie | New York, Nick, Nora |
| O | Oliver | Ocean, Orange |
| P | Peter | Peter |
| Q | Quaker | Queen |
| R | Robert | Roger, Richard, Radio |
| S | Samuel | Sugar, Sam |
| T | Thomas | Tom, Tommy |
| U | Utah | Union, Uncle |
| V | Victor | Vic |
| W | William | William |
| X | X-ray | X-ray |
| Y | Young | Young, Yoke |
| Z | Zebra | Zero |
LESSON 2: SỐ (NUMBERS)
1. Số đếm và số thứ tự
a) Số đếm (Cardinal Numbers)
→ Dùng để đếm số lượng hoặc nói về số vật cụ thể.
Ví dụ:
1 – one 10 – ten 25 – twenty-five 100 – one hundred
b) Số thứ tự (Ordinal Numbers)
→ Dùng để chỉ thứ tự, xếp hạng.
Ví dụ:
1st – first 2nd – second 3rd – third 10th – tenth 25th – twenty-fifth
2. Số thập phân
- Dấu chấm trong số thập phân đọc là “point”.
- Các chữ số sau dấu chấm đọc riêng biệt từng số.
Ví dụ:
- 3.14 → three point one four
- 0.75 → zero point seven five
3. Phân số
- Tử số (numerator) dùng số đếm.
- Mẫu số (denominator) dùng số thứ tự.
- Nếu tử số > 1 → mẫu số ở dạng số nhiều.
| Phân số | Cách đọc |
|---|---|
| ½ | a half |
| ⅓ | a third |
| ¾ | three quarters |
| 2/5 | two fifths |
| 3/2 | three halves |
4. Phần trăm (Percentages)
- Đọc số + percent.
Ví dụ:
- 5% → five percent
- 15.5% → fifteen point five percent
- 100% → one hundred percent
5. Đơn vị đo lường (Measurements)
- Đọc số + đơn vị đo.
- Các đơn vị thường viết tắt.
| Đơn vị | Nghĩa | Ví dụ cách đọc |
|---|---|---|
| km | Kilometre | 5 km → five kilometres |
| m | Metre | 1.5 m → one point five metres |
| cm | Centimetre | 20 cm → twenty centimetres |
| kg | Kilogram | 60 kg → sixty kilograms |
| g | Gram | 500 g → five hundred grams |
| °C | Degree Celsius | 37°C → thirty-seven degrees Celsius |
6. Cách đọc năm
- Với năm 4 chữ số: chia thành hai nhóm hai số.
- 1987 → nineteen eighty-seven
- Với năm 3 chữ số: đọc liền hoặc chia 1 và 2 số.
- 1066 → ten sixty-six
- Với năm 2 chữ số: đọc như số thường.
- 45 BC → forty-five B.C.
LESSON 3: THỜI GIAN VÀ NGÀY THÁNG (TIME AND DATES)
1. Cách nói giờ trong tiếng Anh
a) Hai cách đọc giờ phổ biến
| Cấu trúc | Ví dụ | Cách đọc |
|---|---|---|
| Giờ + phút | 6:25 | six twenty-five |
| 8:05 | eight O-five | |
| 9:11 | nine eleven | |
| Phút + past/to + giờ | 2:35 | twenty-five to three |
| 11:20 | twenty past eleven |
b) Các cách nói đặc biệt
| Trường hợp | Ví dụ | Cách đọc |
|---|---|---|
| Hơn 15 phút | 7:15 | (a) quarter past seven |
| Kém 15 phút | 12:45 | (a) quarter to one |
| 30 phút | 3:30 | half past three |
| Giờ tròn | 10:00 | ten o’clock |
2. Cách hỏi giờ
| Mục đích | Mẫu câu |
|---|---|
| Hỏi thời gian hiện tại | What time is it? / What is the time? |
| Hỏi lịch sự | Could you tell me the time, please? |
| Hỏi thời gian diễn ra sự kiện | What time does the flight leave? / When does the concert begin? |
Trả lời:
- It’s half past five.
- It’s ten to twelve.
- The bus arrives at midday.
- The flight leaves at a quarter to two.
3. AM và PM
- AM: Buổi sáng
- PM: Buổi chiều / tối
| Thời gian | Cách diễn đạt |
|---|---|
| 3 AM | Three o’clock in the morning |
| 3 PM | Three o’clock in the afternoon |
4. Cách viết và đọc ngày tháng
| Cách viết | Anh – Anh (UK) | Anh – Mỹ (US) |
|---|---|---|
| A | the Fourteenth of March, 2016 | March the Fourteenth, 2016 |
| B | 14th March 2016 | March 14th, 2016 |
| C | 14 March 2016 | March 14, 2016 |
| D | 14/3/2016 | 3/14/2016 |
| E | 14/3/16 | 3/14/16 |
| F | 14/03/16 | 03/14/16 |
LESSON 4: TIỀN (MONEY)
Trong IELTS Listening Part 1, các chủ đề thường xoay quanh mua bán – trao đổi – thanh toán.
Đoạn hội thoại có thể là giữa người mua và nhân viên, khách và lễ tân, hoặc hai người đang nói về giá cả và dịch vụ.
Bài học này sẽ giúp bạn luyện nghe IELTS hiệu quả với chủ đề TIỀN BẠC.
1. TỪ VỰNG CƠ BẢN
a. Hỏi – trả lời về giá tiền
Cách hỏi “Cái này bao nhiêu tiền?”
- How much does it cost?
- How much do they cost?
- How much is it?
- How much are they?
Cách trả lời:
- It costs … (£10). → Nó có giá 10 bảng Anh.
- The price is … (£10). → Giá là 10 bảng Anh.
- It comes to … (£25). → Tổng cộng là 25 bảng Anh.
- The total (amount) is … (£25). → Tổng số tiền là 25 bảng Anh.
b. Đơn vị tiền tệ
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| pence | /ˈpeni/ | đồng xu penni (Anh) |
| pound | /paʊnd/ | bảng Anh (£) |
| euro | /ˈjʊroʊ/ | đồng Euro (€) |
| cent | /sent/ | đồng xu (Mỹ) |
| yen | /jen/ | đồng yên Nhật |
| dollar | /ˈdɒlər/ | đồng đô-la ($) |
Ghi nhớ:
- 1 dollar = 100 cents
- 1 pound = 100 pence
c. Cách đọc và viết số tiền
- Dấu chấm (.) dùng để phân cách phần thập phân.
- Dấu phẩy (,) dùng để phân cách phần nghìn.
Khi nói: đọc số trước, đơn vị tiền sau.
Khi viết: viết ký hiệu tiền tệ trước, số sau.
Ví dụ:
| Cách viết | Cách đọc |
|---|---|
| £2,000 | two thousand pounds |
| $1.25 | one point two five dollars / one twenty-five |
| £250 | two hundred and fifty pounds |
d. Từ vựng IELTS mở rộng về “Money”
| Từ vựng | Loại từ | Nghĩa / Ví dụ |
|---|---|---|
| expensive | adj | đắt đỏ → Our service isn’t as expensive as others. |
| cheap | adj | rẻ → The guided tour isn’t cheap enough for me. |
| discount | n | giảm giá → Do you have any discount for students? |
| afford | v | đủ khả năng chi trả → I can’t afford that car. |
| bill | n | hóa đơn → Here’s your electricity bill. |
| payment | n | khoản thanh toán → The payment is due next week. |
| pay in cash | phrase | trả bằng tiền mặt |
| pay by credit card | phrase | trả bằng thẻ tín dụng |
| pay by bank transfer | phrase | trả qua chuyển khoản |
| pay online / on your phone | phrase | thanh toán trực tuyến |
| a note | n | tiền giấy |
| a coin | n | tiền xu |
| currency | n | đơn vị tiền tệ |
| earn money | v | kiếm tiền |
| save money | v | tiết kiệm tiền |
| make money | v | làm ra tiền |
| salary | n | lương tháng (trả qua tài khoản) |
| wages | n | lương tuần (thường trả bằng tiền mặt) |
| pocket money | n | tiền tiêu vặt |
| pension | n | tiền lương hưu / trợ cấp |
| change | n | tiền thừa, tiền trả lại |
| be paid monthly | phrase | được trả theo tháng |
| be paid annually | phrase | được trả theo năm |
2. LUYỆN NGHE IELTS CHỦ ĐỀ “MONEY”
Exercise 1:
Listen to the audio and fill in the blanks with the correct prices.
- Analogue radio: (1) ____________
- Digital radio: (2) ____________
LESSON 5: ĐƯỜNG PHỐ VÀ PHƯƠNG HƯỚNG (ROADS AND DIRECTIONS)
Trong IELTS Listening, có dạng bài bản đồ (Map/Diagram) yêu cầu bạn nghe – xác định vị trí – tìm đường.
Ngôn ngữ trong dạng bài này không phức tạp, nhưng đòi hỏi nắm vững từ vựng chỉ đường và cách mô tả vị trí chính xác.
1. CÁCH HỎI ĐƯỜNG
Trước khi hỏi đường, luôn mở đầu bằng “Excuse me” để thể hiện sự lịch sự.
Một số mẫu câu hỏi đường thông dụng:
- Excuse me, how do I get to (the railway station), please?
- Excuse me, where’s the nearest (post office), please?
- Excuse me, I’m looking for the Number 6 bus stop.
- Excuse me, could you tell me how to get to … ?
- Excuse me, do you know where the … is?
- I’m looking for …
- Are we on the right road for … ?
- Is this the right way to … ?
- Do you have a map?
Câu hỏi về khoảng cách:
- How far is it?
- How far is it to … ?
- How far is it to … from here?
- Is it far?
- Is it a long way?
2. CÁCH CHỈ ĐƯỜNG
a. Từ vựng chỉ đường
Các địa điểm thường gặp trên đường:
| Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| taxi rank | nơi taxi đón khách |
| level crossing | chỗ giao nhau với đường sắt |
| underpass | hầm cho người đi bộ |
| overpass / flyover | cầu vượt |
| zebra crossing | vạch kẻ dành cho người đi bộ |
| pedestrian crossing | chỗ sang đường tại ngã tư |
| tunnel | đường hầm |
| crossroads | ngã tư |
| junction | ngã ba |
| turning | đường rẽ, ngách |
| main road | đường lớn |
| lane | làn đường |
| north / south / east / west | hướng Bắc / Nam / Đông / Tây |
Các giới từ và cụm động từ chỉ hướng:
| Cụm từ | Nghĩa |
|---|---|
| go past | đi tiếp qua |
| go across | sang đường |
| go along | đi dọc theo |
| go straight on | đi thẳng |
| go up | đi lên (dốc, đồi) |
| go down | đi xuống |
| go through | đi xuyên qua |
| go out of | ra khỏi |
| it’s in front of you | ở phía trước bạn |
| it’s opposite the bank | đối diện ngân hàng |
| it’s on the corner | ở góc đường |
b. Cách trả lời khi chỉ đường
Khi biết chính xác địa điểm:
- The easiest way is to …
- The quickest way is to …
- The best way is to …
- Go straight on (until you come to …).
- Turn back / Go back.
- Turn left/right (into … street).
- Go along …
- Cross …
- Take the first/second road on the left/right.
- It’s on the left/right.
Khi không biết đường:
- I’m sorry, I’m not from here.
- I’m afraid I can’t help you.
- Sorry, I don’t know my way around here.
Gợi ý cách giúp người hỏi:
- You could ask the bus driver.
- Ask the front desk clerk.
- Follow me, I’ll show you the way.
- Do you want me to draw you a map?

