


Giới thiệu
Paraphrase là gì?
Paraphrase trong IELTS Writing Task 2 là khả năng viết lại một câu hoặc đoạn văn bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu.
Tại sao cần paraphrase?
Kỹ năng này rất quan trọng vì nó giúp thí sinh thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng, đồng thời tránh lặp lại câu hỏi — điều có thể ảnh hưởng đến điểm số trong tiêu chí Lexical Resource.
PHƯƠNG PHÁP 1: SỬ DỤNG TỪ ĐỒNG NGHĨA
Đây là một trong những cách hiệu quả nhất để paraphrase câu, giúp bài viết đa dạng về từ vựng và tránh lặp lại.
Bước 1: Hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc
Trước khi thay thế từ, cần hiểu rõ ý nghĩa tổng thể của câu để tránh sai lệch thông tin.
Ví dụ:
Some people believe that education is the key to success.
(Một số người tin rằng giáo dục là chìa khóa dẫn đến thành công.)
Bước 2: Xác định các từ hoặc cụm từ có thể thay thế
- Some people
- Believe
- Education
- Is the key to
- Success
Bước 3: Tìm từ đồng nghĩa phù hợp
- Some people → Some individuals, certain people, a number of people
- Believe → Think, argue, contend, hold the view
- Education → Schooling, learning, academic instruction
- Is the key to → Is essential for, is crucial to, plays a vital role in
- Success → Achievement, accomplishment, prosperity
Bước 4: Thay thế và điều chỉnh câu
Ghép các từ đồng nghĩa vào câu và điều chỉnh ngữ pháp nếu cần.
Paraphrase:
Some individuals think that schooling is essential for achievement.
(Một số người cho rằng giáo dục là cần thiết để đạt được thành công.)
Bước 5: Kiểm tra lại nghĩa và ngữ pháp
Sau khi paraphrase, cần kiểm tra lại để đảm bảo câu viết ra vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc và đúng ngữ pháp.
Lưu ý về ngữ cảnh và sắc thái từ
Khi sử dụng từ đồng nghĩa, cần đảm bảo từ đó phù hợp với ngữ cảnh của câu, đồng thời chú ý mức độ trang trọng.
Một số từ có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng, nên phải cân nhắc kỹ trước khi thay thế.
Ví dụ thêm
Câu gốc:
Technology has significantly changed the way we communicate.
(Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp.)
Phân tích:
- Technology
- Significantly
- Changed
- The way we communicate
Từ đồng nghĩa:
- Technology → Modern advancements, technological innovations
- Significantly → Substantially, dramatically, considerably
- Changed → Altered, transformed, modified
- The way we communicate → Our communication methods, how we interact with others
Paraphrase:
Technological innovations have dramatically transformed our communication methods.
(Các đổi mới công nghệ đã thay đổi một cách đáng kể các phương thức giao tiếp của chúng ta.)
Bài tập thực hành
Government investment in renewable energy is necessary to combat climate change.
→ Hãy thử nghĩ xem bạn có thể paraphrase câu này như thế nào để hay hơn.
Mẹo sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả
- Sử dụng từ đồng nghĩa và tránh lặp cùng một từ nhiều lần để bài viết đa dạng hơn.
- Học từ vựng theo chủ đề quen thuộc để mở rộng vốn từ.
- Dùng từ điển đồng nghĩa uy tín như Cambridge, Longman, hoặc Thesaurus để chọn từ chính xác.
- Luôn kiểm tra lại ý nghĩa để đảm bảo không thay đổi nội dung gốc.
PHƯƠNG PHÁP 2: THAY ĐỔI CẤU TRÚC CÂU
Bước 1: Hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc
Ví dụ:
Many believe that the government should invest more in public transport.
(Nhiều người cho rằng chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giao thông công cộng.)
Bước 2: Xác định cấu trúc câu hiện tại
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + Mệnh đề phụ
Bước 3: Thay đổi cấu trúc câu
Một số cách phổ biến:
- Chuyển từ câu chủ động sang bị động.
- Dùng cách nói gián tiếp.
- Dùng các cấu trúc khác linh hoạt hơn.
Ví dụ:
Thay vì nói “Many believe…”, có thể viết lại thành
“It is widely thought that…”
Paraphrase:
It is widely thought that more government funding should be allocated to public transportation.
(Nhiều người cho rằng nên phân bổ thêm ngân sách của chính phủ cho giao thông công cộng.)
Bước 4: So sánh cấu trúc
- Câu gốc: Chủ ngữ “Many”, động từ “believe”.
- Câu paraphrase: Dùng “It is widely thought that” – cách nói tổng quát, trang trọng hơn.
Một số cấu trúc thường dùng
- It is believed that…
- It is often thought that…
- There is a general agreement that…
- It is widely acknowledged that…
- X is considered to be…
Ví dụ thêm
Câu gốc:
People argue that technology has a negative impact on social interactions.
Paraphrase:
It is argued that technology negatively affects social interactions.
PHƯƠNG PHÁP 3: DÙNG DẠNG BỊ ĐỘNG THAY VÌ CHỦ ĐỘNG (HOẶC NGƯỢC LẠI)
Khái niệm
- Chủ động: Chủ ngữ là người/vật thực hiện hành động.
- Bị động: Chủ ngữ nhận hành động.
Ví dụ:
Câu chủ động:
The government must take steps to reduce pollution.
Câu bị động:
Steps must be taken by the government to reduce pollution.
Cách chuyển đổi
- Xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ.
- Đưa tân ngữ lên làm chủ ngữ mới.
- Dùng “to be” + quá khứ phân từ.
- Thêm hoặc bỏ cụm “by + tác nhân hành động” tùy mục đích.
Khi nào nên dùng
- Chủ động: Khi muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động.
- Bị động: Khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc hành động.
Ví dụ thêm
Câu chủ động:
Scientists have discovered a new method to treat the disease.
Câu bị động:
A new method to treat the disease has been discovered by scientists.
Câu bị động:
The policy was introduced by the government last year.
Câu chủ động:
The government introduced the policy last year.
PHƯƠNG PHÁP 4: BIẾN ĐỔI TỪ LOẠI
Bước 1: Hiểu rõ từ loại và ý nghĩa câu gốc
Ví dụ:
Children need to be taught about the importance of saving money.
Bước 2: Xác định phần có thể biến đổi
- Need to be taught → Teaching
Bước 3: Biến đổi từ loại
Paraphrase:
Teaching children the importance of saving money is essential.
Ví dụ khác
Biến đổi động từ thành danh từ:
Câu gốc: People should recycle waste to protect the environment.
Câu biến đổi: Recycling waste is important for protecting the environment.
Biến đổi tính từ thành danh từ:
Câu gốc: The policy is effective in reducing pollution.
Câu biến đổi: The effectiveness of the policy in reducing pollution is evident.
PHƯƠNG PHÁP 5: THAY ĐỔI TRẬT TỰ TỪ
Bước 1: Hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc
Ví dụ:
There are many reasons why obesity is becoming a major issue in developed countries.
(Có nhiều lý do khiến béo phì đang trở thành vấn đề lớn ở các nước phát triển.)
Bước 2: Xác định các thành phần có thể thay đổi vị trí
Có thể đảo cụm nguyên nhân hoặc chủ đề lên đầu câu, tùy mục đích nhấn mạnh.
Ví dụ thêm về biến đổi từ loại
Câu gốc (trạng từ):
The company quickly responded to the crisis.
Câu biến đổi (tính từ):
The company’s quick response to the crisis was praised.
Lưu ý
- Đảm bảo ý nghĩa gốc không bị thay đổi.
- Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chính xác.
- Không nên lạm dụng quá nhiều cấu trúc phức tạp gây mất tự nhiên.

