Tải FREE sách Từ Điển Việt - Anh Theo Chủ Điểm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Từ Điển Việt – Anh Theo Chủ Điểm PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Từ Điển Việt – Anh Theo Chủ Điểm PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Từ Điển Việt – Anh Theo Chủ Điểm PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Từ Điển Việt – Anh Theo Chủ Điểm PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

PART 1 – COMMUNICATION / GIAO TIẾP


1. CHÀO HỎI – GREETINGS

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Chào ông / bà / anh / chị…Good morning / Good afternoon / Good evening
(Buổi sáng)Good morning
(Buổi chiều)Good afternoon
(Buổi tối)Good evening
Gặp lần đầuHow do you do?
Anh có khỏe không?How are you? / How are you feeling? / How have you been keeping?
Xin chào / Chào bạnHello! / Hi!
Mọi việc thế nào?How are things? / How are you getting on?
Có tin gì của gia đình không?Any news from home?
Có gì mới không?What’s new? / What’s the news?
Anh làm sao thế?What’s the matter with you?
Hân hạnh được gặp anhGlad to see you / Pleased to meet you

TRẢ LỜI – REPLIES

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Rất khỏe, cảm ơn.Very well, thank you. / Perfectly well, thank you.
Không được khỏe, cảm ơn.Thank you, not so well. / Not very well, I’m afraid.
Bình thường.All right, thanks. / Just fine, thanks.
Không tệ lắm.Not too bad. / Could be better.
Như thường lệ.As usual. / Just the same.
Không có gì phàn nàn.No complaints.
Tạm được thôi.So-so. / Only so-so. / Middling.

2. CHÀO TẠM BIỆT – FAREWELLS

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Tạm biệt.Goodbye. / Bye-bye for the present. / Bye.
Sẽ lại gặp nhau.See you again / See you soon / See you later / See you tomorrow.
Xin lỗi, tôi phải đi đây.Excuse me, I must be going. / I must be off.
Hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.Hope to see you soon. / Hope we meet again.
Thôi nhé! (trên điện thoại)So long. / Cheers!
Chúc ngủ ngon.Good night.
Cho tôi gửi lời hỏi thăm bố mẹ anh.Remember me to your parents. / Give my remembrances to your parents.
Gửi lời thăm ông Ba.Kind regards to Mr. Ba.
Gửi lời chúc tốt đẹp đến vợ anh.My best wishes to your wife.
Gửi lời kính thăm chú anh.Give my respects to your uncle.
Gửi lời thăm các cháu.Love to your children.
Xin chuyển lời chúc mừng tốt đẹp đến các cụ.Convey my best wishes to your parents.
Vĩnh biệt.Adieu.

3. XƯNG HÔ – ADDRESSING PEOPLE

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
ÔngMr.
Mrs.
Miss
Thưa ôngSir
Đồng chíComrade
Thưa các đồng chíComrades
Thưa quý bà, quý ôngLadies and Gentlemen
Bạn thân mếnDear friend
Các bạn thân mếnDear friends
Các bạn đồng nghiệp kính mếnHonoured colleagues
Thưa ông Chủ tịchMr. Chairman

4. GIỚI THIỆU VÀ LÀM QUEN – INTRODUCING PEOPLE

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Xin hãy tự giới thiệuPlease introduce yourself.
Cho phép tôi được giới thiệuLet me introduce… / Allow me to introduce…
Đây là ông Brown, cho phép tôi giới thiệu…This is Mr. Brown, may I present…
Cho phép tôi tự giới thiệuMay I introduce myself?
Xin hãy giới thiệu tôi với cô LanPlease introduce me to Miss Lan. / Will you introduce me to Miss Lan?
Hân hạnh được làm quenHow do you do? / Glad to meet you.
Chúng tôi đã biết nhauWe’ve met before.
Tôi đến đây công tácI have come here on business.
Tôi đến Việt Nam với tư cách là du kháchI have come to Vietnam as a tourist.
Đây là lần đầu ông đến Việt Nam phải không?Is this your first visit to Vietnam?
Đây là lần thứ hai tôi đến Việt NamThis is the second time I have visited Vietnam.

5. CÁM ƠN – THANKS

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Cám ơn.Thank you. / Thanks.
Không sao / Không có gì.That’s all right. / Not at all. / Don’t mention it.
Tôi thành thật biết ơn ông.I am very grateful to you.
Lòng biết ơn chân thành của tôi.My heartfelt gratitude.
Tôi hết sức cảm ơn anh.I’m much obliged to you.
Chúng tôi rất cảm ơn về sự đón tiếp nồng nhiệt.We should like to thank you for the warm reception.
Anh trọng đãi tôi quá.You do me proud.
Cảm ơn về lời khuyên bổ ích.Thanks a lot for your advice.
Cảm ơn vì thông tin hữu ích.Thank you for the useful information.
Ông thật tốt khi giúp tôi.It is very kind of you to help me.
Tôi không biết cảm ơn sao cho đủ.I don’t know how to thank you.
Ôi, niềm vui không chỉ riêng anh.The pleasure was all mine.
Tôi sẽ trân trọng những kỷ niệm tại đất nước ông.I’ll treasure up memories of my journey in your country.

6. XIN LỖI – APOLOGIES

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Xin lỗi.Excuse me. / I am sorry. / I beg your pardon.
Xin lỗi, tôi đến muộn.Sorry, I’m late. / I kept you waiting.
Xin lỗi đã làm phiền ông.I am sorry to give you trouble.
Xin thứ lỗi cho vì tôi đến muộn.Forgive me for being late.
Xin lỗi vì đã làm ông dở dang câu chuyện.Excuse my interrupting you.
Tôi rất buồn khi biết tin đó.I am very sad to hear that.
Tôi không có ý xúc phạm.I didn’t mean to offend you.
Xin đừng giận tôi.Please don’t be angry with me.
Thật đáng tiếc!What a pity! / It’s a great pity!
Xin chia buồn với ông.Let me express my sympathy. / I sympathize with you.
Chúng tôi rất đau buồn trước cái chết của cụ ông.We are deeply grieved at the death of your father.

7. ĐỀ NGHỊ – REQUESTS

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Tôi có hút thuốc được không?May I smoke?
Cho phép tôi vào?May I come in?
Tôi đi qua được chứ?May I pass?
Xin cho phép hỏi một câu?May I ask you a question?
Xin mở hộ cửa.Please open the door.
Ông làm ơn đóng hộ cửa sổ.Would you mind shutting the window?
Xin vui lòng gửi hộ thư này.Would you be good enough to post this letter for me?
Xin cho một cốc bia.A glass of beer, please.
Tôi có thể gặp ông James không?May I see Mr. James?
Xin chỉ đường giúp tôi.Can you tell me the way to…?

8. MỜI, GỢI Ý – INVITATIONS, SUGGESTIONS

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Xin mời vào.Come in, please.
Mời ngồi.Will you sit down?
Mời bạn đến uống trà.Come and have tea with me.
Chúng ta đi giải khát đi.Let’s have a drink.
Tại sao lại không đi…?Why not go…?
Tôi muốn mời cô đi xem hát.I would like to invite you to the theatre.
Vào 6 giờ, giờ đó có thuận tiện không?At six o’clock, is that all right with you?
Chúng ta gặp nhau ở đâu?Where can we meet?
Anh có bận không?Are you engaged?
Đi xem chiếu bóng thì sao?How about going to the cinema?
Anh có thích đi dạo chơi không?Would you care for a walk?
Một chén trà nữa nhé.Another cup of tea?
Xin mời ăn hoa quả.Help yourself to the fruit.
Các bạn cứ tự nhiên.Help yourselves.

9. ĐỒNG Ý – AGREEMENT

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANH
Vâng, tất nhiên rồi.Yes, of course.
Tôi đồng ý.I agree with you.
Rất vui lòng.With pleasure.
Cái đó hợp với tôi.That suits me.
Tôi không phản đối.I have no objection.
Tôi ủng hộ.I am all for it.
Ý kiến hay đấy.That’s a good idea.
Tuyệt!Excellent! / Splendid!
Không nghi ngờ gì hết.Undoubtedly.
Anh nói đúng.You are right.
Đúng vậy.Yes, that’s true. / I think so.
Tôi chắc chắn như vậy.I am sure of that.