


PART 1 – COMMUNICATION / GIAO TIẾP
1. CHÀO HỎI – GREETINGS
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Chào ông / bà / anh / chị… | Good morning / Good afternoon / Good evening |
| (Buổi sáng) | Good morning |
| (Buổi chiều) | Good afternoon |
| (Buổi tối) | Good evening |
| Gặp lần đầu | How do you do? |
| Anh có khỏe không? | How are you? / How are you feeling? / How have you been keeping? |
| Xin chào / Chào bạn | Hello! / Hi! |
| Mọi việc thế nào? | How are things? / How are you getting on? |
| Có tin gì của gia đình không? | Any news from home? |
| Có gì mới không? | What’s new? / What’s the news? |
| Anh làm sao thế? | What’s the matter with you? |
| Hân hạnh được gặp anh | Glad to see you / Pleased to meet you |
TRẢ LỜI – REPLIES
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Rất khỏe, cảm ơn. | Very well, thank you. / Perfectly well, thank you. |
| Không được khỏe, cảm ơn. | Thank you, not so well. / Not very well, I’m afraid. |
| Bình thường. | All right, thanks. / Just fine, thanks. |
| Không tệ lắm. | Not too bad. / Could be better. |
| Như thường lệ. | As usual. / Just the same. |
| Không có gì phàn nàn. | No complaints. |
| Tạm được thôi. | So-so. / Only so-so. / Middling. |
2. CHÀO TẠM BIỆT – FAREWELLS
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Tạm biệt. | Goodbye. / Bye-bye for the present. / Bye. |
| Sẽ lại gặp nhau. | See you again / See you soon / See you later / See you tomorrow. |
| Xin lỗi, tôi phải đi đây. | Excuse me, I must be going. / I must be off. |
| Hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn. | Hope to see you soon. / Hope we meet again. |
| Thôi nhé! (trên điện thoại) | So long. / Cheers! |
| Chúc ngủ ngon. | Good night. |
| Cho tôi gửi lời hỏi thăm bố mẹ anh. | Remember me to your parents. / Give my remembrances to your parents. |
| Gửi lời thăm ông Ba. | Kind regards to Mr. Ba. |
| Gửi lời chúc tốt đẹp đến vợ anh. | My best wishes to your wife. |
| Gửi lời kính thăm chú anh. | Give my respects to your uncle. |
| Gửi lời thăm các cháu. | Love to your children. |
| Xin chuyển lời chúc mừng tốt đẹp đến các cụ. | Convey my best wishes to your parents. |
| Vĩnh biệt. | Adieu. |
3. XƯNG HÔ – ADDRESSING PEOPLE
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Ông | Mr. |
| Bà | Mrs. |
| Cô | Miss |
| Thưa ông | Sir |
| Đồng chí | Comrade |
| Thưa các đồng chí | Comrades |
| Thưa quý bà, quý ông | Ladies and Gentlemen |
| Bạn thân mến | Dear friend |
| Các bạn thân mến | Dear friends |
| Các bạn đồng nghiệp kính mến | Honoured colleagues |
| Thưa ông Chủ tịch | Mr. Chairman |
4. GIỚI THIỆU VÀ LÀM QUEN – INTRODUCING PEOPLE
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Xin hãy tự giới thiệu | Please introduce yourself. |
| Cho phép tôi được giới thiệu | Let me introduce… / Allow me to introduce… |
| Đây là ông Brown, cho phép tôi giới thiệu… | This is Mr. Brown, may I present… |
| Cho phép tôi tự giới thiệu | May I introduce myself? |
| Xin hãy giới thiệu tôi với cô Lan | Please introduce me to Miss Lan. / Will you introduce me to Miss Lan? |
| Hân hạnh được làm quen | How do you do? / Glad to meet you. |
| Chúng tôi đã biết nhau | We’ve met before. |
| Tôi đến đây công tác | I have come here on business. |
| Tôi đến Việt Nam với tư cách là du khách | I have come to Vietnam as a tourist. |
| Đây là lần đầu ông đến Việt Nam phải không? | Is this your first visit to Vietnam? |
| Đây là lần thứ hai tôi đến Việt Nam | This is the second time I have visited Vietnam. |
5. CÁM ƠN – THANKS
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Cám ơn. | Thank you. / Thanks. |
| Không sao / Không có gì. | That’s all right. / Not at all. / Don’t mention it. |
| Tôi thành thật biết ơn ông. | I am very grateful to you. |
| Lòng biết ơn chân thành của tôi. | My heartfelt gratitude. |
| Tôi hết sức cảm ơn anh. | I’m much obliged to you. |
| Chúng tôi rất cảm ơn về sự đón tiếp nồng nhiệt. | We should like to thank you for the warm reception. |
| Anh trọng đãi tôi quá. | You do me proud. |
| Cảm ơn về lời khuyên bổ ích. | Thanks a lot for your advice. |
| Cảm ơn vì thông tin hữu ích. | Thank you for the useful information. |
| Ông thật tốt khi giúp tôi. | It is very kind of you to help me. |
| Tôi không biết cảm ơn sao cho đủ. | I don’t know how to thank you. |
| Ôi, niềm vui không chỉ riêng anh. | The pleasure was all mine. |
| Tôi sẽ trân trọng những kỷ niệm tại đất nước ông. | I’ll treasure up memories of my journey in your country. |
6. XIN LỖI – APOLOGIES
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Xin lỗi. | Excuse me. / I am sorry. / I beg your pardon. |
| Xin lỗi, tôi đến muộn. | Sorry, I’m late. / I kept you waiting. |
| Xin lỗi đã làm phiền ông. | I am sorry to give you trouble. |
| Xin thứ lỗi cho vì tôi đến muộn. | Forgive me for being late. |
| Xin lỗi vì đã làm ông dở dang câu chuyện. | Excuse my interrupting you. |
| Tôi rất buồn khi biết tin đó. | I am very sad to hear that. |
| Tôi không có ý xúc phạm. | I didn’t mean to offend you. |
| Xin đừng giận tôi. | Please don’t be angry with me. |
| Thật đáng tiếc! | What a pity! / It’s a great pity! |
| Xin chia buồn với ông. | Let me express my sympathy. / I sympathize with you. |
| Chúng tôi rất đau buồn trước cái chết của cụ ông. | We are deeply grieved at the death of your father. |
7. ĐỀ NGHỊ – REQUESTS
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Tôi có hút thuốc được không? | May I smoke? |
| Cho phép tôi vào? | May I come in? |
| Tôi đi qua được chứ? | May I pass? |
| Xin cho phép hỏi một câu? | May I ask you a question? |
| Xin mở hộ cửa. | Please open the door. |
| Ông làm ơn đóng hộ cửa sổ. | Would you mind shutting the window? |
| Xin vui lòng gửi hộ thư này. | Would you be good enough to post this letter for me? |
| Xin cho một cốc bia. | A glass of beer, please. |
| Tôi có thể gặp ông James không? | May I see Mr. James? |
| Xin chỉ đường giúp tôi. | Can you tell me the way to…? |
8. MỜI, GỢI Ý – INVITATIONS, SUGGESTIONS
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Xin mời vào. | Come in, please. |
| Mời ngồi. | Will you sit down? |
| Mời bạn đến uống trà. | Come and have tea with me. |
| Chúng ta đi giải khát đi. | Let’s have a drink. |
| Tại sao lại không đi…? | Why not go…? |
| Tôi muốn mời cô đi xem hát. | I would like to invite you to the theatre. |
| Vào 6 giờ, giờ đó có thuận tiện không? | At six o’clock, is that all right with you? |
| Chúng ta gặp nhau ở đâu? | Where can we meet? |
| Anh có bận không? | Are you engaged? |
| Đi xem chiếu bóng thì sao? | How about going to the cinema? |
| Anh có thích đi dạo chơi không? | Would you care for a walk? |
| Một chén trà nữa nhé. | Another cup of tea? |
| Xin mời ăn hoa quả. | Help yourself to the fruit. |
| Các bạn cứ tự nhiên. | Help yourselves. |
9. ĐỒNG Ý – AGREEMENT
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Vâng, tất nhiên rồi. | Yes, of course. |
| Tôi đồng ý. | I agree with you. |
| Rất vui lòng. | With pleasure. |
| Cái đó hợp với tôi. | That suits me. |
| Tôi không phản đối. | I have no objection. |
| Tôi ủng hộ. | I am all for it. |
| Ý kiến hay đấy. | That’s a good idea. |
| Tuyệt! | Excellent! / Splendid! |
| Không nghi ngờ gì hết. | Undoubtedly. |
| Anh nói đúng. | You are right. |
| Đúng vậy. | Yes, that’s true. / I think so. |
| Tôi chắc chắn như vậy. | I am sure of that. |

