


GIỚI THIỆU
TOEIC (viết tắt của Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế) là một bài thi nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của những người sử dụng tiếng Anh như một ngoại ngữ (không phải tiếng mẹ đẻ), đặc biệt là những đối tượng muốn dùng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế.
Kết quả của bài thi TOEIC phản ánh mức độ thành thạo trong giao tiếp bằng tiếng Anh trong các hoạt động như kinh doanh, thương mại, du lịch…
Kết quả này có hiệu lực trong vòng 02 năm và được công nhận tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Trong lớp học này:
- Tiếp cận toàn bộ kiến thức từ các tài liệu mới nhất.
- Ôn tập theo dạng đề sát nhất như tại IIG.
- Bài tập được thiết kế theo ngày để học viên duy trì luyện tập đều đặn.
- Số điểm tối đa cho khung chương trình này là 550 điểm.
Thông qua lớp học, học viên có thể đạt được:
- Kỹ năng nghe hiểu cơ bản.
- Kỹ năng nghe tóm tắt.
- Kỹ năng nghe hiểu chuyên sâu.
Đạt tối thiểu 60/100 LC (Listening Comprehension) và 45/100 RC (Reading Comprehension) trên phần điểm của bài thi TOEIC.
Lớp học này giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc, hỗ trợ trên con đường chinh phục tiếng Anh, đồng thời nâng cao kỹ năng học tập và làm việc.
UNIENGLISHCENTER
LESSON 1 & 2 – PART 1
I – EXAMINATION
Focus on the picture and select the best description listed below
| No. | Question | Options |
|---|---|---|
| 1 | A) He’s picking up a bag B) He’s cycling on a road C) He’s climbing some rocks D) He’s wearing a jacket | |
| 2 | A) A man is pushing a shopping cart B) A man is paying for some groceries C) Some merchandise is arranged on shelves D) Some baskets are lined up on the floor | |
| 3 | A) Items have been placed in a shopping cart B) Some vegetables are on display in a store C) Ceiling lights are being installed D) Flowers are being planted in pots |
Sơ đồ phân tích tranh
Dạng 1: Bức tranh chỉ có 1 người
Giới thiệu:
- Đáp án thường cho biết hành động của nhân vật trong bức ảnh.
- 4 đáp án đều có dạng: S + is + V-ing + … và có cùng chủ ngữ; động từ đóng vai trò quyết định đáp án đúng – sai.
- Trong một số trường hợp, đáp án đúng không nói về hành động mà mô tả trang phục hoặc diện mạo của nhân vật.
- Đáp án sai thường đề cập đến sự vật nổi bật trong bức ảnh.
Những điều cần lưu ý:
- Xác định rõ hành động của nhân vật trong ảnh.
- Tập trung nghe động từ trong đáp án. Nếu chỉ nghe danh từ mà bỏ qua động từ, bạn dễ chọn sai.
- Nếu đáp án chứa động từ hoặc danh từ không khớp với hành động/sự vật trong ảnh, đó là đáp án sai.
II – LANGUAGE BUILDING: Listen and Repeat!
FOOT ACTION
| English | Vietnamese |
|---|---|
| Be sitting around the fountain | Ngồi xung quanh đài phun nước |
| Be standing behind the counter | Đứng sau quầy hàng |
| Be walking up a stairway | Bước lên cầu thang |
| Be strolling along the water’s edge | Đi dạo dọc bờ sông |
| Be crossing a street | Băng qua đường |
| Be waiting by the train tracks | Đợi cạnh đường ray |
| Be leaning on the railing | Tựa vào lan can |
| Be riding a bicycle by the water | Đạp xe bên bờ sông |
| Be boarding a bus | Lên xe buýt |
| Be getting into the vehicle | Bước vào xe |
| Be exiting through a door | Đi ra ngoài cửa |
| Be disembarking from the aircraft | Xuống máy bay |
HAND ACTION
| English | Vietnamese |
|---|---|
| Be holding up some merchandise | Cầm một vài món hàng lên |
| Be holding headphones with both hands | Cầm tai nghe bằng hai tay |
| Be lifting a chair off the floor | Nhấc ghế khỏi sàn |
| Be reaching for a book | Với lấy một quyển sách |
| Be pushing a button | Ấn nút |
| Be pushing a cart | Đẩy xe hàng |
| Be pointing at something on a paper | Chỉ vào thứ gì đó trên tờ giấy |
| Be positioning a sheet of paper on the glass | Đặt một tờ giấy lên mặt kính |
| Be placing a file folder | Đặt một tập tài liệu |
| Be taking a book from the bookcase | Lấy một cuốn sách từ tủ |
| Be turning a page | Lật trang giấy |
| Be throwing away some garbage | Vứt rác |
| Be unfolding a map | Mở bản đồ |
| Be carrying some plants | Mang vài chậu cây |
EYES ACTION
| English | Vietnamese |
|---|---|
| Be looking at merchandise on display | Nhìn hàng hóa trưng bày |
| Be looking in a drawer | Nhìn vào ngăn kéo |
| Be looking out the window | Nhìn ra ngoài cửa sổ |
| Be examining some papers | Kiểm tra một số tài liệu |
| Be facing some equipment | Đối diện với thiết bị |
| Be gazing out at the scenery | Nhìn chăm chú phong cảnh |
| Be focusing on the computer screen | Tập trung vào màn hình máy tính |
| Be watching a musical performance | Xem buổi biểu diễn âm nhạc |
| Be viewing a document in a notebook | Xem tài liệu trong sổ ghi chép |
FOOD ACTION
| English | Vietnamese |
|---|---|
| Be cooking some food | Nấu vài món ăn |
| Be chopping up some vegetables | Thái rau củ |
| Be wearing an apron | Đeo tạp dề |
| Be setting a table | Dọn bàn |
| Be using a sink | Sử dụng bồn rửa |
| Be shopping for groceries | Mua hàng tạp hóa |
| Be eating inside a restaurant | Ăn trong nhà hàng |
| Be having a meal | Dùng bữa |
| Be ordering food | Gọi món |
| Be serving food to the customers | Mang đồ ăn cho khách |
| Be pouring water into a glass | Rót nước vào ly |
| Be packing some food into the plastic container | Đóng gói thực phẩm vào hộp nhựa |
No. 1 – VERBS LIST
Checking – Examining – Inspecting – Looking at – Hearing into – Reviewing –
Hanging up – Holding – Pointing at – Reaching for – Taking an order – Paying for –
Adjusting – Lifting – Loading – Mopping – Mowing – Carrying – Cleaning –
Filling – Fixing – Repairing – Pouring – Pulling – Pushing – Stacking – Sweeping –
Operating – Wiping – Climbing – Lying on – Leaning against – Writing on –
Sitting at – Standing in line – Waiting in line – Boarding – Crossing – Exiting –
Facing – Waving – Walking along – Talking on the telephone – Trying on – Putting on
No. 2 – OBJECTS LIST
Drawer – Mechanical part – Microscope – Notepad – Photocopier – Projector –
Rack – Wheel – Work vest – Beverage – Document – Equipment – Fabric – Grocery – Item –
Merchandise – Musical instrument – Vehicle – Archway – Cash register – Ceiling –
Construction site – Dock – Fence – Doorway – Hallway – Outdoor market – Pier – Pillow – Walkway
No. 3 – PASSIVE EXPRESSIONS
Be arranged – Be attached to – Be being loaded – Be being unloaded –
Be hanging – Be harvested – Be lined up in rows – Be on display – Be displayed –
Be reflected – Be under construction – Be crowded with – Be located – Be docked –
Be stationed – Be covered with – Be sat – Be laid down – Be packed – Be placed –
Be positioned – Be propped against – Be scattered – Be secured to – Be fastened to –
Be stacked up – Be piled up – Be stocked with – Be filled with – Be suspended –
Be tied to – Be unoccupied – Be emptied – Be eliminated by
POSITION EXPRESSIONS
Above the bridge – Across the water – Against the wall – Along the lake –
Behind the vehicle – Between the trees – Both sides of – From a ceiling –
Near the river – Next to the mirror – On the platform – Toward the stream –
In the corner of the room – Under a counter
Dạng 2: Bức tranh có 2 người trở lên
Giới thiệu:
- Đáp án đúng có thể mô tả hành động hoặc trạng thái của nhiều người, hoặc tập trung vào một người nổi bật.
- Chủ ngữ thường là they, the people, some people, a man/woman, one man/woman…
- Theo sau là động từ mô tả hành động của chủ ngữ hoặc vật liên quan.
- Tình huống có thể diễn ra ở nhiều nơi: cửa hàng, nhà hàng, đường phố…
Lưu ý:
- Xác định hành động của tất cả nhân vật trong ảnh, chú ý người nổi bật nhất.
- Cẩn thận với bẫy: chủ ngữ kết hợp sai động từ hoặc mô tả hành động của người khác.
- Đáp án đúng có thể ở thể bị động hiện tại tiếp diễn (is/are + being + p.p.) nếu mô tả vật đang chịu tác động.
Dạng 3: Mô tả bức ảnh có người và sự vật
Giới thiệu:
- Đáp án có thể cho biết mối quan hệ giữa người và vật, hoặc chỉ mô tả vật/sự vật.
- Chủ ngữ của đáp án có thể là vật, dùng thể bị động hiện tại tiếp diễn (is/are + being + p.p.).
- Đôi khi, đáp án nói về khung cảnh không nổi bật lại là đáp án đúng.
Lưu ý:
- Nghe kỹ động từ, nhất là khi người trong ảnh cầm vật và hành động.
- Nhiều trường hợp, chủ ngữ là vật, không phải người.
- Quan sát chi tiết nhỏ (đường, bóng người, đồ vật).
- Nghe từng đáp án và xác định nhanh đúng/sai.
A – ACTUAL TEST
| 1 | 2 |
|---|---|
| 3 | 4 |
| 5 | 6 |
B – TACTIC PRACTICE
| 1 | 2 |
|---|---|
| 3 | 4 |
C – MINI TEST
| 1 | 2 |
|---|---|
| 3 | 4 |
| 5 | 5 |
III – POWER LISTENING
Fill out the blanks and select the best description!
ACTUAL TEST 1
| No. | Options |
|---|---|
| 1 | A. She’s …………….. the door B. She’s ………. ………. the sofa C. She’s ………. a piece of ………. D. She’s ………… a letter |
| 2 | A. There’s a ……… in the tower B. There’s a towel ……… ………… C. There’s a …………. on the lobby D. There’s a …….. next to the ……… |
| 3 | A. He’s …………… a magazine B. He’s ………. …….. a display case C. He’s ………… ……… a vehicle D. He’s ………… ………… a sign |
| 4 | A. They’re ……… ……… at a desk B. They’re ……….. each other ………. a computer C. They’re …………… decorations D. They’re …………… some furniture in room |
| 5 | A. He’s ………….. a car B. He’s …………….. a wheelbarrow C. He’s …………. air ………. a tire D. He’s …………… boxes |
| 6 | A. They’re ……… …….. a path B. They’re ………….. the grass C. They’re ……… ……… their maps D. They’re ……….. in a circle |
| 7 | A. He’s …………… bookshelves B. He’s …….. ………… in boxes C. He’s …………. a volume from the shelf D. He’s ………….. a book in paper |
| 8 | A. Chairs ……… ………. ……….. in the corner of the room B. The silverware is being ………… C. Water is being …………. into the glasses D. The table ……. ……… …… for a meal |
| 9 | A. He’s ………….. the show B. He’s ……… …….. a sled C. He’s ……… …….. his jacket D. He’s …………. a hat |
| 10 | A. A ship is ……… ……… the bridge B. Water is ……… ………. of a pipe C. The bridge has many ………… on it D. Some people are ………… ……… the bridge |

