


LỜI NÓI ĐẦU
Bạn đọc thân mến!
Cuộc sống đang trong vòng quay không ngừng của hội nhập và phát triển.
Hơn lúc nào hết, chúng ta cần đến ngoại ngữ — mà đặc biệt là tiếng Anh, như một chiếc cầu nối với thế giới xung quanh và kho tri thức mênh mông của nhân loại.
Trong việc học ngoại ngữ nói chung và học tiếng Anh nói riêng, tra cứu và học từ vựng là bước căn bản để các bạn tiếp cận với các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Chính vì vậy, cuốn sách “Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng – Basic English Word Formation and Usage” ra mắt độc giả nhằm giúp các bạn gia tăng vốn từ vựng Anh ngữ của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Cuốn sách này mô tả cách sử dụng và nghĩa của các tiền tố (prefixes) và hậu tố (suffixes) căn bản theo vần từ A đến Z.
Cuối sách có thêm phần bài tập thực hành, giúp bạn sử dụng sách linh hoạt và củng cố phần lý thuyết đã học.
Chúng tôi hy vọng, cuốn sách này sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh.
Rất mong nhận được nhiều đóng góp quý báu của bạn đọc.
Chúc các bạn thành công!
NGUYỄN THU HUYỀN
PHẦN MỘT
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ TIỀN TỐ VÀ HẬU TỐ
I. KHÁI NIỆM
Một từ tiếng Anh bao gồm 3 phần: phần gốc, tiền tố và hậu tố.
- Phần gốc (root) mang nghĩa cơ bản, có tính chất định hướng đối với nghĩa của từ, là thành phần cơ bản không thể thiếu.
- Tiền tố (prefix) là thành phần đặt trước từ gốc, có thể làm thay đổi nghĩa của từ và tạo thành từ mới.
- Hậu tố (suffix) là thành phần đặt sau từ gốc, cũng có thể thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ.
Tiền tố và hậu tố được gọi chung là phụ tố (affixes) vì chúng đều gắn liền với phần gốc.
II. NGUỒN GỐC
Tiếng La-tinh (Latin) là ngôn ngữ của người La Mã cổ đại.
Khi người La Mã xâm chiếm châu Âu, tiếng La-tinh được sử dụng rộng rãi khắp nơi.
Theo thời gian, tiếng La-tinh biến đổi tùy theo từng vùng và trở thành các ngôn ngữ riêng, bao gồm: tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha.
Những ngôn ngữ này được coi như “những đứa con” xuất thân từ ngôn ngữ mẹ đẻ là tiếng La-tinh.
Năm 1066, công tước vùng Normandy (thuộc miền Bắc nước Pháp) xâm chiếm nước Anh.
Hàng trăm năm sau, tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ của hoàng gia và giới thượng lưu.
Chính trong giai đoạn này, rất nhiều từ tiếng Pháp ảnh hưởng sâu rộng đến tiếng Anh.
Các nhà ngôn ngữ học ước tính rằng khoảng 60% từ tiếng Anh thông dụng có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và do đó, rất nhiều từ La-tinh thâm nhập vào tiếng Anh gián tiếp qua tiếng Pháp.
Tuy nhiên, cũng có nhiều từ La-tinh được du nhập trực tiếp vào tiếng Anh.
Từ thế kỷ XVI, các tu sĩ thành Rome đã mang theo cả đạo Cơ Đốc và ngôn ngữ tôn giáo vào nước Anh.
Từ thời Trung đại trở đi, rất nhiều thuật ngữ khoa học và pháp luật được vay mượn từ tiếng La-tinh.
Trong suốt thế kỷ XVII và XVIII, các nhà từ điển học và ngữ pháp học đều nhận thấy tiếng La-tinh có tính hệ thống và “hoàn hảo” hơn tiếng Anh.
Để phát triển ngôn ngữ của mình, họ đã vay mượn và sáng tạo nên nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc La-tinh.
Ví dụ:
- Fraternity (tình anh em) có nguồn gốc từ tiếng La-tinh fraternitas — được xem là “mỹ miều” hơn từ gốc Anglo-Saxon brotherhood.
III. CÁCH VIẾT
Thông thường, tiền tố và hậu tố được viết liền với từ gốc mà không cần dấu nối, ví dụ:
- antianxiety (chống lo lắng)
- anticorruption (chống tham nhũng)
- antiwar (phản chiến)
- childlike (như trẻ con)
Tuy nhiên, nếu việc viết liền gây ra trùng nguyên âm hoặc ba phụ âm liên tiếp, ta phải dùng dấu gạch nối (-) để phân tách:
- anti-intellectual
- bell-like
Một số tiền tố như co-, de-, pre-, pro-, re- thường không cần dấu nối dù có thể tạo ra nguyên âm đôi:
- preeminent (xuất sắc)
- reenter (lại vào).
Dấu nối được sử dụng khi từ gốc bắt đầu bằng chữ hoa:
- Anti-American (chống Mỹ)
- America-like (giống người Mỹ).
Ngoài ra, dấu nối cũng được giữ lại trong các phụ tố như:
all-, ex-, half-, quasi-, self-, ví dụ:
- all-round (mọi mặt)
- ex-governor (cựu thống đốc)
- half-life (nửa đời người)
- self-defense (tự vệ)
Tuy nhiên, có một số từ vẫn viết liền:
- halfhearted (không nhiệt tình)
- halfpenny (nửa xu)
- halfway (nửa đường)
- selfhood (cái tôi cá nhân)
- quasi-scientific (giả khoa học).
Đối với từ đồng âm khác nghĩa, dấu nối giúp tránh hiểu sai:
- recreation (giải trí)
- re-creation (sự tạo lại).
IV. CÁCH THÊM HẬU TỐ VÀO TỪ
1. Từ có một âm tiết
a) Nếu từ có một âm tiết và kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm, khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối được nhân đôi.
Ví dụ:
- bag → baggage
- hop → hopper
- hot → hottest
- red → redder
- stop → stopped
Ngoại lệ:
- bus → buses
- gas → gases, gassing, gassy
b) Nếu từ có một âm tiết nhưng kết thúc bằng hai phụ âm hoặc một phụ âm đứng sau hai nguyên âm trở lên, không nhân đôi phụ âm cuối.
2. Từ có hai âm tiết trở lên
a) Nếu từ có hai âm tiết trở lên, trọng âm rơi vào âm tiết cuối, và từ kết thúc bằng một phụ âm sau một nguyên âm, khi thêm hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm, phụ âm cuối được nhân đôi.
Ví dụ:
- admit → admitted
- confer → conferring
- control → controller
- regret → regrettable
Ngoại lệ:
- chagrin → chagrined
- transfer → transferred, transferring nhưng transferable, transference
b) Nếu khi thêm hậu tố, trọng âm chuyển sang âm tiết đầu, phụ âm cuối không nhân đôi.
Ví dụ:
- prefer → preference
- refer → reference
c) Nếu từ kết thúc bằng hai phụ âm hoặc một phụ âm đứng sau nhiều nguyên âm, không nhân đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
- perform → performance
- repeal → repealing
d) Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, phụ âm cuối không nhân đôi.
Ví dụ:
- benefit → benefited
- develop → developed
- interpret → interpreted
Ngoại lệ:
- zigzag → zigzagged (để tránh phát âm thành /j/).
3. Từ kết thúc bằng âm câm “e”
Nếu hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm, bỏ “e” khi thêm hậu tố.
Ví dụ:
- force → forcible
- glide → gliding
- operate → operator
- trifle → trifler
Ngoại lệ:
a) Một số từ có thể giữ hoặc bỏ “e”:
- blame → blamable / blameable
b) Nếu từ kết thúc bằng “ce” hoặc “ge”, thêm hậu tố -able, -ous vẫn giữ “e”:
- change → changeable
- advantage → advantageous
- trace → traceable
c) Một số từ giữ “e” để tránh nhầm nghĩa:
- dye → dyeing
- singe → singeing
d) Từ kết thúc bằng “ie”, thêm -ing thì chuyển “ie” → “y”:
- die → dying
e) Từ kết thúc bằng “i” giữ nguyên “i”:
- ski → skiing
f) Hai từ mile và acre khi thêm -age giữ “e”:
- mile → mileage
- acre → acreage
4. Thêm hậu tố bắt đầu bằng phụ âm vào từ kết thúc bằng “e”
Thông thường, giữ nguyên “e”.
Ví dụ:
- plate → plateful
- arrange → arrangement
- awe → awesome
- shoe → shoeless
- white → whiteness
- nice → nicety
Ngoại lệ:
- abridge → abridgment
- acknowledge → acknowledgment
- argue → argument
- due → duly
- judge → judgment
- true → truly
- whole → wholly
- wise → wisdom
5. Từ có chữ cái cuối “y”
a) Nếu trước “y” là phụ âm, khi thêm hậu tố, đổi “y” thành “i”:
- accompany → accompaniment
- beauty → beautiful
- icy → icier, iciest, icily, iciness
b) Riêng từ “lady” khi thêm -ship, -like giữ nguyên “y”:
- lady → ladyship / ladylike
c) Nếu tính từ có một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm + y, khi thêm hậu tố bắt đầu bằng phụ âm, giữ nguyên “y”:
- shy → shyly
- sly → slyly
- wry → wryly
Nếu hậu tố bắt đầu bằng nguyên âm, “y” có thể đổi thành “i” hoặc giữ nguyên:
- dry → drier / dryer
- shy → shier / shyer
d) Nếu trước “y” là nguyên âm, giữ nguyên “y”:
- buy → buyer
- key → keyless
- coy → coyer
- gay → gayer
e) Một số từ thêm hậu tố -eous bỏ “y”:
- beauty → beauteous
6. Từ kết thúc bằng chữ “c”
Nếu thêm hậu tố bắt đầu bằng e, i hoặc y, phải thêm “k” sau “c” để giữ cách phát âm:
- panic → panicky
- picnic → picnicker

