Tải FREE tài liệu TOEIC Speaking PDF - Part 1 Question 1 - 2

Tải FREE tài liệu TOEIC Speaking PDF – Part 1 Question 1 – 2

Tải FREE tài liệu TOEIC Speaking PDF – Part 1 Question 1 – 2 là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu TOEIC Speaking PDF – Part 1 Question 1 – 2 đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu TOEIC Speaking PDF – Part 1 Question 1 – 2 về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Giới thiệu Chung về Tài liệu và Yêu cầu của Bài thi

Tài liệu TOEIC Speaking Part 1: Read a text aloud là một hướng dẫn chuyên sâu, tập trung vào 2 câu hỏi đầu tiên (Questions 1-2) của bài thi TOEIC Speaking. Phần thi này được thiết kế để đánh giá khả năng phát âm (Pronunciation), ngữ điệu (Intonation), trọng âm (Stress), và nhịp điệu (Rhythm) của thí sinh khi đọc to một đoạn văn bản tiếng Anh, thường là một thông báo, quảng cáo, hoặc hướng dẫn.

Trong TOEIC Speaking Part 1, thí sinh có tổng cộng 45 giây để chuẩn bị và 45 giây để đọc đoạn văn bản. Khoảng thời gian chuẩn bị 45 giây là rất quan trọng, đòi hỏi thí sinh phải sử dụng kỹ năng quét nhanh đoạn văn để xác định các từ khó, các điểm ngắt nghỉ và trọng âm chính của câu. Sự phân chia thời gian rõ ràng này cho thấy bài thi không chỉ kiểm tra kỹ năng phát âm mà còn kiểm tra khả năng phân tích và ứng dụng quy tắc ngữ âm trong một khuôn khổ thời gian nghiêm ngặt.

1.1. Hệ thống Tiêu chí Chấm điểm PrIPS

Tài liệu đã hệ thống hóa các tiêu chí chấm điểm cốt lõi thành bộ PrIPS, viết tắt của Pronunciation, Intonation, Pauses, Stress. Điểm số cho phần này được phân cấp từ 0 đến 3, với sự tập trung vào mức độ dễ hiểu của đoạn đọc.

  1. Phát âm (Pronunciation): Điểm tối đa 3 yêu cầu người nghe có thể hiểu được phần lớn đoạn đọc, với các lỗi nhỏ không mang tính hệ thống. Sự rõ ràng và dễ hiểu là tiêu chí hàng đầu.
  2. Ngữ điệu, Ngắt nghỉ, Nhấn từ (Intonation, Pauses, Stress): Để đạt điểm tối đa, Ngữ điệu, Ngắt nghỉ, và Nhấn từ phải hoàn toàn phù hợp với nội dung và cấu trúc của đoạn văn, giúp truyền tải ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên.

1.2. Kỹ thuật Làm bài trong 45 Giây Chuẩn bị

Tài liệu đưa ra một lộ trình chi tiết để tối ưu hóa 45 giây chuẩn bị:

  1. Xem lướt các từ khó: Đặc biệt chú ý đến các từ dài, từ mới, và tên riêng (proper nouns). Việc xác định trọng âm (Word Stress) của các từ này là ưu tiên số 1 để tránh lỗi cơ bản.
  2. Phân tích Cụm ý nghĩa: Đọc thầm (hoặc đọc nhẩm) để xác định các vị trí ngắt nghỉ (Pauses) hợp lý, thường là ở các dấu phẩy, dấu chấm, và sau các cụm chủ ngữ hoặc mệnh đề dài.
  3. Lập trình Ngữ điệu: Xác định các câu hỏi (Yes/No questions $\nearrow$ hay Wh-questions $\searrow$) và các câu liệt kê để chuẩn bị ngữ điệu tăng-giảm cho phù hợp.
  4. Đọc Tốc độ và Thái độ: Luyện tập với tốc độ vừa phải, to và rõ ràng, duy trì ngữ điệu tự tin, mô phỏng đúng bối cảnh của đoạn văn (ví dụ: giọng thông báo, giọng quảng cáo).

Phần 2: Tóm tắt Chi tiết về Các Quy tắc Ngữ âm Trọng tâm

Phần cốt lõi của tài liệu là việc phân tích 4 yếu tố ngữ âm, được xem là nền tảng để đạt điểm cao trong Part 1.

2.1. Pronunciation (Phát âm) và Nền tảng 44 Âm

Mặc dù tài liệu đề cập đến việc Phát âm được xây dựng trên 44 âm cơ bản (44 Sounds), trọng tâm thực tế được đặt vào việc áp dụng các yếu tố còn lại (Stress, Intonation, Pauses), vì đây là những yếu tố thường bị thí sinh bỏ qua và ảnh hưởng lớn đến độ tự nhiên của bài nói. Tuy nhiên, sự chính xác của 44 âm này là điều kiện tiên quyết.

2.2. Stress (Trọng âm Từ và Trọng âm Câu)

Tài liệu phân biệt rõ ràng 2 loại trọng âm cần nắm vững: Trọng âm Từ (Word Stress) và Trọng âm Câu (Sentence Stress).

1. Trọng âm Từ (Word Stress)

Trọng tâm là quy tắc cho các từ có 2 âm tiết và các từ phức tạp hơn dựa trên hậu tố.

  • Từ có 2 âm tiết:
    • Danh từ (N) và Tính từ (Adj): Trọng âm thường rơi vào âm tiết 1. Ví dụ: ‘RAlny, ‘CARton, ‘HAPpy.
    • Động từ (V) và Giới từ (Prep): Trọng âm thường rơi vào âm tiết 2. Ví dụ: re’LAX, a’MONG, de’CIDE.
  • Danh từ/Tính từ và Động từ khác trọng âm: Tài liệu liệt kê một danh sách quan trọng các cặp từ mà vị trí trọng âm thay đổi khi từ thay đổi loại từ, điều này rất quan trọng để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh TOEIC.
    • ‘CONduct (N) vs. con’DUCT (V)
    • ‘INcrease (N) vs. in’CREASE (V)
    • ‘PROduce (N) vs. pro’DUCE (V)
    • ‘PREsent (N/Adj) vs. pre’SENT (V)
  • Quy tắc theo Hậu tố: Đây là những quy tắc giúp xác định trọng âm cho các từ có 3 âm tiết trở lên, mang lại hiệu quả cao trong luyện thi.
    • Hậu tố tự nhận trọng âm: -EE, -ESE, -OON. Ví dụ: guaran’TEE, after’NOON, Japa’NESE.
    • Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố:
      • ity (responsi’Bllity)
      • ion (edu’CAtion)
      • ic (hi’STOrIc)
      • ial, –tial (So’CIal, fi’NANcial)
      • -cy, -gy, -phy (de’MOcracy, ge’Ography)Tài liệu đã bao gồm tổng cộng 14 quy tắc nhỏ về trọng âm, nhấn mạnh sự cần thiết phải nắm vững các khuôn mẫu này.

2. Trọng âm Câu (Sentence Stress)

Trọng âm câu quyết định từ nào trong câu cần được nhấn mạnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

  • Các từ được nhấn (Từ nội dung): 4 loại từ chính: Danh từ (N), Tính từ (Adj), Động từ Chính (V), và Trạng từ (Adv).
  • Các từ không được nhấn (Từ chức năng): Mạo từ, Đại từ, Giới từ, Trợ động từ, v.v..
  • Ngoại lệ: Trợ động từ phủ định (ví dụ: can’t, didn’t) và giới từ trong ngữ động từ (ví dụ: look UP, check IN) cần được nhấn mạnh để làm rõ nghĩa.

Phần này đặc biệt hữu ích cho Part 1 vì các đoạn văn thường là thông báo, cần nhấn mạnh các thông tin quan trọng như tên địa điểm, thời gian, và sự kiện.

2.3. Intonation (Ngữ điệu)

Ngữ điệu được chia thành 2 loại chính, mỗi loại có chức năng giao tiếp riêng biệt.

1. Giọng xuống (Falling Intonation – $\searrow$)

Sử dụng khi kết thúc thông tin:

  • Câu khẳng định (Statements): I will be there at 2 o’clock $\searrow$.
  • Câu hỏi có từ hỏi (Wh-questions): What time is the next train $\searrow$?

2. Giọng lên (Rising Intonation – $\nearrow$)

Sử dụng cho thông tin đang diễn ra hoặc chưa hoàn thành ý:

  • Câu hỏi Có/Không (Yes/No questions): Do you have any questions $\nearrow$?
  • Liệt kê (Lists): Giọng lên ở mỗi mục không phải là mục cuối cùng, và giọng xuống ở mục cuối. Ví dụ: We need paper $\nearrow$, pens $\nearrow$, and erasers $\searrow$.

Việc áp dụng đúng quy tắc liệt kê (Lists) là cực kỳ quan trọng vì đây là một cấu trúc rất phổ biến trong các đoạn thông báo và quảng cáo của TOEIC.

2.4. Pauses (Ngắt nghỉ)

Ngắt nghỉ (Pauses) không chỉ đơn thuần là hít thở mà còn là cách người nói chia đoạn văn thành các cụm ý nghĩa (sense groups), giúp người nghe dễ dàng xử lý thông tin.

Các vị trí ngắt nghỉ quan trọng được tài liệu chỉ ra:

  1. Sau Chủ ngữ (S) hoặc Tân ngữ (O) là một cụm dài. Ví dụ: The newly appointed manager of the marketing department $\mathbf{/}$ will address the team today.
  2. Giữa Động từ (V) và Tân ngữ (O) (trong trường hợp O dài).
  3. Sau các Cụm giới từ (Prepositional Phrases)Mệnh đề phụ (Subordinate Clauses), đặc biệt là khi có dấu phẩy. Ví dụ: If you have any questions before the presentation, $\mathbf{/}$ please contact Mr. Smith at extension 301.
  4. Giữa các ý liệt kê.

Tài liệu đã sử dụng dấu gạch chéo ‘/’ để minh họa vị trí ngắt nghỉ trong các bài thực hành, giúp người học dễ dàng hình dung việc áp dụng trong 45 giây đọc.

Phần 3: Phân tích Chiều sâu và Cảm nhận Cá nhân về Tài liệu

Tài liệu này không chỉ là một bộ sưu tập các quy tắc ngữ âm mà còn là một chiến lược toàn diện để tối đa hóa điểm số TOEIC Speaking Part 1. Độ chi tiết và tính ứng dụng thực tiễn của nó là điều đáng khen ngợi.

3.1. Phân tích về Sự Tương thích với Bài thi TOEIC

Sự tương thích của tài liệu với TOEIC được thể hiện rõ qua 2 khía cạnh: cấu trúc và nội dung.

  1. Cấu trúc Bài học: Tài liệu không lãng phí thời gian vào các lý thuyết ngữ âm không cần thiết, mà tập trung trực tiếp vào 4 yếu tố (PrIPS) được giám khảo sử dụng để chấm điểm. Việc này định hướng người học tập trung vào những gì tạo nên sự khác biệt về điểm số.
  2. Chất lượng Bài đọc Thực hành: Tài liệu cung cấp nhiều bài đọc thực hành (tổng cộng hơn 10 đoạn văn mẫu chi tiết, chưa kể các ví dụ trong phần lý thuyết) mô phỏng chính xác các thể loại văn bản phổ biến trong TOEIC:
    • Thông báo (Announcement): Về việc hủy lớp học, lắp đặt đường dây điện thoại, hoặc giới thiệu phòng tập gym mới.
    • Quảng cáo (Advertisement): Về dịch vụ bảo trì xe máy, câu lạc bộ sức khỏe, hoặc lễ hội.
    • Hướng dẫn (Instruction): Về khóa học cứu hộ, tham quan bảo tàng, v.v..Việc này đảm bảo người học làm quen với từ vựng, tông giọng và cú pháp đặc trưng của môi trường giao tiếp kinh doanh và đời thường mà TOEIC hướng đến.

3.2. Tính Hiệu quả của Phương pháp Dạy Ngữ âm Logic

Phương pháp giảng dạy trong tài liệu chuyển ngữ âm từ một kỹ năng “bắt chước” thành một kỹ năng “áp dụng quy tắc”, điều này đặc biệt hiệu quả cho người học tiếng Anh trưởng thành.

  1. Chủ động với Trọng âm: Việc liệt kê 14 quy tắc hậu tố và các cặp Danh từ/Động từ thay đổi trọng âm là một công cụ mạnh mẽ. Nó cho phép người học suy luận trọng âm của hàng trăm từ mới mà không cần phải tra cứu riêng lẻ. Ví dụ, việc biết rằng hầu hết các từ kết thúc bằng –tion (ví dụ: organiZAtion, compeTItion) sẽ có trọng âm ở âm tiết trước đó là một quy tắc “chìa khóa vàng” giúp tiết kiệm thời gian đáng kể trong 45 giây chuẩn bị.
  2. Kiểm soát Ngữ điệu và Cảm xúc: Thay vì chỉ nói “ngữ điệu phải tự nhiên”, tài liệu đưa ra các quy tắc rõ ràng cho ngữ điệu lên ($\nearrow$) và xuống ($\searrow$) dựa trên loại câu và vị trí trong danh sách. Điều này giúp thí sinh kiểm soát tông giọng một cách ý thức, làm cho bài đọc nghe tự tin, chuyên nghiệp và truyền tải cảm xúc phù hợp với bối cảnh thông báo (ví dụ: giọng thông báo tin tốt/xấu, giọng quảng cáo mời chào).

3.3. Phân tích Các Thách thức của Người học Việt Nam

Đối với người học Việt Nam, việc nắm vững các yếu tố ngữ âm thường là rào cản lớn nhất. Tài liệu này giải quyết các thách thức đó một cách trực diện.

  1. Lỗi Trọng âm Hệ thống: Người Việt thường có xu hướng đọc các từ đa âm tiết bằng trọng âm ngang (flat stress), khiến từ đó khó nhận biết. Tài liệu đã làm rất tốt việc đưa ra các cặp từ đối lập (‘CONtent vs. con’TENT, ‘OBject vs. ob’JECT) và các từ có trọng âm cố định (ví dụ: unFORtunately, iNItial). Sự phân biệt này giúp người học Việt Nam nhận thức được những lỗi sai mang tính hệ thống và luyện tập khắc phục.
  2. Khả năng Ngắt nghỉ (Pauses): Trong tiếng Việt, sự ngắt nghỉ thường đơn giản hơn so với tiếng Anh, nơi việc ngắt nghỉ cần phải tuân thủ các cụm ý nghĩa. Tài liệu đã cung cấp các ví dụ rõ ràng về việc ngắt nghỉ sau các cụm chủ ngữ dài, sau các cụm giới từ, và giữa các mệnh đề, giúp người học phát triển nhịp điệu đọc chuẩn xác, tạo ra sự trôi chảy (fluency) giả định cần thiết cho TOEIC Speaking.

3.4. Đánh giá về Độ chi tiết và Khối lượng Nội dung

Về mặt khối lượng và độ chi tiết, tài liệu này đáp ứng tiêu chuẩn của một nguồn luyện thi cao cấp.

  1. Khối lượng Lý thuyết: Phần lý thuyết bao gồm hơn 40 trang nội dung chi tiết về Pronunciation, Stress, Intonation, và Pauses, cùng với hàng chục ví dụ minh họa và quy tắc chuyên sâu.
  2. Bài Tập Thực hành: Với hơn 10 đoạn văn thực hành hoàn chỉnh, mỗi đoạn đều kèm theo mục “Lưu ý từ khó” bao gồm phiên âm (IPA) và xác định trọng âm. Việc này cho thấy sự đầu tư kỹ lưỡng vào việc cung cấp công cụ tự học, giúp thí sinh không chỉ đọc to mà còn hiểu được cách phát âm chính xác của các từ mới trong bối cảnh cụ thể.

3.5. Kết luận và Cảm nhận Chung

Tài liệu TOEIC Speaking Part 1: Read a text aloud là một nguồn tài liệu luyện thi xuất sắc, có tính định hướng cao. Nó cung cấp một lộ trình rõ ràng, logic và dễ thực hiện để cải thiện các yếu tố ngữ âm cốt lõi của bài thi.

  1. Chuyển đổi Kỹ năng: Tài liệu giúp người học chuyển đổi từ việc đọc đơn thuần sang việc trình bày một đoạn văn một cách chuyên nghiệp và có ý thức.
  2. Tăng cường Tự tin: Bằng cách trang bị đầy đủ các quy tắc PrIPS, người học có thể tự tin đối mặt với bất kỳ đoạn văn nào trong phòng thi, biết chính xác nơi cần nhấn, nơi cần ngắt, và cách sử dụng ngữ điệu phù hợp.
  3. Điểm Số Tối ưu: Việc nắm vững 4 yếu tố được phân tích chi tiết trong tài liệu là chìa khóa để đạt điểm tối đa 3/3 trong phần thi này, từ đó tạo nền tảng vững chắc cho các phần thi nói tiếp theo.

Tóm lại, sự tập trung chi tiết của tài liệu vào 4 tiêu chí cốt lõi (PrIPS), cùng với các quy tắc trọng âm chi tiết (bao gồm 14 quy tắc hậu tố) và kho tàng bài tập thực tế, đã biến nó thành một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ thí sinh TOEIC nào muốn chinh phục điểm số cao nhất trong phần thi mở đầu quan trọng này. Sự nhất quán trong việc sử dụng 45 giây chuẩn bị và 45 giây phản hồi đã được nhấn mạnh xuyên suốt tài liệu, đảm bảo rằng người học luôn rèn luyện với tâm thế của một kỳ thi thực tế.