Tải FREE tài liệu PDF Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ Khi Ôn Thi Đại Học

Tải FREE tài liệu PDF Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ Khi Ôn Thi Đại Học

Tải FREE tài liệu PDF Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ Khi Ôn Thi Đại Học là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu PDF Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ Khi Ôn Thi Đại Học đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu PDF Cấu Trúc Tiếng Anh Cần Nhớ Khi Ôn Thi Đại Học về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Triết Lý Tích hợp và Cấu Trúc Tài liệu

Tài liệu CẤU TRÚC TIẾNG ANH CẦN NHỚ KHI ÔN THI ĐH là một công cụ học tập chiến lược, được thiết kế không nhằm mục đích giảng dạy ngữ pháp từ đầu, mà là để hệ thống hóa và củng cố khối lượng kiến thức khổng lồ về cấu trúc câu đã được học qua 12 năm. Triết lý cốt lõi của tài liệu là: Để vượt qua các kỳ thi tuyển chọn (đặc biệt là thi Đại học), người học cần chuyển đổi kiến thức ngữ pháp lý thuyết thành khả năng sử dụng cấu trúc câu một cách linh hoạt và chính xác.

1.1. Mục tiêu Chiến lược: Tối ưu hóa Khả năng Diễn đạt

Kỳ thi Đại học/THPT Quốc gia luôn có các câu hỏi kiểm tra độ sâu và rộng của kiến thức ngữ pháp, đặc biệt là khả năng chuyển đổi giữa các hình thức diễn đạt tương đương (paraphrasing). Tài liệu này phục vụ ba mục tiêu chiến lược:

  1. Lấp đầy Khoảng trống Kiến thức: Sau 12 năm học, học sinh thường nắm được các quy tắc ngữ pháp cơ bản nhưng lại thiếu sót trong các cấu trúc nâng cao hoặc các cụm giới từ cố định (collocations). Tài liệu cung cấp một danh mục cô đọng, dễ tra cứu, giúp người học nhận diện và lấp đầy những lỗ hổng này.
  2. Nâng cao Tính Tự động hóa (Automaticity): Bằng cách liệt kê và thực hành các cấu trúc cố định (ví dụ: Be about to do sth, Be accustomed to sth/ V-ing), tài liệu giúp người học biến chúng thành phản xạ ngôn ngữ, tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình làm bài thi dưới áp lực thời gian.
  3. Chuẩn bị cho Dạng Bài Viết Lại Câu (Sentence Transformation): Đây là dạng bài đặc trưng trong các kỳ thi chọn lọc, đòi hỏi người học phải hiểu sâu sắc về ý nghĩa và chức năng của câu gốc để viết lại câu mới giữ nguyên nghĩa, thường là bằng cách sử dụng các cấu trúc hoàn toàn khác nhau.

1.2. Cấu Trúc Tổng thể và Phương pháp Tiếp cận

Tài liệu được phân thành hai phần chính, phản ánh quá trình học tập từ lý thuyết đến ứng dụng:

  • Phần 1: Danh mục Cấu trúc (Reference Section): Liệt kê các cấu trúc ngữ pháp, thường là các cụm động từ, giới từ, hoặc thành ngữ cố định, sắp xếp theo bảng chữ cái (dường như theo chữ cái đầu của động từ/tính từ). Mỗi cấu trúc đi kèm với nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa (ví dụ: Be able to do sth = To be capable of + V_ing).
  • Phần 2: Bài tập Ứng dụng (Sentence Transformation Practice): Cung cấp hàng trăm bài tập Viết Lại Câu (ví dụ từ số 292 đến 300…). Phần này buộc người học phải áp dụng các cấu trúc đã học vào việc chuyển đổi câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc này tạo ra một chu trình học tập logic: Hệ thống hóa (Phần 1) $\to$ Vận dụng và Kiểm tra (Phần 2). Đây là phương pháp hiệu quả nhất để ôn tập cho các kỳ thi tổng hợp kiến thức.

1.3. Tính Toàn diện và Phổ cập (12 năm)

Khái niệm “Tổng hợp 12 năm” là điểm nhấn quan trọng của tài liệu. Nó ám chỉ rằng cuốn sách không chỉ giới hạn ở ngữ pháp cấp độ B1 hay B2, mà bao gồm cả những cấu trúc căn bản từ cấp 2 và cấp 3, cho đến những cấu trúc nâng cao thường chỉ xuất hiện ở các lớp chuyên hoặc các bài thi học thuật (như IELTS/TOEFL). Sự toàn diện này giúp người học tự tin rằng họ có trong tay một nguồn tài liệu bao quát mọi kiến thức ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi mang tính quyết định.


2. Phân Tích Chuyên Sâu về Nội dung Ngữ Pháp và Chiến lược Ôn Luyện

Nội dung của tài liệu này cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về các điểm ngữ pháp thường gây khó khăn và là trọng tâm kiểm tra trong các kỳ thi chuẩn hóa.

2.1. Phân tích Chi tiết Danh mục Cấu trúc Cố định

Phần danh mục (Grammar structures) tập trung chủ yếu vào các loại cấu trúc sau:

  1. Collocations và Cụm Giới từ (Phrasal Verbs/Prepositional Phrases): Tài liệu đặc biệt chú trọng vào các cụm từ mà nghĩa của chúng không thể suy ra dễ dàng từ nghĩa đen của từng từ, thường là các cụm Be + Adj/Verb + Preposition (ví dụ: Be abounding in sth, Be absent from, Be absorbed in sth/ V-ing, Be accustomed to sth/ V-ing, Be accompanied by sb).
    • Giá trị Sư phạm: Đây là những “điểm mù” của người học tiếng Anh, nơi mà việc dịch từ đơn lẻ sẽ dẫn đến sai sót. Việc học các cụm cố định này giúp người học không chỉ biết nghĩa mà còn biết cách dùng giới từ chính xác, một yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao ở phần Ngữ pháp và Viết.
    • Chiến lược Ôn luyện: Người học nên tập trung vào việc tạo câu ví dụ cho từng cấu trúc này, thay vì chỉ học thuộc nghĩa tiếng Việt. Ví dụ, sau khi học Be absorbed in sth/ V-ing (Miệt mài, say mê), hãy tự đặt câu như He was so absorbed in his research that he didn’t notice the time.
  2. Cấu trúc Đồng nghĩa (Synonymous Structures): Tài liệu ngay lập tức đưa ra các cấu trúc đồng nghĩa cho một ý tưởng, chuẩn bị trực tiếp cho dạng bài Viết Lại Câu (ví dụ: Be able to do sth = To be capable of + V_ing).
    • Giá trị Sư phạm: Đây là kỹ năng Paraphrasing (diễn giải) ở cấp độ câu. Trong các bài thi, người ra đề thường kiểm tra xem thí sinh có thể chuyển từ một cấu trúc đơn giản sang một cấu trúc phức tạp hơn (hoặc ngược lại) mà vẫn giữ nguyên nghĩa hay không.

2.2. Phân tích Dạng Bài Viết Lại Câu (Sentence Transformation)

Phần bài tập (từ câu 292 trở đi) là xương sống cho việc rèn luyện kỹ năng ngữ pháp linh hoạt. Các cấu trúc được kiểm tra rất đa dạng và thường xuyên xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia:

  1. Chuyển đổi Mệnh đề Nhượng bộ (Though/Although/Despite/In spite of):
    • Ví dụ: She decided to accept the job despite the low salary $\to$ Although the salary was low, she decided to accept the job.
    • Ví dụ: Though the doctor has warned him, he keeps on smoking $\to$ In spite of the doctor’s warning/the fact that the doctor has warned him, he keeps on smoking.
    • Kỹ năng Kiểm tra: Dạng bài này kiểm tra sự hiểu biết về chức năng ngữ pháp (giới từ + Noun/V-ing vs. liên từ + S+V) và khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa các bộ phận của lời nói (danh từ hóa, động từ hóa).
  2. Cấu trúc So/Such…that:
    • Ví dụ: That restaurant is so dirty that no one wants to eat there $\to$ It is such a dirty restaurant that no one wants to eat there.
    • Ví dụ: *We couldn’t go out because the weather was so bad $\to$ It was such bad weather that we couldn’t go out.
    • Kỹ năng Kiểm tra: Yêu cầu người học phải phân biệt được cách dùng của so (đi với adj/adv) và such (đi với danh từ) và cách xử lý các danh từ không đếm được (bad weather). Đây là một chi tiết nhỏ nhưng rất quan trọng, thường dùng để phân loại thí sinh.
  3. Cấu trúc Enough/Too và Thể Bị động (Passive Voice): Dù chỉ thấy một vài câu gợi ý (ví dụ: John is not old enough to join the club $\to$ John is too), các dạng chuyển đổi về mức độ (quá… đến nỗi) và chuyển đổi giọng văn (chủ động $\to$ bị động) là những nội dung không thể thiếu trong các kỳ thi tổng hợp.

2.3. Vai trò của Dạng Bài Viết Lại Câu trong Đánh giá Ngôn ngữ

Dạng bài Viết Lại Câu được coi là một công cụ đánh giá ngôn ngữ cấp cao hơn so với trắc nghiệm lựa chọn:

  1. Kiểm tra Khả năng Sản sinh Ngôn ngữ: Thay vì chỉ nhận diện đáp án đúng, thí sinh phải sản sinh (produce) ra một câu mới. Điều này yêu cầu họ phải truy xuất kiến thức ngữ pháp và từ vựng một cách chủ động.
  2. Kiểm tra Độ chính xác Chi tiết: Bất kỳ lỗi nhỏ nào về giới từ, thì, hay trật tự từ cũng có thể khiến câu trả lời bị sai. Tài liệu này đóng vai trò là một phòng thí nghiệm an toàn để người học có thể mắc lỗi và sửa chữa, nhằm đạt được độ chính xác tuyệt đối.

3. Cảm Nhận Cá Nhân và Đánh giá Giá Trị Sư phạm Thực Tiễn

CẤU TRÚC TIẾNG ANH CẦN NHỚ KHI ÔN THI ĐH là một tài liệu có giá trị lớn đối với bất kỳ học sinh THPT nào tại Việt Nam đang hướng tới mục tiêu điểm cao. Nó đại diện cho cách học ngữ pháp theo chiều sâu (In-depth Grammar) thay vì chiều rộng (Broad Grammar).

3.1. Tính Thiết yếu của Việc Học Cấu trúc Cố định

  1. Xây dựng Nền tảng Cho Kỹ năng Output: Các cấu trúc cố định và cách diễn đạt đồng nghĩa không chỉ giúp làm bài thi trắc nghiệm mà còn là nền tảng cốt lõi cho kỹ năng Viết (Writing) và Nói (Speaking) ở trình độ cao. Việc sử dụng các cụm từ chuẩn mực (Be accounted for, Be accessible to, Be addicted to) thay vì dịch từng từ một sẽ giúp bài viết học thuật hơn, trôi chảy hơn và đạt band điểm cao hơn trong các kỳ thi như IELTS/TOEFL.
  2. Giảm Tải Gánh nặng Bộ nhớ: Thay vì cố gắng nhớ các quy tắc ngữ pháp phức tạp, việc học thuộc cấu trúc cố định cho phép người học coi chúng như các khối xây dựng sẵn (building blocks) của ngôn ngữ. Khi cần diễn đạt ý “có khả năng”, họ sẽ tự động gọi ra Be capable of V-ing hoặc Be able to do sth, tối ưu hóa quy trình tư duy.

3.2. Vai trò là Tài liệu Củng cố Cấp tốc

Tài liệu này không thích hợp cho người mới bắt đầu (Beginners). Thay vào đó, nó cực kỳ hiệu quả như một công cụ ôn tập cấp tốc (final revision tool) cho những thí sinh đã có nền tảng ngữ pháp vững chắc (trình độ B1/B2 trở lên).

  1. Định hướng Ôn tập: Trong giai đoạn nước rút, học sinh cần biết chính xác nên dành thời gian cho phần nào. Cuốn sách này đã thực hiện công việc sàng lọc đó, tập trung vào những cấu trúc có xác suất xuất hiện cao nhất trong đề thi.
  2. Kích thích Tinh thần Cạnh tranh: Các bài tập Viết Lại Câu là những thử thách nhỏ nhưng đòi hỏi độ chính xác cao, tạo ra môi trường luyện tập khắc nghiệt mô phỏng áp lực của phòng thi. Việc hoàn thành thành công các bài tập này sẽ củng cố sự tự tin về mặt ngữ pháp.

3.3. Hạn chế và Cách sử dụng Bổ sung

Mặc dù có giá trị lớn, tài liệu này có một số hạn chế vốn có của một danh mục tổng hợp:

  1. Thiếu Ngữ cảnh Chi tiết: Việc liệt kê cấu trúc theo danh mục không cung cấp ngữ cảnh sử dụng rộng rãi, dẫn đến nguy cơ người học áp dụng cấu trúc một cách máy móc, thiếu tự nhiên (ví dụ: Be abounding in sth chỉ dùng trong văn phong rất trang trọng). Người học cần bổ sung bằng cách đọc thêm các văn bản tiếng Anh học thuật để hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa (connotation) và cách kết hợp từ (collocation) của từng cấu trúc.
  2. Thiếu Phân tích Lỗi Sai Phổ biến: Tài liệu chỉ cung cấp cấu trúc đúng và bài tập chuyển đổi. Để tối đa hóa hiệu quả, người học nên sử dụng tài liệu này cùng với một cuốn sách ngữ pháp chuyên sâu khác để hiểu rõ hơn về nguyên nhân dẫn đến các lỗi sai phổ biến liên quan đến từng cấu trúc.

Tóm lại, CẤU TRÚC TIẾNG ANH CẦN NHỚ KHI ÔN THI ĐH là một sách tham khảo/luyện tập tinh hoa, không thể thiếu. Nó giúp người học chuyển từ việc “biết” ngữ pháp sang việc “làm chủ” ngữ pháp, một bước nhảy vọt quan trọng để đạt được kết quả xuất sắc trong các kỳ thi tuyển sinh đại học hoặc các kỳ thi tiếng Anh trình độ cao khác. Đây là công cụ trực tiếp giúp biến kiến thức phân tán thành một hệ thống ngôn ngữ linh hoạt và chính xác.