Tải FREE tài liệu Lesson 6 Writing Task 1 PDF

Tải FREE tài liệu Lesson 6 Writing Task 1 PDF

Tải FREE tài liệu Lesson 6 Writing Task 1 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu Lesson 6 Writing Task 1 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu Lesson 6 Writing Task 1 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm Tắt Chi Tiết Về Cấu Trúc Bài Học Mô Tả Bản Đồ (Map Description)

Tài liệu LESSON 6: WRITING TASK 1 tập trung vào dạng bài Map Description (Mô tả Bản đồ) 2, một dạng bài thường gặp trong IELTS Academic Writing Task 1. Bài học này được xây dựng một cách hệ thống, bao gồm việc phân loại bản đồ, cung cấp công cụ ngôn ngữ, và hướng dẫn quy trình viết bài chi tiết theo 4 bước (STEPS)3.

1.1. Phân Loại Các Dạng Bản Đồ (Types of Maps)

Tài liệu giới thiệu hai loại bản đồ chính trong bài thi IELTS4:

  • 1.1.1. Mô tả Bản đồ Đơn (Single-map description): Dạng bài này yêu cầu thí sinh mô tả một bản đồ tại một thời điểm nhất định hoặc so sánh các vị trí (sites) được đề xuất trên cùng một bản đồ5.
    • Ví dụ: Bản đồ thành phố Brandfield, nơi có hai địa điểm (S1 và S2) được đề xuất cho việc xây dựng một trung tâm mua sắm mới6. Bài viết sẽ tập trung vào việc mô tả vị trí tương đối và các đặc điểm xung quanh của S1 và S2 để so sánh tính khả thi của chúng.
  • 1.1.2. Mô tả Bản đồ Kép (Two-map description): Dạng bài này yêu cầu so sánh sự thay đổi của một khu vực qua hai mốc thời gian khác nhau (ví dụ: Frenton 1990 và Frenton 2012) 7 hoặc so sánh hiện trạng với kế hoạch phát triển tương lai.
    • Ví dụ: Bản đồ Canterbury cho thấy sự thay đổi cảnh quan đô thị (ví dụ: sự phát triển của khu vực ngoại ô, đường sá, và các cơ sở vật chất như Trường học, Ngân hàng, Bệnh viện)8. Bài viết sẽ tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ diễn tả sự thay đổi (Language for Changes).

1.2. Khung Ngôn Ngữ Mô Tả (Map’s Describing Language)

Nền tảng của bài học là việc cung cấp các cụm từ và cấu trúc cần thiết, được chia thành hai nhóm chính9:

  • 1.2.1. Cụm từ chỉ Phương Hướng (Phrases for Directions): Bao gồm các hướng cơ bản (North, East, South, West) và các hướng trung gian (North-west, South-east)10101010. Ngoài ra, còn có các cách mô tả vị trí tương đối trong một khung hình (Top left-hand corner, Middle / Centre, Bottom right-hand corner)1111.
  • 1.2.2. Cụm từ chỉ Thay Đổi (Phrases for Changes): Đây là nhóm từ vựng và cấu trúc quan trọng nhất cho dạng Two-map description, tập trung vào việc mô tả sự phát triển, xây dựng, phá dỡ, hoặc di dời của các đối tượng (Tòa nhà, Cây cối, Cơ sở hạ tầng)121212.

1.3. Quy Trình Viết Bài 4 Bước (4-Step Writing Process)

Bài học đưa ra một quy trình viết bài chi tiết, áp dụng cho cả hai dạng bản đồ13:

  1. Phân tích Bản đồ (Analyze the map): Xác định mốc thời gian (Time) và số lượng đối tượng (Number of subjects) để chọn thì ngữ pháp thích hợp (Present simple, Past simple, Future simple)14.
  2. Diễn giải lại Chủ đề (Paraphrase the topic): Viết đoạn Mở đầu (Introduction) bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa để diễn giải lại câu đề bài151515.
  3. Tìm Đặc điểm Nổi bật và Viết Tổng quan (Find out noticeable features and write the Overview): Xác định các điểm khác biệt hoặc tương đồng quan trọng nhất để viết đoạn Tổng quan (Overview)161616.
  4. Chọn lọc Chi tiết và Viết Đoạn Thân bài (Pick out the main features… then write 2 body paragraphs): Chia các đặc điểm đã chọn thành hai nhóm để viết hai đoạn Thân bài (Body 1 và Body 2)171717.

2. Phân Tích Chuyên Sâu Về Công Cụ Ngôn Ngữ (Language Tool Analysis)

Khả năng đạt điểm cao trong Map Description phụ thuộc rất lớn vào việc sử dụng linh hoạt và chính xác các công cụ ngôn ngữ được cung cấp. Bài học này đã hệ thống hóa chúng một cách hiệu quả.

2.1. Phân Tích Ngôn Ngữ Định Hướng và Vị Trí (Directional and Positional Language)

Phần này không chỉ liệt kê các hướng cơ bản mà còn hướng dẫn cách sử dụng giới từ và cụm từ phức tạp để tăng cường tính chính xác và độ phức tạp về ngữ pháp (Grammatical Range)18181818.

  • 2.1.1. Hướng Cơ Bản và Vị Trí Tương Đối (Basic Directions):
    • Sách minh họa cách mô tả vị trí của đối tượng A so với đối tượng B19.
    • Công thức: $A \text{ is to the } \text{West}/\text{left} \text{ of } B$20.
    • Ứng dụng: Kết hợp cả hướng la bàn (North-east) và vị trí trong hình (top right-hand corner) để tránh lặp từ và đạt được sự đa dạng về từ vựng21212121. Ví dụ: B is in the South-east/on the bottom right-hand side corner of A22.
  • 2.1.2. Các Cách Mô Tả Vị Trí Khác (Other Ways to Describe Position):
    • Tài liệu giới thiệu các cụm từ thể hiện khoảng cách và mối quan hệ không gian, rất quan trọng trong việc so sánh các địa điểm được đề xuất (Single-map description)23.
    • Khoảng cách: B is in close proximity to A (gần) 2424B is a long distance away from C (xa)25. Điều này giúp thay thế các tính từ cơ bản như near hoặc far.
    • Mối quan hệ: A is surrounded by B(s) (bị bao quanh)2626; B is (halfway/midway) between A and C (nằm giữa)27; A is parallel to C (song song)28.
    • Mục đích: Các cấu trúc này không chỉ mô tả mà còn giúp liên kết các ý tưởng trong đoạn thân bài. Ví dụ: The bank was in close proximity to the school29.

2.2. Phân Tích Ngôn Ngữ Diễn Tả Sự Thay Đổi (Language for Changes)

Đây là xương sống của dạng bài Two-map description. Bài học phân loại động từ thay đổi theo đối tượng (Buildings, Trees/Forests, Infrastructure) và cung cấp các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

  • 2.2.1. Thay đổi Đối với Tòa nhà (Buildings):
    • Xây dựng/Mở rộng: built, constructed, erected (được xây lên)30; extended, expanded (được mở rộng)31.
    • Cải tạo/Chuyển đổi: renovated, reconstructed, modernized (được xây lại/hiện đại hóa)32; converted, transformed (into something) (được biến đổi thành)33.
    • Phá dỡ/Di dời: demolished, knocked down, flattened (bị dỡ bỏ)34; Moved/ relocated (được di dời tới)35.
  • 2.2.2. Thay đổi Đối với Cây cối và Cơ sở hạ tầng (Trees/Forests & Infrastructure):
    • Cây cối: cut-down, chopped down (bị chặt hạ)36; cleared (to make way for) (bị xóa sổ để dành chỗ cho)37.
    • Cơ sở hạ tầng (Cầu, Cảng, Đường): constructed, built, erected3838; extended, expanded, widened (mở rộng/mở rộng chiều ngang)3939.
  • 2.2.3. Cấu trúc Mô tả Thay thế (Transformation Structures):
    • Để tránh lặp lại, tài liệu cung cấp các cấu trúc câu phức tạp dùng để diễn tả sự thay thế đối tượng A bằng đối tượng B404040:
      • $A + \text{be} + \text{demolished}/\text{destroyed}/\text{knocked down} + \text{to make way for} + B$41. (Ví dụ: The trees were chopped down to make way for a technopark 42).
      • $B + \text{be} + \text{built}/\text{constructed}/\text{erected} + \text{on the original site of} + A$43. (Ví dụ: The cinema was built on the original site of the theatre 44).

3. Phân Tích Phương Pháp Viết Bài 4 Bước (Methodology of the 4-Step Writing)

Quy trình 4 bước không chỉ là một danh sách kiểm tra mà là một chiến lược toàn diện giúp thí sinh quản lý thời gian và đảm bảo sự mạch lạc (Coherence and Cohesion) trong bài viết.

3.1. Phân Tích Bản đồ (Step 1: Analyze the Map)

Bước đầu tiên là nền tảng quyết định sự chính xác của toàn bộ bài viết45.

  • Xác định Thì Ngữ pháp (Time/Tense): Đây là việc tối quan trọng. Nếu bản đồ có mốc thời gian trong quá khứ (ví dụ: Frenton 1990), phải dùng Thì Quá khứ Đơn (Past Simple). Nếu là hiện trạng (as it is now) và kế hoạch tương lai (plans for its development), phải dùng kết hợp Hiện tại Đơn (Present Simple) và Tương lai Đơn (Future Simple) hoặc cấu trúc bị động chỉ kế hoạch (is planned to be)464646. Ví dụ điển hình cho bản đồ dự án (proposed sites) là sử dụng Hiện tại Đơn47.
  • Liệt kê Chủ thể (Number of Subjects): Việc liệt kê các đối tượng chính (Golf course, Park, River, Housing Estates, Road, City Centre, Railway, Industrial Estate) 48 giúp thí sinh không bỏ sót chi tiết và sẵn sàng cho việc nhóm thông tin ở bước 4.

3.2. Diễn giải lại Chủ đề (Step 2: Paraphrase the Topic)

Đoạn Mở đầu cần ngắn gọn và súc tích. Bài học cung cấp các mẫu câu thay thế cho động từ mô tả (Illustrates / describes / demonstrate) và danh từ (locations/spots/sites)49.

  • Mục tiêu: Tránh lặp lại từ vựng trong đề bài và thiết lập ngữ cảnh cho bài viết50.
  • Ví dụ ứng dụng: Thay vì The map shows two proposed locations… có thể viết The plan illustrates two possible locations for a new shopping complex in the city of Brandfield51.

3.3. Tìm Đặc điểm Nổi bật và Viết Tổng quan (Step 3: Find out features and write the Overview)

Đoạn Tổng quan (Overview) là yêu cầu bắt buộc để đạt band điểm cao. Bài học hướng dẫn Overview nên bao gồm 2 ý chính52:

  1. Vị trí chung: Mô tả vị trí tổng quát của các đối tượng chính (ví dụ: the two proposed sites are in the North and the South East of the town)53.
  2. Khác biệt/Thay đổi quan trọng nhất: Nêu bật sự khác biệt rõ rệt nhất (đối với bản đồ đơn) hoặc sự thay đổi lớn nhất (đối với bản đồ kép).
    • Bản đồ đơn: Sự khác biệt về sự gần gũi với khu dân cư/công nghiệp54.
    • Bản đồ kép: Sự thay đổi tổng thể (totally transformed, witness dramatic changes) hoặc thay đổi chủ yếu (the principal change), ví dụ: việc xây dựng một đường vành đai (ring road)55.

3.4. Chọn lọc Chi tiết và Viết Đoạn Thân bài (Step 4: Pick out and group the main features)

Bước này yêu cầu kỹ năng nhóm thông tin (grouping) và liên kết ý tưởng.

  • Nguyên tắc Phân đoạn (Division):
    • Bản đồ đơn (Ví dụ S1 & S2): Chia thành 2 đoạn Body, mỗi đoạn mô tả chi tiết một khu vực (Describe Area 1 và Describe Area 2)56.
    • Bản đồ kép (Ít đối tượng): Body 1 mô tả tình trạng ban đầu; Body 2 mô tả sự thay đổi57.
    • Bản đồ kép (Nhiều đối tượng): Chia thành 2 nhóm đối tượng và mô tả sự thay đổi của từng nhóm58.
  • Kỹ thuật Mô tả Chi tiết: Cần sử dụng linh hoạt ngôn ngữ định hướng để mô tả vị trí của các đối tượng liên quan đến S1 và S2, chẳng hạn: Site 1 is located to the North of the City Centre and to the East of the Housing Estate5959.
  • Sử dụng Ngôn ngữ Thay đổi: Trong thân bài của bản đồ kép, cần lồng ghép các cấu trúc bị động và từ vựng về thay đổi (như demolished, replaced by, made way for) đã học ở Mục 2.260.

4. Đánh Giá Phê Phán và Ứng Dụng Thực Tiễn

Bài học LESSON 6: WRITING TASK 1 cung cấp một lộ trình học tập hiệu quả, nhưng cũng đòi hỏi người học phải có chiến lược áp dụng cụ thể.

4.1. Ưu Điểm Nổi Bật Của Bài Học

  • Tính Hệ Thống: Bài học được tổ chức rất rõ ràng, từ lý thuyết (phân loại bản đồ) đến thực hành (quy trình 4 bước), giúp người học dễ dàng nắm bắt61.
  • Sự Giàu Có Về Ngôn Ngữ: Việc cung cấp một danh sách phong phú các cụm từ chỉ vị trí (in close proximity to, surrounded by 62626262) và các động từ thay đổi chuyên biệt (demolished to make way for, converted) 63 là vô cùng giá trị, giúp thí sinh đạt được tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) cao.
  • Hướng dẫn Tập trung vào Overview: Việc nhấn mạnh và cung cấp cấu trúc rõ ràng cho đoạn Tổng quan (Overview) giải quyết một trong những lỗi phổ biến nhất của thí sinh (quên Overview hoặc viết Overview không rõ ràng)64.

4.2. Khuyến Nghị Về Chiến Lược Ứng Dụng Cho Người Học

Để đạt Band 7+ trong Task 1 Map, người học cần áp dụng các chiến lược sau, dựa trên nội dung bài học:

  1. Luyện tập Thao tác Ngôn ngữ (Language Manipulation): Không chỉ học thuộc các cụm từ chỉ thay đổi (ví dụ: demolished), mà phải luyện tập cách chuyển đổi chúng thành các cấu trúc câu phức tạp khác nhau (ví dụ: A was demolished to make way for BB was built on the original site of A)65. Điều này đảm bảo tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
  2. Quản lý Thời gian Phân tích (Time Management): Dành khoảng 3-5 phút đầu tiên cho Bước 1 và 3 (Analyze và Overview). Việc liệt kê 7 đối tượng chính 66 phải được thực hiện nhanh chóng, không tốn quá 1 phút. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng này giúp phần viết sau đó trở nên trôi chảy.
  3. Tối ưu hóa Thân bài (Body Paragraph Optimization): Áp dụng nguyên tắc nhóm thông tin hiệu quả. Ví dụ, trong bài mô tả kế hoạch phát triển (Town of Islip), thay vì mô tả từng tòa nhà, hãy nhóm các đối tượng theo khu vực (Bắc đường chính, Nam đường chính) hoặc theo loại thay đổi (Thay đổi về giao thông, Thay đổi về nhà ở/cửa hàng)67.

5. Giá Trị Sư Phạm và Kết Luận

Bài học Map Description này không chỉ là một tài liệu luyện thi mà còn là một khóa học kỹ năng ngắn gọn, tập trung vào việc phát triển tư duy logic và khả năng tổ chức thông tin.

5.1. Vai Trò Của Tư Duy Tổ chức (Organizational Thinking)

Bài học này là minh chứng rõ rệt cho thấy IELTS Writing Task 1 là bài kiểm tra về khả năng tổ chức thông tin hơn là khả năng sáng tạo. Việc áp dụng khuôn mẫu 4 bước 68 giúp thí sinh biến một bức tranh phức tạp (Bản đồ) thành một văn bản mạch lạc, có tính phân cấp:

  • Giới thiệu (Introduction): Khái quát hóa69.
  • Tổng quan (Overview): Khái quát hóa các đặc điểm nổi bật nhất70.
  • Thân bài (Body): Mô tả chi tiết, theo nhóm, sử dụng ngôn ngữ liên kết chặt chẽ71.

5.2. Kết Luận Cuối Cùng

Tóm lại, LESSON 6: WRITING TASK 1 là một tài liệu chất lượng cao. Nó cung cấp cho người học tất cả các công cụ cần thiết—từ kiến thức nền về phân loại bản đồ 72, kho từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên biệt 73, đến một chiến lược viết bài từng bước hoàn chỉnh74. Nếu người học nắm vững và áp dụng linh hoạt các chiến lược mô tả vị trí (dành cho bản đồ đơn) và ngôn ngữ thay đổi (dành cho bản đồ kép), họ sẽ đạt được điểm số cao trong tiêu chí Task AchievementCoherence and Cohesion của bài thi IELTS Writing Task 1. Sự kết hợp giữa lý thuyết và các ví dụ chi tiết về cách viết Overview và Body 75757575 khiến tài liệu này trở nên vô cùng thiết thực.