Tải FREE tài liệu IELTS Writing Task 2 PDF có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu IELTS Writing Task 2 PDF có tiếng Việt

Tải FREE tài liệu IELTS Writing Task 2 PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu IELTS Writing Task 2 PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu IELTS Writing Task 2 PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

A. Thông tin cơ bản về IELTS Writing Task 2

1. Yêu cầu

Đề thi IELTS Writing Task 2 đưa ra những vấn đề thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội.
Nhiệm vụ của thí sinh là viết một bài luận nghị luận tối thiểu 250 từ, nhằm thảo luận, trình bày quan điểm và ý kiến cá nhân về vấn đề được nêu trong đề.


2. Cấu trúc bài viết

Cách phân chia đoạn văn đóng vai trò rất quan trọng trong việc xây dựng một bài viết có tính mạch lạc và liên kết.
Cấu trúc phổ biến nhất là bố cục 4 đoạn, gồm:

PhầnNội dungVai trò
IntroductionMở bàiGiới thiệu chủ đề, nêu quan điểm hoặc định hướng bài viết
Body Paragraph 1Thân bài 1Trình bày luận điểm thứ nhất và luận cứ hỗ trợ
Body Paragraph 2Thân bài 2Trình bày luận điểm thứ hai và luận cứ hỗ trợ
ConclusionKết bàiTóm tắt và khẳng định lại quan điểm

3. Thời gian cho bài thi

Tổng thời gian phần thi IELTS Writing60 phút, gồm hai phần:

TaskNội dungThời gian gợi ý
Task 1Viết báo cáo (biểu đồ, quá trình, thư,…)20 phút
Task 2Viết bài luận nghị luận40 phút

Lưu ý:

  • Có thể dành nhiều hơn 40 phút cho Task 2 nếu hoàn thành Task 1 sớm.
  • Không nên dùng trọn 40 phút chỉ để viết. Hãy giữ lại 3–5 phút cuối để đọc lại và sửa lỗi.

4. Tiêu chí chấm điểm

Bài viết được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm.


a. Task Response (Khả năng đáp ứng đề bài)

BandMô tả năng lực
Band 5Chỉ giải quyết một phần yêu cầu của đề; bài có thể thiếu 250 từ hoặc thiếu lý do, ví dụ minh họa.
Band 6Trả lời được đề nhưng luận điểm còn thiếu giải thích hoặc luận cứ chưa thuyết phục.
Band 7Giải quyết đầy đủ yêu cầu, có giải thích và ví dụ, nhưng luận điểm còn chung chung.
Band 8Giải quyết xuất sắc yêu cầu, luận điểm cụ thể, có giải thích và ví dụ thuyết phục.

Ví dụ đề:
People are having more and more sugar-based drinks. What are the reasons? What are the solutions to make people drink less?


b. Coherence & Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết)

Coherence (Mạch lạc): Đánh giá khả năng sắp xếp và phát triển ý tưởng rõ ràng.
Cohesion (Liên kết): Đánh giá khả năng kết nối các ý, câu và đoạn bằng từ nối hợp lý.

BandCoherenceCohesion
Band 5Có nhiều ý nhưng triển khai sơ sài, khó hiểu.Không dùng hoặc dùng sai từ nối.
Band 6Mỗi đoạn có 1–2 ý chính, được giải thích và hỗ trợ hợp lý.Từ nối được dùng nhưng còn lặp hoặc chưa tự nhiên.
Band 7Các ý được phát triển hợp lý, rõ ràng.Dùng từ nối đa dạng, đôi chỗ còn thừa hoặc thiếu.
Band 8Mạch lạc, rõ ràng, hợp lý.Sử dụng linh hoạt, chính xác và hiệu quả các từ nối.

Yêu cầu để đạt điểm cao:

  • Mỗi đoạn thân bài chỉ nên có 1–2 ý chính, được giải thích và minh họa rõ ràng.
  • Không được thiếu mở bài hoặc kết bài.
  • Dùng từ nối linh hoạt, tránh lặp.

c. Lexical Resource (Vốn từ vựng)

Đề cập đến sự đa dạng, chính xác và phù hợp của từ vựng được sử dụng.

BandMô tả năng lực
Band 5Từ vựng hạn chế, ít dùng từ theo chủ đề.
Band 6Có sử dụng từ nâng cao nhưng còn sai chính tả, sai loại từ.
Band 7Từ vựng đa dạng, ít lỗi, có dùng collocations phù hợp.
Band 8Dùng từ vựng phong phú, chính xác, tự nhiên, không lặp từ.

Để đạt điểm cao:

  • Dùng từ đồng nghĩa để tránh lặp.
  • Sử dụng từ theo chủ đề.
  • Dùng collocations (cụm từ tự nhiên như lead a healthy life, commit a crime).
  • Hạn chế tối đa lỗi chính tả.

d. Grammatical Range & Accuracy (Độ đa dạng và chính xác ngữ pháp)

Đánh giá khả năng dùng đa dạng cấu trúc câuđúng ngữ pháp.

BandMô tả năng lực
Band 5Chủ yếu dùng câu đơn, nhiều lỗi khiến ý không rõ.
Band 6Có kết hợp câu phức nhưng lỗi còn thường xuyên.
Band 7Dùng đa dạng câu, phần lớn chính xác.
Band 8Sử dụng cấu trúc phức tạp, tự nhiên và gần như không mắc lỗi.

Để đạt điểm cao:

  • Kết hợp nhiều dạng câu (đơn, ghép, phức).
  • Kiểm tra kỹ lỗi ngữ pháp sau khi viết.
  • Dùng cấu trúc câu linh hoạt phù hợp với ý tưởng.

B. Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 2

1. Các kỹ năng cơ bản

Trước khi học viết, người học cần nắm vững hai kỹ năng nền tảng:

  • Paraphrasing (diễn đạt lại câu)
  • Tra từ điển đúng cách

a. Kỹ năng Paraphrasing

Khái niệm:
Diễn đạt lại ý của người khác bằng cách dùng từ ngữ hoặc cấu trúc khác, mà vẫn giữ nguyên nghĩa.

Vai trò:

  • Giúp đa dạng vốn từ và cấu trúc ngữ pháp.
  • Tránh lặp từ trong bài viết.
  • Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Các phương pháp Paraphrasing

Phương phápMô tảVí dụ
1. Sử dụng từ đồng nghĩa (Synonyms)Thay thế các từ nội dung (danh, động, tính, trạng từ) bằng từ đồng nghĩa phù hợp.Fast food → convenience food / junk food
cheaper → more affordable / lower-priced
2. Thay đổi loại từ và trật tự từChuyển loại từ (động → danh, tính → trạng…) và sắp xếp lại câu.People eat more fast food → The consumption of fast food has increased.
3. Thay đổi thể câu (Active → Passive) hoặc dùng chủ ngữ giả “it”Giúp thay đổi cấu trúc câu mà vẫn giữ nguyên ý.People say that reading helps → It is said that reading helps…

b. Kỹ năng tra từ điển

Các trang từ điển khuyên dùng:

  • Oxford Learner’s Dictionaries
  • Cambridge Dictionary

Khi tra từ mới, cần chú ý:

Thông tin cần xemÝ nghĩa
Nghĩa chi tiết của từTừ điển Anh–Anh cung cấp định nghĩa đầy đủ và rõ ràng hơn.
Ví dụ minh họaGiúp hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ.
CollocationsCác cụm từ thường đi kèm (ví dụ: be accountable for, take responsibility for).
Cấp độ từ (A1–C2)Cho biết độ khó của từ để lựa chọn từ phù hợp cho bài viết học thuật.
Văn phong (Formal/Informal)IELTS Writing yêu cầu sử dụng từ formal (trang trọng).

Ví dụ:

  • accountable (C1) = chịu trách nhiệm (trang trọng, dùng trong văn viết)
  • responsible (B1) = chịu trách nhiệm (trung cấp, phổ thông hơn)
    → Nên chọn accountable for something trong bài viết học thuật để ghi điểm cao hơn.

Tổng kết

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2, người viết cần:

  1. Trả lời đúng trọng tâm đề bài và phát triển ý mạch lạc.
  2. Sử dụng liên kết logic, từ nối linh hoạt.
  3. Dùng từ vựng đa dạng, chính xác và theo văn phong học thuật.
  4. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phong phú và hạn chế lỗi.
  5. Luyện tập thường xuyên kỹ năng paraphrasing và tra từ điển để mở rộng vốn từ.