Tải FREE tài liệu English 9 Grammar Book PDF - Focus Learning Academy

Tải FREE tài liệu English 9 Grammar Book PDF – Focus Learning Academy

Tải FREE tài liệu English 9 Grammar Book PDF – Focus Learning Academy là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE tài liệu English 9 Grammar Book PDF – Focus Learning Academy đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE tài liệu English 9 Grammar Book PDF – Focus Learning Academy về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Phần 1: Phân tích Phạm vi và Cấu trúc Kiến thức Trọng tâm

Tài liệu “Ngữ Pháp Lớp 9 $2024$-$2025$” được biên soạn với mục tiêu kép: củng cố kiến thức ngữ pháp cơ bản và giới thiệu các cấu trúc phức tạp, phục vụ cho kỳ thi chuyển cấp vào lớp $10$ cũng như các kỳ thi học sinh giỏi cấp cơ sở. Sách bao gồm ít nhất 20 bài học (Lessons), trải dài từ các thì cơ bản đến các mệnh đề phức tạp và các dạng từ vựng chuyên sâu.

Sự sắp xếp các bài học thể hiện một lộ trình sư phạm hợp lý, bắt đầu từ nền tảng ngữ pháp động từ và tiến tới cấu trúc câu, sau cùng là từ vựng chức năng.

1.1. Hệ thống hóa 4 Nhóm Kiến thức Ngữ pháp Nền tảng

$4$ bài học đầu tiên tập trung vào thì và động từ, cung cấp nền tảng vững chắc cho mọi cấu trúc câu sau này.

  1. Thì Hiện tại (Present Tense – Lesson 1): Đây là mảng kiến thức bắt buộc, bao gồm cả Hiện tại Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành và Hoàn thành Tiếp diễn. Việc học sinh lớp $9$ phải nắm vững $4$ thì này là điều kiện tiên quyết để phân biệt ngữ cảnh thời gian trong các bài tập viết lại câu và hoàn thành câu.
  2. Thì Quá khứ (Past Tense – Lesson 2): Tương tự, sự phân biệt giữa Quá khứ Đơn, Tiếp diễn, Hoàn thành, và Hoàn thành Tiếp diễn là chìa khóa để xử lý các câu phức.
  3. Dạng Tương lai (Future Forms – Lesson 3): Không chỉ dừng lại ở Will hay Be going to, tài liệu này hướng đến việc phân biệt sắc thái ngữ nghĩa của các dạng diễn tả tương lai.
  4. Cấu trúc Used To (Lesson 4): Cấu trúc này không chỉ kiểm tra thì quá khứ mà còn kiểm tra sự phân biệt với Be used toGet used to, một lỗi sai thường gặp ở cấp độ này.

1.2. Sự Chuyển tiếp sang Cấu trúc Câu và Mệnh đề Phức tạp

Từ bài học 10 trở đi, tài liệu chuyển trọng tâm sang các cấu trúc câu phức, vốn là cốt lõi của đề thi tuyển sinh lớp $10$ chuyên và không chuyên.

  1. Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses – Lesson 11): Đây là một trong những cấu trúc quan trọng nhất của lớp $9$. Việc sử dụng chính xác các đại từ quan hệ (Who, Which, That…), cũng như kỹ thuật rút gọn mệnh đề quan hệ, là yêu cầu bắt buộc để nâng cao điểm số. Tài liệu cần phải bao gồm sự phân biệt giữa mệnh đề giới hạn (defining) và không giới hạn (non-defining).
  2. Câu Tường thuật (Reported Speech – Lesson 12): Nắm vững quy tắc lùi thì, chuyển đổi đại từ, và các dạng động từ tường thuật đặc biệt (command, request, advice…). Kỹ năng này đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm tra khả năng chuyển đổi ý nghĩa của câu.
  3. Thể Bị động (Passive Voice – Lesson 13): Thể bị động không chỉ là chuyển đổi chủ ngữ mà còn là nắm vững các dạng bị động của các thì phức tạp và đặc biệt là bị động của động từ tường thuật (It is believed that…).
  4. Câu Ước (Structures with “WISH” – Lesson 10): Việc sử dụng WISH để bày tỏ mong muốn ở hiện tại, quá khứ, hay tương lai là một kỹ năng cần thiết để thí sinh thể hiện sự phức tạp về mặt cảm xúc và ngữ cảnh.

1.3. Ngữ pháp Chức năng và Từ vựng Chuyên sâu

Phần sau của tài liệu tập trung vào các yếu tố chức năng giúp hoàn thiện khả năng diễn đạt tiếng Anh.

  1. Cụm động từ (Phrasal Verbs – Lesson 6): Sự xuất hiện của Phrasal Verbs là một điểm sáng, vì đây là yếu tố từ vựng mang tính học thuật cao và thường xuất hiện trong các bài thi. Tài liệu liệt kê một danh sách phong phú như look up to, run out of, put up with, take off, work out, turn down, throw away. Đây là kiến thức không thể thiếu để đạt điểm cao.
  2. Động từ Khuyết thiếu (Modal Verbs – Lesson 14): Việc nắm vững các sắc thái ngữ nghĩa của Can, Could, May, Might, Should, Must… đặc biệt là các dạng quá khứ (Modal Perfect) như should have V3, must have V3 là một yêu cầu nâng cao.
  3. So sánh (Comparatives – Lesson 16): Ngoài so sánh hơn và so sánh nhất, các cấu trúc so sánh đặc biệt như so sánh kép (The more…, the more…) cũng rất quan trọng.
  4. Các Yếu tố Liên kết (Prepositions, Articles, Connectors – Lessons $17, 18, 19$): Việc này củng cố các yếu tố nền tảng để viết và nói trôi chảy, chính xác.
  5. Biến đổi Từ (Word Formation – Lesson 20): Đây là kỹ năng từ vựng nâng cao, kiểm tra khả năng sử dụng tiền tố, hậu tố để chuyển đổi loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ).

Phần 2: Đánh giá Chuyên sâu về 3 Trụ cột Kiến thức Lớp 9

Nếu phải chọn ra 3 trụ cột kiến thức quan trọng nhất cho học sinh lớp $9$ trong tài liệu này, đó sẽ là Phrasal Verbs, Reported Speech và Relative Clauses, bởi chúng là cầu nối giữa chương trình cơ sở và chương trình nâng cao.

2.1. Cụm Động từ (Phrasal Verbs – Lesson 6): Yếu tố Quyết định Điểm Số

Sự có mặt của Phrasal Verbs, với sự tổng hợp chi tiết, cho thấy tài liệu này được thiết kế không chỉ để vượt qua chương trình học mà còn để thi Chuyên. Phrasal Verbs là một trong những yếu tố ngôn ngữ mang tính bản ngữ cao nhất, và việc nắm vững chúng là một thách thức lớn.

  1. Tính đa nghĩa: Một từ như work out có tới $4$ nghĩa khác nhau: (1) tìm ra câu trả lời cho một câu hỏi toán học (find answer to a mathematical question); (2) hiểu/tìm ra câu trả lời cho điều gì đó (understand or find the answer to something); (3) tập thể dục (exercise in order to improve…); và (4) thành công/phát triển tốt (be successful or develop in a particular way). Việc học sinh phải nắm được tất cả các sắc thái này là minh chứng cho độ sâu của tài liệu.
  2. Ứng dụng trong Giao tiếp và Đề thi: Các Phrasal Verbs như put up with (chịu đựng), run out of (hết sạch) hay take up (bắt đầu một sở thích) là những cụm từ xuất hiện rất thường xuyên, nếu thiếu kiến thức này, học sinh khó lòng đạt điểm cao trong phần từ vựng.
  3. Các dạng từ Khác: Tài liệu còn đề cập đến các cụm động từ chỉ sự thay đổi/tiêu hao như use up (dùng hết) và wear out (làm kiệt sức hoặc dùng mòn). Sự chi tiết này cho thấy tính thực dụng và chuyên môn cao của tài liệu.

2.2. Câu Tường thuật (Reported Speech – Lesson 12): Chuyển đổi và Nhận thức Ngữ cảnh

Kỹ năng chuyển đổi câu trực tiếp sang gián tiếp không chỉ là lùi thì, mà là nhận thức về ngữ cảnh xã hội của lời nói.

  1. Quy tắc Lùi thì Cơ bản: Tài liệu cung cấp các quy tắc chuẩn về sự thay đổi của thì, trạng từ thời gian và nơi chốn.
  2. Động từ Tường thuật Đặc biệt: Phần khó nhất, và quan trọng nhất, là các động từ tường thuật đặc biệt, như suggest, advise, warn, promise, refuse. Mỗi động từ này đi kèm với một cấu trúc riêng (V + V-ing hoặc V + to V hoặc V + O + to V), và việc sử dụng chúng đúng cách giúp câu nói trở nên tinh tế và chính xác hơn.

2.3. Mệnh đề Quan hệ (Relative Clauses – Lesson 11): Tinh gọn và Nâng cao Văn phong

Mệnh đề quan hệ là phương tiện để tạo ra các câu phức, thể hiện khả năng liên kết ý tưởng của người viết/nói.

  1. Sử dụng Đại từ Quan hệ: Phải phân biệt rõ khi nào dùng Who (thay cho người) và Which (thay cho vật), và khi nào có thể dùng That.
  2. Mệnh đề không Giới hạn: Việc sử dụng dấu phẩy để phân biệt mệnh đề cung cấp thông tin thêm (non-defining) là lỗi thường gặp, và tài liệu cần nhấn mạnh That không được dùng trong trường hợp này.
  3. Kỹ thuật Rút gọn: Kỹ thuật rút gọn thành cụm phân từ (V-ing, V3/ed) hoặc cụm danh từ (to V) là một yếu tố nâng cao điểm ngữ pháp trong các bài thi viết.

Phần 3: Cảm nhận Sư phạm và Tính Ứng dụng Thực tiễn

Đối với một học sinh lớp $9$, tài liệu này mang lại cảm nhận về sự toàn diện và độ tập trung cao, gần như là một giáo trình must-have để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng nhất cấp Trung học cơ sở.

3.1. Tính Toàn diện và Phù hợp với Lộ trình Lớp 9

Phạm vi của tài liệu, bao gồm 20 bài học, bao phủ toàn bộ chương trình ngữ pháp trọng tâm của Bộ Giáo dục và Đào tạo dành cho cấp $9$, đồng thời mở rộng sang các kiến thức chuyên sâu thường xuất hiện trong đề thi lớp $10$ của các trường chuyên.

  1. Cân bằng giữa Ngữ pháp Cấu trúc và Từ vựng Chức năng: Sự kết hợp giữa các bài về cấu trúc câu (Reported Speech, Relative Clauses, Passive Voice) và các bài về từ vựng chức năng (Phrasal Verbs, Prepositions) là một điểm mạnh lớn. Điều này đảm bảo học sinh không chỉ biết cách sắp xếp từ vựng mà còn biết cách sử dụng các từ vựng tinh tế và nâng cao.
  2. Lộ trình Học tập Tự thân: Với sự phân chia thành các bài học rõ ràng (LESSON 1, LESSON 2…), tài liệu cho phép học sinh tự đánh giá và tập trung vào các lĩnh vực yếu kém của mình. Ví dụ, nếu học sinh yếu về thì, họ có thể bắt đầu bằng $4$ bài học đầu tiên trước khi chuyển sang các cấu trúc phức tạp hơn.

3.2. Vai trò của Tài liệu trong việc Chuyển từ Nền tảng sang Nâng cao

Tài liệu này không chỉ là một cuốn sách giáo khoa, mà là một công cụ cá nhân hóa để nâng cao năng lực ngôn ngữ.

  1. Khả năng Tinh lọc Kỹ năng Viết: Với việc cung cấp các cấu trúc như Modal Verbs (Lesson $14$) và Connectors (Lesson $19$), tài liệu giúp học sinh chuyển từ việc viết các câu đơn giản sang các đoạn văn mạch lạc, phức tạp, đáp ứng yêu cầu của các bài viết luận hoặc bài viết lại câu trong đề thi.
  2. Làm chủ Các lỗi Sai Phổ biến: Các chủ đề như Question Tags (Lesson $5$), Verbs with To Infinitive and Gerund (Lesson $8$), và Question Words Before To Infinitive (Lesson $9$) là những mảng kiến thức thường xuyên gây nhầm lẫn. Việc tập trung vào những “điểm yếu” này giúp học sinh tránh được các lỗi sai ngớ ngẩn và tối đa hóa điểm số.

3.3. Cảm nhận về Độ Sâu của Nội dung

Mặc dù đoạn trích chỉ hiển thị Mục lục và một phần của Phrasal Verbs, những phần đó đã đủ để nhận định về chất lượng. Đặc biệt là phần Phrasal Verbs, việc liệt kê và giải thích đầy đủ các nghĩa khác nhau của một Phrasal Verb (ví dụ work out có $4$ nghĩa) là một phương pháp giảng dạy rất hiệu quả.

  1. Học Từng Cặp: Việc giảng dạy các cụm động từ thường đi chung với nhau, ví dụ: turn on/off (bật/tắt), set off/set out (khởi hành), take up/take off (bắt đầu/cất cánh/cởi ra), giúp người học nắm vững sự phân biệt ngữ nghĩa và áp dụng một cách tự nhiên.
  2. Phân biệt Tinh tế: Tài liệu đã làm tốt việc đưa ra các sắc thái khó phân biệt như wear out (dùng mòn hoặc làm kiệt sức) và wear off (dần biến mất – cảm giác, tác dụng), cho thấy sự đầu tư vào chất lượng kiến thức chứ không chỉ là liệt kê.

3.4. Kết luận về Giá trị Học thuật

Tài liệu “Tổng Hợp Ngữ Pháp Lớp 9” là một nguồn tài nguyên quý giá, được thiết kế có mục đích rõ ràng cho học sinh lớp $9$ và các kỳ thi quan trọng. Với 20 chủ đề cốt lõi và sự tập trung sâu sắc vào các cấu trúc nâng cao như Phrasal Verbs, Relative Clauses, Reported Speech, nó cung cấp một khuôn khổ học tập toàn diện, từ thì cơ bản đến kỹ năng viết câu phức tạp, là yếu tố then chốt để giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập cao nhất.