


Mục lục
ToggleGiới thiệu chung
Write Right 1 Student Book là cuốn sách đầu tiên trong bộ giáo trình được thiết kế nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho kỹ năng viết tiếng Anh của học sinh. Ở cấp độ này, trọng tâm không chỉ là việc tạo ra một sản phẩm viết hoàn chỉnh, mà còn là việc làm quen với các khái niệm cơ bản về cấu trúc câu, từ vựng theo chủ đề, và quan trọng nhất là phương pháp luận đằng sau quá trình viết. Cuốn sách sử dụng cách tiếp cận Quy trình Viết có Hướng dẫn (Guided Process Writing), giúp người học từng bước phát triển ý tưởng và chuyển chúng thành văn bản có cấu trúc logic.
Giáo trình này được chia thành 8 đơn vị bài học (Units), mỗi đơn vị tập trung vào một chủ đề quen thuộc và gần gũi với cuộc sống của học sinh, chẳng hạn như bạn bè, sở thích, gia đình, và các hoạt động thường ngày. Mỗi đơn vị được tổ chức theo một trình tự 5 bước rõ ràng, đảm bảo rằng học sinh được hỗ trợ tối đa từ giai đoạn khởi động tư duy đến khi hoàn thành bản thảo cuối cùng, qua đó xây dựng sự tự tin và củng cố độ chính xác trong kỹ năng viết.
1. Tóm tắt Cấu trúc và Quy trình Viết 5 Bước
Phương pháp giảng dạy cốt lõi của Write Right 1 là quy trình viết từng bước, được chia thành 5 giai đoạn chính, được thiết kế để đơn giản hóa quá trình viết, biến nó thành một chuỗi hành động có thể quản lý được.
1.1. Bước 1: Khởi động và Làm quen (Step 1: Warm-up)
Giai đoạn này nhằm mục đích thu hút sự chú ý của học sinh và kích hoạt vốn từ vựng liên quan đến chủ đề.
- Làm quen Chủ đề qua Hình ảnh: Các hình ảnh minh họa (Illustrations) được sử dụng để giúp học sinh hiểu và có hứng thú với chủ đề viết. Việc này cũng là cơ hội để giới thiệu các từ vựng mới một cách trực quan. Ví dụ, trong Unit 1: This Is My Best Friend, các hình ảnh về bạn bè đang chơi, đang học, hoặc chia sẻ cùng nhau sẽ được sử dụng.
- Kích hoạt Tư duy bằng Câu hỏi Cơ bản: Các câu hỏi cơ bản (Basic questions) được đưa ra để tạo môi trường thoải mái, khuyến khích học sinh bắt đầu thảo luận và suy nghĩ về chủ đề. Điều này giúp thu thập các ý tưởng tiền đề (pre-writing ideas).
- Văn bản Mẫu (Model Story): Học sinh được cung cấp một văn bản mẫu (model text), đóng vai trò là một khuôn mẫu (template) hoặc một ví dụ về kết quả đầu ra mong muốn. Điều này cung cấp định hướng rõ ràng về cấu trúc và nội dung.
- Kiểm tra Hiểu biết Đơn giản: Các câu hỏi đọc hiểu (Comprehension questions) được sử dụng để đảm bảo học sinh đã hiểu nội dung của văn bản mẫu trước khi phân tích sâu hơn về cấu trúc.
1.2. Bước 2: Củng cố Kiến thức Cơ bản (Step 2: Writing Basics)
Bước này là nền tảng ngôn ngữ, nơi học sinh được trang bị “vật liệu” cần thiết cho bài viết.
- Học Từ vựng và Mẫu câu Cơ bản: Học sinh học các từ vựng chủ chốt (key vocabulary words) và các mẫu câu (sentence patterns) cơ bản liên quan đến chủ đề.
- Luyện tập Ngữ pháp Tự nhiên: Thông qua việc luyện tập các biến thể (variations) của các câu trong văn bản mẫu, học sinh làm quen với ngữ pháp một cách tự nhiên. Điều này là hình thức thực hành có kiểm soát, giúp các em củng cố cấu trúc mà không cảm thấy mình đang học ngữ pháp một cách khô khan. Ví dụ: Luyện tập cách sử dụng các tính từ mô tả bạn bè (She is kind, funny, friendly…).
1.3. Bước 3: Luyện tập Viết Câu (Step 3: Writing Practice)
Giai đoạn này tập trung vào việc áp dụng các cấu trúc ngôn ngữ đã học để tạo thành các câu hoàn chỉnh.
- Tập trung vào Mẫu câu Chủ chốt: Học sinh tập trung vào các mẫu câu quan trọng (key sentence patterns) mà các em sẽ sử dụng để viết về chủ đề đã cho.
- Luyện viết Câu có Hướng dẫn: Nhiều hoạt động khác nhau (Various activities) cho phép học sinh luyện viết hầu hết các câu trong văn bản mẫu, sử dụng vốn từ và cấu trúc đã được củng cố. Các hoạt động này thường là điền vào chỗ trống, sắp xếp từ, hoặc viết câu dựa trên hình ảnh, giúp chuyển từ ý tưởng sang ngôn ngữ viết một cách có kiểm soát.
1.4. Bước 4: Tổ chức và Soạn thảo (Step 4: Organizing & Drafting)
Đây là bước chuyển đổi từ việc viết câu đơn lẻ sang việc tổ chức bài viết có cấu trúc.
- Sơ đồ Tổ chức (Graphic Organizer): Sơ đồ tổ chức (The graphic organizer) được giới thiệu để giúp học sinh hiểu cấu trúc của văn bản mẫu và bắt đầu tổ chức các ý tưởng cho bài viết của mình. Ở cấp độ 1, sơ đồ này thường rất đơn giản, tập trung vào các ý chính: Giới thiệu, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết luận.
- Cung cấp Cụm từ Hỗ trợ: Các cụm từ bổ sung (Additional expressions) mà học sinh có thể sử dụng trong bài viết cũng được cung cấp, giúp các em tạo ra các câu văn mượt mà và đa dạng hơn.
- Hoàn thành Bản nháp Đầu tiên (First Draft): Học sinh hoàn thành bản nháp đầu tiên (first draft) bằng cách làm theo hướng dẫn đoạn văn (paragraph guide) dựa trên cấu trúc đã tổ chức ở trên.
- Mẹo Viết (Tips): Nhiều mẹo khác nhau (Various tips) được cung cấp về cấu trúc, thể loại viết và các khía cạnh khác, giúp học sinh tránh các lỗi cơ bản.
1.5. Bước 5: Sửa đổi và Hoàn thiện (Step 5: Revise & Edit & Final Draft)
Bước cuối cùng và quan trọng nhất, nơi học sinh học về tầm quan trọng của sự chính xác.
- Sửa đổi và Chỉnh sửa (Self-Correction): Học sinh sử dụng bản nháp đầu tiên làm cơ sở để viết một bản nháp hoàn chỉnh (complete draft). Các em được hướng dẫn cách tự tìm và sửa các lỗi sai của mình về ngữ pháp, chính tả và dấu câu, xây dựng kỹ năng tự đánh giá.
- Bản thảo Cuối cùng (Final Draft): Sau khi nhận được phản hồi (feedback) từ giáo viên hướng dẫn (instructor), học sinh sửa lỗi và viết bản thảo cuối cùng (final draft).
- Ghi nhớ và Theo dõi Lỗi: Học sinh được khuyến khích ghi lại các từ vựng chủ chốt (key vocabulary words) cần nhớ, cũng như các lỗi sai (mistakes) có thể tái diễn, để cải thiện độ chính xác trong các bài viết tiếp theo.
2. Phân tích Chương trình Giảng dạy và Trọng tâm Ngôn ngữ
Chương trình giảng dạy của Write Right 1 được thiết kế để giới thiệu các chủ đề cốt lõi và các chức năng ngôn ngữ cơ bản nhất mà học viên sơ cấp cần nắm vững.
2.1. Đa dạng Thể loại và Nhiệm vụ Viết (Writing Forms and Tasks)
Sách bao gồm 8 đơn vị bài học, mỗi đơn vị đại diện cho một nhiệm vụ và thể loại viết quan trọng ở cấp độ cơ bản:
- Unit 1: This Is My Best Friend
- Nhiệm vụ: Viết về người bạn thân nhất của bạn (Write about your best friend).
- Thể loại: Mô tả (Descriptive writing).
- Unit 2: My Favorite Sport
- Nhiệm vụ: Viết về môn thể thao yêu thích của bạn (Write about your favorite sport).
- Thể loại: Viết diễn giải/giải thích (Expository writing).
- Unit 3: My Family
- Nhiệm vụ: Viết về gia đình bạn (Write about your family).
- Thể loại: Mô tả (Descriptive writing).
- Unit 4: My Favorite Season
- Nhiệm vụ: Viết về mùa yêu thích của bạn (Write about your favorite season).
- Thể loại: Viết diễn giải/giải thích (Expository writing).
- Unit 5: My Room
- Nhiệm vụ: Viết về căn phòng của bạn (Write about your room).
- Thể loại: Mô tả (Descriptive writing).
- Unit 6: My Hobbies
- Nhiệm vụ: Viết về sở thích của bạn (Write about your hobbies).
- Thể loại: Tường thuật/Giải thích (Narrative/Expository writing).
- Unit 7: My Favorite Place
- Nhiệm vụ: Viết về nơi yêu thích của bạn (Write about your favorite place).
- Thể loại: Mô tả (Descriptive writing).
- Unit 8: A Thank-You Note
- Nhiệm vụ: Viết lời cảm ơn (Write a thank-you note).
- Thể loại: Thư/Ghi chú (Note/Letter).
2.2. Trọng tâm Ngữ pháp và Chức năng (Grammar and Function Focus)
Mỗi đơn vị tập trung vào các cấu trúc ngữ pháp và chức năng ngôn ngữ cơ bản, đảm bảo học viên sử dụng chúng để tạo ra câu văn có ý nghĩa:
- Unit 1 (Descriptive):
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Simple present tense), Đại từ (Pronouns).
- Chức năng: Mô tả bạn thân của bạn (Describing your best friend).
- Unit 2 (Expository):
- Ngữ pháp: Danh từ đếm được/không đếm được (Countable/uncountable nouns), Cấu trúc like to.
- Chức năng: Giải thích môn thể thao yêu thích của bạn (Explaining your favorite sport).
- Unit 3 (Descriptive):
- Ngữ pháp: has/have, Cấu trúc live with.
- Chức năng: Mô tả gia đình bạn (Describing your family).
- Unit 4 (Expository):
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place), Danh từ số nhiều (Plural nouns).
- Chức năng: Giải thích mùa yêu thích của bạn (Explaining your favorite season).
- Unit 5 (Descriptive):
- Ngữ pháp: There is/are, Đại từ sở hữu (Possessive pronouns).
- Chức năng: Mô tả căn phòng của bạn (Describing your room).
- Unit 6 (Narrative/Expository):
- Ngữ pháp: enjoy + V-ing, Liên từ and, but (Conjunctions).
- Chức năng: Mô tả sở thích của bạn (Describing your hobbies).
- Unit 7 (Descriptive):
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place), Cấu trúc go to.
- Chức năng: Mô tả nơi yêu thích của bạn (Describing your favorite place).
- Unit 8 (Note/Letter):
- Ngữ pháp: Thank you for, Đại từ nhân xưng (Personal pronouns).
- Chức năng: Viết lời cảm ơn (Writing a thank-you note).
3. Cảm nhận Sư phạm và Phân tích Giá trị Giáo dục
Write Right 1 là một giáo trình được thiết kế chu đáo, giải quyết hiệu quả nhu cầu của học viên sơ cấp trong việc chuyển từ việc học ngữ pháp và từ vựng riêng lẻ sang việc sản xuất ngôn ngữ viết có cấu trúc.
3.1. Chuyển đổi từ Ngữ pháp sang Viết Câu (Sentence to Paragraph Transition)
Ở cấp độ 1, thách thức lớn nhất là giúp học viên làm chủ việc xây dựng câu đơn giản và sau đó kết nối chúng thành đoạn văn. Cuốn sách này thực hiện điều đó một cách xuất sắc:
- Củng cố Câu thông qua Thực hành Lặp lại: Các hoạt động trong Bước 2 và Bước 3 (Writing Basics và Writing Practice) được thiết kế để học viên lặp lại và biến thể các mẫu câu chủ chốt. Điều này không chỉ củng cố ngữ pháp mà còn giúp học viên xây dựng trí nhớ cơ bắp (muscle memory) cho các cấu trúc câu cơ bản.
- Tổ chức Ý tưởng Đơn giản: Sơ đồ tổ chức ở cấp độ này rất đơn giản (chẳng hạn như một bản đồ tư duy với 3-4 ý chính). Sự đơn giản này giúp học viên sơ cấp không bị choáng ngợp, học được rằng ngay cả một đoạn văn ngắn cũng cần có cấu trúc (structure) (ví dụ: câu chủ đề, câu hỗ trợ, câu kết luận).
3.2. Tính Thực tiễn và Cá nhân hóa Chủ đề (Practicality and Personalization)
Các chủ đề được chọn (bạn bè, gia đình, sở thích, phòng, v.v.) đều là những lĩnh vực học viên có thể nói về mình (self-referential), điều này có hai lợi ích sư phạm lớn:
- Động lực Học tập (Motivation): Việc viết về bản thân hoặc những điều mình yêu thích làm tăng đáng kể sự quan tâm và động lực. Học viên cảm thấy bài viết của mình có ý nghĩa và giá trị cá nhân, thay vì chỉ là một bài tập học thuật.
- Sử dụng Ngôn ngữ Có ý nghĩa: Học viên sử dụng tiếng Anh để thực hiện một chức năng cụ thể (ví dụ: Mô tả bạn thân của bạn – Unit 1, Giải thích mùa yêu thích của bạn – Unit 4). Điều này giúp củng cố mối liên hệ giữa ngôn ngữ và mục đích giao tiếp, một nguyên tắc cốt lõi của phương pháp tiếp cận giao tiếp.
3.3. Phát triển Kỹ năng Tự chủ Viết (Autonomy in Writing)
Mặc dù có hướng dẫn chi tiết, cuốn sách vẫn thúc đẩy tính tự chủ thông qua các bước cuối cùng.
- Tự Đánh giá và Chỉnh sửa: Việc dành Bước 5 cho quá trình Sửa đổi và Chỉnh sửa (Revise & Edit) là một chiến lược quan trọng. Học sinh được học rằng việc viết không kết thúc khi bản nháp đầu tiên hoàn thành. Việc tự kiểm tra chính tả, dấu câu, và ngữ pháp giúp phát triển tư duy phản biện (critical thinking) và khả năng tự kiểm soát chất lượng ngôn ngữ.
- Ghi chép Lỗi sai: Hoạt động ghi lại các lỗi sai thường gặp để tránh trong tương lai là một công cụ siêu nhận thức (metacognitive tool) vô giá. Nó khuyến khích học sinh trở thành người quản lý (manager) quá trình học tập của chính mình, tập trung vào những điểm yếu cá nhân.
3.4. Kết hợp Viết và Ngữ pháp Định hướng Mục tiêu
Các trọng tâm ngữ pháp được chọn lựa đều trực tiếp phục vụ cho nhiệm vụ viết của đơn vị đó:
- Hiện tại Đơn và Mô tả: Trong Unit 1, việc mô tả bạn thân đòi hỏi việc sử dụng Thì Hiện tại Đơn (Simple Present) và Đại từ để nói về hành động, thói quen và tính cách.
- Giới từ và Không gian: Trong Unit 5, việc mô tả căn phòng (My Room) đòi hỏi việc sử dụng cấu trúc There is/are và các Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place) (on, under, next to, behind), buộc học viên phải áp dụng ngôn ngữ không gian một cách chính xác.
- Danh động từ và Sở thích: Trong Unit 6, việc sử dụng cấu trúc enjoy + V-ing là bắt buộc để mô tả sở thích, làm quen với các hình thức động từ khác ngoài dạng nguyên mẫu.
3.5. Hoạt động Dự án Viết Sáng tạo (Creative Writing Projects)
Phần Writing Project ở cuối sách là một phần mở rộng tuyệt vời, đưa việc viết ra khỏi khuôn khổ bài tập đơn thuần.
- Sản phẩm Viết Thực tế: Học viên thực hành viết ở nhiều định dạng mang tính tương tác và sáng tạo (creative formats), bao gồm việc tạo ra một Family Tree (Cây Gia Phả), một Daily Life Timeline (Dòng thời gian Sinh hoạt Hàng ngày), hoặc một Brochure (Tài liệu quảng cáo) về một nơi yêu thích.
- Mục đích Giao tiếp: Các dự án này không chỉ là thủ công (crafts) mà là phương tiện để xuất bản (publish) tác phẩm của mình. Việc tạo ra một Brochure có nghĩa là học viên đang viết cho một đối tượng (audience) tiềm năng, một yếu tố cực kỳ quan trọng để phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế. Sản phẩm viết trở nên hữu hình và có giá trị trưng bày.
Kết luận
Write Right 1 Student Book là một giáo trình nền tảng xuất sắc cho việc học viết tiếng Anh ở cấp độ sơ cấp. Sách thành công trong việc kết hợp sự chặt chẽ của phương pháp Quy trình Viết 5 Bước với tính hấp dẫn của các chủ đề cá nhân hóa và các hoạt động sáng tạo.
Sự sắp xếp nội dung có hệ thống, từ việc củng cố các mẫu câu cơ bản, đến việc tổ chức ý tưởng bằng sơ đồ, và cuối cùng là quy trình tự sửa lỗi nghiêm ngặt, trang bị cho học sinh một bộ công cụ toàn diện. Cuốn sách không chỉ dạy học sinh cách viết câu đúng ngữ pháp mà còn dạy các em cách tổ chức tư duy và phát triển bài viết một cách độc lập. Write Right 1 là một tài liệu vô cùng giá trị, đặt nền móng vững chắc cho hành trình trở thành một người viết tiếng Anh tự tin và có kỹ năng tư duy phản biện.

