


Bộ sách Wonderful World, Second Edition, với các cấp độ 1 (Workbook) và 2 (Student’s Book) là một chương trình giảng dạy tiếng Anh được phát triển bởi National Geographic Learning. Triết lý cốt lõi của bộ sách là “mang thế giới vào lớp học và đưa lớp học vào cuộc sống”, thông qua việc tích hợp nội dung khám phá thế giới tự nhiên và văn hóa toàn cầu. Sự hợp tác này không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn nuôi dưỡng những kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21, biến học viên thành những công dân toàn cầu có tư duy rộng mở. Cuốn sách Bài Tập (Workbook) cấp độ 1 và Sách Học (Student’s Book) cấp độ 2 thể hiện rõ sự nhất quán trong phương pháp tiếp cận này, xây dựng một lộ trình học tập liên tục, từ những khái niệm cơ bản nhất đến những cấu trúc và chủ đề phức tạp hơn.
Mục lục
Toggle1. Triết Lý Giáo Dục và Cấu Trúc Tổng Thể của Bộ Sách
Bộ sách Wonderful World được thiết kế dựa trên nguyên tắc học tập qua khám phá. Mỗi bài học đều sử dụng hình ảnh chân thực, nội dung hấp dẫn từ kho tư liệu của National Geographic để làm nền tảng cho việc học từ vựng và ngữ pháp. Cấu trúc của bộ sách, từ cấp độ 1 đến 2, đều bao gồm một đơn vị khởi động (Unit 0), 12 đơn vị bài học chính, các bài ôn tập (Reviews) sau mỗi 2 đơn vị và các tài liệu bổ trợ như Video và Tài liệu Ngữ pháp (Grammar References). Sự lặp lại có hệ thống này giúp củng cố kiến thức một cách bền vững.
Unit 0 ở cả hai cấp độ đóng vai trò củng cố nền tảng. Cụ thể, Unit 0 trong Sách học cấp độ 2 bao gồm việc ôn tập Bảng chữ cái (Alphabet), Số đếm (Numbers), Màu sắc (Colours), Lời chào hỏi (Greetings), Gia đình (Family), Các ngày trong tuần (Days of the week), Thời gian (Time), Các mùa (Seasons), Danh từ số nhiều (Plurals), Mạo từ (Articles), Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns), và Ngôn ngữ Lớp học (Classroom Language). Đây là một sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đi sâu vào các cấu trúc phức tạp hơn ở các đơn vị chính.
2. Phân Tích Chi Tiết Nội Dung và Lộ Trình Học Tập
Lộ trình học tập của bộ sách được xây dựng theo một chuỗi logic, từ việc nhận biết bản thân và môi trường gần gũi (cấp độ 1) đến việc khám phá các khái niệm phức tạp về thời gian, công việc, công nghệ, và quá khứ (cấp độ 2).
1. Phân Tích Nội Dung Cấp Độ 1 (Workbook)
Cấp độ 1 tập trung vào việc thiết lập các kỹ năng ngôn ngữ cốt lõi cho người học sơ cấp. Các chủ đề xoay quanh thế giới nhỏ bé của học sinh:
- Unit 0: Giới thiệu Bảng chữ cái, Màu sắc, Số đếm, và Lời chào hỏi.
- Unit 1 (My Family) và Unit 2 (My School): Xây dựng vốn từ vựng về gia đình và môi trường học tập.
- Unit 3 (Animals) và Unit 4 (My House): Mở rộng từ vựng về động vật và không gian sống, sử dụng các cấu trúc câu đơn giản và giới từ chỉ vị trí.
- Unit 5 (My Body) và Unit 6 (My Clothes): Tập trung vào mô tả cá nhân, từ bộ phận cơ thể đến trang phục.
- Unit 7 (What Can You Do?) và Unit 8 (Let’s Play!): Giới thiệu các động từ hành động và cấu trúc can/can’t để diễn tả khả năng, cùng với từ vựng về trò chơi và hoạt động giải trí.
- Unit 9 (My Town) và Unit 10 (Let’s Eat!): Bắt đầu khám phá cộng đồng và học từ vựng thiết yếu về địa điểm và thức ăn.
- Unit 11 (Our Wonderful World) và Unit 12 (My Day): Mở rộng tầm nhìn ra thế giới và học về thói quen hàng ngày (thì hiện tại đơn).
2. Phân Tích Nội Dung Cấp Độ 2 (Student’s Book)
Cấp độ 2 nâng cao độ khó của ngữ pháp và mở rộng phạm vi từ vựng, giới thiệu các thì và cấu trúc câu phức tạp hơn, chuẩn bị cho người học ở giai đoạn tiếp theo.
1. Đơn vị 1-2: Sở hữu và Đặc điểm Cá nhân
- Unit 1: On the Farm (Trên Nông Trại): Tập trung vào từ vựng liên quan đến nông trại và động từ. Ngữ pháp chính là have/has got (khẳng định, phủ định và câu hỏi), một cấu trúc cơ bản để diễn đạt sự sở hữu. Phần Phát âm (Sounds of English) tập trung vào âm c/ck qua các từ như cow, cat, duck, chicken.
- Unit 2: Family Time (Thời Gian Gia Đình): Từ vựng về gia đình và tính từ. Ngữ pháp củng cố và mở rộng động từ to be (khẳng định, phủ định, câu hỏi và trả lời ngắn). Phần ngữ âm luyện tập các nguyên âm dài và silent e (chữ e câm), giúp phân biệt các từ như name, home, Pete, cute, wife.
2. Đơn vị 3-4: Không gian và Nhu cầu Sống
- Unit 3: At Home (Ở Nhà): Từ vựng về các phần của ngôi nhà, tính từ, đồ đạc và thiết bị gia dụng. Ngữ pháp trọng tâm là There is/There are (khẳng định, phủ định và câu hỏi), Tính từ sở hữu (Possessive adjectives), Possessive ‘s (sở hữu cách) và Mạo từ A, an, the.
- Unit 4: What Do You Eat? (Bạn Ăn Gì?): Từ vựng về thức ăn, số đếm từ 20-100, và các khái niệm về thời gian (tuần, năm). Ngữ pháp giới thiệu Some/any và câu hỏi về số lượng How much…?/How many…?, cùng với Đại từ tân ngữ (Object pronouns). Phần phát âm phân biệt nguyên âm u dài và ngắn (rug, computer) và các âm ea, ie, i, ee (eat, piece, pizza, week).
3. Đơn vị 5-6: Mô tả và Hành động Hiện tại
- Unit 5: What’s it Like Outside? (Ngoài Trời Như Thế Nào?): Từ vựng mô tả ngoài trời. Ngữ pháp giới thiệu Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) ở dạng khẳng định và phủ định. Học sinh cũng học về Số thứ tự (Ordinal numbers) từ 1-10.
- Unit 6: Let’s Go! (Chúng Ta Đi Thôi!): Từ vựng về các tháng trong năm, động từ, hoạt động ngoài trời. Ngữ pháp tiếp tục với Present Continuous (câu hỏi và câu trả lời ngắn), giới thiệu can/can’t, must/mustn’t, câu cầu khiến (Imperatives – khẳng định và phủ định) và cấu trúc Let’s. Phát âm tập trung vào OW (snow, throw, wow, flower).
4. Đơn vị 7-8: Công việc và Công nghệ
- Unit 7: Jobs (Các Nghề Nghiệp): Từ vựng về nghề nghiệp và tính từ. Ngữ pháp chuyển sang Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) (khẳng định và phủ định), sau đó là câu hỏi và câu trả lời ngắn. Âm thanh tập trung vào ph và f (photographer, fun).
- Unit 8: Technology (Công Nghệ): Từ vựng liên quan đến công nghệ, động từ, tính từ và Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency). Ngữ pháp giới thiệu So sánh hơn (Comparatives) và So sánh nhất (Superlatives). Phát âm tập trung vào ai (email, tail, chair, hair).
5. Đơn vị 9-10: Quá Khứ và Địa điểm Tuyệt vời
- Unit 9: Before Our Time (Trước Thời Đại Của Chúng Ta): Từ vựng về quá khứ, tính từ. Ngữ pháp tập trung vào Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple) với động từ to be (khẳng định/phủ định), sau đó là câu hỏi và trả lời ngắn. Âm thanh phân biệt i dài và ngắn (dinosaur, excited, big, history).
- Unit 10: Cool Places (Những Địa Điểm Tuyệt Vời): Từ vựng về các tòa nhà, cấu trúc và quốc tịch. Ngữ pháp mở rộng sang Past Simple với động từ thường (khẳng định – động từ có quy tắc và bất quy tắc) và dạng phủ định. Phần ngữ âm học về Silent letters (bridge, castle, climb, high).
6. Đơn vị 11-12: Môi trường và Tương lai
- Unit 11: Keep It Clean (Giữ Gìn Sạch Sẽ): Từ vựng về thị trấn, mô tả trung tâm thị trấn và chỉ đường. Ngữ pháp ôn tập Past Simple (câu hỏi và trả lời ngắn) và Present Continuous (khẳng định và phủ định). Âm thanh luyện tập ee, ea (street, between, beach, lead).
- Unit 12: Holiday (Kỳ Nghỉ): Từ vựng liên quan đến du lịch. Ngữ pháp giới thiệu Tương Lai Gần (Be going to) (câu hỏi và trả lời ngắn) và Tương Lai Đơn (Future Simple) (khẳng định và phủ định). Phát âm tập trung vào o dài và ngắn (love, holiday, airport, photo).
3. Cảm Nhận và Đánh Giá Toàn Diện về Chương Trình Học
Bộ sách Wonderful World đã thành công trong việc tạo ra một trải nghiệm học tập toàn diện, tích hợp ngôn ngữ, kiến thức tổng quát và phát triển nhân cách.
1. Phương pháp Tiếp Cận Đề Cao Hình Ảnh và Ngữ Cảnh
Điểm mạnh lớn nhất của bộ sách là việc sử dụng hình ảnh và nội dung độc quyền từ National Geographic. Những bức ảnh và video chất lượng cao không chỉ giúp minh họa từ vựng mà còn đặt ngôn ngữ vào một ngữ cảnh sống động, thực tế, khiến việc học trở nên ý nghĩa hơn. Thay vì học từ vựng một cách khô khan, học sinh được kết nối với các khái niệm thực tế về thế giới, ví dụ như học về động vật trong môi trường tự nhiên (Unit 3 cấp độ 1), hay các địa điểm tuyệt vời trên thế giới (Unit 10 cấp độ 2).
Điều này đặc biệt hiệu quả trong việc dạy các chủ đề trừu tượng hoặc văn hóa. Ví dụ, việc học về Past Simple (Unit 9 và 10 cấp độ 2) trở nên thú vị hơn khi được lồng ghép vào câu chuyện về khủng long (dinosaur) hoặc các công trình lịch sử (bridge, castle). Ngôn ngữ không chỉ là một tập hợp các quy tắc ngữ pháp mà là công cụ để khám phá lịch sử, khoa học và văn hóa.
2. Sự Phát Triển Ngữ Pháp Có Hệ Thống và Liên Tục
Lộ trình ngữ pháp được xây dựng rất logic và có tính kế thừa cao giữa cấp độ 1 và 2.
- Cấp độ 1 tập trung vào nền tảng: to be, can/can’t, There is/There are cơ bản, và thì Hiện tại Đơn để mô tả thói quen.
- Cấp độ 2 phát triển dựa trên nền tảng đó và mở rộng: Giới thiệu các cấu trúc sở hữu (have/has got – Unit 1) , đi sâu vào thì Hiện tại Tiếp Diễn (Unit 5, 6, 11) , và sau đó chuyển sang các thì phức tạp hơn như Hiện tại Đơn (Unit 7) và Quá khứ Đơn (Unit 9, 10, 11) , cuối cùng là Tương Lai Gần và Đơn (Unit 12). Sự sắp xếp này đảm bảo rằng học sinh không bị choáng ngợp và có đủ thời gian để củng cố từng cấu trúc trước khi chuyển sang cấu trúc mới.
Việc giới thiệu các kiến thức ngữ pháp nâng cao như So sánh hơn/So sánh nhất (Unit 8) và Số thứ tự (Ordinal Numbers – Unit 5) ngay trong cấp độ 2 cho thấy chương trình có tham vọng chuẩn bị cho học sinh một vốn ngôn ngữ đa dạng, không chỉ giới hạn trong giao tiếp cơ bản.
3. Tầm Quan Trọng của Phát Âm (Sounds of English)
Một điểm đáng khen ngợi là sự chú trọng đặc biệt vào phần Sounds of English (Phát Âm) ở cấp độ 2. Ngôn ngữ không chỉ là viết và đọc, mà còn là nghe và nói đúng. Việc dành riêng một mục để luyện tập các âm cụ thể như c/ck (Unit 1), nguyên âm dài và silent e (Unit 2), u dài/ngắn, ea, ie, i, ee (Unit 4) cho thấy chương trình nhận thức được các lỗi phát âm phổ biến ở người học và cung cấp các bài tập chuyên biệt để khắc phục.
Ví dụ, việc luyện tập các âm khó như ph và f (Unit 7) hay Silent letters (Unit 10) là cực kỳ quan trọng để người học tự tin phát âm chuẩn và tránh nhầm lẫn khi nghe. Điều này nâng cao chất lượng phát âm tổng thể và khả năng giao tiếp của học sinh.
4. Phát Triển Kỹ Năng Thế Kỷ 21 và Tư Duy Công Dân Toàn Cầu
Beyond the linguistic elements, Wonderful World thành công trong việc nuôi dưỡng tinh thần công dân toàn cầu. Các chủ đề như Keep It Clean (Unit 11 cấp độ 2) tập trung vào môi trường và bảo vệ cộng đồng. Our Wonderful World (Unit 11 cấp độ 1) và Cool Places (Unit 10 cấp độ 2) khuyến khích học sinh khám phá và trân trọng sự đa dạng văn hóa và địa lý. Đây không chỉ là học từ vựng về street hay beach mà còn là thảo luận về trách nhiệm xã hội và môi trường.
Các chủ đề như Technology (Unit 8 cấp độ 2) trang bị cho học sinh từ vựng thiết yếu trong bối cảnh kỹ thuật số hiện đại (email, tail, chair, hair là các ví dụ về phát âm liên quan đến công nghệ). Việc tích hợp các chủ đề mang tính thời sự và khoa học giúp học sinh phát triển tư duy phản biện, khả năng liên kết ngôn ngữ với kiến thức đa lĩnh vực, một kỹ năng cốt yếu trong môi trường học tập và làm việc quốc tế.
4. Tổng Kết và Khuyến Nghị Sư Phạm
Tóm lại, bộ sách Wonderful World, Second Edition là một chương trình tiếng Anh có chiều sâu, kết hợp hiệu quả giữa phương pháp giảng dạy ngôn ngữ truyền thống với nội dung khám phá thế giới hiện đại.
1. Ưu Điểm Nổi Bật
- Tính Toàn Diện: Cung cấp lộ trình học tập chặt chẽ từ từ vựng, ngữ pháp đến phát âm và kỹ năng (4 kỹ năng, mặc dù sách học và sách bài tập chú trọng vào củng cố cấu trúc).
- Nội Dung Hấp Dẫn: Sử dụng tài nguyên National Geographic, khiến bài học không chỉ là ngôn ngữ mà là một chuyến phiêu lưu khám phá.
- Ngữ Pháp Có Hệ Thống: Các cấu trúc được giới thiệu một cách tuần tự, có sự kết nối rõ ràng giữa các cấp độ, giúp người học xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin nâng cao trình độ. Từ to be (cấp 1) đến Past Simple và Future Simple (cấp 2) là một tiến trình sư phạm hợp lý.
- Chú Trọng Phát Âm: Phần Sounds of English là một tài sản quý giá, giúp học sinh luyện tập các âm khó và cải thiện độ chuẩn xác trong giao tiếp.
2. Tiềm Năng Phát Triển
Để tối ưu hóa hiệu quả của bộ sách, giáo viên và người học cần khai thác tối đa các tài liệu bổ sung như Video (được đề cập sau mỗi hai đơn vị ở cấp độ 2). Việc sử dụng các Video này sẽ cung cấp ngữ cảnh trực quan và âm thanh thực tế, giúp củng cố kiến thức đã học và phát triển kỹ năng nghe hiểu.
Bộ sách không chỉ hướng đến việc tạo ra những học viên giỏi tiếng Anh mà còn là những cá nhân có hiểu biết sâu sắc về các vấn đề toàn cầu. Qua việc học về Farm-related words (Unit 1) , Food-related words (Unit 4) , hay Town-related words (Unit 11), học sinh được trang bị vốn từ vựng để thảo luận về các chủ đề thực tế trong cuộc sống, từ nông nghiệp, dinh dưỡng, đến môi trường đô thị. Sự kết hợp này là chìa khóa để đạt được mục tiêu giáo dục toàn diện của National Geographic Learning.

