


PHẦN 1: PHÁT ÂM CƠ BẢN
1. Bảng chữ cái
Mọi ngôn ngữ đều bắt đầu với bảng chữ cái. Tương tự, tiếng Anh cũng có một bảng chữ cái riêng bao gồm 26 chữ cái tất cả.
Hãy cùng bắt đầu bài học thú vị ngày hôm nay nhé!
Thật vui nhộn phải không?
Sau đây, mình sẽ giới thiệu cách đọc từng chữ cái theo thứ tự trong bảng chữ cái nhé!
- A đọc là /ei/ /ei/.
- B đọc là /bi:/ /bi:/. Hãy liên tưởng đến viên bi khi đọc chữ B thì sẽ dễ nhớ hơn đấy.
- C đọc là /si:/ /si:/. Có thể nghĩ đến đèn xi nhan khi đọc chữ cái này.
- D đọc là /di:/ /di:/. Chữ này các bạn có thể nghĩ ngay đến việc chúng ta “đi lại, đi chơi” chẳng hạn.
- E đọc là /i:/ /i:/. Nhớ đọc kéo dài ra một chút nhé: /i:/ /i:/ /i:/.
Trong bảng chữ cái tiếng Việt không có chữ F, còn trong tiếng Anh chúng ta đọc là /ef/ /ef/.
Tiếp đến là:
- G đọc là /dʒi:/ /dʒi:/.
- H đọc là /eitʃ/ /eitʃ/.
- I đọc là /ai/ /ai/. Giống như khi bạn hỏi “ai vậy?”.
- J đọc là /dʒei/ /dʒei/. Liên tưởng đến “chữ gi” của tiếng Việt kết hợp với âm “ây”: /dʒei/.
- K đọc là /kei/ /kei/. Có thể nghĩ ngay đến “cái cây”.
- L đọc là /el/ /el/.
- M đọc là /em/ /em/. Chú ý có bật hơi nhẹ /m/ nhưng không đọc rõ thành tiếng.
- N đọc là /en/ /en/.
- O đọc là /oo/ /oo/. Nhìn chữ o cũng giống cái âu phải không?
- P đọc là /pi:/ /pi:/. Giống “pi” (3,14) trong toán học.
- Q đọc là /kju:/ /kju:/.
- R đọc là /a:r/ /a:r/. Có phần uốn lưỡi nên cần chú ý.
- S đọc là /es/ /es/. Bật hơi nhẹ như chữ “xờ”.
- T đọc là /ti:/ /ti:/.
- U đọc là /ju:/ /ju:/. Nhiều bạn đọc là “ziu” nhưng như vậy là sai.
- V đọc là /vi:/ /vi:/.
- W đọc là /’dʌblju:/ /’dʌblju:/. Viết giống hai chữ V liền nhau.
- X đọc là /eks/ /eks/.
- Y đọc là /wai/ /wai/. Giống từ “why” (tại sao).
- Z đọc là /zi:/ (Anh–Mỹ) hoặc /zed/ (Anh–Anh).
Ok, bây giờ các bạn hãy lặp lại theo mình một lần nữa nhé!
Để dễ nhớ hơn, hãy mở lại bài hát ở đầu bài học và học theo nhé.
Chúc các bạn học vui!
2. Nguyên âm A & E
Một trong những phần gây khó khăn nhất với người học tiếng Anh là phát âm.
Trong bài này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách phát âm hai nguyên âm A và E.
1. Nguyên âm A
Nguyên âm A có hai cách phát âm:
- /ei/
- /æ/
Âm /ei/:
Khi phát âm, mặt lưỡi nâng lên, hàm nâng theo, miệng mở rộng vừa.
Ví dụ:
bait – date – pain – rain – jail
Âm /æ/:
Khi phát âm, tì đầu lưỡi vào răng, âm phát ra từ trong cổ họng, lưỡi hơi bè ra.
Đây là âm A bẹt: /æ/ /æ/ /æ/.
Ví dụ:
bad – had – fat – mad – cat
2. Nguyên âm E
Âm /e/ là nguyên âm ngắn. Khi phát âm, hạ mặt sau của lưỡi, hàm dưới hạ xuống nhẹ.
Ví dụ:
when – then – set – get – tell
Âm /e/ thường bị nhầm với /æ/ (A bẹt).
Ví dụ:
bet – bat
head – had
net – gnat
Trường hợp ngoại lệ:
Nếu E theo sau bởi R, thì không đọc là /e/ mà đọc là /ɜ:r/, như:
her, term, interpret
Bây giờ, bạn đã có thể phân biệt được pedal (bàn đạp) và paddle (mái chèo) rồi nhé!
3. Dạng rút gọn (Contractions)
Dạng rút gọn là hình thức lược bỏ một hoặc vài chữ cái, thêm dấu phẩy trên (‘) ở vị trí chữ cái bị bỏ.
a. Dạng rút gọn khẳng định
| Cụm đầy đủ | Dạng rút gọn | Ví dụ |
|---|---|---|
| I am | I’m | I’m Jenny |
| She is / He is / It is | She’s / He’s / It’s | She’s coming here |
| We are / They are / You are | We’re / They’re / You’re | They’re playing tennis |
| Have / Has / Had | ‘ve / ‘s / ‘d | They’ve gone out. She’s left. We’d better hurry up. |
| Will | ‘ll | I’ll leave. You’ll know. It’ll be hard. |
| Would | ‘d | I’d like a coffee. |
b. Dạng rút gọn phủ định
Các cụm is not, are not, was not, were not, has not, have not, had not, does not, do not, need not, must not, could not
→ lược bỏ chữ o trong not, thêm dấu phẩy:
isn’t – aren’t – wasn’t – weren’t – hasn’t – haven’t – hadn’t – doesn’t – don’t – needn’t – mustn’t – couldn’t
Đặc biệt:
- Will not → won’t
- Cannot → can’t
- I am not → I’m not
Tổng hợp:
I’m – She’s – He’s – It’s – We’re – They’re – You’re – I’ll – You’ll – We’ve – I’ve – I’d – We’d – isn’t – aren’t – wouldn’t – wasn’t – weren’t – hasn’t – haven’t – hadn’t – doesn’t – don’t – needn’t – mustn’t – couldn’t – won’t – can’t – I’m not.
4. Cách phát âm B & P
Hai âm này rất dễ nhầm với người mới học.
- /p/ là phụ âm vô thanh
- /b/ là phụ âm hữu thanh
Cách phát âm chung:
Khép chặt hai môi, sau đó mở miệng bật hơi ra.
Khác biệt:
- /p/: không rung dây thanh quản
- /b/: có rung dây thanh quản
Lưu ý:
- P thường đọc là /p/, trừ khi:
- Ph đọc là /f/: phone
- Hoặc P câm: psychology
- B câm khi đứng sau M ở cuối từ: climb, dumb, comb.
Ví dụ luyện tập:
- /p/: police – paper – happy
- /b/: baby – bank – blue
5. Cách phát âm E & I
Hôm nay, chúng ta học cách phân biệt nguyên âm E và I (ngắn và dài).
Âm /i:/
Miệng mở rộng như đang cười.
Ví dụ: BEAT (đánh bại), FEET, SHEEP, DEEP, HEAT
Âm /ɩ/
Miệng mở ít, phát âm ngắn và nhẹ.
Ví dụ: BIT, FIT, SHIP, DIP, HIT
So sánh:
beat – bit
feet – fit
sheep – ship
deep – dip
heat – hit
6. Cách phát âm /p/ & /f/
Hai âm này thường bị nhầm lẫn.
Âm /p/
- Mím chặt môi, bật hơi mạnh.
- Không rung dây thanh.
Âm /f/
- Răng trên chạm môi dưới, đẩy hơi ra.
- Răng lộ ra khi phát âm.
Khác biệt:
/p/ phát âm khi răng bị che,
/f/ phát âm khi răng chạm môi dưới và lộ ra ngoài.
Ví dụ luyện tập:
PAN – FAN
PACE – FACE
FAST – PAST
FASHION – PASSION
FOOT – PUT
FAIR – PAIR
PAT – FAT
Lưu ý:
PAT có thể là tên riêng (Patrick, Patricia) hoặc động từ “vuốt ve”.
FAT nghĩa là “mập”.
Ví dụ: Santa Claus is fat.
Kết thúc bài học.
Hãy chăm chỉ luyện tập mỗi ngày để phát âm tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.
Chúc các bạn thành công!

