Tải FREE sách Today 3 Short Activity Book PDF

Tải FREE sách Today 3 Short Activity Book PDF

Tải FREE sách Today 3 Short Activity Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Today 3 Short Activity Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Today 3 Short Activity Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tóm tắt Cấu trúc và Nội dung Chính của Sách

Cuốn sách Today! Activity 3 Book là một sách bài tập (Activity Book) nằm trong chuỗi giáo trình Today!, được biên soạn bởi tác giả Tasia Vassilatou cùng các chuyên gia tư vấn Brian Abbs và Ingrid Freebairn. Với mục tiêu củng cố và mở rộng kiến thức tiếng Anh cho người học ở cấp độ tương đương B1 hoặc trung cấp, cuốn sách được tổ chức một cách logic, hệ thống, nhấn mạnh vào việc thực hành ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp.

1.1. Cấu trúc Tổng thể của Giáo trình

Sách được chia thành 8 Đơn vị bài học chính (Units), mỗi Unit tương ứng với một chủ đề lớn và được phân bổ các trang sách nhất định, từ trang 1 đến trang 96.

  1. Unit 1: On the move (Trang 1-14).
  2. Unit 2: (Trang 15-24).
  3. Unit 3: (Trang 25-38).
  4. Unit 4: (Trang 39-48).
  5. Unit 5: (Trang 49-62).
  6. Unit 6: (Trang 63-72).
  7. Unit 7: (Trang 73-86).
  8. Unit 8: (Trang 87-96).

1.2. Phân đoạn Chi tiết trong mỗi Đơn vị Bài học

Mỗi Unit được thiết kế theo một cấu trúc module lặp lại, đảm bảo sự cân bằng giữa việc xây dựng nền tảng, thực hành chuyên sâu và ứng dụng giao tiếp. Cấu trúc này thường được chia thành các phần A, B, C, D (hoặc chỉ A, B, C tùy Unit), và kết thúc bằng phần Check để tự đánh giá.

Các loại bài tập chính trong mỗi Unit bao gồm:

  1. Foundation (Nền tảng): Đây là phần giới thiệu và ôn tập các kiến thức cơ bản (ngữ pháp và từ vựng) cho chủ đề đó, thường thông qua các bài tập Memory check (kiểm tra trí nhớ) và giới thiệu cấu trúc ngữ pháp mới.
  2. Activation (Kích hoạt): Tập trung vào các bài tập thực hành sâu hơn, yêu cầu học viên áp dụng các kiến thức nền tảng vừa học. Các bài tập ở phần này thường có tính ứng dụng cao, ví dụ như hoàn thành mô tả, đối chiếu câu, hoặc điền vào chỗ trống.
  3. Extension (Mở rộng): Phần này thường bao gồm các bài tập phức tạp hơn, có tính tích hợp kỹ năng như đọc hiểu, điền từ vào bài báo, hoặc viết theo hướng dẫn, giúp học viên đưa kiến thức vào ngữ cảnh thực tế hơn.
  4. Communication (Giao tiếp): Đây là phần tập trung vào ngôn ngữ chức năng và tình huống giao tiếp, có thể bao gồm các bài tập về các cụm từ đi lại (Travel expressions) hoặc các hoạt động đàm thoại.
  5. Check (Kiểm tra): Phần cuối cùng của mỗi Unit, dùng để học viên ôn tập và đánh giá lại mức độ nắm vững các kiến thức đã học trong Unit đó.

1.3. Nội dung Cụ thể trong Unit 1: On the move

Unit 1, với chủ đề On the move (Đang di chuyển), bao gồm các kiến thức nền tảng quan trọng, tập trung vào mô tả con người và các thì hiện tại.

  1. Từ vựng về Ngoại hình và Tính cách (Appearance and Personality):
    • Ngoại hình: Học viên được ôn lại và thực hành các từ như tall/short (cao/thấp), curly/straight (tóc xoăn/thẳng), fair/dark (tóc sáng/tối), slim (thon thả), good-looking (đẹp trai/xinh gái), và old (già).
    • Tính cách: Các bài tập như tìm từ trong ô chữ (word search) và hoàn thành câu/đối chiếu câu giúp củng cố 14 tính từ mô tả tính cách, bao gồm cheerful (vui vẻ), lazy (lười biếng), patient (kiên nhẫn), clever (thông minh), honest (trung thực), shy (ngượng ngùng), polite (lịch sự), và sociable (hòa đồng).
  2. Ngữ pháp về Các thì Hiện tại (Present Tenses):
    • Present Simple (Hiện tại Đơn): Dùng để mô tả thói quen, lịch trình cố định và sự thật chung. Bài tập bao gồm hoàn thành đoạn hội thoại về thói quen hàng ngày (do you live, do you get up, I get up, Tara, my sister, gets up, Does your mum drive, They do not use, They drive…) và trả lời các câu hỏi cá nhân (Do you get up early every day?).
    • Present Continuous (Hiện tại Tiếp diễn): Dùng để mô tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các sắp xếp trong tương lai. Các bài tập yêu cầu hoàn thành câu chuyện mô tả những gì mọi người đang làm vào một ngày thứ Bảy (is having a shower, is singing, are sitting, is eating, is making, is tidying, are washing, is talking) và các sắp xếp trong tương lai (At 4 o’clock this afternoon I am meeting my friends… Tomorrow afternoon my brother is going to the dentist…).
    • So sánh Present Simple và Present Continuous: Bài tập phức hợp yêu cầu phân biệt hai thì này, chẳng hạn trong email (hành động thường xuyên live so với hành động tạm thời are staying và sắp xếp tương lai am going ) hoặc trong bài báo về công việc (hành động thường xuyên serves, does not leave so với hành động hiện tại are still waiting, are preparing, are taking, is looking at).
  3. Từ vựng về Giao thông và Du lịch (Transport and Travel Expressions):
    • Phương tiện: Ôn tập các từ vựng về phương tiện giao thông như boat, bus, car, coach, helicopter, plane, train, underground train.
    • Cụm từ Du lịch: Tập trung vào các cụm động từ và từ ghép (collocations) liên quan đến việc đi lại, đặc biệt là bằng máy bay (leave home, arrive at the bus stop, catch a train, miss a bus, check in your luggage, show your passport, go through security, get on a plane, plane takes off, plane lands, get off a bus, collect your luggage).
  4. Kỹ năng Đọc hiểu và Viết (Reading and Writing Skills):
    • Đọc hiểu: Bài tập trả lời True/False/Don’t Know (T/F/DK) dựa trên một bài báo mô tả cuộc sống của một người phục vụ bàn và một bác sĩ thú y (vet).
    • Viết ứng dụng: Bài tập viết sáng tạo về một công việc tưởng tượng, yêu cầu học viên mô tả thói quen hàng ngày và những gì đang làm hôm nay, sử dụng các thì hiện tại.

2. Phân tích Chuyên sâu Nội dung Đơn vị Bài học

Việc phân tích sâu vào cấu trúc và nội dung của Today! Activity 3 Book cho thấy một triết lý giáo dục ngôn ngữ có tính ứng dụng cao, tập trung vào sự phát triển toàn diện của người học ở cấp độ trung cấp.

2.1. Sự Tinh tế trong Việc Lồng ghép Ngữ pháp và Ngữ cảnh

Một điểm mạnh nổi bật trong cuốn sách là cách lồng ghép các cấu trúc ngữ pháp vào ngữ cảnh sử dụng tự nhiên và có liên quan đến cuộc sống hàng ngày của học sinh.

  1. Ngữ pháp như một Công cụ Hóa Văn bản: Thay vì chỉ là các bài tập biến đổi câu khô khan, ngữ pháp được giới thiệu và thực hành trong các tình huống thực tế, ví dụ:
    • Mô tả Thói quen vs. Hiện tại: Bài tập hoàn thành đoạn văn mô tả gia đình Fran và gia đình Jones vào sáng thứ Bảy. Đây là một ngữ cảnh lý tưởng để học viên phân biệt giữa hành động lặp lại (thường dùng Present Simple) và hành động đang diễn ra (Present Continuous).
    • Đối chiếu Thường xuyên vs. Tạm thời/Tương lai: Bảng so sánh giữa những gì mọi người usually (thường làm) và tonight (tối nay đang/sẽ làm) là một công cụ sư phạm trực quan để củng cố sự khác biệt chức năng giữa Present Simple (thói quen) và Present Continuous (sắp xếp tương lai hoặc hành động tạm thời). Cấu trúc này buộc học viên phải suy nghĩ về sự lựa chọn thì dựa trên ý định giao tiếp chứ không chỉ là dựa trên dấu hiệu nhận biết từ vựng.
    • Ứng dụng Tích hợp: Bài tập hoàn thành email là một ví dụ tuyệt vời về việc tích hợp nhiều chức năng ngữ pháp (thường xuyên live, invites, never misses vs. tạm thời are staying, is sleeping, is fishing, is watching ) trong một hình thức giao tiếp thực tế.
  2. Khái niệm về Lịch trình Cố định (Fixed Timetables): Việc giới thiệu Present Simple để nói về lịch trình cố định của phương tiện giao thông (What time does the train leave? It leaves at 3 o’clock.) song song với Present Continuous cho sắp xếp cá nhân (At 4 o’clock this afternoon I am meeting my friends in town.) là một phân biệt ngữ pháp quan trọng cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi nói về các thì tương lai. Cuốn sách đã làm rõ sự phân biệt này trong phần B Foundation của Unit 1.

2.2. Chiến lược Xây dựng Từ vựng Từng bước

Cuốn sách sử dụng một chiến lược xây dựng từ vựng có cấu trúc, chuyển từ việc nhớ lại (Memory check) sang áp dụng tích hợp (Practice, Extension).

  1. Hồi tưởng và Củng cố: Mỗi phần A Foundation đều bắt đầu bằng một Memory check, giúp học viên kích hoạt lại vốn từ vựng đã học ở các cấp độ trước (ví dụ: mô tả ngoại hình) trước khi chuyển sang nội dung mới. Điều này đảm bảo kiến thức cũ được duy trì và củng cố liên tục.
  2. Mô hình Từ vựng Đa dạng: Chủ đề On the move được mở rộng sang nhiều lĩnh vực:
    • Định danh Bản thân (Identity): Từ vựng về Ngoại hình và Tính cách là nền tảng để học viên mô tả bản thân và người khác một cách chi tiết và phong phú. Các bài tập đối chiếu tính cách (She’s clever vs. She’s creative ) giúp học viên nắm bắt sắc thái nghĩa của từng tính từ.
    • Chủ đề Giao thông: Từ vựng không chỉ dừng lại ở các loại phương tiện (bus, train, plane) mà còn đi sâu vào các động từ và cụm từ phức tạp trong ngữ cảnh du lịch (ví dụ: check in your luggage, go through security, collect your luggage). Điều này làm cho từ vựng có tính chức năng và sẵn sàng để sử dụng trong các tình huống thực tế tại sân bay hoặc bến xe.
  3. Tích hợp Từ vựng-Ngữ pháp-Kỹ năng: Bài tập viết về công việc tưởng tượng yêu cầu học viên phải kết hợp từ vựng tính cách (patient, cheerful) với các thì hiện tại (hành động thường xuyên What do you do every day và hành động hiện tại What are you doing today ), tạo thành một sản phẩm ngôn ngữ hoàn chỉnh và có ý nghĩa cá nhân.

3. Cảm nhận về Giá trị và Tính Ứng dụng

Cuốn Today! Activity 3 Book được thiết kế không chỉ để thực hành mà còn để khuyến khích học viên tương tác với ngôn ngữ một cách sâu sắc, thể hiện sự am hiểu về tâm lý học tập và nhu cầu của người học ở cấp độ này.

3.1. Thúc đẩy Kỹ năng Tự Học và Suy luận

  1. Tính Tự Chủ trong Học tập: Sự hiện diện của phần Check ở cuối mỗi Unit là một công cụ tự đánh giá quan trọng, cho phép học viên theo dõi tiến trình và nhận biết các điểm yếu cần củng cố. Các bài tập About you khuyến khích người học áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào cuộc sống cá nhân, làm cho việc học trở nên có liên quan và dễ ghi nhớ hơn.
  2. Phát triển Kỹ năng Giải quyết Vấn đề: Bài tập đọc hiểu True/False/Don’t Know (T/F/DK) là một kỹ thuật sư phạm hiệu quả. Nó không chỉ kiểm tra khả năng hiểu thông tin rõ ràng (True/False) mà còn khả năng nhận biết những thông tin không có trong văn bản (Don’t Know). Kỹ năng phân biệt giữa thông tin có sẵn và thông tin thiếu sót là rất quan trọng trong đọc hiểu học thuật và hàng ngày.

3.2. Ưu điểm về Thiết kế Bài tập và Trình bày

  1. Rõ ràng và Có Định dạng: Cuốn sách duy trì một bố cục bài tập rõ ràng và nhất quán, dễ theo dõi. Việc phân chia thành Foundation, Activation, Extension giúp giáo viên và học viên dễ dàng định hướng mục tiêu của từng hoạt động.
  2. Phạm vi Chủ đề Phù hợp: Chủ đề On the move là một chủ đề phổ quát và thiết thực. Nó liên kết các khía cạnh cá nhân (mô tả bản thân), xã hội (thói quen hàng ngày, giao tiếp), và chức năng (du lịch, đi lại). Sự liên kết này giúp học viên nhận thấy giá trị thực tiễn của các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đang được học.

3.3. Thách thức và Cơ hội Cải tiến

Mặc dù cuốn sách được tổ chức tốt, vẫn có một số thách thức cố hữu và cơ hội để nâng cao tính hiệu quả, đặc biệt là đối với người học EFL.

  1. Thiếu Ngữ cảnh Hội thoại Đầy đủ: Mặc dù có phần D Communication , các trích đoạn bài tập được cung cấp chủ yếu là đối thoại điền từ (fill-in-the-gaps) hoặc đoạn văn ngắn (như email và bài báo ). Việc thêm vào các bài tập yêu cầu sản xuất ngôn ngữ dài hơn (long-form production) như viết luận ngắn, báo cáo, hoặc kịch bản hội thoại mở sẽ giúp học viên chuyển từ thực hành có kiểm soát sang sử dụng ngôn ngữ tự do hơn.
  2. Yêu cầu về Tài liệu Bổ sung: Là một Activity Book, cuốn sách này cần có sự đồng hành của Student Book và các tài liệu nghe (Audio) để hoàn thành các bài tập nghe hiểu (Listen & Do) và phát âm. Hiệu quả tối đa của sách phụ thuộc vào việc sử dụng toàn bộ hệ thống giáo trình, một điều có thể là thách thức nếu học viên chỉ sử dụng Activity Book độc lập.
  3. Mức độ Trừu tượng của một số Tính từ: Các tính từ mô tả tính cách (patient, honest, polite, sociable ) đôi khi khó hình dung hoặc phân biệt rõ ràng đối với người học mới. Việc cung cấp thêm các tình huống cụ thể (scenarios) thay vì chỉ là các câu đối chiếu (She doesn’t mind waiting… She’s patient. ) sẽ giúp củng cố sự hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng của các từ này.

4. Tổng kết và Cảm nhận Cuối cùng

Today! Activity 3 Book là một công cụ học tập không thể thiếu trong chuỗi giáo trình của nó. Cuốn sách không chỉ là một tập hợp các bài tập ngữ pháp và từ vựng, mà là một lộ trình học tập được cân nhắc kỹ lưỡng, dẫn dắt học viên từ việc hiểu các quy tắc (Foundation) đến vận dụng chúng trong các tình huống phức tạp (Activation và Extension), và cuối cùng là kiểm tra khả năng của bản thân (Check).

Cảm nhận cá nhân là cuốn sách đã thành công trong việc tạo ra một môi trường luyện tập có cấu trúc chặt chẽ, nơi mỗi bài tập đều phục vụ một mục tiêu học tập cụ thể. Đặc biệt, cách sách kết hợp giữa các thì hiện tại (Present Simple và Continuous) để mô tả cả thói quen, hành động hiện tại và sắp xếp tương lai là một phương pháp rất thực tiễn, phản ánh đúng cách người bản ngữ sử dụng các thì này trong giao tiếp hàng ngày. Việc giới thiệu từ vựng du lịch ở cuối Unit 1, sau khi đã củng cố ngữ pháp về thời gian và thói quen, là một sự sắp xếp hợp lý, chuẩn bị cho học viên khả năng nói về kế hoạch đi lại một cách tự tin và chính xác. Tóm lại, đây là một tài liệu chất lượng cao, giúp người học tiếng Anh xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng trung cấp một cách hệ thống và vững chắc.