


MỤC LỤC
PHẦN 2. FAMILY ……………………………………………………. 6
Bài số 2. FAMILY – Warm-up (Khởi động) ……………………………………………………… 6
Bài số 3. FAMILY – Từ vựng (Vocabulary) ……………………………………………………… 6
Bài số 4. FAMILY – Role-play (Đóng vai) ……………………………………………………….. 9
Bài số 5. FAMILY – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) …. 10
Bài số 6. FAMILY – English Reflex (Luyện phản xạ) ………………………………………. 12
Bài số 7. FAMILY – Speaking Practice (Thực hành nói) ………………………………….. 16
Bài số 8. FAMILY – Listening Test (Kiểm tra nghe) ……………………………………….. 16
PHẦN 3. HOBBIES …………………………………………………. 20
Bài số 9. HOBBIES – Warm-up (Khởi động) ………………………………………………….. 20
Bài số 10. HOBBIES – Từ vựng 1 (Vocabulary) ……………………………………………… 20
Bài số 11. HOBBIES – Từ vựng 2 (Vocabulary) ……………………………………………… 24
Bài số 12. HOBBIES – Role-play (Đóng vai) ……………………………………………………. 30
Bài số 13. HOBBIES – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) …. 31
Bài số 14. HOBBIES – English translation (Chuyển ngữ) …………………………………. 32
Bài số 15. HOBBIES – English reflex (Luyện phản xạ) …………………………………….. 35
Bài số 16. HOBBIES – Listening practice (Luyện nghe) …………………………………… 38
Bài số 17. HOBBIES – Speaking Practice (Thực hành nói) ………………………………. 39
Bài số 18. HOBBIES – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………………………………….. 40
PHẦN 4. JOBS ……………………………………………………….. 44
Bài số 19. JOBS – Warm-up (Khởi động) ……………………………………………………….. 44
Bài số 20. JOBS – Từ vựng (Vocabulary) ……………………………………………………….. 45
Bài số 21. JOBS – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ……. 49
Bài số 22. JOBS – English translation (Chuyển ngữ) ………………………………………… 50
Bài số 23. JOBS – English reflex (Luyện phản xạ) ……………………………………………. 52
Bài số 24. JOBS – Listening practice 1 (Luyện nghe) ………………………………………… 56
Bài số 25. JOBS – Listening practice 2 (Luyện nghe) ………………………………………… 58
Bài số 26. JOBS – Speaking Practice (Thực hành nói) ………………………………………. 60
Bài số 27. JOBS – Listening Test (Kiểm tra nghe) ……………………………………………. 61
PHẦN 5. DAILY ROUTINE ………………………………………… 63
Bài số 28. DAILY ROUTINE – Warm-up (Khởi động) ……………………………………… 63
Bài số 29. DAILY ROUTINE – Từ vựng 1 (Vocabulary) …………………………………….. 64
Bài số 30. DAILY ROUTINE – Từ vựng 2 (Vocabulary) …………………………………….. 66
Bài số 31. DAILY ROUTINE – Role-play (Đóng vai) ………………………………………….. 69
Bài số 32. DAILY ROUTINE – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ………………………………………………………………………………………………………. 71
Bài số 33. DAILY ROUTINE – English translation (Chuyển ngữ) ……………………….. 72
Bài số 34. DAILY ROUTINE – English reflex (Luyện phản xạ) …………………………… 74
Bài số 35. DAILY ROUTINE – Listening Practice (Luyện nghe) ………………………… 77
Bài số 36. DAILY ROUTINE – Speaking Practice (Thực hành nói) …………………….. 78
Bài số 37. DAILY ROUTINE – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………………………… 80
PHẦN 6. CLOTHES …………………………………………………. 81
Bài số 38. CLOTHES – Warm-up (Khởi động) ………………………………………………… 81
Bài số 39. CLOTHES – Từ vựng (Vocabulary) ………………………………………………… 82
Bài số 40. CLOTHES – Role-play (Đóng vai) …………………………………………………… 86
Bài số 41. CLOTHES – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) …………………………………………………….. 88
Bài số 43. CLOTHES – English reflex (Luyện phản xạ) …………………………………….. 91
Bài số 44. CLOTHES – Listening Practice (Luyện nghe) …………………………………… 94
Bài số 45. CLOTHES – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………………………………….. 95
PHẦN 7. SHOPPING ……………………………………………….. 97
Bài số 46. SHOPPING – Warm-up (Khởi động) ………………………………………………. 97
Bài số 47. SHOPPING – Từ vựng (Vocabulary) ………………………………………………… 98
Bài số 48. SHOPPING – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ……………………………………………………… 101
Bài số 49. SHOPPING – English reflex (Luyện phản xạ) …………………………………… 103
Bài số 50. SHOPPING – Listening Practice 1 (Luyện nghe) ……………………………… 106
Bài số 51. SHOPPING – Listening Practice 2 (Luyện nghe) ……………………………… 107
Bài số 52. SHOPPING – Speaking Practice (Thực hành nói) ……………………………… 108
Bài số 53. DAILY ROUTINE – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………………………. 109
PHẦN 8. PEOPLE’S APPEARANCE ……………………………. 111
Bài số 54. PEOPLE’S APPEARANCE – Warm-up (Khởi động) …………………………. 111
Bài số 55. PEOPLE’S APPEARANCE – Từ vựng (Vocabulary) …………………………. 111
Bài số 56. PEOPLE’S APPEARANCE – Role-play (Đóng vai) …………………………… 118
Bài số 57. PEOPLE’S APPEARANCE – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ……………………………………………. 119
Bài số 58. PEOPLE’S APPEARANCE – English translation (Chuyển ngữ) …………. 119
Bài số 59. PEOPLE’S APPEARANCE – English reflex (Luyện phản xạ) ……………… 121
Bài số 60. PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Practice (Luyện nghe) …………… 124
Bài số 61. PEOPLE’S APPEARANCE – Speaking Practice (Thực hành nói) ……….. 125
Bài số 62. PEOPLE’S APPEARANCE – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………….. 127
PHẦN 9. CHARACTER TRAITS ………………………………….. 129
Bài số 63. CHARACTER TRAITS – Warm-up (Khởi động) ………………………………… 129
Bài số 64. CHARACTER TRAITS – Từ vựng 1 (Vocabulary) …………………………….. 130
Bài số 65. CHARACTER TRAITS – Từ vựng 2 (Vocabulary) …………………………….. 132
Bài số 66. CHARACTER TRAITS – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ……………………………………………. 135
Bài số 67. CHARACTER TRAITS – English translation (Chuyển ngữ) ……………….. 136
Bài số 68. CHARACTER TRAITS – English reflex (Luyện phản xạ) ………………….. 139
Bài số 69. CHARACTER TRAITS – Listening Practice (Thực hành nghe) ………….. 141
Bài số 70. CHARACTER TRAITS – Speaking Practice (Thực hành nói) ……………… 142
Bài số 71. CHARACTER TRAITS – Listening Test (Kiểm tra nghe) ………………….. 144
PHẦN 10. FOOD ……………………………………………………. 146
Bài số 72. FOOD – Warm-up (Khởi động) …………………………………………………….. 146
Bài số 73. FOOD – Từ vựng – Hoa quả (Vocabulary – Fruit) …………………………….. 147
Bài số 74. FOOD – Từ vựng – Rau củ (Vocabulary – Vegetables) ……………………. 150
Bài số 75. FOOD – Từ vựng – Bánh và món ăn (Vocabulary – Cakes and Dishes) …. 152
Bài số 76. FOOD – Từ vựng – Gia vị và tính từ mô tả (Vocabulary – Ingredients and Describing Adjectives) ………………………………………….. 156
Bài số 77. FOOD – Từ vựng – Quy trình nấu ăn (Vocabulary – Cooking Process) ….. 160
Bài số 78. FOOD – Role-play (Đóng vai) ……………………………………………………….. 162
Bài số 79. FOOD – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) …. 164
Bài số 80. FOOD – English translation (Chuyển ngữ) ……………………………………… 165
Bài số 81. FOOD – English reflex (Luyện phản xạ) ………………………………………….. 167
Bài số 82. FOOD – Listening practice (Luyện nghe) ……………………………………….. 170
Bài số 83. FOOD – Speaking Practice (Thực hành nói) …………………………………….. 171
Bài số 84. FOOD – Listening Test (Kiểm tra nghe) ………………………………………….. 172
PHẦN 11. HEALTH PROBLEMS …………………………………. 174
Bài số 85. HEALTH PROBLEMS – Warm-up (Khởi động) ………………………………. 174
Bài số 86. HEALTH PROBLEMS – Từ vựng (Vocabulary) ……………………………….. 176
Bài số 87. HEALTH PROBLEMS – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) ……………………………………………. 179
Bài số 88. HEALTH PROBLEMS – English translation (Chuyển ngữ) ……………….. 180
Bài số 89. HEALTH PROBLEMS – English reflex (Luyện phản xạ) ……………………. 182
Bài số 90. HEALTH PROBLEMS – Listening Practice (Luyện nghe) ………………….. 185
Bài số 91. HEALTH PROBLEMS – Listening Test (Kiểm tra nghe) ……………………. 186
PHẦN 12. VACATION ………………………………………………. 187
Bài số 92. VACATION – Warm-up (Khởi động) ………………………………………………. 187
Bài số 93. VACATION – Từ vựng (Vocabulary) ………………………………………………. 187
Bài số 94. VACATION – Role-play (Đóng vai) ………………………………………………… 191
Bài số 95. VACATION – Useful expressions/structures (Câu cụm/cấu trúc hữu dụng) …………………………………………………….. 192
Bài số 96. VACATION – English translation (Chuyển ngữ) ………………………………. 193
Bài số 97. VACATION – English reflex (Luyện phản xạ) …………………………………… 195
Bài số 98. VACATION – Listening Practice (Luyện nghe) …………………………………. 198
Bài số 99. VACATION – Speaking Practice (Thực hành nói) ……………………………… 199
Bài số 100. VACATION – Listening Test (Kiểm tra nghe) …………………………………. 201
PHẦN 2. FAMILY
Bài số 2. FAMILY – Warm-up (Khởi động)
Fill in the chart with information
| Eddy | Judie |
|---|---|
| Is Cheryl’s | |
| Job | |
| Hobbies | |
| Marital status |
Bài số 3. FAMILY – Từ vựng (Vocabulary)
- My mother’s husband is my ……..
- My father’s wife is my ……..
- My mother and my father are my ……..
- My mother calls my father ……..
- My father calls my mother ……..
- The boy I gave birth to is my ……..
- The girl I gave birth to is my ……..
- My son or my daughter is my ……..
- My son and my daughter are my ……..
- My parents’ son is my ……..
- My parents’ daughter is my ……..
- My mother’s brother or my father’s brother is my ……..
- My mother’s or father’s sister is my ……..
- My sister’s or brother’s son is my ……..
- My sister’s or brother’s daughter is my ……..
- My mom’s or dad’s mother is my ……..
- My grandmother’s husband is my ……..
- My grandmother and grandfather are my ……..
- My mother or father calls my son ……..
- My mother or father calls my daughter ……..
- My aunt’s or uncle’s son/daughter is my ……..
Từ vựng mở rộng
Godfather /ˈgɑ:dfɑ:ðər/
Godmother /ˈgɑ:dmʌðər/
Godson /ˈgɑ:dsʌn/
Goddaughter /ˈgɑ:dɔ:tər/
Stepfather /ˈstepfɑ:ðər/
Stepmother /ˈstepmʌðər/
Stepson /ˈstepsʌn/
Stepdaughter /ˈstepdɔ:tər/
Stepbrother /ˈstepbrɑ:ðər/
Stepsister /ˈstepsɪstər/
Half-brother /ˈhæf brɑ:ðər/
Half-sister /ˈhæf sɪstər/
Mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔ:/
Father-in-law /ˈfɑ:ðər ɪn lɔ:/
Son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔ:/
Daughter-in-law /ˈdɔ:tər ɪn lɔ:/
Sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔ:/
Brother-in-law /ˈbrɑ:ðər ɪn lɔ:/
Immediate family /ɪˈmi:dɪət ˈfæməlɪ/
Nuclear family /ˈnuklɪər ˈfæməlɪ/
Extended family /ɪksˈtendɪd ˈfæməlɪ/
Family tree /ˈfæməlɪ tri:/
Distant relative /ˈdɪstənt ˈrelətɪv/
Loving family /ˈlʌvɪŋ ˈfæməlɪ/
Close-knit family /kləʊz nɪt ˈfæməlɪ/
Dysfunctional family /dɪsˈfʌŋkʃənl ˈfæməlɪ/
Carefree childhood /ˈkeərfri: ˈtʃaɪldhʊd/
Troubled childhood /ˈtrʌbld ˈtʃaɪldhʊd/
Get divorced /get dɪˈvɔ:rst/
Bitter divorce /ˈbɪtər dɪˈvɔ:rs/
Broken home /ˈbrəʊkən həʊm/
Single mother /ˈsɪŋgl ˈmʌðər/
A/the blue-eyed boy /ðə blu: aɪd bɔ:ɪ/
Homework: What are their relationships?
Bài số 4. FAMILY – Role-play (Đóng vai)
MY FAMILY IS COMING IN ONE HOUR
Bob: That’s your cousin, Teddy. He’s a waiter. He’s single, and he likes rock music.
Cheryl: It’s my brother Eddy. He’s a doctor. He’s got a wife and two kids, and he likes classical music. How about this one?
Bob: I don’t know. Your cousin?
Cheryl: No.
Bob: Your brother?
Cheryl: No!
Bob: Your uncle?
Cheryl: It’s my aunt, Judie.
Bob: Sorry, Mrs. Morris. She looks like your uncle.
Cheryl: Tell me something about her.
Bob: She’s an architect.
Cheryl: Artist.
Bob: Married.
Cheryl: Divorced.
Bob: Two kids. Three kids. Four… Five kids?
Cheryl: No kids. Only eight more. Here’s an easy one.
Bob: I don’t know.
Cheryl: It’s my father.
Bob: I know who your father is. Why are you showing me photos of your father?
Cheryl: My family is coming in one hour. Now pay attention.
Bob: Why do you have such a large family?
Cheryl: It’s not that large.
Bob: Not that large? You have six brothers and sisters, fourteen aunts and uncles. Who knows how many cousins, nieces and nephews. I’d say that’s a large family.
Cheryl: They’re not all coming over.
Bob: No, just eighteen of them.
Cheryl: I’m sorry, honey. I just want them to like you. Calm down. It’s OK. You’re doing fine.
Bob: OK, I’m OK. Your cousin, John?
Cheryl: Ohhhh…

