Tải FREE sách Thành Ngữ Tiếng Anh PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Thành Ngữ Tiếng Anh PDF có tiếng Việt

Tải FREE sách Thành Ngữ Tiếng Anh PDF có tiếng Việt là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Thành Ngữ Tiếng Anh PDF có tiếng Việt đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Thành Ngữ Tiếng Anh PDF có tiếng Việt về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

BẢNG 1 — THÀNH NGỮ TIẾNG ANH TỪ 1 ĐẾN 50

STTThành ngữ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1all cats are grey in the dark (in the night)(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
2cat in the pan (cat-in-the-pan)kẻ trở mặt, kẻ phản bội
3to turn cat in the pantrở mặt; thay đổi ý kiến (lúc lâm nguy); phản hồi
4after rain comes fair weather (sunshine)hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai
5the cat is out the bagđiều bí mật đã bị tiết lộ rồi
6to fight like Kilkemy catsgiết hại lẫn nhau
7in the room of…thay thế vào, ở vào địa vị…
8no room to swing a cathẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
9back and bellycái ăn cái mặc
10at the back of one’s mindtrong thâm tâm, trong đáy lòng
11to be at the back of somebodyđứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai; đuổi theo sát ai
12to be at the back of somethingbiết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
13to be on one’s backnằm ngửa; bị thua, bị thất bại, nằm vào hoàn cảnh bất lực; ốm liệt giường
14behind one’s backlàm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng
15to break somebody’s backbắt ai làm việc cật lực; đánh gãy sống lưng ai
16to crouch one’s back before somebodyluồn cúi ai, quỵ luỵ ai
17to get (set) somebody’s back uplàm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
18to get (put, set) one’s back upnổi giận, phát cáu
19to get to the back of somethinghiểu được thực chất của vấn đề gì
20to give (make) a backcúi xuống (chơi nhảy cừu)
21to put one’s back into somethingmiệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
22to rob one’s belly to cover one’s back(xem) rob (tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
23to talk through the back of one’s neck(xem) neck (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi
24to turn one’s back upon somebodyquay lưng lại với ai
25with one’s back against (to) the walllâm vào thế cùng
26there is something at the back of ittrong việc này có điều gì uẩn khúc
27to be on one’s bonestúng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
28to bred in the bonesăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được
29what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh(tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa
30to cast [in] a bone between…gây mối bất hoà giữa…
31to cut price to the bonegiảm giá hàng tới mức tối thiểu
32to feel in one’s bonescảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
33to have a bone in one’s arm (leg)(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa
34to have a bone in one’s throat(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa
35to keep the bone greengiữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
36to make no bones about (of)không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
37to make old bonessống dai, sống lâu
38blood and ironchính sách vũ lực tàn bạo
39blood is thicker than water(tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
40to breed (make, stir up) bad blood between personsgây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
41to drown in bloodnhận chìm trong máu
42to freeze someone’s blood(xem) freeze làm ai sợ hết hồn
43to get (have) one’s blood upnổi nóng
44to get someone’s blood uplàm cho ai nổi nóng
45in cold bloodchủ tâm có suy tính trước; nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người)
46to make one’s blood boil(xem) boil làm cho máu sôi lên, làm giận sôi lên
47to make someone’s blood run cold(xem) cold làm cho ai sợ khiếp
48you cannot get (take) blood (out of) stonekhông thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được
49to be beyond (past) beliefkhông thể tin được
50to the best of my belieftheo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác

BẢNG 2 — THÀNH NGỮ TIẾNG ANH TỪ 51 ĐẾN 100

STTThành ngữ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
51to the best of my recollection (memory)theo trí nhớ chính xác của tôi
52to the best of one’s abilitytheo hết khả năng của mình
53to the best of one’s knowledgetheo như tôi biết
54to make the best of thingscố gắng xoay xở để làm tốt nhất trong hoàn cảnh khó khăn
55to bring out the best in somebodylàm cho ai bộc lộ phẩm chất tốt nhất
56to do one’s bestlàm hết sức mình
57to get the best of somebodychiếm được ưu thế trước ai
58to make the best of a bad jobchấp nhận hoàn cảnh xấu mà vẫn cố gắng làm cho tốt nhất
59to think the best of somebodynghĩ tốt về ai
60to think the worst of somebodynghĩ xấu về ai
61to the bitter endđến cùng, đến tận cùng cay đắng
62to the backbonehoàn toàn, trọn vẹn
63to the brimđầy tràn, ngập
64to the hilthết mức, toàn bộ
65to the letterđúng từng chữ, chính xác tuyệt đối
66to the lifegiống hệt, y như thật
67to the marrowtận xương tuỷ
68to the minutechính xác đến từng phút
69to the purposethích hợp, đúng chỗ
70to the quicktận gốc, tận đáy lòng
71to the scratchđạt tiêu chuẩn, đạt yêu cầu
72to the touchsờ vào thấy…
73to the world(tục ngữ) công khai với thiên hạ
74to throw dust in someone’s eyesđánh lừa ai, làm cho ai không thấy rõ sự thật
75to throw light upon somethinglàm sáng tỏ việc gì
76to throw oneself at someone’s feetquỳ gối van xin ai
77to throw one’s weight about (around)phô trương quyền lực, ra oai
78to throw someone into confusionlàm cho ai rối loạn, bối rối
79to throw the book at someonetrừng phạt nghiêm khắc ai (theo luật)
80to throw in the towel (sponge)bỏ cuộc, đầu hàng
81to throw a fitnổi giận, phát cáu
82to throw caution to the windsliều lĩnh, bất chấp
83to throw cold water on somethinglàm nguội hứng, làm nản lòng
84to throw down the gauntletthách đấu, khiêu khích
85to throw in one’s lot with somebodycùng chung số phận với ai
86to throw one’s arms round somebodyôm ai
87to throw overboardvứt bỏ, gạt bỏ
88to throw up one’s handsgiơ tay đầu hàng, bó tay
89to throw someone off the scentlàm lạc hướng, đánh lừa
90to throw oneself into somethingdốc hết sức mình vào việc gì
91to throw the blame on somebodyđổ lỗi cho ai
92to throw doubt on somethinglàm dấy lên nghi ngờ
93to throw good money after badphí tiền vô ích
94to throw one’s weight behind somethingủng hộ mạnh mẽ cái gì
95to throw a spanner in the worksphá đám, gây trục trặc
96to throw someone to the wolvesbỏ rơi ai vào cảnh nguy hiểm
97to throw light on the mattersoi sáng vấn đề
98to throw one’s hat into the ringxung phong, ra tranh cử
99to throw one’s weight aboutlàm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng
100to throw something togetherlàm qua loa, làm vội

BẢNG 3 — THÀNH NGỮ TIẾNG ANH TỪ 101 ĐẾN 150

STTThành ngữ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
101to beat about the bushnói loanh quanh, vòng vo
102to break the icephá vỡ bầu không khí ngại ngùng
103to bite the dustchết, thất bại
104to call it a daykết thúc công việc
105to carry coals to Newcastlelàm việc thừa, vô ích
106to catch someone red-handedbắt quả tang ai
107to cross the bridge when one comes to ittới đâu hay tới đó
108to cry over spilt milkthan khóc chuyện đã rồi
109to cut the Gordian knotgiải quyết dứt khoát một vấn đề khó
110to do someone a good turngiúp đỡ ai
111to eat humble piechịu nhục, xin lỗi
112to fall into lineđi theo hàng lối, tuân theo quy tắc
113to find fault with somebodybắt lỗi, chê trách
114to get cold feetmất can đảm, sợ hãi
115to give someone the cold shoulderlàm ngơ, đối xử lạnh nhạt
116to go Dutchchia đôi tiền (mỗi người trả phần mình)
117to go the whole hoglàm đến nơi đến chốn
118to have a sweet tooththích ăn đồ ngọt
119to hit the nail on the headnói trúng phóc, chính xác
120to keep one’s fingers crossedcầu may, mong điều tốt đẹp
121to kill two birds with one stonemột công đôi việc
122to let the cat out of the bagđể lộ bí mật
123to look before you leapnhìn trước khi nhảy (nghĩ trước khi làm)
124to make a mountain out of a molehillchuyện bé xé ra to
125to miss the boatlỡ cơ hội
126to pay through the nosetrả giá đắt
127to put all eggs in one basketđặt hết trứng vào một giỏ (mạo hiểm)
128to put one’s foot in itlỡ lời, gây bối rối
129to read between the lineshiểu ý ngầm
130to rock the boatgây rối, phá vỡ tình hình ổn định
131to see eye to eye with somebodyđồng ý, cùng quan điểm
132to sit on the fencegiữ thái độ trung lập
133to smell a ratnghi ngờ có chuyện gian trá
134to speak of the devilvừa nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến
135to steal someone’s thundercướp công, chiếm ý tưởng của ai
136to take the bull by the hornsdũng cảm đối mặt khó khăn
137to turn a blind eye to somethinglàm ngơ, nhắm mắt làm ngơ
138to turn over a new leaflàm lại cuộc đời, đổi mới
139to wash one’s hands of somethingphủi tay, chối bỏ trách nhiệm
140to wear one’s heart on one’s sleevebộc lộ cảm xúc rõ ràng
141to be under the weathermệt mỏi, không khỏe
142to burn the midnight oilthức khuya làm việc/học
143to cast pearls before swineđàn gảy tai trâu
144to cry wolfkêu cứu giả, báo động giả
145to cut cornerslàm ẩu, làm tắt
146to get out of handmất kiểm soát
147to have butterflies in one’s stomachhồi hộp, lo lắng
148to hit the sackđi ngủ
149to jump on the bandwagonchạy theo trào lưu
150to keep an eye on somethingtrông chừng, để ý