Tải FREE sách Sentence Basics 1 PDF

Tải FREE sách Sentence Basics 1 PDF

Tải FREE sách Sentence Basics 1 PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Sentence Basics 1 PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Sentence Basics 1 PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

Writing Sentence Basics là một giáo trình viết mang tính thực hành cao, nhấn mạnh vào việc làm chủ các thành phần câu đơn giản như một bước đệm thiết yếu để phát triển khả năng viết phức tạp hơn. Mục tiêu của Unit 1, “Sentence Basics,” được liệt kê rõ ràng: “Use common sentence patterns with the verb be,” “Write sentences with there is/there are,” “Use prepositional phrases of place and time,” “Use time words and phrases,”“Use correct capitalization and punctuation.” Các mục tiêu này cho thấy một sự tập trung có hệ thống, đi từ việc nhận biết cấu trúc câu đến việc sử dụng các yếu tố chức năng và cuối cùng là áp dụng các quy tắc cơ học để đảm bảo tính chính xác.

1. Triết Lý Sư Phạm và Mục Tiêu Cốt Lõi

Triết lý cốt lõi của tài liệu này là xây dựng nền tảng viết thông qua sự chính xác cấu trúc trước khi tiến đến sự phức tạp. Đối với người học ở giai đoạn đầu, việc hiểu rõ các thành phần câu và chức năng của chúng là quan trọng hơn nhiều so với việc cố gắng tạo ra các câu văn hoa mỹ.

1.1. Tập Trung vào Viết Cơ Bản (Focus on Basic Writing)

  1. Chủ Đề Dễ Tiếp Cận và Trực Quan: Bài học mở đầu bằng một hình ảnh minh họa về Al-Khazneh, một tòa nhà cổ ở Petra, Jordan. Phương pháp này, thông qua hoạt động “Freewrite” (Viết tự do), giúp học sinh kết nối kiến thức ngôn ngữ với thế giới thực và khởi động tư duy bằng cách viết ra những gì họ biết hoặc muốn biết về nơi đó. Việc sử dụng hình ảnh trực quan giúp người học có được ngữ cảnh rõ ràng trước khi đi vào các quy tắc ngữ pháp khô khan.
  2. Ưu Tiên Nền Tảng Hơn Cả Sự Lưu Loát: Tài liệu này không cố gắng dạy học sinh viết một bài luận dài ngay lập tức; thay vào đó, nó giải quyết các vấn đề cơ bản nhất của viết: câu là gì?câu được tạo thành từ những gì? Cách tiếp cận này giúp học sinh tránh được lỗi cơ bản nhất: viết đoạn câu (fragment) hoặc câu ghép sai (run-on sentence), vốn là vấn đề lớn của người học ở mọi cấp độ.

1.2. Cách Tiếp Cận Theo Thành Phần Câu (Component-based Approach)

  1. Phân Tích Chi Tiết Thành Phần Câu: Tài liệu giới thiệu bốn thành phần cốt lõi của câu đơn (Simple Sentence) trong mục “Elements of Great Writing”: Subject (Chủ ngữ), Verb (Động từ), Object (Tân ngữ), và Other Information (Thông tin khác). Việc phân tách này giúp người học hình dung cấu trúc như một công thức: A + B + C + D, làm cho cú pháp trở nên dễ nắm bắt hơn.
  2. Định Nghĩa Chức Năng Rõ Ràng: Mỗi thành phần đều có định nghĩa chức năng rõ ràng. Ví dụ, Chủ ngữ là “the person or thing that does the action” (người hoặc vật thực hiện hành động) và “can be a noun or a pronoun” (có thể là danh từ hoặc đại từ). Động từ “shows the action or state of the subject” (chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ). Sự phân biệt này, đặc biệt là giữa động từ hành động (go, speak) và động từ phi hành động/trạng thái (be, like, want), là nền tảng để hiểu các mẫu câu khác nhau.

2. Phân Tích Chuyên Sâu Các Yếu Tố Nền Tảng Của Câu

Sự thành công của việc viết phụ thuộc vào việc làm chủ các thành phần cơ bản nhất. Tài liệu đã làm nổi bật vai trò của Chủ ngữ, Động từ và Tân ngữ trong việc tạo ra một “complete thought” (ý tưởng trọn vẹn).

2.1. Định Nghĩa và Cấu Tạo Câu Đơn (Definition and Structure of a Simple Sentence)

  1. Ba Yếu Tố Xác Định Câu: Theo tài liệu, một câu đơn là một nhóm từ:
    • Expressed a complete thought (Diễn đạt một ý tưởng trọn vẹn).
    • Has a subject and a verb (Có chủ ngữ và động từ).
    • Has an object and/or other information after the verb (Có tân ngữ và/hoặc thông tin khác sau động từ). Sự kết hợp của ba tiêu chí này là chìa khóa để phân biệt một câu hợp lệ với một đoạn câu.
  2. Ví Dụ Minh Họa Cấu Trúc: Bảng ví dụ cung cấp các mẫu câu đa dạng, từ đơn giản nhất (Maria sings) đến câu phức tạp hơn một chút (They sing and play beautiful songs every day). Các ví dụ này minh họa cách Chủ ngữ có thể là đơn (Maria) hoặc kép (Maria and her sister), và cách Vị ngữ có thể bao gồm Tân ngữ (the piano) và Thông tin khác (every day). Điều này cho thấy tính linh hoạt ngay cả trong câu đơn.

2.2. Vai Trò Tối Quan Trọng Của Chủ Ngữ và Động Từ (The Crucial Role of Subject and Verb)

  1. Phân Biệt Loại Từ và Chức Năng Cú Pháp: Tài liệu nhắc nhở rằng Chủ ngữ và Tân ngữ đều có thể là danh từ hoặc đại từ, nhưng chức năng của chúng trong câu là khác nhau. Chủ ngữ là người/vật thực hiện, trong khi Tân ngữ là người/vật nhận hành động. Sự phân biệt này là cần thiết để tránh nhầm lẫn về cấu trúc câu.
  2. Phân Loại Động Từ (Action vs. Non-Action): Việc phân loại động từ thành Action word (từ hành động) như go, writeNon-action word (từ phi hành động/trạng thái) như be, like, want là một phân loại ngữ pháp quan trọng ở cấp độ cơ bản. Động từ be được tách ra để trở thành chủ điểm riêng, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong việc diễn tả trạng thái, định nghĩa, và vị trí, thay vì hành động.
  3. Hoạt Động Thực Hành Nhận Diện: “Activity 1: Identifying subjects, verbs, and objects” yêu cầu học sinh gạch chân và xác định các thành phần này trong các câu cho sẵn. Hoạt động này củng cố kỹ năng phân tích cú pháp (syntactic analysis) – một kỹ năng quan trọng để đảm bảo học sinh hiểu tại sao câu được cấu tạo theo cách đó, thay vì chỉ đơn thuần là sao chép.

3. Các Mẫu Câu Cơ Bản và Ngữ Pháp Chức Năng

Tài liệu tập trung vào các mẫu câu cơ bản nhất và có tần suất sử dụng cao trong tiếng Anh: câu sử dụng động từ be và cấu trúc there is/there are.

3.1. Làm Chủ Động Từ Be và Các Mẫu Câu Liên Kết (Be and Linking Patterns)

  1. Các Dạng Thức và Sự Hòa Hợp: Động từ be (am, is, are) là động từ bất quy tắc nhất và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Tài liệu chắc chắn bao gồm các quy tắc về hòa hợp chủ vị (subject-verb agreement) với be (ví dụ: I am, He/She/It is, We/You/They are).
  2. Chức Năng Của Be trong Viết: Trong viết cơ bản, động từ be thường được sử dụng để:
    • Xác định hoặc Mô tả: (The cat is white).
    • Chỉ Quốc tịch/Nghề nghiệp: (I am a student).
    • Chỉ Cảm xúc/Trạng thái: (We are tired).
    • Chỉ Vị trí: (The book is on the table). Tài liệu giới thiệu các mẫu câu cơ bản: Subject + Be + Noun/Adjective/Prepositional Phrase of Place. Việc làm chủ các mẫu câu này giúp học sinh mô tả và định nghĩa sự vật, con người, và địa điểm một cách chính xác.

3.2. Cấu Trúc Tồn Tại There is/There are (The Existential Structure)

  1. Giới Thiệu Câu Tồn Tại: Cấu trúc there is/there are (Cấu trúc tồn tại) là một mẫu câu cơ bản khác, được dùng để nói về sự hiện diện hoặc sự tồn tại của sự vật. Việc tách cấu trúc này ra khỏi các mẫu câu Subject-Verb-Object truyền thống là một bước đi đúng đắn về mặt sư phạm.
  2. Hòa Hợp Đặc Thù: Sách sẽ giải thích quy tắc hòa hợp đặc biệt của cấu trúc này: There is đi với danh từ số ít (Count Nouns) hoặc danh từ không đếm được (Non-count Nouns), và There are đi với danh từ số nhiều.
  3. Ứng Dụng trong Viết Mô Tả: Cấu trúc này đặc biệt quan trọng trong các bài viết mô tả (descriptive writing), giúp người học liệt kê các vật thể trong một khung cảnh, như trong ví dụ về Al-Khazneh (There are many pillars at the front of the building). Tài liệu giúp người học viết các câu mô tả chi tiết và có cấu trúc.

4. Mở Rộng Thông Tin và Tính Chính Xác Của Câu

Sau khi làm chủ các thành phần cốt lõi và các mẫu câu cơ bản, tài liệu chuyển sang việc thêm thông tin chi tiết vào câu thông qua cụm giới từ và các từ chỉ thời gian.

4.1. Sử Dụng Cụm Giới Từ (Prepositional Phrases) để Thêm Chi Tiết

  1. Giới Từ Chỉ Vị Trí: Sách tập trung vào Prepositional Phrases of Place (Cụm giới từ chỉ vị trí). Dựa trên hình ảnh minh họa điển hình về giới từ vị trí (ví dụ: một vật thể Behind, Beside, On, Under, Between, In, Above, In Front Of, Near một vật thể khác), tài liệu cung cấp một công cụ mạnh mẽ để thêm chi tiết không gian vào câu.
  2. Giới Từ Chỉ Thời Gian: Ngoài vị trí, Prepositional Phrases of Time (Cụm giới từ chỉ thời gian) cũng được giới thiệu. Việc hiểu cách sử dụng giới từ in, on, at với các khoảng thời gian khác nhau (at 5 o’clock, on Monday, in 2024) là một kỹ năng ngữ pháp thiết yếu.
  3. Vai Trò Cú Pháp: Cụm giới từ thường hoạt động như Other Information (Thông tin khác) trong sơ đồ câu đơn. Bằng cách thêm cụm giới từ, người học có thể chuyển từ các câu cơ bản (The students study) sang các câu chi tiết và giàu ngữ cảnh hơn (The students study in the library every afternoon).

4.2. Quản Lý Thời Gian và Tính Chính Xác (Time Words and Accuracy)

  1. Từ và Cụm Từ Chỉ Thời Gian: Việc giới thiệu Time Words and Phrases (Từ và cụm từ chỉ thời gian) giúp học sinh thêm chi tiết về thời điểm hành động xảy ra, hỗ trợ đặc biệt cho việc sử dụng các thì khác nhau (mặc dù Unit 1 có thể chỉ tập trung vào Hiện tại Đơn).
  2. Vị Trí Của Trạng Từ Thời Gian: Sách có thể đề cập đến vị trí linh hoạt của các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian trong câu (thường là ở đầu hoặc cuối câu), giúp học sinh sắp xếp thông tin một cách hợp lý và chính xác. Ví dụ: Every morning, I drink coffee hoặc I drink coffee every morning.

5. Cơ Chế Viết và Tính Ứng Dụng Thực Tiễn

Các quy tắc về viết hoa và dấu câu là những yếu tố cơ học quyết định tính chuyên nghiệp và dễ hiểu của văn bản. Việc đưa chúng vào Unit cơ bản là một quyết định sư phạm đúng đắn.

5.1. Quy Tắc Viết Hoa và Dấu Câu (Capitalization and Punctuation)

  1. Quy Tắc Viết Hoa (Capitalization): Tài liệu sẽ nhấn mạnh các quy tắc viết hoa cơ bản:
    • Đầu câu.
    • Danh từ riêng (tên người, địa điểm, quốc tịch, ngôn ngữ).
    • Đại từ I (tôi).
  2. Quy Tắc Dấu Câu (Punctuation): Việc sử dụng dấu câu đúng là cần thiết để câu diễn đạt một complete thought và kết thúc hợp lệ. Cụ thể, tài liệu chắc chắn tập trung vào:
    • Dấu chấm câu (Period/Full stop) cho câu trần thuật.
    • Dấu chấm hỏi (Question mark) cho câu hỏi.
    • Dấu chấm than (Exclamation mark) cho câu cảm thán.
  3. Tầm Quan Trọng Của Cơ Học (Mechanics): Việc đưa “Use correct capitalization and punctuation” làm một mục tiêu riêng biệt cho thấy tài liệu nhận thức rõ ràng rằng ngay cả những lỗi nhỏ về cơ học cũng có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng và tính chính xác của bài viết.

5.2. Hoạt Động Luyện Tập Viết Tự Do (Freewrite) và Kết Nối (Connection Activities)

  1. Freewrite (Viết Tự Do): Hoạt động mở đầu, yêu cầu học sinh nhìn vào bức ảnh Al-Khazneh và viết tự do, là một chiến lược hiệu quả. Nó giúp phá vỡ rào cản sợ hãi viết lách, khuyến khích sự lưu loát ban đầu và cung cấp dữ liệu ngôn ngữ (nguyên liệu thô) để sau đó học sinh có thể quay lại, phân tích và sửa chữa bằng các quy tắc cú pháp đã học.
  2. Kết Nối Với Kinh Nghiệm Cá Nhân: Các bài tập như viết về bản thân, gia đình, hoặc các địa điểm gần gũi (nếu có trong các hoạt động tiếp theo) sẽ giúp học sinh áp dụng các mẫu câu cơ bản (Subject + Be + Adjective, There is/are) vào đời sống cá nhân, làm tăng tính ứng dụng và động lực học tập.
  3. Tổ Chức Luyện Tập Có Hệ Thống: Các hoạt động trong tài liệu được thiết kế để chuyển từ nhận diện (Identifying subjects, verbs, and objects) sang sản sinh có kiểm soát (Viết câu với be hoặc there is/are theo mẫu) và cuối cùng là sản sinh tự do (Freewrite hoặc viết câu mô tả). Đây là một mô hình luyện tập toàn diện.

6. Cảm Nhận Chuyên Sâu và Giá Trị Giáo Dục

Writing Sentence Basics là một giáo trình nền tảng được thiết kế tốt, giải quyết một cách trực tiếp các nhu cầu cơ bản nhất của người học tiếng Anh: làm thế nào để viết một câu đúng ngữ phápcó ý nghĩa.

6.1. Hạn Chế và Khuyến Nghị (Limitations and Recommendations)

  1. Giới Hạn về Độ Phức Tạp: Là một tài liệu “Basics,” nó phải chấp nhận giới hạn về độ phức tạp. Nó không đề cập đến câu ghép (Compound Sentence), câu phức (Complex Sentence), hoặc các vấn đề như câu chẻ (Cleft sentence) hay phép lược (Ellipsis) – những chủ đề phức tạp được đề cập trong các sách cao hơn như Introducing English Syntax. Việc sử dụng quá nhiều câu đơn có thể làm cho văn viết trở nên đơn điệu nếu không được giáo viên hướng dẫn cách kết hợp câu ở các Unit sau.
  2. Cần Kết Nối với Viết Đoạn: Mặc dù làm chủ câu đơn là bước đầu tiên, giá trị thực sự của tài liệu này sẽ được tối ưu hóa khi nó được nối kết một cách rõ ràng với kỹ năng viết đoạn văn (paragraph writing). Giáo viên cần hướng dẫn học sinh cách sử dụng các câu đơn đã học để viết ra các câu chủ đề (topic sentences) và câu hỗ trợ (supporting sentences) mạch lạc.
  3. Thiếu Ngữ Cảnh Học Thuật Sâu: Các ví dụ chủ yếu là về các sự thật chung hoặc mô tả. Để chuẩn bị cho viết học thuật, các Unit sau cần giới thiệu các mẫu câu và từ vựng mang tính học thuật hơn, ví dụ như cách sử dụng phép thế (substitution) hay phép liên kết (cohesion) để làm cho văn bản trôi chảy.

6.2. Kết Luận Về Vai Trò Nền Tảng (Conclusion on Foundational Role)

Writing Sentence Basics là một công cụ sư phạm mạnh mẽ, vì nó tập trung vào việc dạy các quy tắc ngữ pháp với mục tiêu viết rõ ràng.

Tài liệu này không chỉ định nghĩa câu đơn bằng các tiêu chí rõ ràng (complete thought, subject and verb, object/other information) mà còn cung cấp các công cụ cần thiết để xây dựng các câu đó, từ việc làm chủ động từ be và cấu trúc there is/there are, đến việc sử dụng các cụm từ chức năng như prepositional phrases of place and time.

Việc kết hợp giữa phân tích cấu trúc (Identifying subjects, verbs, and objects) và các quy tắc cơ học (correct capitalization and punctuation) tạo ra một lộ trình học tập toàn diện. Sách đảm bảo rằng người học có thể tạo ra các câu đúng ngữ pháp, có ý nghĩa, và được trình bày một cách chuyên nghiệp. Nó là nền tảng vững chắc, giúp người học tự tin bước vào thế giới viết lách, sẵn sàng tiếp nhận các cấu trúc phức tạp hơn và phát triển kỹ năng viết đoạn văn và bài luận trong các cấp độ tiếp theo.