Tải FREE sách Reading Train 2 Student Book PDF

Tải FREE sách Reading Train 2 Student Book PDF

Tải FREE sách Reading Train 2 Student Book PDF là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Reading Train 2 Student Book PDF đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Reading Train 2 Student Book PDF về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. Tổng quan Sách và Phương pháp Giảng dạy

1.1. Định vị và Mục tiêu của Series Reading Train 2

Reading Train 2 Student Book là một phần của chuỗi tài liệu đọc được phân loại cẩn thận, nhằm phát triển kỹ năng đọc hiểu (Reading Skill) và mở rộng kiến thức ngữ pháp cùng từ vựng cho học viên nhỏ tuổi. Sách được thiết kế không chỉ là một tài liệu đọc mà còn là một quá trình tư duy (Reading is a thinking process!) , khuyến khích học sinh tích cực tham gia vào việc phân tích và hiểu nội dung.

Mục tiêu chính của cuốn sách là củng cố kiến thức một cách lũy tiến thông qua các bài đọc được phân cấp kỹ lưỡng. Cuốn sách này kết hợp giữa các đoạn văn hư cấu với các đoạn văn phi hư cấu, phản ánh nhiều sở thích đa dạng của học sinh tiểu học. Điều này đảm bảo rằng quá trình học tập không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở rộng kiến thức chung của học sinh.

Cảm nhận về Định vị: Tôi đánh giá cao sự kết hợp giữa nội dung hư cấu và phi hư cấu. Các câu chuyện hư cấu như “Surfer Rabbit” (Thỏ lướt sóng) hay “Olivia the Princess” (Công chúa Olivia) thu hút học sinh bằng sự dí dỏm và các nhân vật dễ thương. Ngược lại, các bài phi hư cấu như “Wolf Families” (Gia đình Sói) hay “What is a Robot?” (Robot là gì?) cung cấp kiến thức thực tế, cân bằng giữa giải trí và giáo dục.

1.2. Đặc điểm Nổi bật của Phương pháp Dạy học

Cuốn sách này nổi bật với ba đặc điểm cốt lõi làm nên tính hiệu quả trong giảng dạy:

1. Quy trình Bài học Ba Giai đoạn (Three Stages of Reading): Mỗi đơn vị học tập đều tuân theo một quy trình dễ theo dõi, khuyến khích học sinh tham gia tích cực.

  • Pre-Reading (Trước khi Đọc): Bắt đầu bằng các câu hỏi khởi động (Warm up) dựa trên hình ảnh để giúp học sinh đoán trước nội dung bài đọc và tạo sự hứng thú. Giai đoạn này cũng giới thiệu các từ mới mục tiêu (Learn the New Words) thông qua hoạt động chọn và viết.
  • During Reading (Trong khi Đọc): Học sinh đọc bài và thực hành kỹ năng đọc tập trung như Xác định Ý chính (Find the Main Idea) và luyện tập các Kỹ năng Đọc chuyên biệt (Practice the Reading Skills).
  • After Reading (Sau khi Đọc): Giai đoạn này củng cố sự hiểu biết thông qua việc Kiểm tra Hiểu biết (Check Your Understanding) , luyện tập Từ mới và Ngữ pháp (Practice the New Words and Grammar) , và cuối cùng là bài tập Viết về Bản thân (Write about Yourself) để học sinh phản hồi cá nhân về bài đọc.

2. Luyện tập Kỹ năng Đọc Lũy tiến (Cumulative Reading Skill Practice): Các kỹ năng đọc được luân phiên tái chế qua các sách trong series (Book 1, 2, 3), cho phép học sinh luyện tập nhiều lần và củng cố từng bước. Các kỹ năng được tập trung trong cuốn sách này bao gồm:

  • Kỹ năng 1: Xác định Ý chính (Identifying main ideas).
  • Kỹ năng 2: Xác định Cảm xúc và Thái độ (Identifying feelings and attitudes).
  • Kỹ năng 3: Xác định Chi tiết (Identifying details).
  • Kỹ năng 4: Xác định Sự gắn kết: Đại từ (Identifying cohesion: pronouns).
  • Kỹ năng 5: Suy luận (Making inferences).

3. Luyện tập Từ vựng Lũy tiến (Cumulative Vocabulary Practice): Các từ mục tiêu được thực hành 6 lần trong cả Student Book và Workbook. Phương pháp lặp lại có hệ thống này giúp học sinh ghi nhớ từ vựng mới.

Cảm nhận về Phương pháp: Tính hệ thống của quy trình bài học (3 giai đoạn) là một điểm mạnh sư phạm lớn. Nó tạo ra một thói quen học tập có cấu trúc, giúp học sinh nhỏ tuổi dễ dàng theo dõi và không bị choáng ngợp. Việc lặp đi lặp lại các kỹ năng (lũy tiến) đảm bảo sự chắc chắn. Đặc biệt, việc luyện tập từ vựng 6 lần là một cơ chế ghi nhớ mạnh mẽ, giúp từ vựng chuyển từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn.

1.3. Hệ thống Nhân vật và Bối cảnh Hấp dẫn

Sách sử dụng các câu chuyện hấp dẫn với hình minh họa đầy màu sắc và ghi âm âm thanh sống động (Animated Audio Recording) , giúp học sinh có động lực đọc. Các nhân vật cố định được tạo ra để tăng tính liên kết và sự yêu thích của học sinh đối với nội dung hư cấu.

Các nhân vật chính bao gồm :

  • Jay: 8 tuổi, thích dã ngoại (picnics) và câu cá (fishing), nhưng không thích tắm (baths).
  • Anna: 10 tuổi, thích thú cưng (pets) và xe đạp BMX, nhưng không thích làm vườn (gardening).
  • Mom & Dad: Bố mẹ của Jay và Anna. Dad 38 tuổi, Mom 37 tuổi.
  • Uncle Ted: Anh trai của Mom Anna, là một người làm vườn giỏi (good gardener).

Cảm nhận về Nhân vật: Việc xây dựng một gia đình nhân vật thú vị và dễ nhớ giúp các đoạn văn hư cấu trở nên gần gũi và hấp dẫn. Các chủ đề bài đọc xoay quanh cuộc sống hàng ngày của họ, chẳng hạn như “Garden” (Vườn) hay “Fast Cleaning” (Dọn dẹp nhanh), tạo ra sự đồng cảm và dễ liên tưởng cho học sinh.

2. Tóm tắt Chi tiết Nội dung Bài học Theo Chủ đề

Cuốn sách được chia thành 20 đơn vị bài học (Units) chính, phân thành 2 Phần (Part 1 và Part 2), và Phần 3 là Từ điển Hình ảnh (Picture Dictionary). Các chủ đề rất đa dạng, bao gồm cuộc sống gia đình, khoa học, thể thao, thiên nhiên và các ngày lễ.

2.1. Khối Chủ đề Gia đình và Cuộc sống Hàng ngày (Units 01, 02, 04, 07, 14, 17)

Các đơn vị này tập trung vào các tình huống quen thuộc và cần thiết cho giao tiếp cơ bản của trẻ em.

  • Unit 01. Garden (Khu vườn): Giới thiệu từ vựng về trái cây và rau củ (vegetable, onion), cũng như hành động làm vườn (plant, tie). Bài đọc về Uncle Ted giúp Anna và Mom làm vườn, giải thích thuật ngữ “green thumb” (người giỏi trồng trọt).
  • Unit 02. Fast Cleaning (Dọn dẹp nhanh): Khám phá vấn đề thường gặp của trẻ em là không thích tắm. Từ vựng bao gồm dirty, bath, skin, yucky, shower. Jay ghét tắm bồn (bath) nhưng học được cách tắm vòi sen (shower) từ Dad, nhận ra nó nhanh hơn.
  • Unit 04. Getting to the Store (Đến cửa hàng): Tập trung vào các từ vựng liên quan đến mua sắm và giao thông cơ bản.
  • Unit 07. I Love Soccer! (Tôi yêu Bóng đá!): Bài đọc về sở thích thể thao, giúp học sinh học các từ và cụm từ về bóng đá.
  • Unit 14. The School Picnic (Dã ngoại ở trường): Thảo luận về một sự kiện xã hội phổ biến ở trường học, liên quan đến các từ vựng về thức ăn, địa điểm và các hoạt động nhóm.
  • Unit 17. Fishing Fun (Niềm vui Câu cá): Kể về Jay đi câu cá. Từ vựng liên quan đến sông nước, lưới, và cảm xúc.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Khối này cung cấp nền tảng từ vựng và ngữ pháp vững chắc trong ngữ cảnh quen thuộc. Ví dụ, bài “Fast Cleaning” không chỉ dạy từ vựng mà còn sử dụng cốt truyện để truyền đạt một thông điệp nhỏ về việc giải quyết vấn đề bằng cách tìm kiếm giải pháp thay thế.

2.2. Khối Chủ đề Khoa học, Công nghệ và Thiên nhiên (Units 03, 06, 09, 15, 18)

Các đơn vị này mở rộng kiến thức của học sinh ra ngoài môi trường gia đình, giới thiệu các khái niệm khoa học và tự nhiên thông qua đọc.

  • Unit 03. Wolf Families (Gia đình Sói): Bài đọc phi hư cấu giới thiệu về cấu trúc xã hội và hành vi của loài sói.
  • Unit 06. What is a Robot? (Robot là gì?): Giới thiệu về robot, máy móc hữu ích (useful machine), và con người (humans). Bài đọc giải thích rằng không phải tất cả robot đều có tay chân, và robot giúp con người làm việc.
  • Unit 09. Dolphins (Cá heo): Bài đọc phi hư cấu khác, cung cấp thông tin về cá heo.
  • Unit 15. To the Moon (Lên Mặt trăng): Chủ đề du hành vũ trụ (space), kích thích trí tưởng tượng của học sinh và mở rộng từ vựng liên quan đến không gian.
  • Unit 18. The Venus Flytrap (Cây bắt ruồi Venus): Một bài đọc khoa học thú vị về một loài cây đặc biệt. Bài đọc kể về Anna đọc sách và lo lắng liệu cây bắt ruồi có ăn thịt người không. Từ vựng bao gồm strange, trap, leaf.

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Việc đan xen các chủ đề khoa học và thiên nhiên ngay từ cấp độ này là rất hiệu quả. Nó giúp học sinh làm quen với ngôn ngữ học thuật (Academic English) cơ bản, các từ vựng và cấu trúc mô tả (The Venus flytrap is very strange ), và các cách hỏi đáp (Anna hỏi giáo viên Mr. Jones).

2.3. Khối Chủ đề Giải trí, Cảm xúc và Ngày lễ (Units 05, 10, 11, 12, 20)

Khối này tập trung vào các hoạt động giải trí, cách diễn đạt cảm xúc và khám phá các truyền thống văn hóa.

  • Unit 05. Surfer Rabbit (Thỏ lướt sóng): Câu chuyện hư cấu về Ken Rabbit, một con thỏ sống ở Hawaii, rất thích lướt những con sóng lớn. Bài học này tập trung vào việc luyện tập các kỹ năng như xác định chi tiết và suy luận , cũng như từ vựng về biển (waves, surfboard, swimsuit).
  • Unit 10. Head in the Clouds (Đầu trong mây): Giới thiệu về sương mù (fog). Bài đọc kể về Jay không thể ngừng suy nghĩ về sương mù và bị giáo viên hỏi “Đầu con có đang ở trong mây không?”. Từ vựng bao gồm fog, cloud, ground, fresh.
  • Unit 11. Olivia the Princess (Công chúa Olivia): Câu chuyện về công chúa Olivia, người có nhiều búp bê nhưng thích chơi ngoài trời (outdoors) với ếch hơn là chơi trong nhà (indoors). Từ vựng bao gồm forest, noise, feel/felt.
  • Unit 12. Playdough (Bột nặn): Bài đọc hướng dẫn cách làm bột nặn, giới thiệu các từ vựng liên quan đến nấu ăn và nguyên liệu (flour, salt, stove).
  • Unit 20. Groundhog Day (Ngày Chuột Chũi): Giới thiệu về một ngày lễ truyền thống của Mỹ. Học sinh học về tục lệ xem bóng (shadow) của chuột chũi để dự đoán mùa xuân sớm hay kéo dài thêm 6 tuần mùa đông. Bài tập này cũng củng cố Câu điều kiện loại 1 (If the groundhog sees its shadow, there will be six more weeks of winter).

Cảm nhận về Khối Chủ đề: Sự đa dạng về chủ đề này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giới thiệu các khái niệm văn hóa (Groundhog Day) và các thành ngữ (Head in the Clouds ). Việc sử dụng Câu điều kiện trong bài tập về Groundhog Day là một cách khéo léo để lồng ghép ngữ pháp phức tạp vào ngữ cảnh thực tế, giúp học sinh hiểu về khả năng dự đoán (possibility).

3. Đánh giá Chuyên sâu và Giá trị Sư phạm

3.1. Phân tích Chi tiết Kỹ năng Đọc được Luyện tập

Cuốn sách này không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra khả năng hiểu bề mặt. Nó thúc đẩy các kỹ năng tư duy phản biện và phân tích ngôn ngữ.

  • Xác định Chi tiết (Identifying details): Đây là kỹ năng nền tảng. Ví dụ, trong bài “Surfer Rabbit”, học sinh phải hoàn thành biểu đồ về hành động của Ken Rabbit (Ken puts on his swimsuit, takes his surfboard, rides the wave).
  • Suy luận (Making inferences): Đây là một kỹ năng nâng cao (Skill 5). Trong bài “Garden”, sau khi biết Uncle Ted giúp Mom và Anna buộc đậu vào cột để cây nhận được nhiều nắng hơn, học sinh phải suy luận rằng đậu cần rất nhiều nắng để phát triển.
  • Xác định Cảm xúc và Thái độ (Identifying feelings and attitudes): Kỹ năng 2. Trong bài “Surfer Rabbit”, học sinh phải trả lời Ken cảm thấy như thế nào khi sóng lớn đến (không sợ hãi not scared), và bạn bè nói gì về Ken (Way to go, Ken! – ý nói Ken lướt sóng giỏi).
  • Xác định Sự gắn kết: Đại từ (Identifying cohesion: pronouns): Kỹ năng 4. Trong bài “Garden”, học sinh phải xác định đại từ Our (trong Our garden – khu vườn của Anna và Mom) và They (trong Now they will be off the ground – hạt đậu xanh). Điều này giúp học sinh hiểu cách các phần khác nhau của đoạn văn liên kết với nhau, một yếu tố quan trọng trong đọc hiểu.

3.2. Cấu trúc Thực hành Từ vựng và Ngữ pháp

Mỗi đơn vị đều tích hợp một phần để luyện tập từ mới và ngữ pháp.

  • Từ vựng: Sau khi làm bài đọc, học sinh sẽ có cơ hội ôn tập lại các từ mục tiêu (như plant, thumb, onion trong Unit 01 ) thông qua các bài tập điền từ vào chỗ trống trong ngữ cảnh mới.
  • Ngữ pháp: Bài tập “Find the mistake and correct it” buộc học sinh phải chú ý đến các lỗi ngữ pháp cơ bản như mạo từ (an farmer -> a farmer ), thì (He know -> He knows ), hay số nhiều bất quy tắc (strawberrys -> strawberries ). Điều này thúc đẩy sự chính xác trong việc sử dụng ngôn ngữ.

3.3. Tầm quan trọng của Phản hồi Cá nhân (Write about Yourself)

Giai đoạn cuối của mỗi bài học là phần “Write about Yourself” , yêu cầu học sinh viết một phản hồi cá nhân liên quan đến chủ đề bài đọc.

  • Trong bài “Garden,” học sinh được hỏi: “Rau củ yêu thích của bạn là gì?” hay “Bạn có trồng cây ở nhà không?”.
  • Trong bài “Groundhog Day,” học sinh được hỏi: “Bạn có thích Ngày Chuột Chũi không?” hay “Bạn có một ngày lễ tương tự ở đất nước mình không?”.

Cảm nhận về Phản hồi Cá nhân: Đây là một công cụ sư phạm mạnh mẽ, vì nó chuyển đổi việc tiếp thu thụ động thành sản xuất chủ động. Nó cho phép học sinh sử dụng từ vựng và cấu trúc vừa học trong ngữ cảnh cá nhân, giúp cá nhân hóa quá trình học tập và phát triển kỹ năng viết sáng tạo (creative writing). Việc kết nối với văn hóa quê hương (ví dụ: ngày lễ tương tự) cũng thúc đẩy tư duy so sánh và khám phá bản thân.

4. Tổng kết và Khuyến nghị Phát triển Kỹ năng

4.1. Khẳng định Giá trị Cốt lõi

Reading Train 2 Student Book là một tài liệu giáo dục đọc hiểu chất lượng cao, đặc biệt phù hợp với trẻ em tiểu học. Sách không chỉ cung cấp các bài đọc đa dạng và hấp dẫn (20 đơn vị bài học ), mà còn tích hợp một hệ thống luyện tập toàn diện (3 giai đoạn và 5 kỹ năng đọc lũy tiến ) để đảm bảo học sinh phát triển đồng bộ cả từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng tư duy đọc hiểu.

Phương pháp trực quan (hình minh họa đầy màu sắc) cùng với sự hỗ trợ của âm thanh ghi âm hoạt hình làm cho quá trình học trở nên thú vị, là yếu tố then chốt để duy trì động lực cho người học nhỏ tuổi.

4.2. Cảm nhận Cá nhân Sâu sắc

Tôi đặc biệt ấn tượng với cách sách lồng ghép kỹ năng tư duy phức tạp (như Suy luận – Making inferences) vào các bài tập đơn giản, phù hợp với lứa tuổi. Ở cấp độ cơ bản, việc học sinh có thể suy luận về nhu cầu ánh nắng của cây đậu hay cảm xúc của nhân vật Ken Rabbit đã cho thấy sách không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn dạy cách suy nghĩphân tích thông tin.

Thêm vào đó, việc sử dụng các nhân vật cố định như Jay (8 tuổi) và Anna (10 tuổi) tạo ra sự quen thuộc và giúp học sinh theo dõi sự trưởng thành và các trải nghiệm đa dạng của họ xuyên suốt cuốn sách. Điều này khiến việc học tiếng Anh trở nên giống như việc theo dõi một bộ phim hoạt hình hoặc đọc một cuốn truyện dài tập, thúc đẩy sự gắn bó lâu dài.

4.3. Khuyến nghị Phát triển Kỹ năng Đọc Toàn diện

Để tận dụng tối đa giá trị của cuốn sách này, tôi có một số khuyến nghị dựa trên cấu trúc sách:

  1. Tập trung vào Phát âm và Lưu loát: Học sinh nên sử dụng các bản ghi âm đi kèm không chỉ cho các bài tập nghe mà còn để bắt chước giọng đọc và ngữ điệu của người bản xứ. Điều này giúp phát triển kỹ năng nói (Speaking) và sự lưu loát (Fluency), biến các đoạn văn đã đọc thành khả năng phát âm tự nhiên.
  2. Mở rộng Kỹ năng Viết: Phần “Write about Yourself” nên được mở rộng. Thay vì chỉ viết một câu trả lời ngắn, học sinh nên được khuyến khích viết một đoạn văn ngắn (3-4 câu) bằng cách sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp vừa học để diễn đạt suy nghĩ cá nhân một cách chi tiết hơn.
  3. Thực hành Từ điển Hình ảnh: Cuối sách có Từ điển Hình ảnh (Picture Dictionary). Học sinh nên thường xuyên xem lại phần này, đặc biệt là các từ mới được tô viền màu xanh dương, để củng cố từ vựng một cách trực quan và hệ thống.

Tóm lại, Reading Train 2 Student Book là một công cụ học tập có cấu trúc vững chắc, hấp dẫn về mặt hình ảnh, và hiệu quả cao trong việc xây dựng nền tảng đọc hiểu tiếng Anh cho học sinh tiểu học, giúp họ không chỉ đọc mà còn suy nghĩ bằng tiếng Anh.