Tải FREE sách Reading Advantage 2 Teacher's Guide PDF - Third Edition

Tải FREE sách Reading Advantage 2 Teacher’s Guide PDF – Third Edition

Tải FREE sách Reading Advantage 2 Teacher’s Guide PDF – Third Edition là một trong những đáng đọc và tham khảo. Hiện Tải FREE sách Reading Advantage 2 Teacher’s Guide PDF – Third Edition đang được SkyLead chia sẻ miễn phí dưới dạng file PDF.

=> Nhấn nút Tải PDF ngay ở bên dưới để tải Tải FREE sách Reading Advantage 2 Teacher’s Guide PDF – Third Edition về máy của bạn nhé!

Mô tả sách / Tài liệu

Để giúp bạn có cái nhìn sơ lược và làm quen trước với nội dung, đội ngũ biên tập của chúng tôi đã trích dẫn một phần nhỏ từ cuốn sách ngay bên dưới. Nếu bạn muốn đọc toàn bộ tác phẩm này, hãy nhấp vào nút “Tải PDF ngay” ở phía trên để tải về bản tiếng Việt đầy đủ hoàn toàn miễn phí nhé!

1. PHẠM VI, MỤC ĐÍCH VÀ ĐỊNH VỊ TRÌNH ĐỘ (SCOPE, PURPOSE, AND LEVEL POSITIONING)

Giáo trình “Reading Advantage 2 Teacher’s Guide” là tài liệu hướng dẫn cho cấp độ 2 trong series Reading Advantage. Cấp độ này được thiết kế dành cho học sinh có trình độ Trung cấp Thấp (Low-Intermediate) đến Trung cấp (Intermediate), tương ứng với khoảng B1 trong Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFRL). Sách hướng dẫn giáo viên (TG) cung cấp một lộ trình chi tiết để phát triển khả năng đọc hiểu, đặc biệt là các kỹ năng đọc chiến lược (strategic reading skills) và từ vựng cốt lõi (core vocabulary).

1.1. Mục tiêu Cốt lõi của Series

Mục đích chính của series Reading Advantage là trang bị cho học sinh các công cụ để trở thành những người đọc tiếng Anh tự tinhiệu quả (confident and effective).

  • Thứ nhất: Xây dựng vốn từ vựng và ngữ pháp thông qua các bài đọc phi hư cấu (nonfiction).
  • Thứ hai: Giới thiệu và luyện tập các kỹ thuật đọc cơ bản như skimming (đọc lướt), scanning (quét nhanh), và finding main ideas (tìm ý chính).
  • Thứ ba: Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các bối cảnh học thuật (academic settings).

1.2. Cấu trúc Bài học 3 Giai đoạn

Mỗi đơn vị bài học (Unit) được tổ chức theo khuôn khổ 3 giai đoạn học tập đã được chuẩn hóa trong giảng dạy ngôn ngữ. Cấu trúc này nhằm đảm bảo sự tham gia (engagement) và củng cố kiến thức (consolidation).

1.2.1. Trước khi Đọc (Pre-reading): Giai đoạn này được thiết kế để kích hoạt kiến thức nền (background knowledge) và khơi gợi sự quan tâm của học sinh. Các hoạt động trong giai đoạn này thường bao gồm thảo luận nhóm về chủ đề của bài đọc, giúp học sinh dự đoán nội dung và làm quen với từ vựng mục tiêu (target vocabulary).

1.2.2. Trong khi Đọc (During Reading): Học sinh thực hành các kỹ năng đọc đã được giới thiệu. Giáo viên được khuyến khích giao các nhiệm vụ đọc có mục đích, ví dụ: skimming để xác định ý chính của đoạn văn, hoặc scanning để tìm một con số hoặc một cái tên cụ thể.

1.2.3. Sau khi Đọc (Post-reading): Đây là giai đoạn củng cố và mở rộng. Nó bao gồm kiểm tra sự hiểu biết (comprehension checks), luyện tập từ vựng, và áp dụng nội dung bài đọc vào các hoạt động thảo luận (discussion) hoặc viết (writing). Giai đoạn này đảm bảo việc học được cá nhân hóa và mở rộng.

2. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CÁC KỸ NĂNG ĐỌC CẤP ĐỘ 2 (IN-DEPTH ANALYSIS OF LEVEL 2 READING SKILLS)

Ở cấp độ 2, trọng tâm là xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng đọc cơ bản và chuẩn bị cho các kỹ năng phức tạp hơn ở cấp độ 34.

2.1. Kỹ năng Tốc độ và Hiệu quả (Skimming and Scanning)

Việc thành thạo skimmingscanning là điều kiện tiên quyết cho việc đọc hiệu quả ở trình độ Trung cấp.

2.1.1. Skimming (Đọc lướt): Giúp học sinh có được ý niệm chung (general meaning hoặc gist) về văn bản. Giáo viên được hướng dẫn dạy học sinh chú ý đến tiêu đề, phụ đề, và câu chủ đề (topic sentences) để nắm bắt ý chính mà không cần đọc từng từ.

2.1.2. Scanning (Quét nhanh): Là kỹ thuật tìm kiếm thông tin chi tiết (specific details) một cách nhanh chóng. Kỹ năng này rất quan trọng khi học sinh cần tìm kiếm dữ kiện, ngày tháng, hoặc tên riêng trong một đoạn văn dài.

2.2. Tìm Ý Chính và Chi tiết Hỗ trợ (Main Ideas and Supporting Details)

Đây là kỹ năng phân tích cơ bản nhất. Ở cấp độ này, học sinh thường gặp khó khăn trong việc phân biệt ý chính (central topic) với các chi tiết phụ (minor details).

2.2.1. Ý Chính: Thường được trình bày trong câu chủ đề (topic sentence), thường nằm ở đầu đoạn văn. Sách hướng dẫn giáo viên khuyến nghị sử dụng các hoạt động yêu cầu học sinh tóm tắt (summarize) đoạn văn bằng 1 câu của chính họ để đảm bảo họ đã xác định được ý chính.

2.2.2. Chi tiết Hỗ trợ: Là các ví dụ (examples), dữ kiện (facts), hoặc lý lẽ (reasons) được sử dụng để làm rõ ý chính. Việc sử dụng các công cụ tổ chức đồ họa (graphic organizers) được khuyến khích để giúp học sinh sắp xếp và trực quan hóa mối quan hệ giữa ý chính và các chi tiết hỗ trợ.

2.3. Kỹ năng Dự đoán và Đặt Mục tiêu (Predicting and Goal Setting)

2.3.1. Dự đoán (Predicting): Là kỹ năng được thực hành trong giai đoạn Pre-reading. Giáo viên cần khuyến khích học sinh sử dụng kiến thức nền và các manh mối từ tiêu đề/hình ảnh để dự đoán nội dung bài đọc. Điều này làm tăng sự tham gia và giúp bộ não chuẩn bị cho thông tin sắp đến.

2.3.2. Đặt Mục tiêu (Goal Setting): Giáo viên hướng dẫn học sinh xác định mục đích đọc (purpose for reading), ví dụ: Read to find out the 3 main causes of pollution (Đọc để tìm ra 3 nguyên nhân chính gây ô nhiễm). Việc này biến việc đọc thành một hành động có chủ đíchhiệu quả hơn.

2.4. Kỹ năng Liên kết Văn bản Sơ cấp (Elementary Text Cohesion)

Ở cấp độ 2, học sinh bắt đầu làm quen với cách các câu và ý tưởng được kết nối trong văn bản.

2.4.1. Tham chiếu (Reference): Tập trung vào việc hiểu cách các đại từ (pronouns) như it, they, him, her được sử dụng để chỉ người hoặc vật đã được đề cập trước đó. Ví dụ: The dog barked at the mailman. It was hungry.. Việc hiểu này là nền tảng để theo dõi mạch lập luận của tác giả.

2.4.2. Từ nối (Connectors): Giới thiệu các từ nối đơn giản như but, because, so, and để giúp học sinh hiểu mối quan hệ nhân quả (cause and effect), tương phản (contrast), và bổ sung (addition) giữa các ý.

3. PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU CHIẾN LƯỢC TỪ VỰNG (IN-DEPTH ANALYSIS OF VOCABULARY STRATEGIES)

Một trong những đóng góp lớn nhất của Reading Advantage là phương pháp tiếp cận có hệ thống đối với từ vựng.

3.1. Tái chế Từ vựng Bền vững (Recycling)

Nguyên tắc cốt lõi của việc dạy từ vựng trong giáo trình này là tái chế (recycling). Sách giáo viên dẫn chứng: “Nghiên cứu cho thấy học sinh không thể nhớ từ vựng trừ khi họ phải sử dụng các mục đó lặp đi lặp lại.”

  • Tần suất quan trọng: Các từ vựng mục tiêu được giới thiệu ở giai đoạn Pre-reading, được thấy trong bài đọc, được luyện tập trong phần Vocabulary Check và sau đó được tái sử dụng trong các hoạt động DiscussionWriting. Sự lặp lại có chủ đích này giúp củng cố từ vựng từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn (long-term memory).

3.2. Cấu tạo Từ Sơ cấp (Elementary Word Formation)

Ở cấp độ 2, học sinh được giới thiệu các khái niệm cơ bản về cấu tạo từ.

  • Root, Affix, Suffix: Việc dạy về gốc từ (root), tiền tố (prefix), và hậu tố (suffix) cho phép học sinh mở rộng vốn từ vựng một cách logic. Ví dụ: nhận ra root danger có thể tạo thành dangerous (tính từ).

3.3. Hiểu Từ đồng nghĩa (Understanding Synonyms)

Sách hướng dẫn giáo viên bắt đầu giới thiệu ý tưởng rằng các từ đồng nghĩa (synonyms) có nghĩa tương tự (similar) chứ không phải giống hệt (same).

  • Sắc thái Ngữ nghĩa: Đây là bước khởi đầu quan trọng để học sinh nhận ra rằng ngôn ngữ không phải là một danh sách từ có thể thay thế cho nhau mà có các sắc thái ngữ nghĩa (connotations) và mức độ trang trọng (formality) khác nhau.

4. CẢM NHẬN VÀ ĐÁNH GIÁ VỀ HIỆU QUẢ CỦA GIÁO TRÌNH (REFLECTION AND ASSESSMENT OF CURRICULUM EFFECTIVENESS)

Reading Advantage 2 là một tài liệu có giá trị cao, được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu của người học tiếng Anh ở giai đoạn Trung cấp đầu tiên.

4.1. Sự Kết nối Giữa Đọc và Nói/Viết

Giáo trình đặc biệt hiệu quả trong việc tạo ra cầu nối giữa kỹ năng đọc tiếp nhận (receptive reading) và các kỹ năng sản sinh (productive skills) như nói (thảo luận) và viết.

  • Đầu vào Cần thiết: Các hoạt động Post-reading như thảo luận (discussion) và viết (writing) buộc học sinh phải sử dụng content (nội dung) và vocabulary (từ vựng) từ bài đọc. Điều này không chỉ củng cố sự hiểu biết mà còn biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động (active vocabulary).

4.2. Tính Hệ thống cho Giáo viên

Sách Hướng dẫn Giáo viên này cung cấp một khuôn mẫu giảng dạy dễ làm theo (easy-to-follow) nhưng vẫn linh hoạt (flexible). Việc cung cấp mục tiêu bài học (lesson objectives), hướng dẫn thời gian (timing suggestions), và gợi ý mở rộng (extension activities) cho phép giáo viên điều chỉnh bài học cho phù hợp với các lớp học có quy mô và trình độ khác nhau, từ lớp học 1 người đến lớp học 30 người.

4.3. Đánh giá Cuối cùng về Vị thế Sư phạm

Tóm lại, Reading Advantage 2 là một giáo trình nền tảng xuất sắc, tập trung vào việc dạy học sinh cách đọc (how to read) chứ không chỉ đơn thuần là đọc cái gì (what to read). Việc nhấn mạnh vào 3 giai đoạn đọc, kỹ thuật skimming/scanning có mục đích, và chiến lược tái chế từ vựng làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng để củng cố các kỹ năng cần thiết cho trình độ Trung cấp và chuẩn bị cho sự phức tạp của các cấp độ tiếp theo. Khả năng phát triển sự tự chủ (autonomy) trong việc đọc và mở rộng từ vựng của học sinh là thành tựu quan trọng nhất của giáo trình này.